Afford đi với to V hay Ving? Với một số động từ, việc bạn sử dụng sai cấu trúc có thể làm biến đổi hoàn toàn nghĩa của câu. Cùng The IELTS Workshop kiểm tra lại liệu Afford to V hay Ving, cách dùng cụ thể của từng cấu trúc, và làm bài tập luyện tập nhé.
1. Afford là gì?
Afford (phiên âm: /əˈfɔːrd/) là một động từ trong tiếng Anh bao hàm nhiều ý nghĩa như sau:
- Dùng để chỉ khả năng chi trả. Dịch nghĩa đen là “có đủ tiền”. Đây là lớp nghĩa thông dụng nhất của “afford”.
Ví dụ: He can easily afford a vacation in Europe. (Anh ấy hoàn toàn có thể đi nghỉ ở châu Âu.)
- Có đủ thời gian, cơ hội, nguồn lực… để làm gì mà không gây ra rắc rối cho người khác.
Ví dụ: I can afford more time on this project. (Tôi có thể dành nhiều thời gian hơn cho dự án này.)
- Cho ai đó có được thứ gì đó dễ chịu hoặc cần thiết:
Ví dụ: This house affords a stunning view of the ocean. (Căn nhà này có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.)
Ngoài động từ “afford”, ta có thể sử dụng thêm các dạng thức sau:
Danh từ
- Affordability: Khả năng chi trả
- Affordance: (thuật ngữ thiết kế) Khả năng sử dụng hoặc mục đích của một vật thể, dựa trên hình dạng và cấu trúc của nó
Ví dụ: The affordability of housing has decreased in recent years. (Khả năng chi trả nhà ở đã giảm trong những năm gần đây.)
Tính từ
- Affordable: Có thể chi trả được, giá cả phải chăng.
- Unaffordable: Không thể chi trả được (trái nghĩa với affordable).
Ví dụ: This smartphone is very affordable. (Chiếc điện thoại thông minh này rất phải chăng.)
Trạng từ
- Affordably: Một cách có thể chi trả được.
Ví dụ: You can travel affordably by taking a bus. (Bạn có thể đi du lịch với chi phí hợp lý bằng cách đi xe buýt.)
Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
2. Afford to V hay Ving?
Một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh là động từ Afford to V hay Ving? Câu trả lời đúng là Afford + to V. Cấu trúc Afford + to V được sử dụng để diễn tả ai đó có đủ khả năng tài chính, thời gian hoặc cơ hội để làm việc gì.
Cấu trúc: S + afford + to V: ai đó có đủ khả năng tài chính, thời gian hoặc cơ hội để làm việc gì.
Ví dụ:
- They couldn’t afford to send their children to private school. (Họ không đủ tiền để cho con đi học trường tư.)
- She can’t afford to eat out every night. (Cô ấy không đủ tiền để ăn ngoài mỗi tối.)
Xem thêm: Continue to V hay Ving? Cấu trúc Continue và giới từ đi kèm
3. Một số cấu trúc Afford thường gặp khác
Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng từ “afford” trong câu. Một cấu trúc có thể có nhiều nét nghĩa tương ứng với 3 nét nghĩa chính của “afford”:
- Afford something: Có đủ tiền để mua cái gì, có đủ thời gian, điều kiện… để làm cái gì
Ví dụ: He can afford a big house to raise a family. (Anh ấy có thể mua một căn nhà lớn để nuôi dạy gia đình.)
- Afford something (=offer something, provide something): Tạo ra, mang lại, cung cấp cái gì
Ví dụ: Living in the countryside affords a peaceful lifestyle. (Sống ở nông thôn mang lại một cuộc sống yên bình.)
- Afford something to do something: có đủ khả năng chi trả cho cái gì để thực hiện một mục đích nào đó
Ví dụ: We can’t afford a private tutor to help our son with his studies. (Chúng tôi không đủ tiền thuê gia sư riêng để giúp con trai học hành.)
- Afford somebody something: cung cấp cho ai cái gì, tạo ra cho ai cái gì
Ví dụ: This job affords me the opportunity to travel. (Công việc này cho tôi cơ hội đi du lịch.)
- Can ill afford: Không thể chịu đựng được
Ví dụ: We can ill afford to lose this contract. (Chúng ta không thể chịu đựng được việc mất hợp đồng này.)
Xem thêm: Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try
4. Lưu ý khi sử dụng Afford
Afford KHÔNG đi với động từ nguyên mẫu (V) hay danh động từ (Ving). Cấu trúc đúng: Afford to V
Ví dụ:
- They can afford to live a luxury lifestyle. (Họ có đủ khả năng để sống một cuộc sống xa hoa.) => ĐÚNG
- They can afford live a luxury lifestyle. => SAI
- They can afford living a luxury lifestyle => SAI
Không dùng cấu trúc bị động khi sử dụng afford với nét nghĩa: có đủ tiền, có đủ thời gian, điều kiện, nguồn lực… để làm gì.
Ví dụ:
- She can afford designer clothes. (Cô ấy có thể mua quần áo hàng hiệu.) => ĐÚNG
- Designer clothes can be afforded by her => SAI
Khi sử dụng với nét nghĩa có đủ tiền, có đủ thời gian, điều kiện, nguồn lực… để làm gì một cách thoải mái, ta thường kết hợp “afford” với động từ khuyết thiếu “can/could”. Nếu dùng “cannot afford/could not afford”, người nói đang có hàm ý không nên làm điều gì vì nó sẽ gây ra vấn đề nếu làm.
Ví dụ: I can’t afford a new car right now. (Tôi không đủ tiền mua xe mới ngay bây giờ.)
5. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với afford
Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “afford” nhằm tránh lặp từ
Từ đồng nghĩa với afford
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Be able to (adj) | Có khả năng, có thể | I am able to swim. (Tôi có thể bơi.) |
Have the means | Có đủ phương tiện, tài chính | They have the means to buy a house. (Họ có đủ tiền để mua nhà.) |
Be in a position to | Ở trong vị trí có thể | We are in a position to help. (Chúng tôi có thể giúp đỡ.) |
Provide (v) | Cung cấp | This job provides me with a good salary. (Công việc này cung cấp cho tôi một mức lương tốt.) |
Supply (v) | Cung cấp | The company supplies parts to many car manufacturers. (Công ty cung cấp phụ tùng cho nhiều nhà sản xuất ô tô.) |
offer (v) | Đề nghị, cung cấp | The company offers a variety of benefits. (Công ty cung cấp nhiều phúc lợi.) |
Grant (v) | Ban tặng | The scholarship grants students the opportunity to study abroad. (Học bổng cho phép sinh viên du học.) |
Từ trái nghĩa với afford
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Be unable to (adj) | Không thể | I am unable to attend the meeting. (Tôi không thể tham dự cuộc họp.) |
Deny (v) | Từ chối | The bank denied my loan application. (Ngân hàng từ chối đơn xin vay của tôi.) |
Withhold (v) | Giữ lại, không cho | The company withheld my bonus. (Công ty không trả thưởng cho tôi.) |
Xem thêm: Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep
Bài tập vận dụng
Bài 1. Chia động từ trong ngoặc cho hợp lý:
- I can’t afford the time _____ a new language. (learn)
- They _____ a much better lifestyle than us. (afford)
- They can afford the risk _____ their own business. (start)
- The company can’t afford _____ any more customers. (lose)
- We can’t afford _____ any mistakes. (make)
- We can afford the effort _____ a difference in the world. (make)
- The company can’t afford _____ the customer’s complaints. (ignore)
- I can’t afford _____ for the meeting. (late)
- They can’t afford _____ risks with their investments. (take)
- The cost of living in a big city is high, so many people cannot afford _____ there. (live)
Bài 2. Viết lại các câu sau từ các từ cho trước:
- Affords / study abroad / The scholarship / the opportunity / students / to.
- affords / The / us / new software / greater /in our work / flexibility.
- you / can / a / new car / afford?
- can’t / I / afford / a /, / used one / but / buy / a / new phone / I / am able to.
- to / the / movie / tickets / afford / we / can
- Afford / i / drive / to / a / new car / work / can’t / to.
- to / college / my / parents / afford / send / me / can’t
- to / travel / abroad / they / afford / can
- a / virtual / reality / headset / afford / to / I / can’t
- a / sailing / yacht / to / afford / they / can
Đáp án:
Bài 1:
- to learn
- can afford
- to start
- to lose
- to make
- to make
- to ignore
- to be late
- to take
- to live
Bài 2:
- The scholarship affords students the opportunity to study abroad.
- The new software affords us greater flexibility in our work.
- Can you afford a new car?
- I can’t afford a new phone, but I am able to buy a used one.
- We can afford the movie tickets.
- I can’t afford a new car to drive to work.
- My parents can’t afford to send me to college.
- They can afford to travel abroad.
- I can’t afford to buy a virtual reality headset.
- They can afford to buy a sailing yacht.
Xem thêm: Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Afford to V hay Ving? cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.