Hướng dẫn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening hiệu quả

Chắc hẳn bạn đã không ít lần gặp phải phần Booking Form trong bài thi IELTS Listening và đau đầu không biết làm thế nào để hoàn thành nó một cách hiệu quả. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening một cách hiệu quả và đạt điểm cao nhé.

1. Tổng quan về dạng Booking Form IELTS Listening

Dạng bài này hay được gặp ở Part 1 của đề thi IELTS Listening. Chúng ta sẽ được nghe một cuộc hội thoại giữa 2 người – khách hàng đặt dịch vụ và nhân viên khách sạn, nhà hàng, công ty du lịch,… 

Booking Form IELTS Listening

Những thông tin mà chúng ta cần điền vào đáp án thường bao gồm: tên, số điện thoại khách hàng, thông tin dịch vụ (ngày, địa điểm, loại phòng, số bàn, số người, giá thành, cơ sở vật chất, yêu cầu riêng…)

Dạng thông tin cần chú ý:

  • Tên: được đánh vần, yêu cầu bắt kịp tốc độ của người nói, tránh nhầm lẫn giữa các chữ cái tiếng anh
  • Số: 0 được phát âm là /əʊ/, 2 số liên tiếp được đọc là double (vd: 22 = double 2)
  • Địa chỉ: kết hợp giữa chữ và số (vd: 11 Marina Street)
  • Tiền: các đơn vị thường thấy là $ dollar, £ pound, € euro
  • Email: một số ký hiệu thường gặp @ at, . dot, / forward slash

2. Hướng dẫn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening hiệu quả

Bước 1: Đọc kỹ đề bài, xem giới hạn từ là bao nhiêu

 Trước khi audio bắt đầu, hãy dành vài giây để đọc thật kỹ yêu cầu của đề bài. Tìm và khoanh tròn hoặc gạch chân phần giới hạn từ. Các dạng giới hạn từ thường gặp:

  • WRITE ONE WORD AND/OR A NUMBER: Viết MỘT từ VÀ/HOẶC MỘT con số. (Ví dụ: “March”, “15”, “15th March”).
  • WRITE NO MORE THAN TWO WORDS: Viết KHÔNG QUÁ HAI từ. (Ví dụ: “a new car” -> sai, chỉ có thể viết “new car” hoặc “car”).
  • WRITE NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER: Viết KHÔNG QUÁ BA từ VÀ/HOẶC MỘT con số.

Bước 2: Đọc câu hỏi, xác định thông tin cần điền

Sau khi đã nắm rõ giới hạn từ hãy nhanh chóng lướt qua các câu hỏi (các chỗ trống trong form) để xác định loại thông tin bạn cần lắng nghe. 

  • Name: Chắc chắn là nghe một cái tên. Hãy chuẩn bị tinh thần để nghe đánh vần (spelling). Ví dụ: Name: Sarah _______ (Nghe họ: Smyth? S-M-Y-T-H).
  • Address/Postcode: Nghe một địa chỉ (số nhà, tên đường) hoặc một mã bưu chính (kết hợp chữ và số). Ví dụ: Address: 24 _______ Road (Nghe tên đường: Milton? M-I-L-T-O-N).
  • Phone Number/Contact No.: Nghe một dãy số. Chú ý các cách đọc số 0 (zero/oh) và các số giống nhau (“double 7”).
  • Date: Nghe ngày, tháng, năm. Chú ý định dạng (ví dụ: “15th August” hoặc “August 15”).
  • Price/Cost: Nghe một con số đi kèm đơn vị tiền tệ (pounds, dollars…).
  • Time: Nghe giờ giấc. Chú ý “a.m.” hay “p.m.”.
  • Email: Nghe đánh vần tên và các ký tự như @ (at), . (dot), _ (underscore), – (hyphen/dash).
  • Loại từ cần điền: Dựa vào các từ xung quanh chỗ trống để đoán xem bạn cần điền một danh từ, tính từ hay động từ. Ví dụ: Type of room: _______ (Chắc chắn là một danh từ hoặc tính từ, ví dụ: “Single”, “Double”, “Deluxe”).

Bước 3: Nghe bài và cảnh giác với “bẫy”

  • Tập trung vào các thông tin đã dự đoán: Khi bạn đã biết mình cần nghe một số điện thoại, tai bạn sẽ tự động nhạy hơn với các dãy số được đọc lên.
  • Cảnh giác với “bẫy tự sửa lỗi”: Đây là bẫy phổ biến nhất. Người nói có thể đưa ra một thông tin rồi ngay lập tức sửa lại. Ví dụ: “So, the meeting is on Wednesday… oh, wait, no, Wednesday is fully booked. Let’s make it Thursday morning.” -> Đáp án đúng là “Thursday”, không phải “Wednesday”. Hãy luôn nghe đến cuối cùng
  • Ghi chú nhanh và chính xác: Nghe được thông tin nào, hãy viết ngay vào phần nháp hoặc trực tiếp vào phiếu trả lời (nếu bạn tự tin). Đừng cố gắng ghi nhớ trong đầu vì bạn sẽ dễ dàng quên ngay khi thông tin tiếp theo xuất hiện.
  • Đừng hoảng nếu lỡ một câu: Nếu bạn không nghe được một đáp án, hãy bình tĩnh bỏ qua và tập trung cho câu tiếp theo. Cố gắng suy nghĩ về câu đã lỡ sẽ khiến bạn mất thông tin của cả một chuỗi câu hỏi phía sau. Bạn luôn có thời gian ở cuối để xem lại.

Bước 4: Soát lại bài, kiểm tra kỹ đáp án

Hãy tạo một “checklist” trong đầu và kiểm tra lại toàn bộ đáp án của mình:

  1. Giới hạn từ (Word Limit): Quay lại quy tắc vàng ở Bước 1. Câu trả lời của bạn có vượt quá số từ và/hoặc số được cho phép không?
  2. Chính tả (Spelling): Kiểm tra lại thật kỹ cách đánh vần các tên riêng, địa chỉ. Một lỗi sai chính tả dù nhỏ nhất cũng sẽ khiến bạn mất điểm câu đó.
  3. Ngữ pháp (Grammar):
    • Danh từ số nhiều: Chỗ trống có yêu cầu danh từ số nhiều không? (Ví dụ: Number of _______: 2 -> đáp án phải là books, không phải book).
    • Dạng từ: Từ bạn điền có đúng dạng (danh từ, động từ, tính từ) theo yêu cầu của cấu trúc câu không?
  4. Logic và sự hợp lý: Đọc lại cả câu hỏi và câu trả lời. Đáp án của bạn có hợp lý trong ngữ cảnh của form đăng ký không?

Xem thêm: Tổng hợp các dạng bài IELTS Listening và hướng dẫn cách làm

3. Các từ vựng hay gặp trong dạng bài Booking Form

  • Vacancy (n): phòng trống
  • Peak time (n): thời gian cao điểm
  • Off-peak season (n): mùa thấp điểm
  • Amenities (n): tiện nghi
  • A fortnight (n): two weeks
  • Single room (phòng đơn), double room (phòng đôi), twin room (phòng 2 giường), triple room (phòng ba), suite (phòng suite)
  • Full board: bao gồm phòng, bữa sáng, trưa và tối
  • Half Board: bao gồm phòng, bữa sáng và tối (không có bữa trưa)
  • Cancel (v): hủy
  • Booth (n): chỗ ngồi như này này

4. Các expressions thường gặp trong dạng bài Booking Form

How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách/bạn? )

I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt chỗ trước./Tôi muốn đặt phòng.)

Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống nào không?)

Is there a vacant four-bed room? (Khách sạn còn phòng trống nào có bốn giường không?)

I’m afraid they are fully booked at the moment. (Tôi e rằng hiện tại tất cả đã được đặt hết chỗ rồi ạ. / Tôi e là hiện tại đã hết phòng/bàn trống rồi.)

For what time? => This evening at … (Quý khách/bạn muốn đặt cho mấy giờ ạ? => Tối nay vào lúc…)

For how many people? (Bàn/phòng) dành cho mấy người?

How long will you be staying? => One night, two nights, a week (Quý khách/bạn dự định sẽ ở lại trong bao lâu? => Một đêm, hai đêm, một tuần.)

How much would the room cost me? (Căn phòng này sẽ có giá bao nhiêu tiền? / Tôi sẽ phải trả bao nhiêu cho căn phòng này?)

Is there any discount? (Có chương trình giảm giá/chiết khấu nào không ạ?)

The price includes… (Giá này đã bao gồm… (ví dụ: breakfast – bữa sáng, tax – thuế).)

Are there… available in the hotel? => I’m afraid we currently do not provide any for our customers. However, … is available within our hotel premises. (Trong khách sạn có sẵn… không? (ví dụ: a swimming pool – hồ bơi, a gym – phòng tập gym) => Tôi e rằng hiện tại chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó cho khách hàng. Tuy nhiên, trong khuôn viên khách sạn của chúng tôi có sẵn…)

OK, I’ll take it. (Được rồi, tôi sẽ lấy (phòng/bàn) đó.)

Can I take your …name, credit card number, telephone number? (Quý khách/bạn có thể cho tôi xin… tên, số thẻ tín dụng, số điện thoại được không ạ?)

Xem thêm các dạng bài IELTS Listening và hướng dẫn cách làm chi tiết:

Tạm kết

Trên đây là hướng dẫn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening hiệu quả mà bạn cần biết. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Đừng bỏ lỡ mẹo làm Listening IELTS và phương pháp luyện nghe hiệu quả được tổng hợp từ TIW nhé.

Để nắm vững hơn về bài thi IELTS Listening cũng như các phương pháp làm bài Listening đạt điểm cao, tham khảo ngay khóa học Junior của The IELTS Workshop.

Khóa học junior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo