Bạn đã biết cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed, cũng như hiểu rõ cách sử dụng của chúng chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop đi tìm hiểu và làm một số bài tập để biết cách sử dụng đúng hai loại tính từ này nhé.
1. Định nghĩa tính từ đuôi ing và ed
Trước khi phân biệt tính từ đuôi ing và ed, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của 2 loại tính từ này nhé.
Tính từ đuôi ing hoặc ed thường được thành lập từ động từ, còn được gọi là động tính từ (participial adjective). Chức năng của chúng như những tính từ thông thường – bổ nghĩa, miêu tả danh từ. Điều cốt lõi là cách dùng của tính từ đuôi ing và ed có sự khác nhau.
Tính từ đuôi ing
Tính từ đuôi ing được dùng để miêu tả ai, cái gì mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác. Ví dụ:
- It was such a long, boring flight. (Đó là một chuyến bay dài, chán – chuyến bay khiến tôi cảm thấy chán)
- She looked so frightening when she was in that white costume with long black hair. (Cô ấy trông đáng sợ khi mặc bộ đồ trắng toát với bộ tóc đen dài ấy – Cô ấy mang lại cảm giác đáng sợ cho người khác).
- He is such an interesting guy. (Anh ấy thật là một người thú vị – Anh này gây nên sự thích thú cho ai đó.)
Lưu ý:
- Động từ đi kèm tính từ đuôi ing thường là nội động từ (không có tân ngữ).
- Tính từ đuôi ing cũng có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho hành động tiếp diễn ở thời điểm đó. Ví dụ:
- The crying baby woke up his mother. (The baby was crying)
- The blooming flowers in the meadow created a rainbow of colors. (The flowers were blooming)
Xem thêm: 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ
Tính từ đuôi ed
Tính từ đuôi ed được sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Tính từ đuôi ed được dùng để miêu tả ai cảm thấy như thế nào. Ví dụ:
- I was really bored during the flight. (Tôi cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)
- I was frightened of the girl in that white costume with long black hair. (Tôi thấy sợ cô gái mặc đồ trắng với bộ tóc dài đen.)
2. Phân biệt tính từ đuôi ing và ed
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed |
---|---|
Khi một tính từ bổ nghĩa cho danh từ để tạo thành cụm danh từ (danh từ) chỉ người hay vật, ta luôn sử dụng tính từ đuôi ing. Ví dụ: He is an interesting person. (Anh ấy là một người thú vị.) → Tính từ đuôi ing tạo thành cụm danh từ “một người thú vị” (cụm danh từ theo dạng “tính từ + danh từ”) | Khi trong câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau, và một trong 2 chủ thể có hành động tác động đến chủ thể còn lại -> Ta sử dụng tính từ đuôi ed Ví dụ: My little brother always makes me worried about his disruptive actions. (Em trai tôi luôn khiến tôi lo lắng vì những trò quậy phá của nó.) → Chủ thể “em trai tôi” có hành động gây tác động lên chủ thể “tôi”. |
Khi tính từ trong câu có giới từ đi kèm thì sử dụng tính từ đuôi ed. Ví dụ: Customers are bored with the service provided by the company. (Khách hàng cảm thấy chán nản với dịch vụ do công ty cung cấp.) → cấu trúc “to be + tính từ “ed” + giới từ”. |
3. Một số cặp tính từ đuôi ing và ed
alarming/alarmed: báo động | depressing/depressed: suy sụp |
aggravating/aggravated: tăng nặng thêm | disappointing/disappointed: thất vọng |
amusing/amused: thích thú | discouraging/discouraged: chán nản, thiếu tự tin |
annoying/annoyed: tức giận | disgusting/disgusted: bất mãn |
astonishing/astonished: kinh ngạc | disturbing/disturbed: lúng túng |
astounding/astounded: kinh hoàng | embarrassing/embarrassed: bối rối, ngượng ngùng |
boring/bored: chán | entertaining/entertained: tính giải trí |
captivating/captivated: thu hút | exciting/excited: hào hứng |
challenging/challenged: thử thách | exhausting/exhausted: cạn kiệt |
charming/charmed: duyên dáng | fascinating/fascinated: quyến rũ |
confusing/confused: bối rối | frightening/frightened: khiếp đảm, đáng sợ |
convincing/convinced: chắc chắn | frustrating/frustrated: bực bội |
interesting/interested: thú vị | overwhelming/overwhelmed: choáng ngợp |
pleasing/pleased: vui lòng, vừa lòng | satisfying/satisfied: hài lòng |
surprising/surprised: ngạc nhiên | terrifying/terrified: sợ hãi, khiếp sợ |
thrilling/thrilled: hồi hộp | tiring/tired: mệt mỏi |
touching/touched: cảm động | worried/worrying: đáng lo lắng |
Bài tập về tính từ đuôi ing và ed
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống câu đã cho.
1. You look really ___. Why don’t you go to bed?
- A. tired
- B. tiring
2. Can I call you? I’ve got some very ___ news for you!
- A. excited
- B. exciting
3. My neighbour is always playing loud music. It’s very ___.
- A. annoyed
- B. annoying
4. The directions were ___ and we got lost.
- A. confused
- B. confusing
5. I was really ___ that I won the competition.
- A. surprised
- B. surprising
Đáp án:
- A
- B
- B
- B
- A
Xem thêm: Quy tắc OSASCOMP: Ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed trong Tiếng Anh và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.