fbpx

Hướng dẫn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening hiệu quả

Chắc hẳn bạn đã không ít lần gặp phải phần Booking Form trong bài thi IELTS Listening và đau đầu không biết làm thế nào để hoàn thành nó một cách hiệu quả. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening một cách hiệu quả và đạt điểm cao nhé.

1. Tổng quan về dạng Booking Form IELTS Listening

Dạng bài này hay được gặp ở section 1 của đề thi IELTS Listening. Chúng ta sẽ được nghe một cuộc hội thoại giữa 2 người – khách hàng đặt dịch vụ và nhân viên khách sạn, nhà hàng, công ty du lịch,… 

Booking Form IELTS Listening

(Source: IELTS Academic Practice Test 5)

Những thông tin mà chúng ta cần điền vào đáp án thường bao gồm: tên, số điện thoại khách hàng, thông tin dịch vụ (ngày, địa điểm, loại phòng, số bàn, số người, giá thành, cơ sở vật chất, yêu cầu riêng…)

Dạng thông tin cần chú ý:

  • Tên: được đánh vần, yêu cầu bắt kịp tốc độ của người nói, tránh nhầm lẫn giữa các chữ cái tiếng anh
  • Số: 0 được phát âm là /əʊ/, 2 số liên tiếp được đọc là double (vd: 22 = double 2)
  • Địa chỉ: kết hợp giữa chữ và số (vd: 11 Marina Street)
  • Tiền: các đơn vị thường thấy là $ dollar, £ pound, € euro
  • Email: một số ký hiệu thường gặp @ at, . dot, / forward slash
Booking Form IELTS Listening

(Source: IELTS Actual Test 4)

2. Hướng dẫn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening hiệu quả

  • Bước 1: Đọc kỹ đề bài, xem giới hạn từ là bao nhiêu
  • Bước 2: Đọc câu hỏi, xác định thông tin cần điền
  • Bước 3: Nghe bài, chú ý đến các dạng thông tin đặc biệt đã nêu trên
  • Bước 4: Soát lại bài, kiểm tra chính tả, giới hạn từ, ngữ pháp.

3. Các từ vựng hay gặp trong dạng bài Booking Form

  • Vacancy (n): phòng trống
  • Peak time (n): thời gian cao điểm
  • Off-peak season (n): mùa thấp điểm
  • Amenities (n): tiện nghi
  • A fortnight (n): two weeks
  • Single room (phòng đơn), double room (phòng đôi), twin room (phòng 2 giường), triple room (phòng ba), suite (phòng suite)
  • Full board: bao gồm phòng, bữa sáng, trưa và tối
  • Half Board: bao gồm phòng, bữa sáng và tối (không có bữa trưa)
  • Cancel (v): hủy
  • Booth (n): chỗ ngồi như này này
Booking Form IELTS Listening

Các từ vựng hay gặp trong dạng bài Booking Form

4. Các expressions thường gặp trong dạng bài Booking Form

  • How may I help you?
  • I’d like to make a reservation.
  • Do you have any free tables?
  • Is there a vacant four-bed room?
  • I’m afraid they are fully booked at the moment. 
  • For what time? => This evening at …
  • For how many people?
  • How long will you be staying? => One night, two nights, a week
  • How much would the room cost me?
  • Is there any discount?
  • The price includes…
  • Are there… available in the hotel? => I’m afraid we currently do not provide any for our customers. However, … is available within our hotel premises.
  • OK, I’ll take it
  • Can I take your …name, credit card number, telephone number?

Tạm kết

Trên đây là hướng dẫn cách làm dạng Booking Form IELTS Listening hiệu quả mà bạn cần biết. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm vững hơn về bài thi IELTS Listening cũng như các phương pháp làm bài Listening đạt điểm cao, tham khảo ngay khóa học Junior của The IELTS Workshop.

Khóa học junior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo