Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng khác nhau biểu đạt về tính cách. Bạn cần có vốn từ vựng vững chắc, phong phú và đa dạng các thể loại để có thể biểu đạt thật chính xác trạng thái và cảm xúc của mình. Hãy cùng trung tâm The IELTS Workshop khám phá những từ vựng tiếng anh về tính cách con người qua bài viết sau nhé!
1. Từ vựng tiếng anh về tính cách
Từ vựng trong Tiếng anh về tính cách được chia làm 02 dạng chính: chỉ sự tích cực và chỉ sự tiêu cực.
1.1. Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Clever | /’klevə/ | khéo léo |
2 | Efficient | /i’fi∫ənt/ | có năng lực |
3 | Courteous | /’kə:tjəs/ | lịch sự |
4 | Creative | /kri:’eitiv/ | sáng tạo |
5 | Courageous | /kə’reidʒəs/ | dũng cảm |
6 | Hospitable | /’hɔspitəbl/ | hiếu khách |
7 | Humble | /’hʌmbl/ | khiêm tốn |
8 | Generous | /’dʒenərəs/ | rộng lượng |
9 | Charming | /’t∫ɑ:miη/ | duyên dáng |
10 | Discreet | /dis’kri:t/ | cẩn trọng |
11 | Diligent | /’dilidʒənt/ | siêng năng |
12 | Conscientious | /,kɔn∫i’en∫əs/ | chu đáo |
13 | Good | /gʊd/ | tốt, giỏi |
14 | Gentle | /’dʒentl/ | hiền lành |
15 | Friendly | /’frendli/ | gần gũi |
16 | Cautious | /’kɔ:∫əs/ | cẩn trọng |
17 | Honest | /’ɔnist/ | thật thà |
18 | Intelligent | /in’telidʒənt/ | thông minh |
19 | Punctual | /’pʌηkt∫uəl/ | đúng giờ |
20 | Responsible | /ri’spɔnsəbl/ | có nghĩa vụ |
21 | Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | dễ xúc động |
22 | Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | hăng hái |
23 | Extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | hướng ngoại |
24 | Funny | /ˈfʌni/ | vui vẻ, khôi hài |
25 | Faithful | /ˈfeɪθfl/ | trung thành |
26 | Careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
27 | Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | vui vẻ |
28 | Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần |
29 | Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
30 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs | có nhiều tham vọng |
31 | Calm | /kɑm/ | điềm tĩnh |
32 | Willing | /’wiliη/ | có thiện ý |
33 | Nice | /nais/ | xinh đẹp, dễ thương |
34 | Brave | /breɪv/ | anh hùng |
35 | Introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | hướng nội |
36 | Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu trí tưởng tượng |
37 | Lovely | /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
38 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
39 | Mature | /məˈtʃʊr/ | trưởng thành |
40 | Childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | ngây thơ, trẻ con |
41 | Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | kiên quyết |
42 | Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
43 | Merciful | /ˈmərsɪfl/ | nhân từ, khoan dung |
44 | Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | tinh nghịch, láu lỉnh |
45 | Obedient | /oʊˈbidiənt/ | ngoan ngoãn |
46 | Observant | /əbˈzərvənt/ | tinh ý |
47 | Open-minded | /ˌoʊpən’maɪndəd/ | phóng khoáng |
48 | Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | thân mật |
49 | Optimistic | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | có tinh thần lạc quan |
50 | Gentle | /ˈdʒɛntl/ | dịu dàng |
1.2. Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | xấu tính |
2 | Mean | /mi:n/ | bủn xỉn |
3 | Stubborn | /’stʌbən/ | bướng bỉnh |
4 | Artful | /’ɑ:tful/ | xảo quyệt |
5 | Cruel | /ˈkruəl/ | ác độc, dữ tợn |
6 | Boring | /ˈbɔrɪŋ/ | nhàm chán, chán nản |
7 | Artful | /ˈɑrtfl/ | xảo quyệt, tinh ranh |
8 | Careless | /ˈkɛrləs/ | ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
9 | Competitive | /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ | ganh đua |
10 | Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | yếu đuối, hèn nhát |
11 | Brash | /bræ∫/ | hỗn láo |
12 | Egoistical | /egou’istikəl/ | ích kỷ |
13 | Dishonest | /dis’ɔnist/ | không trung thực |
14 | Discourteous | /dis’kə:tjəs/ | bất lịch sự |
15 | Crotchety | /’krɔt∫iti/ | cộc cằn |
16 | Deceptive | /di’septiv/ | dối trá, lừa lọc |
17 | Bossy | /’bɔsi/ | hống hách, hách dịch |
18 | Contemptible | /kən’temptəbl/ | đáng khinh |
19 | Blackguardly | /’blægɑ:dli/ | đê tiện |
20 | Crafty | /’krɑ:fti/ | láu cá, xảo quyệt |
21 | Badly-behaved | /’bædli bɪˈheɪvd/ | thô lỗ |
22 | Conceited | /kən’si:tid/ | kiêu ngạo |
23 | Mad | /mæd/ | điên, khùng |
24 | Tricky | /’triki/ | gian xảo |
25 | Selfish | /’selfi∫/ | ích kỷ |
26 | Haughty | /ˈhɔt̮i/ | kiêu căng, kiêu kỳ |
27 | Headstrong | /ˈhɛdstrɔŋ/ | cứng đầu, bướng bỉnh |
28 | Insolent | /ˈɪnsələnt/ | láo xược, xấc láo |
29 | Jealous | /ˈdʒɛləs/ | tị nạnh người khác |
30 | Lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
31 | Malicious | /məˈlɪʃəs/ | thâm độc, hiểm ác |
32 | Naughty | /ˈnɔt̮i/ | nghịch ngợm |
33 | Reckless | /ˈrɛkləs/ | hấp tấp, liều lĩnh |
34 | Envious | /ˈɛnviəs/ | ganh tị, đố kỵ |
35 | Fawning | /ˈfɔnɪŋ/ | nịnh hót, xu nịnh |
36 | Gruff | /ɡrʌf/ | thô lỗ, cộc cằn |
37 | Greedy | /’gri:di/ | tham lam |
38 | Freakish | /’fri:ki∫/ | đồng bóng |
39 | Rude | /rud/ | thiếu văn minh |
40 | Silly | /ˈsɪli/ | ngu ngốc, khờ khạo |
41 | Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | tính tình hung hăng |
42 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
43 | Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | nóng tính |
44 | Bossy | /ˈbɔsi/ | hống hách, hách dịch |
45 | Boastful | /ˈboʊstfl/ | khoe khoang, khoác lác |
2. Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng anh về tính cách
Sau đây The IELTS Workshop sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu giao tiếp điển hình sử dụng từ vựng tiếng anh về tính cách:
- Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class – Lan mà một người lạnh lùng. Cô ấy không bao giờ nói chuyện với ai trong lớp.
- Thanh has a heart of gold – Thanh là một người tốt bụng.
- Linda has made a successful career out of her oddball humor – Linda đã thành công trong sự nghiệp của mình nhờ vào tính hài hước.
- She gets very bad-tempered when she’s tired – Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt.
- My father is very generous – Cha của tôi rất rộng lượng.
- Hoa is real a worrywart. Hoa là một người hết sức cẩn thận
- My sister is a warm and friendly person – Chị của tôi là một người ấm áp và thân thiện.
- She is beautiful and kind – Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng.
- She is a shady character. We need to be careful – Anh ấy là một kẻ đáng ngờ. Vì vậy chúng ta cần thật cẩn thận.
- He is intelligent but very lazy – Cậu ta thông minh nhưng rất lười.
- You are stingy! – Bạn đúng là đồ keo kiệt!
- John such a cheapskate that he fixes his computer – John keo kiệt ngay cả khi anh ta đi sửa chiếc máy tính của mình.
- He is a boring man – Anh ta là một người nhàm chán.
- I’m so excited – Tôi là người rất sôi động
3. Một số đoạn văn nói về tính cách bằng tiếng anh
Một số đoạn văn nói về tính cách bạn có thể tham khảo:
- Đoạn văn 1:
I have a best friend named Hoa, she is an introvert. She doesn’t like interacting with strangers. She can be silent for hours without being bored. Hoa has difficulty communicating with others and only answers when asked. She just talks and opens her heart to people close to her. Hoa likes tranquility. She likes to be alone and listen to sad music. Noisy parties are like her “enemy”. She never went to these places.
Due to being an introvert, Hoa has the ability to work independently, think, and observe very well. She is considerate and sympathetic to other people. However, I think she should change a bit. She should be more sociable, more communicative.
(Tôi có một người bạn thân tên Hoa, cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy không thích tiếp xúc với người lạ. Cô ấy có thể im lặng trong nhiều giờ mà không biết chán. Hoa khó bắt chuyện với người khác và chỉ trả lời khi được hỏi. Cô ấy chỉ nói chuyện và mở lòng với người thân thiết. Hoa thích sự yên tĩnh. Cô ấy thích ngồi một mình và nghe những bản nhạc buồn. Những bữa tiệc ồn ào giống như “khắc tinh” của cô ấy vậy. Cô ấy không bao giờ đến những nơi này.
Do là người hướng nội nên Hoa có khả năng làm việc độc lập, tư duy và khả năng quan sát rất tốt. Cô ấy biết lắng và đồng cảm với những người khác. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cô ấy nên thay đổi một chút. Cô ấy nên hòa đồng hơn, giao tiếp nhiều hơn.)
- Đoạn văn 2:
I’m an extrovert. I love to talk. I can tell anyone about almost anything. I am eager to meet new friends and learn everything about them. I am enthusiastic, social, and assertive.
I often participate in activities with a lot of people like parties, community activities and I like that. I’m a pretty open-minded person. I can easily communicate with others. However, I am a bit shy about communicating with introverts because we are completely opposite.
(Tôi là một người hướng ngoại. Tôi rất thích nói chuyện. Tôi có thể nói với bất kỳ ai về hầu như bất kỳ chuyện gì. Tôi háo hức gặp những người bạn mới và tìm hiểu mọi thứ về họ.
Tôi là người nhiệt tình, thích giao lưu và quyết đoán. Tôi thường tham gia vào các hoạt động có nhiều người như tiệc tùng, hoạt động cộng đồng và tôi thích như vậy. Tôi là người khá cởi mở. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ với người khác. Tuy nhiên, tôi hơi ngại giao tiếp với người hướng nội bởi vì chúng tôi trái ngược nhau hoàn toàn.)
- Đoạn văn 3:
My mother is the most wonderful woman. My mother is very capable. My mother not only works but also takes care of my family very well. Every morning, she gets up early to prepare breakfast for the whole family before going to work.
Not only that, my mother is very considerate. Every mother is very careful, rarely makes errors. My mother is also a considerate person. She is like my friend, always talking and confiding with me. At work, the mother is an intelligent and acumen person. She does her work excellently and is praised and loved by her colleagues. I am very proud of my mother.
(Mẹ tôi là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Mẹ tôi rất đảm đang. Mẹ vừa đi làm vừa chăm lo cho gia đình tôi. Mỗi sáng, mẹ dậy sớm chuẩn bị đồ ăn sáng cho cả nhà rồi mới đi làm.
Không chỉ vậy, mẹ tôi rất cẩn thận. Mọi việc mẹ là đều rất toàn vẹn, ít khi xảy ra lỗi hay sai sót. Mẹ tôi còn là người ân cần. Mẹ như người bạn, luôn trò chuyện và tâm sự cùng tôi. Ở nơi làm việc, mẹ là người thông minh, nhạy bén. Bà hoàn thành các công việc một cách xuất sắc và được các đồng nghiệp khen ngợi cũng như yêu quý. Tôi rất tự hào về mẹ của tôi.)
Phương pháp để học từ vựng tiếng anh về tính cách hiệu quả
Có thể nói, từ vựng tiếng anh về tính cách rất đa dạng, phong phú. Để tiếp thu tốt những từ mới này, Bạn có thể thử những phương pháp sau của trung tâm The IELTS Workshop:
- Đoán ngữ nghĩa của từ: Thay vì đi tra từ điển hay hỏi ai đó khi bắt gặp từ vựng mới, bạn hãy đoán ngữ nghĩa của từ đó trước. Điều này giúp các bạn kích thích tư duy não bộ của mình và nhớ từ lâu hơn. Hãy cố thử đoán các từ vựng dựa trên văn cảnh.
- Tra cứu nghĩa của từ vựng: Các bạn hãy nhờ đến sự giúp đỡ của từ điển. Hãy tìm kiếm trong từ điển cách phát âm của từ vựng để có thể nói từ chính xác nhất. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng tìm kiếm bằng Google Image. Kết quả sẽ được trả về bằng hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng App học từ vựng tiếng Anh để hiệu quả hơn nhé.
- Thực hành từ đó thật nhiều: Nói lại nhiều lần, đặt câu với từ vựng cần học sẽ giúp bạn tạo phản xạ với từ. Hãy sử dụng từ đó nhiều nhất có thể, trong các cuộc giao tiếp bằng tiếng anh để có kết quả tốt. Ngoài ra, bạn cũng có thể viết vào giấy ghi nhớ, thường xuyên mang theo bên mình.
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng tiếng anh về tính cách bổ ích. Hy vọng sẽ giúp các bạn áp dụng được nếu gặp phải trong phần thi IELTS Speaking hoặc Writing. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.