Tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Trong bài viết hôm nay, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức ngữ pháp về tân ngữ một cách chính xác nhất.
1. Tân ngữ là gì và cách nhận biết tân ngữ?
Định nghĩa: Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường đứng sau động từ, giới từ hoặc giới từ. Có vai trò hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.
Vị trí: Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường nằm ở giữa câu hoặc cuối câu để diễn tả hành động.
Eg: My mother gives me some flowers
(Mẹ tôi đưa tôi một vài bông hoa)
→ Ở ví dụ trên cả me và some flowers đều là tân ngữ.
Cách nhận biết tân ngữ trong tiếng Anh:
Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường sẽ là một từ hoặc cụm từ đứng sau một một động từ chỉ hành động.
2. Phân biệt dễ dàng 3 loại tân ngữ trong tiếng Anh
Tân ngữ trực tiếp (Direct object) | Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) | Tân ngữ của giới từ |
Tân ngữ trực tiếp có thể được hiểu là người hoặc vật nhận tác động đầu tiên. Ví dụ: – Hoang caught a fish (Hoang đã bắt được một con cá) – I love him (Tôi yêu anh ấy) | Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc đồ vật có hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó. Ví dụ: – Do I owe you money? (Tôi có nợ bạn tiền không?) → Tân ngữ gián tiếp “you” đứng trước tân ngữ trực tiếp “money” và đứng sau động từ “owe”. | Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu. Ví dụ: – Linda wants to go out with him. (Linda muốn ra ngoài với anh ấy) – I often jog in the park. (Tôi thường chạy bộ trong công viên) → Tân ngữ “the park” đứng sau giới từ “in” |
3. 5 hình thức của tân ngữ trong câu
3.1. Tân ngữ ở dạng danh từ (Noun)
Trong một câu danh từ có thể dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp
Eg:
Huong helps her mom do the housework
(Hương giúp mẹ cô ấy làm việc nhà)
My friend went to the cinema last night
(Bạn tôi đã đi xem phim tối qua)
3.2. Tân ngữ ở dạng đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)
Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) với vai trò là chủ ngữ và đại từ tân ngữ (object pronouns) được dùng làm tân ngữ.
Bảng chuyển đổi từ đại từ làm chủ ngữ sang đại từ làm tân ngữ:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
It | It |
They | Them |
Eg:
Phuong like us
(Phương thích chúng ta)
→ “us” đóng vai trò là tân ngữ đứng trước hành động “like”
3.3. Tân ngữ ở dạng động từ
Tân ngữ đóng vai trò động từ nguyên thể “to verb”
Eg:
I want to watch movie
(Tôi muốn xem phim)
I agree to go out with Chi
(Tôi đồng ý đi ra ngoài với Chi)
Một số động từ đi với cấu trúc “to + Verb”:
agree | desire | hope | plan | strive |
attempt | expect | intend | prepare | tend |
claim | fail | learn | pretend | want |
decide | forget | need | refuse | wish |
demand | hesitate | offer | seem |
Xem thêm: Cấu trúc Refuse: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
3.4. Tân ngữ ở dạng tính từ
Tân ngữ có thể đóng vai trò là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp
Eg:
We must help the poor
(Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo)
→ Trong câu này, tân ngữ “the poor” là tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp những người nghèo.
3.5. Tân ngữ ở dạng mệnh đề (Clause)
Tân ngữ có thể là cả một mệnh đề phía sau.
Eg:
Ngoc knows how he can pass the test
(Ngọc biết cách để anh ấy có thể vượt qua được kỳ thi)
I know she can win
(Tôi biết cô ấy có thể giành chiến thắng)
4. Cách sử dụng tân ngữ trong câu bị động
Các bước để chuyển đổi câu có tân ngữ sang câu bị động
- Xác định tân ngữ muốn chuyển
- Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ
- Động từ chuyển từ thể chủ động sang bị động
- Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối và thêm “by” đằng trước.
Eg:
He opens the door.
(Anh ấy mở cửa)
- Xác định tân ngữ muốn chuyển: “the door”
- Chuyển tân ngữ lên đầu thành chủ ngữ: “The door”
- Động từ chuyển từ bị động sang bị động: The door is opened…
- Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối câu và thêm “by”:
→ The door is opened by him.
Chúng ta được câu bị động hoàn chỉnh là: “The door is opened by him.”
5. Bài tập vận dụng
- (Nam) has a younger sister
- (Linh) is from England
- (Huy) is riding his motorbike
- (The motorbikes) are in the garage
- (My sister and I) are cooking a meal
- (The cat) is eating
- (The books) are on the table
- (The car) is black
Đáp án
- He has a younger sister.
(“Nam” là tên đàn ông ngôi thứ 3 số ít. “He” sẽ là đại từ chủ ngữ)
- She is from England.
(“Linh” là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít. “He” được dùng làm đại từ chủ ngữ)
- He is riding his motorbike.
(“Nam” là tên người đàn ông, ngôi thứ 3 số ít. “He” sẽ được dùng làm đại từ chủ ngữ)
- They are in the garage.
(“The motorbikes” có “s” là số nhiều nên chúng ta sẽ dùng “They” làm đại từ chủ ngữ của câu)
- We are cooking a meal.
(“My sister and I” là 2 người – số nhiều nên dùng “We” làm đại từ chủ ngữ)
- It is eating.
(“The cat” là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là “he”, “she” nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó, nên sẽ sử dụng “It” làm đại từ chủ ngữ)
- They are on the table.
(“The books” là số nhiều. “They” sẽ là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu)
- It is black
(“The car” là một vật. “It” là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu)
Vậy qua bài viết này bạn đã biết tân ngữ trong tiếng Anh là gì chưa? Hy vọng The IELTS Workshop sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm ôn luyện thật tốt nhé.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Foundation để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.