Câu chẻ (Cleft Sentence) là dạng ngữ pháp được sử dụng nhằm nhấn mạnh về chủ thể trong câu, có thể là người, sự việc hay hành động. Bạn có biết cách cấu tạo hay sử dụng câu chẻ chính xác chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop điểm lại kiến thức về cấu trúc và cách dùng của câu chẻ một cách ngắn gọn, dễ hiểu nhất nhé.
1. Câu chẻ là gì?
Câu chẻ (Cleft Sentence) là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để nhấn mạnh vào một thành phần nhất định trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ, hoặc một người, sự vật, sự việc, hiện tượng.
Câu chẻ thường gồm 2 phần chính là mệnh đề chính và mệnh đề phụ, được liên kết bằng đại từ quan hệ (who, whom, that,…). Câu chẻ thường bắt đầu bằng chủ ngữ giả “It”, ngoài ra còn một số trường hợp khác sử dụng “There”, “What”,…
Ví dụ:
- It is Mary who won the prize. (Chính Mary đã giành được giải thưởng.)
- It was a book that he gave me. (Chính là cuốn sách mà anh ấy đã tặng tôi.)
2. Cách dùng câu chẻ trong tiếng Anh
1. Cách dùng câu chẻ với It
Câu chẻ với It được sử dụng nhấn mạnh thành phần trong câu, làm cho thông tin đó trở nên rõ ràng và nổi bật hơn. Cấu trúc: It + be + thành phần được nhấn mạnh
Ví dụ:
- It is Mary who always wins the first prize. (Chính Mary luôn giành giải nhất.) => Nhấn mạnh chủ ngữ “Mary”
- It is at midnight that the party will start. (Chính lúc nửa đêm bữa tiệc sẽ bắt đầu.) => Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian “at midnight”
2. Cách dùng câu chẻ với Wh
Câu chẻ với Wh- được sử dụng để nhấn mạnh một thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, lý do của một hành động trong câu. Cấu trúc: Wh- + thông tin được nhấn mạnh + mệnh đề
Ví dụ:
- Why he left without saying goodbye is still a question. (Tại sao anh ấy lại ra đi mà không nói lời tạm biệt vẫn là một câu hỏi.)
- What made her change her mind is unknown. (Điều gì đã khiến cô ấy thay đổi ý định vẫn chưa được biết.)
3. Cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh
Nhấn mạnh chủ ngữ
Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ được sử dụng để nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động trong câu, giúp cho thông tin trở nên rõ ràng và nổi bật hơn.
Cấu trúc:
- It + be + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V…
- It + be + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V…
Ví dụ:
- It was John who broke the window. (Chính John đã làm vỡ cửa sổ.)
- It was the car accident that caused the traffic jam. (Chính vụ tai nạn xe hơi đã gây ra tắc nghẽn giao thông.)
Nhấn mạnh tân ngữ
Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ giúp nhấn mạnh đối tượng (người hoặc vật) bị tác động bởi hành động.
Cấu trúc:
- It + be + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V…
- It + be + tân ngữ (chỉ vật) + that + S + V…
Ví dụ:
- It is this book that I need to finish by tomorrow. (Chính cuốn sách này là cái tôi cần phải hoàn thành trước ngày mai.)
- It was her whom I met yesterday. (Chính cô ấy là người mà tôi gặp hôm qua.)
Lưu ý:
- Ta dùng đại từ quan hệ whom thay thế cho tân ngữ chỉ người, đặt sau giới từ trong câu. (ví dụ: to whom, with whom).
- Trong câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ chỉ người, có thể dùng whom và that thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa. Tuy nhiên trong câu dùng đại từ whom, ta có thể đặt giới từ trước whom hoặc ở cuối câu. Còn trong câu dùng đại từ that, ta chỉ có thể đặt giới từ ở cuối câu.
Ví dụ: It was me whom they gave a book to. = It was me to whom they gave a book. (Chính tôi là người mà họ đã tặng một cuốn sách.)
Nhưng: It was me that they gave a book to. Không nói: It was me to that they gave a book.
Nhấn mạnh trạng ngữ
Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ được sử dụng để làm nổi bật một trạng từ hoặc một cụm trạng từ trong câu, thể hiện hành động diễn ra như thế nào, ở đâu, khi nào, vì sao.
Cấu trúc: It + be + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O
Ví dụ:
- It was in London that I met her. (Chính ở London mà tôi đã gặp cô ấy.)
- It was yesterday that I met him. (Chính hôm qua tôi đã gặp anh ấy.)
4. Một số cấu trúc câu chẻ thường dùng khác
Câu chẻ trong câu bị động
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động sẽ đưa vật, người cần nhấn mạnh lên đầu, và động từ trong câu được chia ở dạng bị động.
Cấu trúc:
- It + be + danh từ (chỉ vật) + that + be + V3/PII
- It + be + danh từ / đại từ (chỉ người) + who + be +V3/PII
Ví dụ:
- The boy broke the window. (Cậu bé làm vỡ cửa sổ.)
=> Câu chẻ: It was the window that was broken by the boy. (Chính cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.)
- John gave a present to Mary. (John tặng quà cho Mary.)
=> Câu chẻ: It was Mary who was given a present by John. (Chính Mary được John tặng quà.)
Câu chẻ với từ để hỏi (Wh-question)
Cấu trúc: What/where/why/how + S + V + be +… [Phần cần nhấn mạnh]
Ví dụ:
- I like to read books most. (Tôi thích đọc sách nhất.)
=> Câu chẻ: What I like most is to read books. (Điều tôi thích nhất là đọc sách.)
- It is still unclear when he realized his mistake. (Vẫn chưa rõ khi nào anh ấy nhận ra sai lầm của mình.)
=> Câu chẻ: When he realized his mistake is still unclear. (Thời điểm anh ấy nhận ra sai lầm của mình vẫn chưa rõ ràng.)
Câu chẻ đảo (Inverted cleft sentences)
Câu chẻ đảo là một loại câu chẻ có mệnh đề quan hệ danh nghĩa đứng ở cuối câu.
Cấu trúc: [Phần cần nhấn mạnh] + be + What/where/why/how + S + V.
Ví dụ:
- She asked for a new phone for her birthday. (Cô ấy đã xin một chiếc điện thoại mới vào ngày sinh nhật.)
=> Câu chẻ: A new phone is what she asked for her birthday. (Một chiếc điện thoại mới là cái mà cô ấy đã xin vào ngày sinh nhật.)
- I saw the old man sitting on the bench yesterday. (Tôi đã thấy ông lão ngồi trên ghế đá ngày hôm qua.)
=> Câu chẻ: The old man sitting on the bench was who I saw yesterday. (Ông lão ngồi trên ghế đá là người mà tôi đã thấy ngày hôm qua.)
Câu chẻ với “there”
Dùng để nhấn mạnh sự tồn tại của một cái gì đó. Trong câu sử dụng chủ ngữ giả “there” với động từ to be. Cấu trúc:
- There + be + danh từ (chỉ người) + that/whom/who +…
- There + be + danh từ (chỉ vật) + that +…
Ví dụ:
- A girl can speak five languages. (Một cô gái có thể nói năm thứ tiếng.)
=> Câu chẻ: There is a girl who can speak five languages. (Có một cô gái có thể nói năm thứ tiếng.)
- We could not solve a problem. (Chúng ta không thể giải quyết một vấn đề.)
=> Câu chẻ: There was a problem that we could not solve. (Có một vấn đề mà chúng ta không thể giải quyết.)
Câu chẻ với “all”
Dùng để nhấn mạnh tân ngữ là tất cả đối tượng mà câu đang hướng tới.
Cấu trúc: All + S + V + be + …
Ví dụ:
- Câu gốc: He has read only the books on this shelf. (Anh ấy chỉ đọc những quyển sách trên giá này.)
=> Câu chẻ: All that he has read are the books on this shelf. (Tất cả những gì anh ấy đã đọc là những quyển sách trên giá này.)
- Câu gốc: She knows only the answers. (Cô ấy chỉ biết những câu trả lời.)
=> Câu chẻ: All she knows are the answers. (Tất cả những gì cô ấy biết chính là những câu trả lời.)
Câu chẻ với “If”
Cấu trúc: If + S + V+ O + it is + [Thành phần cần nhấn mạnh]
Ví dụ:
- If you want to be successful, you need determination.
=> Câu chẻ: If you want to be successful, it is determination that you need. (Nếu bạn muốn thành công, điều bạn cần là quyết tâm.)
- Your health will suffer if you eat too much junk food.
=> Câu chẻ: If you eat too much junk food, it is your health that will suffer. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, sức khỏe của bạn sẽ bị ảnh hưởng.)
Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết & Bài tập
Bài tập câu chẻ có đáp án
Bài 1: Chuyển đổi các câu sau sang cấu trúc câu chẻ, nhấn mạnh phần in đậm.
- Mary bought a new car.
- They went to the cinema last night.
- John gave me a present.
- She is reading a novel.
- I met him at the party.
- Peter wrote this poem.
- The cat broke the vase.
- My mother cooks the best food in the world.
- The rain stopped the game.
- She bought a new dress yesterday.
Đáp án:
- It was Mary who bought a new car.
- It was last night that they went to the cinema.
- It was John who gave me a present.
- What she is reading is a novel.
- It was at the party that I met him.
- It was Peter who wrote this poem.
- It was the cat that broke the vase.
- What my mother cooks is the best food in the world.
- It was the rain that stopped the game.
- What she bought yesterday was a new dress.
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu chẻ sau.
- _____ made me happy.
a. It was you who b. You were c. It was you d. It you who
- _____ I want to do is travel the world.
a. What b. That c. Which d. Who
- _____ she is afraid of is spiders.
a. What b. That c. Which d. Who
- _____ I saw her was at the market.
a. It was the last time b. The last time c. That was the last time D. Last time
- It is I _____ am responsible for this mistake.
a. who b. whom c. which d. What
- It ______ that I bought this painting.
a. Paris b. was Paris c. was in Paris d. in Paris
- It is _____ that she usually studies.
a. library b. the library c. in the library c. at the library
- _____ that I found this old photo.
a. It is accident b. It was by accident c. It was accident d. It is by accident
- ______ her lost keys is a mystery.
a. Where did she find b. Where she did find c. Where she found d. What she found
- _____ that I want to read.
a. There is a book b. Which is a book c. What is a book d. All is a book
Đáp án:
- a
- a
- a
- b
- a
- c
- d
- b
- C
- a
Xem thêm: Cấu trúc Only after: Cách dùng và cấu trúc đảo ngữ với only
Tạm kết
Trên đây, The IELTS Workshop đã gửi tới bạn các kiến thức cơ bản về câu chẻ trong tiếng Anh đi kèm với bài tập có đáp án. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp bạn áp dụng vào các bài thi tiếng Anh hiệu quả và nâng cao điểm số của mình.
Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.