fbpx

Cấu Trúc After: Cách dùng, lưu ý và các cụm từ đi kèm

Một trong những từ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh là After. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về cấu trúc after: cách dùng, lưu ý và các cụm từ thông dụng đi kèm để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng chính xác nhất nhé.

1. Cấu trúc After là gì?

After là một giới từ, liên từ, và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “sau khi” hoặc “sau đó”. Nó được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự của các sự kiện.

Ví dụ: 

  • He took a nap after he finished his homework. (Anh ấy ngủ trưa sau khi làm xong bài tập.)
  • After finishing their high school exams with excellent grades, Sarah and Tom celebrated by going on a road trip across the country. (Sau khi hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp trung học với điểm số xuất sắc, Sarah và Tom đã tổ chức một chuyến đi du lịch bằng xe hơi đi qua các vùng miền của đất nước để ăn mừng.)

2. Cấu trúc After trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc After khi After là giới từ

Khi After đóng vai trò là một giới từ khi đứng sau after sẽ có dạng V_ing. After + V_ing có nghĩa là “sau khi làm gì đó”. Cấu trúc:

After + V_ing

Ví dụ:

  • After finishing his homework, he went out to play. (Sau khi làm xong bài tập, anh ấy đi ra ngoài chơi.)
  • After taking a shower, she felt much better.(Sau khi tắm, cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.)

Bên cạnh đó, After cũng đứng ngay trước danh từ khi là giới từ chỉ ra rằng một hành động xảy ra sau một sự kiện hay thời điểm.

Ví dụ: They celebrated their victory after the match. (Họ ăn mừng chiến thắng sau trận đấu.)

2.2 Cấu trúc After khi After là một liên từ

Cấu trúc After với chức năng là liên từ phụ thuộc nằm trong mệnh đề thời gian, diễn tả một sự việc diễn ra sau một sự việc khác.

1. After +  S + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + S + V2/ed (quá khứ đơn)

Khi diễn tả hai hành động xảy ra trước và sau trong quá khứ, bạn cần lưu ý dùng thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước, thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau đó.

Ví dụ: After he had finished his work, he went home. (Sau khi anh ấy đã hoàn thành công việc của mình, anh ấy về nhà.)

After +  S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V1/s/es (hiện tại đơn)

Nếu muốn diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và mang lại kết quả ở hiện tại, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho sự việc đã xảy ra và hiện tại đơn cho kết quả ở hiện tại.

Ví dụ: After he finished his dinner, he cleans the kitchen. (Sau khi anh ấy đã ăn tối xong, anh ấy dọn dẹp bếp.)

After +  S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V2/ed (quá khứ đơn)

Người học có thể diễn tả hai hành động đều kết thúc trong quá khứ bằng cấu trúc sau:

Ví dụ: After she graduated from university, she found a job. (Sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học, cô ấy tìm được một công việc.)

After + S + V1 (hiện tại đơn) + S + will + V-infinity (tương lai đơn)

Cấu trúc after còn có thể dùng để diễn tả ý định trong tương lai. Bạn cần sử dụng thì hiện tại đơn cho sự việc xảy ra trước và thì tương lai đơn cho sự việc xảy ra sau.

Lưu ý: Mặc dù là diễn tả mong muốn trong tương lai nhưng đối với mệnh đề chỉ thời gian người học phải chia thì hiện tại đơn.

Ví dụ: After she finishes her exams, she will take a vacation. (Sau khi cô ấy kết thúc kỳ thi, cô ấy sẽ đi nghỉ.)

Cấu trúc After với chức năng là một liên từ
Cấu trúc After với chức năng là một liên từ

2.3 Cấu trúc After khi After là một trạng từ

After khi đóng vai trò là một trạng từ, sẽ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng trước nó và thường đi theo cụm.

Ví dụ:  They worked tirelessly on the project for months. They were recognized as the leading experts in their field ever after (Họ đã làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tháng. Mãi về sau, họ được công nhận là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.)

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc After

Khi sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những điểm sau đây:

Không sử dụng thì tương lai đơn: Tránh sử dụng thì tương lai đơn (S + will + V) hoặc cụm “be going to” trong mệnh đề chứa “after”, vì “after” thường chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • Câu sai: She plans to travel after she will graduate from university.
  • Câu đúng: She plans to travel after she graduates from university. (Cô ấy dự định đi du lịch sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học.)

Vị trí After trong câu: After có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa nối hai mệnh đề. Khi “after” đứng đầu câu, cần thêm dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • After the rain stopped, we went to the supermarket. (Sau khi mưa ngừng, chúng tôi đã đi siêu thị)
  • He went to bed after he had finished his homework. (Anh ấy đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)
Lưu ý khi dùng cấu trúc After
Lưu ý khi dùng cấu trúc After

4. Các cụm từ đi kèm với After

Sau đây là các cụm từ đi kèm với After phổ biến trong tiếng Anh:

Cụm từ đi kèm AfterÝ nghĩaVí dụ
After allSau tất cả, dù sao đi nữa.After all, it wasn’t his fault. (Sau tất cả, đó không phải là lỗi của anh ta.)
After a whileSau một thời gian.After a while, she started to feel better. (Sau một thời gian, cô ấy bắt đầu cảm thấy khỏe hơn.)
Day after dayNgày qua ngày.Day after day, my brother practiced the piano. (Anh trai tôi luyện tập piano ngày qua ngày)
Look afterChăm sóc, trông nom.She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình.)
Take aftergiống aiHe really takes after his grandfather in looks. (Anh ấy thực sự giống ông nội về ngoại hình.)
Ask after
Hỏi thămJohn called to ask after his grandparents. (John gọi điện để hỏi thăm ông bà của mình.)

Bài tập vận dụng

Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng cấu trúc After sao cho nghĩa không đổi.

  1. Sasha finished his breakfast then he went to work.
  2. I had completed my homeworks. I watched TV to relax.
  3. The children finished their homework then they played outside.
  4. Mary ate too much at the party, now she began to feel sick.
  5. She received the email. Then she replied to it.

Đáp án:

  1. After Sasha finished his breakfast, he went to work.
  2. After I had completed my homework, I watched TV to relax.
  3. After the children had finished their homework, they played outside.
  4. Mary began to feel sick after eating too much at the party.
  5. After she received the email, she replied to it.

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc after, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo