With a view to là gì? Ý nghĩa và cách dùng chuẩn nhất

Để diễn tả mục đích hoặc ý định, bên cạnh những cấu trúc quen thuộc như to, in order to hay so as to, người học còn có thể sử dụng with a view to với sắc thái trang trọng hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ with a view to là gì, cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất trong từng ngữ cảnh.

1. With a view to là gì?

Cụm từ with a view to là một cấu trúc mang nghĩa “với mục đích” hoặc “với ý định”, thường được sử dụng để diễn tả lý do hoặc mục tiêu của một hành động nào đó. Cấu trúc này gồm ba phần: with (với), a view (quan điểm, mục đích) và to (hướng tới). Khi kết hợp lại, cụm này được hiểu là với mục tiêu hướng đến việc làm gì đó.

Ví dụ:

  • The company is investing in new technology with a view to improving productivity. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới với mục tiêu nâng cao năng suất.) 
  • He took an internship with a view to gaining practical experience. (Anh ấy tham gia thực tập với mục đích tích lũy kinh nghiệm thực tế.)

2. Cấu trúc With a view to và cách dùng

Sau khi đã hiểu khái niệm With a view to là gì, hãy cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc này. Sau with a view to, người học có thể dùng một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing) để diễn tả mục tiêu của hành động.

Cấu trúc:

With a view to + V-ing / noun

Ví dụ:

  • The company is restructuring its departments with a view to improving overall productivity. (Công ty đang tái cơ cấu các phòng ban với mục tiêu nâng cao năng suất tổng thể.)
  • The new project was launched with a view to environmental protection. (Dự án mới được khởi động nhằm hướng tới việc bảo vệ môi trường.)

Trong các ví dụ trên, có thể thấy with a view to được theo sau bởi V_ing là improving và N (danh từ) như environmental protection. Cách sử dụng này giúp câu văn trở nên tự nhiên và mang sắc thái học thuật hơn.

cấu trúc with a view to là gì
Cấu trúc With a view to và cách dùng

3. Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với With a view to

Bên cạnh With a view to, người học có thể thay thế bằng nhiều cách diễn đạt khác mang ý nghĩa tương tự. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với With a view to thường gặp trong tiếng Anh. 

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
With the intention ofVới ý định hoặc mong muốn thực hiện điều gì đóHe joined the workshop with the intention of learning new techniques. (Anh ấy tham gia buổi hội thảo với ý định học hỏi những kỹ thuật mới.)
With the aim ofVới mục tiêu cụ thể hướng đếnThe project was launched with the aim of reducing traffic congestion. (Dự án được khởi động với mục tiêu giảm ùn tắc giao thông.)
For the purpose ofVới mục tiêu hoặc lý do thực hiện hành động nào đóThe data was collected for the purpose of improving customer service. (Dữ liệu được thu thập nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.)
With a view toNhằm, để đạt được điều gì đó trong tương laiShe is saving money with a view to buying a house. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền với mục tiêu mua một căn nhà.)
In order toNhằm mục đích, để đạt được kết quả nào đóThey worked overtime in order to meet the deadline. (Họ làm thêm giờ để kịp thời hạn.)
So as toĐể mà, nhằm tránh hoặc đạt được điều gì đóHe spoke softly so as to avoid disturbing others. (Anh ấy nói nhỏ để tránh làm phiền người khác.)
ToĐể, nhằm thực hiện một hành động trực tiếpShe stayed up late to finish her assignment. (Cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập.)
For the sake ofVì lợi ích hoặc vì mục đích của ai/điều gì đóHe made that decision for the sake of his family. (Anh ấy đưa ra quyết định đó vì lợi ích của gia đình mình.)
In an effort toVới nỗ lực hoặc cố gắng nhằm đạt được điều gì đóThe government introduced new policies in an effort to support small businesses. (Chính phủ ban hành chính sách mới nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.)

4. Phân biệt With a view to với In view of 

Cụm từ with a view to và in view of thường khiến người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn do có cấu trúc khá giống nhau. Tuy nhiên, hai cụm này mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt. Dưới đây là phần phân tích chi tiết giúp bạn dễ dàng phân biệt with a view to và in view of.

Tiêu chíWith a view toIn view of
Ý nghĩaDiễn tả mục đích hoặc ý định hướng tới việc thực hiện điều gì đó.Diễn tả nguyên nhân, lý do hoặc căn cứ cho một hành động, quyết định.
Cấu trúcWith a view to + V-ing / NounIn view of + Noun / Noun phrase
Ngữ cảnh sử dụngThường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi mô tả kế hoạch, chiến lược, hành động có chủ đích.Phổ biến trong văn phong học thuật, báo cáo hoặc thư từ trang trọng, nhằm giải thích lý do hoặc bối cảnh của một hành động.
Ví dụThe company launched new policies with a view to improving employee satisfaction. (Công ty đã ban hành các chính sách mới với mục tiêu nâng cao sự hài lòng của nhân viên.)In view of the recent economic downturn, the company decided to reduce expenses. (Vì tình hình suy thoái kinh tế gần đây, công ty quyết định cắt giảm chi phí.)

5. Phân biệt With a view to với In order to/ To/ So as to, In order that/ So that

Các cụm từ with a view to, in order to, to, so as to, in order that và so that đều được dùng để chỉ mục đích, nhưng cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp lại không giống nhau. Bạn có thể nhận biết sự khác nhau giữa with a view to và các cụm diễn đạt mục đích còn lại qua bảng dưới đây:

With a view to(In order) to / So as to / ToIn order that / So that
Cấu trúcWith a view to + V-ing / Noun(In order) to / So as to / To + V(infinitive)In order that / So that + Clause
Cách dùngDùng để diễn tả mục đích hướng đến trong tương lai, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.Diễn tả mục đích trực tiếp của hành động. – To dùng phổ biến trong cả nói và viết. – In order toSo as to mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi cần nhấn mạnh lý do.Dùng để diễn tả mục đích của hành động, theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ). – In order that mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết. – So that phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụThe company implemented new policies with a view to improving employee satisfaction. (Công ty đã áp dụng các chính sách mới nhằm nâng cao sự hài lòng của nhân viên.)She took extra classes (in order) to / so as to / to improve her communication skills. (Cô ấy tham gia thêm lớp học để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)He left the window open in order that / so that fresh air could enter the room.(Anh ấy mở cửa sổ để không khí trong lành có thể tràn vào phòng.)

Xem thêm:

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng With a view to 

Để hiểu rõ hơn về cách dùng With a view to, hãy cùng tham khảo đoạn hội thoại sau:

A: Hi, Lan. I heard your company started a new training program. What’s it for?A: Chào Lan. Mình nghe nói công ty bạn vừa khởi động một chương trình đào tạo mới. Chương trình đó nhằm mục đích gì vậy?
B: Yes, that’s right. We launched it with a view to improving employees’ communication and leadership skills.B: Đúng rồi. Bọn mình triển khai chương trình này với mục đích nâng cao kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo của nhân viên.
A: Sounds great! So, is it mandatory for everyone?A: Nghe hay đó! Vậy tất cả mọi người đều phải tham gia à?
B: Not exactly. It’s mainly for team leaders with a view to preparing them for management positions next year.B: Không hẳn. Chương trình chủ yếu dành cho các trưởng nhóm nhằm chuẩn bị cho họ đảm nhận vị trí quản lý vào năm tới.
A: That’s a smart move. Investing in people always pays off.A: Một bước đi thông minh đấy. Đầu tư vào con người luôn mang lại giá trị lâu dài.
B: Absolutely. Our CEO believes that strong leadership starts from within the company.B: Chính xác. Giám đốc của bọn mình tin rằng khả năng lãnh đạo vững mạnh phải bắt đầu từ chính bên trong công ty.

7. Bài tập về With a view to kèm đáp án

Điền “with a view to” hoặc “in view of” vào những chỗ trống phù hợp nhất.

  1. The management decided to delay the launch ………………… the weak consumer demand this quarter.
  2. ………………… her impressive qualifications, she was offered the position without a second interview.
  3. The city invested heavily in renewable energy projects ………………… reducing its dependence on fossil fuels.
  4. The organization held a charity marathon ………………… raising funds for cancer research.
  5. The company partnered with local schools ………………… finding potential young talents.
  6. ………………… the economic crisis, several construction projects have been temporarily halted.
  7. ………………… his health condition, he was advised not to travel abroad.
  8. The museum redesigned its layout ………………… making exhibitions more engaging for visitors.
  9. ………………… the new regulations, businesses must submit financial reports earlier than before.
  10. The team carried out additional testing ………………… ensuring product safety before release.

Đáp án:

  1. In view of
  2. In view of
  3. With a view to
  4. With a view to
  5. With a view to
  6. In view of
  7. In view of
  8. With a view to
  9. In view of
  10. With a view to

Qua bài viết này, The IELTS Workshop đã lý giải chi tiết cho bạn With a view to là gì. Việc nắm vững cách dùng cụm từ này không chỉ giúp bạn viết câu linh hoạt, chuyên nghiệp hơn mà còn tạo ấn tượng tốt trong các bài thi hoặc môi trường giao tiếp trang trọng. Hãy thường xuyên luyện tập và vận dụng with a view to trong thực tế để làm chủ cấu trúc này một cách thành thạo nhất.

Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ mới của bạn!

câu bị động the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo