Writing Task 2: Scientific research should be carried out and controlled by the government rather than private companies. To what extent do you agree or disagree?
(Nghiên cứu khoa học nên được thực hiện và kiểm soát bởi chính phủ hơn là các công ty tư nhân. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến nào?)
Cùng tham khảo bài làm của thầy Tùng Nguyễn (bài mẫu 1) và cô Việt Thái (bài mẫu 2) – giảng viên của The IELTS Workshop (TIW) thực hiện giải đề thi này nhé.
1. Bài mẫu 1
Dưới đây là bài mẫu do thầy Tùng Phan thực hiện dành cho các bạn tham khảo nhé.
1.1. Phân tích đề bài
Đề bài đề cập đến vấn đề nghiên cứu khoa học của nhân loại, giữa việc nên để chính phủ hay các tổ chức công ty cá nhân kiểm soát và tiến hành. Câu hỏi ở đây là quan điểm của bạn đồng ý và không đồng ý với ý kiến nào.
Dưới đây là gợi ý cho sample các bạn có thể tham khảo
1. Carry out:
- Government: basic research – foundation for future discoveries; broader spectrum (social, health, edu welfare) – knowledge for social betterment/ public interests
- Private companies: capture fruits of public intellectual capital à targeted research à translate into viable commercial products, beneficial at large.
2. Control
- However, private companies may only publish results that profit monetarily/ even shift results for commercial purposes
- Government steps in to scrutinize & ensure credibility (no conflict of interest resulting in bias); controls high-risk research national defense, nuclear power) & inhumane research (animal testing, human experimentations)
Như vậy, luận điểm được thể hiện trong bài: việc tiến hành được thực hiện bởi cả hai nhưng kiểm soát thì chỉ có chính phủ được phép.
1.2. Sample Answer (Câu trả lời mẫu tham khảo)
1.3. Highlight Vocabulary and Example (Từ vựng và ví dụ)
- pursuit: the act of trying to achieve a plan, activity, or situation, usually over a long period of time (The two children ran through the field in pursuit of their puppy.)
- lay the foundation(s) of/for: to produce the basic ideas or structures from which something much larger develops (The two leaders have laid the foundations of a new era in cooperation between their countries.)
- the fruit(s) of: the pleasant or successful result of work or actions (It’s been hard work, but now the business is running smoothly you can sit back and enjoy the fruits of your labours.)
- reap: to obtain or receive something as a result of your own actions (They didn’t reap any benefits from that deal.)
- scrutinize: to examine something very carefully in order to discover information (He scrutinized the men’s faces carefully/closely, trying to work out who was lying.)
- have the upper hand: If you have the upper hand, you have more power than anyone else and so have control (After hours of fierce negotiations, the president gained/ got/had the upper hand.)
2. Bài mẫu 2
2.1. Phân tích đề bài
Đề bài hỏi là liệu rằng các nghiên cứu khoa học nên được thực hiện bởi chính phủ, và theo quan điểm mình thì sẽ tốt hơn khi chính phủ thực hiện việc này. Bạn có thể đọc outline ở phía dưới
- Thân bài 1: Nêu ra việc tại sao các công ty thực hiện nghiên cứu cũng mang lại ích lợi + lập luận phản bác cho luận điểm đó.
- Thân bài 2: Phân tích ích lợi của việc để chính phủ thực hiện nghiên cứu khoa học .
Body | Tiếng Anh | Dịch |
Body 1 | * Reason why scientific research should be undertaken by private firms: profit-driven -> motivated to achieve breakthroughs in the research fields. Example: Space-X, a giant private aerospace corporation founded by Elon Musk, a business magnate. -> Facilitate space exploration, by reducing space transportation costs. * Counter-argument: the priority of private companies is to maximize profits -> place little focus on social welfare. Example: Some pharmaceutical companies seek returns in high-priced medicines for rare diseases affecting the elites, instead of vaccines for tropical diseases affecting millions in underdeveloping countries. | * Lý do tại sao nghiên cứu khoa học nên được thực hiện bởi các doanh nghiệp tư nhân: hướng đến lợi nhuận -> có động lực đạt được đột phá trong lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ: Space-X, một tập đoàn hàng không vũ trụ tư nhân khổng lồ được thành lập bởi Elon Musk, một ông trùm kinh doanh. -> Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khám phá không gian, bằng cách giảm chi phí vận chuyển không gian. * Lập luận phản bác: ưu tiên của các công ty tư nhân là tối đa hóa lợi nhuận -> ít chú trọng đến phúc lợi xã hội. Ví dụ: Một số công ty dược phẩm tìm kiếm lợi nhuận bằng các loại thuốc giá cao cho các bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến giới thượng lưu, thay vì vắc xin cho các bệnh nhiệt đới ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các nước kém phát triển. |
Body 2 | Some reasons governments should perform the duty of carrying out scientific research: * Government-sponsored research prioritizes the needs of society – Allocate state budgets to tackle the most pressing social issues Example: investment in developing vaccines against the current pandemic or providing basic necessity supplies to underprivileged citizens in disaster-stricken areas. * Minimize the potential risks of such studies being utilized for unethical and illegal activities Example: Studies on weapons for army forces must be done and controlled by government. -> A country will not be attacked by terrorism or other warfare. | Một số lý do các chính phủ nên thực hiện nghĩa vụ thực hiện nghiên cứu khoa học: * Nghiên cứu do chính phủ tài trợ ưu tiên các nhu cầu của xã hội – Phân bổ ngân sách nhà nước để giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách nhất Ví dụ: Đầu tư vào việc phát triển vắc xin chống lại đại dịch hiện tại hoặc cung cấp nguồn cung ứng đồ thiết yếu cho những người dân có hoàn cảnh khó khăn ở những vùng bị thiên tai. * Giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn của các nghiên cứu được sử dụng cho các hoạt động phi đạo đức và bất hợp pháp. Ví dụ: Các nghiên cứu về vũ khí cho lực lượng lục quân phải được thực hiện và được kiểm soát bởi chính phủ. -> Một quốc gia sẽ không bị tấn công bởi khủng bố hoặc chiến tranh khác. |
2.2. Sample Answer (Câu trả lời mẫu tham khảo)
2.3. Highlight Vocabulary (Từ vựng)
Vocabulary | Nghĩa |
private organizations private firmsprivate entities private companies | Các công ty tư nhân |
privately funded scientific research government-sponsored research | nghiên cứu khoa học do tư nhân tài trợ nghiên cứu do chính phủ tài trợ |
yield profits Maximize profits | mang lại lợi nhuận Tối đa hóa lợi nhuận |
commercial incentives financial interests | khuyến khích về mặt thương mại (lợi nhuận) lợi ích tài chính |
intrinsically motivate | thúc đẩy về bản chất |
breakthroughs | đột phá |
magnate | ông trùm |
facilitate | tạo điều kiện |
place focus on lay emphasis on | tập trung vào nhấn mạnh vào |
social welfare | phúc lợi xã hội |
Elites | Tầng lớp giàu |
Underprivileged citizens | Những công dân xấu số/không đủ điều kiện sống cơ bản |
Disaster-stricken areas | Các khu vực bị thiên tai |
unethical | Vô nhân đạo |
for the sake of | vì lợi ích của |
Tạm kết
Trên đây là sample cho Topic: IELTS Writing Scientific Research. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác của The IELTS Workshop cũng như làm bài test trình độ IELTS tại đây, từ đó đề ra cho mình lộ trình ôn luyện chuẩn xác nhất nhé!
Tham khảo khóa học Pre-Senior của The IELTS Workshop để được hướng dẫn về cách làm các dạng bài trong IELTS Writing nói riêng và bài thi IELTS nói chung.