fbpx

Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng Anh

Nếu bạn muốn chia sẻ với bạn bè về các nét đặc trưng văn hóa của Việt Nam, đừng bỏ qua bài viết bộ từ vựng chủ đề văn hóa dưới đây do The IELTS Workshop tổng hợp nhé.

Từ vựng chủ đề văn hóa – Danh từ

  • Culture /kʌltʃə/r/: Văn hóa
  • Cultural assimilation /kʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: Sự đồng hóa về văn hóa
  • Value /ˈvæljuː/ giá trị
  • Behavior /bɪˈheɪvjər/: hành vi
  • Belief /bɪˈliːf/: niềm tin, đức tin
  • Minority group /maɪˈnɒrəti ɡruːp/: dân tộc thiểu số
  • Majority group /məˈdʒɒrəti ɡruːp/: dân tộc đa số

Ví dụ: Cultural assimilation is the process in which a minority group or culture comes to resemble a society’s majority group or assume the values, behaviors, and beliefs of another group whether fully or partially. (Sự đồng hóa về văn hóa là quá trình một nhóm người hay một nhóm văn hóa thiểu số bắt chước một phần hoặc toàn bộ các giá trị, hành vi, đức tin của một nhóm người đa số trong xã hội.)

  • Cultural exchange /kʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Ví dụ: The Minister wanted to strengthen Vietnam-Japanese cultural exchange. (Thủ tướng muốn thắt chặt sự trao đổi văn hóa Việt Nam – Nhật Bản.)

  • Emigrant /ˈemɪɡrənt/: Người di cư

Ví dụ: Many emigrants face challenges when they return home. (Rất nhiều người di cư phải đối mặt với các thử thách khi họ trở về nhà.)

  • Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/: Người nhập cư

Ví dụ: The country faces a range of challenges due to immigration issues. (Quốc gia phải đối mặt với nhiều thách thức do vấn đề nhập cư.)

  • Cultural diversity /kʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/: Sự đa dạng văn hóa

Ví dụ: What makes New York a great city now is its cultural diversity. (Hiện nay, nhân tố đã biến New York thành một thành phố tuyệt vời chính là sự đa dạng văn hóa.)

  • Cultural festival /kʌltʃərəl ˈfestɪvl/: Lễ hội văn hóa
  • Cultural heritage /kʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hoá
  • Cultural integration /kʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: Hội nhập văn hóa

Ví dụ: Our youth union’s mission is of cultural integration and independence. (Nhiệm vụ của hội thanh niên chúng tôi thuộc về sự hội nhập văn hóa và nền độc lập.)

  • Cultural misconception /kʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn/: Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural uniqueness /kʌltʃərəl juˈniːknəs/: Nét độc đáo trong văn hóa
  • Culture shock /kʌltʃə/r/ ʃɒk/: Sốc về văn hóa

Ví dụ: I experienced great culture shock when I first came to Europe. (Tôi đã trải nghiệm một cú sốc văn hóa lớn khi lần đầu tới châu Âu.)

  • Stereotype /ˈsteriətaɪp/: Rập khuôn
  • Ritual /rɪtʃul/: Lễ nghi
  • Ancient monument /eɪnʃənt ˈmɒnjumənt/: Di tích cổ
  • Art show /ɑːt ʃəʊ/: Buổi biểu diễn văn nghệ
  • Artworks shop /ɑːtwɜːk ʃɒp/: Cửa hàng mỹ nghệ
  • Civilization /sɪvəlaɪˈzeɪʃn/: Nền văn minh
  • Ethical standard /eθɪkl ˈstændəd/: Chuẩn mực đạo đức

Ví dụ: Accepted ethical standards of culture vary from place to place. (Chuẩn mực đạo đức trong văn hóa được công nhận ở mỗi nơi mỗi khác.)

  • Fine art handicraft articles /faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl/: Đồ thủ công mỹ nghệ
  • Folk culture /fəʊk ˈkʌltʃər/: Văn hóa dân gian
  • Garments /ɡɑːmənt/: Đồ may mặc
  • Historic site /hɪˈstɒrɪk saɪt/: Di tích lịch sử
  • Wonder /wʌndər/: Kỳ quan
  • Wooden carvings /wʊdn ˈkɑːvɪŋ/: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
  • Intangible cultural heritage of humanity /ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti/: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
  • International and domestic tours /ɪntəˈnæʃnəl ənd dəˈmestɪk tʊər/: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
  • National identity /næʃnəl aɪˈdentəti/: Bản sắc dân tộc
  • New Year’s Eve /njuː jɪəz ˈiːv/: Đêm giao thừa
  • Offering/ sustenance /ɒfərɪŋ/ ˈsʌstənəns/: Đồ cúng
  • Tradition /trəˈdɪʃn/: truyền thống
  • Traditional opera /trəˈdɪʃənl ˈɒprə/: Hát chèo
  • Oral tradition /ɔːrəl trəˈdɪʃn/: Truyền miệng
  • Prejudice /predʒədɪs/: Định kiến, thành kiến
  • Cultural conflict /kʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/: Xung đột văn hóa
  • Race conflict /reɪs ˈkɒnflɪkt/: Xung đột sắc tộc
  • Racism /reɪsɪzəm/: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Racial behavior /ˈreɪʃl bɪˈheɪvjər/: Hành vi về chủng tộc
  • Rattan wares /ræˈtæn weər/: Đồ làm bằng mây
  • Stone stele /stəʊn/: Bia đá
  • Tangerine trees /tændʒəˈriːn triː/: Cây quýt, quất
  • Tet pole /pəʊl/: Cây nêu ngày tết
  • Museum /mjuˈziːəm/: Bảo tàng
  • The Museum of Fine Arts /ðə mjuˈziːəm əv faɪn ɑːt/: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Museum of History /ðə mjuˈziːəm əv ˈhɪstri/: Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of the Army /ðə mjuˈziːəm əv ðə ˈɑːmi/: Bảo tàng quân đội
  • The Museum of the Revolution /ðə mjuˈziːəm əv ðə ˌrevəˈluːʃn/: Bảo tàng cách mạng
  • Pagoda /pəˈɡəʊdə/: chùa
  • The portico of the pagoda /ðə ˈpɔːtɪkəʊ əv ðə pəˈɡəʊdə/: Cổng chùa
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty /ðə ˌeɪnʃənt ˈkæpɪtl əv ðə Nguyen ˈdɪnəsti/: Cố đô triều Nguyễn
  • Market /mɑːkɪt/: chợ
  • Thirty-six streets of old Hanoi /ðə ˈθɜːti sɪks striːt əv əʊld Hanoi/: Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • Vietnamese speciality /ðə ˌviːetnəˈmiːz ˌspeʃiˈæləti/: Đặc sản Việt Nam

Từ vựng chủ đề văn hóa – Động từ

từ vựng chủ đề văn hóa
  • Discriminate (against sb) /dɪˈskrɪmɪneɪt/: Phân biệt đối xử (với ai)

Ví dụ: We should not discriminate against different ethics. (Chúng ta không nên phân biệt đối xử giữa các dân tộc khác nhau.)

  • Integrate /ɪntɪɡreɪt/: Hội nhập
  • Assimilate /əˈsɪməleɪt/: Đồng hóa
  • Show prejudice (against sb/sth) /ʃəʊ ˈpredʒədɪs/: Thể hiện thành kiến /với ai, cái gì/

Ví dụ: Europeans at the mines were racially prejudiced and showed their prejudice by often abusing the Africans verbally. (Người Âu Châu tại các mỏ có thành kiến về chủng tộc và thường biểu lộ thành kiến của họ bằng cách sỉ nhục người Phi Châu.)

  • Respect cultures /rɪˈspekt ˈkʌltʃər/: Tôn trọng các nền văn hóa

Ví dụ: The students are taught to respect different cultures. (Học sinh được dạy phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.)

Từ vựng chủ đề văn hóa – Tính từ

  • Full satisfaction guaranteed /fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː/: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • To be imbued with national identity /ɪmˈbjuː/: Đậm đà bản sắc dân tộc

Ví dụ: The culture which we are building is an advanced one deeply imbued with national identity. (Nền văn hóa chúng ta đang xây dựng là nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc.)

  • To be well­ preserved /wel prɪˈzɜːvd/: Được giữ gìn, bảo tồn tốt

Ví dụ: The ancient capital of the Nguyen Dynasty is an example of a well-preserved castle in Vietnam. (Cố đô triều Nguyễn là một ví dụ về một lâu đài được bảo quản tốt ở Việt Nam.)

  • Cultural specific /kʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪk/: Đặc trưng văn hóa

Ví dụ: Many traditional festivals last too long and do not feature any cultural specific identity. (Nhiều lễ hội truyền thống kéo quá dài mà chẳng nêu được nét bản sắc văn hoá nào đặc trưng.)

Bài tập

Chọn các từ đã cho điền vào ô trống để tạo câu có nghĩa.

behavioremigrants
acceptable misconceptions
conflicts stereotype
global shock
diversity technology 

1. One of the problems _________ face is cultural _____ which is a condition of confusion and anxiety affecting a person suddenly exposed to a new culture .

2. Some people think that a country with cultural _______ may face cultural ______. Other people, however, think that such a country may benefit from the variety and richness of its culture.

3. A ______ is a false, distorted assumption associated with a group of people.

4. For some cultures, it is not culturally _______ to burp in front of people.

5. Racial _____ is the result of cultural ______ .

6. The world has become a ______ village thanks to _____.

Đáp án:

  1. One of the problems emigrants   face is cultural shock   which is a condition of confusion and anxiety affecting a person suddenly exposed to a new culture .
  2. Some people think that a country with cultural diversity   may face cultural conflicts   . Other people, however, think that such a country may benefit from the variety and richness of its culture.
  3. A stereotype   is a false, distorted assumption associated with a group of people.
  4. For some cultures, it is not culturally acceptable   to burp in front of people.
  5. Racial behavior   is the result of cultural misconceptions  .
  6. The world has become a global   village thanks to technology .

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Văn hóa (Culture) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo