Nếu bạn đã từng bắt gặp cụm “He finally threw in the towel” và tự hỏi throw in the towel là gì, thì đây chính là bài viết dành cho bạn! Cụm thành ngữ này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong phim ảnh, sách báo mà còn là một cách nói cực kỳ tự nhiên của người bản xứ khi muốn diễn tả việc “bỏ cuộc”. The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của throw in the towel, để bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài thi IELTS.
1. Throw in the towel là gì?
Theo định nghĩa của Cambridge Dictionary và Collins Dictionary: throw in the towel là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa “từ bỏ” hoặc “chấp nhận thất bại” sau khi đã nỗ lực hết mình nhưng không đạt được kết quả mong muốn.
“To stop trying to do something because you know you cannot succeed; to give up; to admit defeat.” (Từ bỏ hoặc ngừng cố gắng khi biết rằng mình không thể thành công; đầu hàng; chấp nhận thất bại.)
2. Thành ngữ Throw in the towel được dùng như nào?
Thành ngữ Throw in the towel thường được dùng khi người nói muốn diễn tả việc từ bỏ sau nhiều nỗ lực không thành công. Cụm này có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau như công việc, học tập, thể thao hay đời sống cá nhân. Nó thường mang sắc thái hơi tiêu cực, thể hiện sự thất vọng hoặc mệt mỏi, nhưng đôi khi cũng hàm ý sự tỉnh táo khi biết dừng lại đúng lúc.
| Tình huống sử dụng | Ví dụ |
| Trong công việc | After several months of struggling with poor results, the team finally threw in the towel and ended the project. (Sau vài tháng vật lộn với kết quả kém, nhóm cuối cùng đã quyết định dừng dự án.) |
| Trong học tập | She threw in the towel after failing the English exam again and decided to focus on another subject. (Cô ấy bỏ cuộc sau khi trượt kỳ thi tiếng Anh thêm một lần nữa và quyết định tập trung vào môn khác.) |
| Trong các mối quan hệ | No matter how hard he tried, things didn’t improve, so he eventually threw in the towel. (Dù đã cố gắng rất nhiều, mọi chuyện vẫn không khá hơn, nên anh ấy cuối cùng đã từ bỏ.) |
| Trong thể thao | The coach threw in the towel when he saw his boxer couldn’t continue the fight. (Huấn luyện viên ném khăn ra hiệu đầu hàng khi thấy võ sĩ của mình không thể tiếp tục.) |
| Trong cuộc sống hàng ngày | After spending hours fixing the old laptop, she threw in the towel and bought a new one instead. (Sau hàng giờ sửa chiếc laptop cũ, cô ấy từ bỏ và quyết định mua cái mới.) |
3. Nguồn gốc của thành ngữ Throw in the towel
Thành ngữ (Idiom) Throw in the towel bắt nguồn từ môn quyền anh (boxing) – một bộ môn đòi hỏi thể lực và ý chí phi thường. Trong các trận đấu, nếu võ sĩ bị thương nặng hoặc không thể tiếp tục thi đấu, huấn luyện viên sẽ ném chiếc khăn vào sàn để báo hiệu cho trọng tài rằng đội của họ chấp nhận đầu hàng. Hành động này không chỉ thể hiện sự công nhận thất bại, mà còn nhằm bảo vệ an toàn cho võ sĩ và kết thúc trận đấu một cách nhân đạo.
Theo thời gian, cụm từ này đã vượt ra khỏi phạm vi võ đài và được sử dụng rộng rãi trong đời sống, công việc, học tập và thể thao, để diễn tả việc từ bỏ hoặc dừng lại khi nhận thấy không thể tiếp tục.
Ví dụ:
- After several failed attempts to start the business, they finally threw in the towel. (Sau nhiều lần thất bại khi khởi nghiệp, họ cuối cùng đã chấp nhận bỏ cuộc.)
- Despite all the difficulties, she refused to throw in the towel.(Mặc dù gặp vô vàn khó khăn, cô ấy vẫn kiên quyết không bỏ cuộc.)
Nói cách khác, “throw in the towel” tượng trưng cho khoảnh khắc con người chạm đến giới hạn của bản thân – khi nỗ lực không còn mang lại kết quả và lựa chọn tốt nhất là tạm dừng hoặc chấp nhận thất bại thay vì tiếp tục chiến đấu trong vô vọng.

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Throw in the towel
Để diễn đạt phong phú hơn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương tự hoặc đối lập với Throw in the towel.
TỪ ĐỒNG NGHĨA (Synonyms)
| Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Give up /ɡɪv ʌp/ (phr.v) | Từ bỏ, ngừng cố gắng | After several failed attempts, he gave up trying to fix the problem.(Sau nhiều lần thất bại, anh ấy từ bỏ việc cố gắng khắc phục vấn đề.) |
| Quit /kwɪt/ (v) | Dừng lại, bỏ cuộc | She quit the project because the workload was too much.(Cô ấy bỏ dự án vì khối lượng công việc quá nặng.) |
| Surrender /səˈrendər/ (v) | Đầu hàng, nhượng bộ | The team surrendered after realizing they had no chance to win.(Đội đã đầu hàng sau khi nhận ra không còn cơ hội chiến thắng.) |
| Admit defeat /ədˈmɪt dɪˈfiːt/ (phr.v) | Thừa nhận thất bại | He finally admitted defeat after seeing the results.(Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận thất bại sau khi thấy kết quả.) |
| Abandon /əˈbændən/ (v) | Bỏ rơi, từ bỏ | They abandoned their plan when they ran out of money.(Họ bỏ kế hoạch khi hết tiền.) |
| Call it quits /ˈkɔːl ɪt kwɪts/ (phr.v) | Quyết định dừng lại, kết thúc | After years of struggle, the partners decided to call it quits.(Sau nhiều năm vật lộn, các đối tác quyết định dừng lại.) |
| Resign /rɪˈzaɪn/ (v) | Từ chức, chấp nhận thua cuộc | He resigned when he knew the mission was impossible.(Anh ấy rút lui khi biết nhiệm vụ không thể hoàn thành.) |
TỪ TRÁI NGHĨA (Antonyms)
| Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Persevere /ˌpɜːrsəˈvɪr/ (v) | Kiên trì, bền bỉ | She persevered until she reached her goal.(Cô ấy kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu.) |
| Persist /pərˈsɪst/ (v) | Tiếp tục, kiên quyết | He persisted despite constant failures.(Anh ấy vẫn tiếp tục dù thất bại liên tục.) |
| Keep going /kiːp ˈɡoʊɪŋ/ (phr.v) | Tiếp tục cố gắng | No matter how hard it gets, just keep going.(Dù khó khăn thế nào, hãy cứ tiếp tục cố gắng.) |
| Continue /kənˈtɪnjuː/ (v) | Tiếp tục, không dừng lại | They continued their journey despite the storm.(Họ vẫn tiếp tục hành trình dù có bão.) |
| Fight on /faɪt ɒn/ (phr.v) | Tiếp tục chiến đấu | The soldiers chose to fight on even when outnumbered.(Những người lính vẫn chiến đấu dù bị áp đảo về quân số.) |
5. Phân biệt “Throw in the towel” và “Give up”
Trong tiếng Anh, cả “Throw in the towel” và “Give up” đều diễn tả ý nghĩa từ bỏ hoặc đầu hàng, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Mỗi cụm có sắc thái riêng và được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn dùng đúng ngữ cảnh và diễn đạt tự nhiên hơn.
| Tiêu chí so sánh | Throw in the towel | Give up |
| Đặc điểm chung | Là thành ngữ mang tính hình tượng, xuất phát từ môn quyền anh, khi huấn luyện viên ném khăn ra hiệu đầu hàng. | Là cụm động từ thông thường, dùng phổ biến trong cả văn nói lẫn viết. |
| Sắc thái ý nghĩa | Diễn tả sự từ bỏ sau nhiều nỗ lực hoặc thất bại nặng nề, thường mang cảm xúc mạnh, thể hiện sự kiệt sức hoặc bất lực. | Có thể chỉ đơn giản là dừng lại hoặc ngừng làm gì đó, không nhất thiết mang cảm xúc thất bại. |
| Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong các tình huống mang tính thử thách lớn, như thi đấu, dự án khó, hoặc mục tiêu dài hạn. | Dùng linh hoạt trong đời sống hàng ngày: bỏ một thói quen, một công việc, hay một hoạt động nào đó. |
| Ví dụ | Don’t throw in the towel yet — there’s still hope! (Đừng vội bỏ cuộc — vẫn còn hy vọng mà!) | After hours of trying, I gave up on fixing the machine. (Sau hàng giờ cố gắng, tôi đã từ bỏ việc sửa chiếc máy.) |
6. Cách ứng dụng thành ngữ Throw in the towel trong IELTS Speaking
Thành ngữ “Throw in the towel” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn khiến phần thi IELTS Speaking trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn. Việc chèn khéo léo idiom này vào câu trả lời sẽ thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và vốn tiếng Anh sâu rộng của bạn.
Trong IELTS Speaking Part 1 – Chủ đề cá nhân, đơn giản
Phần 1 của bài thi thường xoay quanh những câu hỏi quen thuộc như công việc, học tập, sở thích hoặc thói quen hàng ngày. Mặc dù không đòi hỏi câu trả lời phức tạp, việc sử dụng thành ngữ đúng cách sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn về tiêu chí Lexical Resource (từ vựng).
Ví dụ:
Câu hỏi: What is your favorite hobby and have you ever thought about giving it up?
Trả lời: My favorite hobby is playing the piano, which I’ve practiced since childhood. There were times when I felt completely worn out, especially during exam seasons, and I almost threw in the towel. Balancing study and practice was tough, but I kept going—and now, playing the piano is my favorite way to relax and recharge.
Giải thích: Ở đây, “throw in the towel” được dùng tự nhiên để diễn tả cảm giác muốn bỏ cuộc, giúp câu trả lời chân thật và sinh động hơn.
Trong IELTS Speaking Part 2 & 3 – Chủ đề mở rộng và thảo luận
Ở hai phần này, bạn có thể sử dụng “Throw in the towel” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt:
| Tình huống nên dùng | Cách áp dụng |
| Khi nói về khó khăn hoặc thử thách cá nhân | Mô tả thời điểm bạn hoặc người khác cảm thấy mệt mỏi, muốn bỏ cuộc. |
| Khi thảo luận về tinh thần kiên trì và vượt qua thất bại | Giải thích tại sao một số người thành công trong khi người khác “throw in the towel” quá sớm. |
| Khi kể trải nghiệm cá nhân hoặc bài học cuộc sống | Dùng idiom này để kể lại tình huống “suýt bỏ cuộc” nhưng cuối cùng vẫn tiếp tục cố gắng. |
Ví dụ – Part 3:
Câu hỏi: What qualities do you think are essential for success?
Trả lời: I think determination plays a crucial role. Many people give up too early—they throw in the towel when things don’t go as planned. Success, in my opinion, comes from persistence and the ability to keep pushing forward even during tough times.
Tạm kết
Giờ thì bạn đã hiểu throw in the towel là gì và cách sử dụng cụm thành ngữ này rồi phải không? Chỉ một cách nói nhỏ thôi nhưng lại thể hiện khả năng tiếng Anh tự nhiên và tư duy ngôn ngữ linh hoạt của người học. Cùng The IELTS Workshop tiếp tục chinh phục thêm nhiều cụm thành ngữ thú vị khác để tiếng Anh của bạn trở nên sống động và chuyên nghiệp hơn nhé!
Nếu bạn chưa biết nên bắt đầu học tiếng Anh từ đâu, khóa học Freshman sẽ giúp bạn xây nền kiến thức vững chắc và dễ áp dụng nhất.
