Lỗi thừa hoặc thiếu s trong Listening IELTS là một lỗi khá phổ biến, đặc biệt đối với người học tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Để khắc phục lỗi này, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng nghe một cách hiệu quả. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá qua bài viết sau đây nhé.
I. Tầm quan trọng của việc xác định danh từ số ít và số nhiều
Phần điền từ với danh từ số ít/số nhiều trong bài thi IELTS Listening giúp kiểm tra khả năng nghe hiểu chi tiết của bạn. Phần thi này cũng kiểm tra kiến thức ngữ pháp, xem bạn có thể áp dụng đúng các quy tắc hay không. Đồng thời, phần thi cũng rèn luyện khả năng nghe chọn lọc và phán đoán dựa trên ngữ cảnh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn, từ đó chuẩn bị tốt cho việc giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
Thiếu s trong Listening IELTS là một lỗi khá phổ biến
II. Nguyên nhân của lỗi thiếu s trong Listening IELTS
Lỗi điền từ “s” trong IELTS Listening thường xuất phát từ các nguyên nhân sau:
Khó khăn phân biệt số ít và số nhiều trong tiếng Việt: Tiếng Việt không có dấu hiệu cụ thể cho số ít và số nhiều, trong khi tiếng Anh yêu cầu chú ý đến âm cuối, ví dụ: dog (số ít) và dogs (số nhiều).
Chưa phát triển phản xạ nghe âm cuối: Người học dễ bỏ qua âm “s” khi nghe từ số nhiều do chưa có thói quen chú ý âm cuối, ví dụ: books.
Chưa nắm chắc ngữ pháp và ngữ cảnh: Việc chưa hiểu rõ danh từ đếm được/không đếm được và chưa chú ý ngữ cảnh dẫn đến sai sót, ví dụ: câu “There are many books” có thể bị hiểu sai thành “book.”
III. Chiến lược khắc phục lỗi điền từ “s” trong IELTS Listening
1. Trước khi nghe
Xác định ngữ cảnh và phân tích các manh mối ngữ pháp trong câu
Bạn hãy xác định từ loại và dự đoán khoảng trống. Điều này sẽ góp phần đáng kể để phát các trường hợp danh từ có chứa hoặc không chứa “s”.
- Sau mạo từ a/an: 1 danh từ đếm được số ít → không có “s”
- Trước hoặc sau động từ chia theo số ít (is/ was/ Vs/es): 1 danh từ số ít → không có “s”
- Sau đại từ chỉ định this/ that: 1 danh từ đếm được số ít → không có “s”
- Sau đại từ chỉ định these/ those: 1 danh từ đếm được số nhiều → có “s”
- Trước hoặc sau động từ chia theo số nhiều (are/ were/ V1): 1 danh từ số nhiều → có “s”
- Sau “many”: lượng từ cho danh từ đếm được số nhiều → có “s”
Lưu ý: cần đọc hết câu có chứa chỗ trống để chắc chắn loại từ cần điền
Ví dụ: Make a _____ powered by a balloon (phía trước là mạo từ a, phía sau là động từ powered → cần điền danh từ số ít)
Customer wants to visit a _____ park with her children (phía trước là mạo từ a, phía sau là danh từ park → cần điền tính từ)
Ngoài ra, việc xác định từ loại này cũng nhằm đánh dấu các chỗ trống là danh từ. Để chú ý khi nghe và tìm từ phù hợp nhé.
Trước khi bắt đầu nghe, hãy đọc kỹ câu hỏi và xem xét bối cảnh để dự đoán trước thông tin cần điền có phải là danh từ hay không. Một khi đã xác định từ cần điền là danh từ, bạn hãy dự đoán đó có danh từ số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
Câu hỏi:
a) During a training course, the speaker was in a team that had to build a ……….
–> phía sau mạo từ “a” + Danh từ số ít
b) Hard work may be a bad use of various company ………..
–> various = nhiều và khác nhau –> Bạn cần danh từ số nhiều ở chỗ trống
Việc sử dụng ngữ pháp để phán đoán cũng giúp bạn nhận biết được câu trả lời chính xác giữa một rừng những thông tin gây nhiễu.
Ví dụ:
Câu hỏi: b) Hard work may be a bad use of various company ………..
–> various = nhiều và khác nhau –> Bạn cần danh từ số nhiều ở chỗ trống
Bài nghe: “…. Of course hard work is valuable, but only when properly targeted. Otherwise it wastes the resources that companies value most – time and energy. And that’s bad for the organisation.”
–> Phần nghe cho câu hỏi 2 có thể nhận biết là bắt dầu ở keyword ‘hard work’, sau đó 1 loạt các danh từ xuất hiện, gồm: resources, companies, time, energy, và organisation.
–> Dựa vào câu hỏi, có thể loại companies (vì câu hỏi đã có chứa từ ‘company….’)
–> Dựa vào phân tích ngữ pháp rằng chỗ trống là Danh từ số nhiều, ta có thể loại cả time, energy và organisation.
–> Vậy, đáp án chính xác là resources.
2. Trong khi nghe
Tập trung vào các âm thanh nhẹ ở cuối từ
Trong phần thi Listening, âm “s” thường rất nhẹ và có thể dễ bị bỏ sót, nhất là khi giọng nói của người nói nhanh. Mẹo nhỏ là các bạn hãy dành thêm 1 xíu chú ý đến âm cuối của danh từ đó để phát hiện những âm gió như “s”, “z”, hoặc “es”. Một khi đã sẵn sàng tâm lý danh từ này có thể có đuôi s và lắng nghe 1 cách có chủ đích, sẽ không khó để bạn nhận ra đuôi s nữa.
Kiểm tra lại trong khi nghe
Hãy lắng nghe các dấu hiệu nhắc lại hoặc câu hỏi làm rõ từ phía người nói để xác nhận có đuôi “s” hay không. Trong bài thi, đôi khi người nói sẽ lặp lại thông tin để làm rõ, bạn có nên tận dụng cơ hội này để xác định lại.
Ví dụ:
- Đoạn nghe: “The address is 45 Kings Avenue. That’s Kings with an ‘s’ at the end.”
- Gợi ý: Người nói đã nhấn mạnh đuôi “s” trong từ “Kings”, giúp bạn xác định rằng từ này có đuôi “s” khi viết câu trả lời.
Xem thêm: Cách thêm s/es vào danh từ trong tiếng Anh đơn giản
3. Sau khi nghe
Rà soát lại sau khi nghe
Khi hoàn thành phần nghe, dành ít thời gian rà soát lại các câu trả lời, đặc biệt là những câu có liên quan đến danh từ. Hãy kiểm tra kỹ xem bạn có bỏ sót đuôi “s” nào không sử dụng các manh mối về Ngữ cảnh và Ngữ pháp như ở phần 1.
Phần điền từ với danh từ số ít/số nhiều trong bài thi IELTS Listening giúp kiểm tra khả năng nghe hiểu chi tiết của bạn. Phần thi này cũng kiểm tra kiến thức ngữ pháp, xem bạn có thể áp dụng đúng các quy tắc hay không. Đồng thời, phần thi cũng rèn luyện khả năng nghe chọn lọc và phán đoán dựa trên ngữ cảnh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn, từ đó chuẩn bị tốt cho việc giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
IV. Phương pháp để luyện tập
Luyện nghe âm cuối thường xuyên
Tập trung vào việc nghe và phát hiện âm cuối trong các đoạn hội thoại hoặc bài nghe ngắn. Chú ý đến những từ có âm “s” chỉ số nhiều hoặc động từ chia ở thì hiện tại đơn, ví dụ: cats, walks.
Nắm vững ngữ pháp cơ bản
Ôn lại quy tắc về danh từ đếm được/không đếm được và cách chia số ít, số nhiều. Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện sự khác biệt.
Luyện tập với bài nghe có phụ đề
Nghe các đoạn hội thoại kèm theo phụ đề tiếng Anh và đánh dấu những từ có âm cuối “s”. Sau đó, kiểm tra xem mình có nhận ra các từ này trong quá trình nghe hay không.
Tăng cường luyện tập phản xạ nghe và ghi chép
Nghe các bài thi thử IELTS và ghi chú lại những từ bạn nghe được. So sánh kết quả với bản ghi chép chính xác để nhận ra các lỗi bỏ sót âm cuối.
Bài viết trên đã nêu một số lưu ý khi thi giúp bạn tránh được lỗi thừa hoặc thiếu s trong Listening IELTS. Việc luyện tập liên tục sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nhận diện âm “s” và giảm thiểu lỗi sai trong phần thi IELTS Listening. Chúc bạn học tập hiệu quả và có được kết quả như mong đợi. Để học thêm nhiều chiến lược làm bài nghe, đừng quên click vào chuyên mục IELTS Listening của The IELTS Workshop nhé.
Tham khảo thêm khoá Pre-Senior của The IELTS Workshop.