fbpx

Chủ ngữ giả: định nghĩa, cách dùng và bài tập

Chủ ngữ giả là một cấu trúc ngữ pháp được nhiều người bản xứ sử dụng trong các tình huống hàng ngày. Có 2 chủ ngữ giả được sử dụng phổ biến nhất là “it” và “there”. Vậy chủ ngữ giả là gì? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé.

1. Chủ ngữ giả là gì?

Chủ ngữ giả hay dummy subjects là những đại từ đứng đầu câu, giữ vai trò là chủ ngữ của câu. Tuy nhiên, chủ ngữ giả sẽ không đề cập cụ thể đến một đối tượng nào cả mà chỉ có vai trò về mặt ngữ pháp là làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • It is important to stay hydrated during hot weather (Việc duy trì trạng thái đủ nước cho cơ thể là quan trọng khi thời tiết nóng).
  • There is a beautiful garden in the backyard of the house (Có một khu vườn đẹp ở phía sau ngôi nhà).

2. Cấu trúc chủ ngữ giả thông dụng

2.1 Cấu trúc và cách dùng chủ ngữ giả “it”

“It” thường dùng để thay cho các chủ ngữ dài như cụm “to-V” hay mệnh đề “that”. Ngoài ra, “it” còn có thể đề cập đến một chủ ngữ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp từ cho câu. 

Tuy nhiên, “it” được xem là chủ ngữ giả khi không thay thế cho bất cứ danh từ hay đối tượng nào.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
It + tobe + Adj + (for somebody) + to VerbThật là/ rất là… cho ai để làm gì đó.It is essential for students to study regularly if they want to excel in their exams (Thật quan trọng cho học sinh để học thường xuyên nếu họ muốn xuất sắc trong kỳ thi).
It + tobe +Adjective + that + S + VViệc … (mệnh đề) là rất/thì rất … (tính từ).It is important that we always treat others with kindness and respect (Việc chúng ta luôn đối xử với người khác bằng lòng tử tế và sự tôn trọng là rất quan trọng).
It + tobe + a + Noun + that + S + VViệc … (mệnh đề) là … (danh từ).It’s a well-known fact that smoking is harmful to your health (Hút thuốc gây hại cho sức khỏe là một sự thật phổ biến).
It + tobe + thời gian/nhiệt độ/thời tiết/khoảng cáchDiễn tả về thời gian.It’s 10 o’clock (Giờ là 10 giờ).
Diễn tả về nhiệt độ.It’s -5 Celsius degrees here (Nhiệt độ ở đây đang là -5 độ C).
Diễn tả về thời tiết.It’s raining now (Bây giờ trời đang mưa).
Diễn tả về khoảng cách.It’s about 3 kilometers from my house to the school (Từ nhà tôi đến trường khoảng 3km).
It is believed/ said that S + VerbNgười ta tin rằng/ cho rằng… It is believed that climate change is a significant threat to our planet (Người ta tin rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đáng kể đối với hành tinh của chúng ta).
It + (take) + Somebody + Time + to VerbAi đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó.It takes me a lot of time to learn a new language (Mất rất nhiều thời gian cho tôi để học một ngôn ngữ mới).
It + tobe + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)Việc ai đó làm gì thì rất … (tính từ).It’s important that you should always strive for self-improvement (Quan trọng là bạn nên luôn cố gắng để tự cải thiện).
Chủ ngữ giả là gì?
Chủ ngữ giả là gì?

Lưu ý: cấu trúc “It + tobe + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)” thường dùng các tính từ mang tính cấp thiết: important, necessary, imperative, urgent,, essential, crucial, vital…

2.2 Cấu trúc và cách dùng chủ ngữ giả “there”

Chủ ngữ giả “there” được sử dụng trong nhiều tình huống, chủ yếu để chỉ ra sự tồn tại một người, một vật nào đó. Khi “there” được dùng làm chủ ngữ giả thì động từ theo sau “there” sẽ được chia dựa trên danh từ phía sau nó.

Một số cách dùng chủ ngữ giả “there” phổ biến nhất:

Cấu trúc Ý nghĩaVí dụ
There + be/ V + nounDiễn tả sự tồn tại của con người, sự vật trong hoàn cảnh, địa điểm, tình huống cụ thể.There is a meeting scheduled for tomorrow afternoon in the conference room. (Có một cuộc họp được lên lịch vào chiều mai trong phòng hội nghị.)
There + be + Số lượngChủ ngữ giả “There” dùng để nói về số lượngThere were dozens of volunteers who showed up to help clean the beach after the storm. (Có hàng tá tình nguyện viên đã đến giúp dọn dẹp bãi biển sau cơn bão.)
There + be + Noun+ Vị tríChủ ngữ giả “There” dùng để diễn tả vị tríThere is a beautiful park just a few miles outside the city. (Có một công viên đẹp chỉ cách thành phố vài dặm.)
There + be + đại từ bất địnhChủ ngữ giả “There” dùng để đề cập đến sự tồn tại của một đối tượng không xác địnhThere is something magical about the way the sun sets over the mountains, casting a golden glow over the landscape. (Có điều gì đó kỳ diệu về cách mặt trời lặn trên núi, phủ lên cảnh quan một ánh sáng vàng.)
Cấu trúc và cách dùng chủ ngữ giả “there”
Cấu trúc và cách dùng chủ ngữ giả “there”

2.3 Những lưu ý khi dùng chủ ngữ giả trong câu

Chủ ngữ giả là một cấu trúc thường gặp và khá phổ biến, tuy nhiên khi sử dụng bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng chủ ngữ giả cần đi kèm với việc tuân theo ngữ pháp và cấu trúc câu phù hợp. The IELTS Workshop đã liệt kê những cấu trúc phổ biến với chủ ngữ giả “it” và “there”. Hãy đảm bảo bạn sử dụng đúng cấu trúc.
  • Với chủ ngữ giả “there”, bạn cần đảm bảo rằng động từ và chủ ngữ của câu khớp về số và ngôi. Ví dụ: “There is a book on the table” (Có một quyển sách trên bàn) hoặc “There are some flowers in the garden” (Có một vài bông hoa trong vườn).
  • Hãy đảm bảo rằng việc sử dụng chủ ngữ giả không làm cho câu trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu. Chú ý đến tính logic và mục đích của việc sử dụng chủ ngữ giả để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

3. Áp dụng chủ ngữ giả trong IELTS Speaking và IELTS Writing

Trong kỹ năng Speaking và Writing của bài thi IELTS, việc sử dụng chủ ngữ giả có thể là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm cao. Dưới đây là hai ví dụ áp dụng chủ ngữ giả trong bài thi IELTS Speaking mà The IELTS Workshop đưa ra giúp bạn hiểu rõ hơn.

Ví dụ áp dụng chủ ngữ giả trong bài thi IELTS Speaking

Câu hỏi: Describe a memorable celebration or event you attended.

Gợi ý trả lời sử dụng chủ ngữ giả:

There was a memorable celebration that always comes to mind, and it was my friend’s wedding that I attended last summer. It took place in a picturesque garden setting, and there was happiness filled with love, share and laughter. It was amazing to see my friend and his partner exchange vows and begin their journey together as a married couple. Additionally, it was a great opportunity to catch up with old friends and family members, and it made the day even more special. It was the day that I will cherish forever, and I feel grateful to have been a part of it.

Phân tích ví dụ, ta có:

“There was a memorable celebration that always comes to mind…”

=> Ở đây, “there” được sử dụng như một chủ ngữ giả để giới thiệu sự kiện đáng nhớ (memorable celebration). Chủ ngữ thực sự của câu này là “a memorable celebration”. Mục đích của việc sử dụng “there” là để giới thiệu chủ ngữ thực sự một cách tự nhiên hơn.

Trong câu “It was amazing to see my friend and his partner exchange vows and begin their journey together as a married couple.”

=> Ở đây “It” cũng có thể xem như một chủ ngữ giả. Thực chất “It” đại diện cho sự việc “seeing my friend and his partner exchange vows…”.

Câu tiếp theo trong đoạn văn cũng sử dụng một cấu trúc tương tự: “It was the day that I will cherish forever…”

=> “It” ở đây là chủ ngữ giả. Còn “The day that I will cherish forever” mới là chủ ngữ thực sự.

Ví dụ áp dụng chủ ngữ giả trong bài thi IELTS Writing

Câu hỏi: In many countries, people are moving to big cities for various reasons. Discuss the advantages of living in a big city and provide your own opinion.

Câu trả lời sử dụng chủ ngữ giả:

There are several advantages to living in a big city. Firstly, it is easier to find better job opportunities due to the presence of numerous companies and industries. Additionally, there are a variety of educational institutions, which means it is possible to receive a high-quality education. Moreover, individuals can access various amenities and services, such as healthcare facilities, entertainment options, and public transportation. It is also worth mentioning that big cities offer a multicultural environment, allowing people to experience diverse cultures and traditions. Overall, it is clear that living in a big city provides numerous benefits that can enhance one’s quality of life.

Phân tích từng trường hợp sử dụng chủ ngữ giả trong đoạn văn này:

“There are several advantages to living in a big city.”

  • Chủ ngữ giả: “There”
  • Chủ ngữ thực sự: “several advantages”

=> “There” được sử dụng để giới thiệu rằng có nhiều lợi thế khi sống ở một thành phố lớn, làm cho câu văn mạch lạc hơn.

“It is easier to find better job opportunities due to the presence of numerous companies and industries.”

  • Chủ ngữ giả: “It”
  • Chủ ngữ thực sự: “finding better job opportunities”

=> “It” được sử dụng để đại diện cho việc tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, giúp câu văn tự nhiên hơn.

“It is possible to receive a high-quality education.”

  • Chủ ngữ giả: “It”
  • Chủ ngữ thực sự: “receiving a high-quality education”

=> “It” được sử dụng để đại diện cho việc nhận được một nền giáo dục chất lượng cao.

“It is also worth mentioning that big cities offer a multicultural environment…”

  • Chủ ngữ giả: “It”
  • Chủ ngữ thực sự: “mentioning that big cities offer a multicultural environment”

=> “It” được sử dụng để đại diện cho việc nhắc đến rằng các thành phố lớn cung cấp một môi trường đa văn hóa.

“Overall, it is clear that living in a big city provides numerous benefits…”

  • Chủ ngữ giả: “It”
  • Chủ ngữ thực sự: “living in a big city provides numerous benefits”

=> “It” được sử dụng để đại diện cho việc rõ ràng rằng sống ở một thành phố lớn mang lại nhiều lợi ích, nhấn mạnh việc sống ở thành phố.

Việc sử dụng chủ ngữ giả “there” và “it” trong bài thi IELTS giúp câu văn trở nên tự nhiên và trôi chảy, đồng thời giúp người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng và luận điểm được trình bày

4. Những câu hỏi liên quan đến chủ ngữ giả

1. Tại sao cần dùng chủ ngữ giả?

Chủ ngữ giả giúp cho câu văn ngắn gọn, súc tích hơn. Ví dụ, thay vì nói “I can’t believe you had to leave early. What a shame!”, bạn có thể áp dụng chủ ngữ giả thành “It was a shame that you had to leave early.” Từ đó câu văn có thể ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

2. Cách nhận biết chủ ngữ giả

Các chủ ngữ giả không đề cập cụ thể đến ai, cái gì mà chỉ xuất hiện để câu văn đảm bảo đúng ngữ pháp. 

Chủ ngữ giả “it”Chủ ngữ giả “there”
Miêu tả ai/cái gì đi kèm theo một ý kiến/ bình luận/ trạng thái nào đó.Đề cập về sự tồn tại, xuất hiện của một người/ một vật nào đó.
Có thể theo sau bởi: tobe + N, Adj, cụm giới từCó thể theo sau bởi: tobe + N, cụm N

3. Sự quan trọng của chủ ngữ giả

Chủ ngữ giả còn giúp cho ý chính của câu hoặc đoạn văn nổi bật hơn, giúp người đọc hoặc người nghe nắm bắt thông điệp quan trọng. Ví dụ: It’s important to maintain a balanced diet and exercise regularly. Trong câu này, chủ ngữ giả “it” được sử dụng để đặt sự tập trung vào ý chính của câu, đó là việc duy trì chế độ ăn cân đối và tập thể dục là quan trọng.

Bài tập vận dụng

Điền chủ ngữ giả “it” hoặc “there” vào ô trống”

  1. _______ is essential that you complete your homework before the deadline. 
  2. _______ is important to maintain a healthy diet and exercise regularly for your well-being. 
  3. _______ was a loud noise in the middle of the night, which woke me up. 
  4. _______ was a beautiful day when we first met at the park. 
  5. _______ is a lovely garden in the backyard of our new house. 
  6. _______ are several interesting books on the shelf in the library.
  7. _______ is crucial that we address the environmental issues facing our community. 
  8. _______ would be great if you could join us for dinner tonight.
  9. _______ are many students in the classroom, and they are all attentive.
  10. _______ will be a meeting at the office tomorrow afternoon. 

Đáp án:

  1. It
  2. It
  3. There
  4. It
  5. There
  6. There
  7. It
  8. It
  9. There
  10. There

Xem thêm: Cấu trúc Unless (If not): Công thức, Cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về chủ ngữ giả cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

Khóa học Freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo