Trong tiếng Anh, cấu trúc Hope khá thông dụng và được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết nhé.
1. Hope là gì?
Hope là động từ khá thông dụng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Nghĩa của từ hope là mong muốn, những điều hy vọng, mong đợi sẽ xảy ra. Cấu trúc của từ hope vô cùng linh hoạt, được sử dụng ở thì hiện tại với ý nói về tương lai.
Cấu trúc chung của Hope như sau:
S+ hope (that) + S+ V
Ví dụ:
- I hope you feel better soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)
- He hoped to get a good job. (Anh hy vọng có được một công việc tốt.)
- She hoped that the rain would stop. (Cô hy vọng mưa sẽ tạnh.)
2. Cách dùng cấu trúc hope trong tiếng Anh
Một số cấu trúc cơ bản thường gặp của hope trong tiếng Anh như sau:
2.1 Cấu trúc hope diễn tả niềm hy vọng cho hiện tại
Chúng ta có thể dùng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc Hope để nói về hy vọng điều gì đó cho hiện tại.
S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + be + V-ing
Ví dụ:
- I hope you have a wonderful day today. (Tôi hy vọng hôm nay bạn có một ngày tuyệt vời.)
- I hope you are enjoying your vacation. (Tôi hy vọng bạn đang tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.)
2.2 Cấu trúc Hope thể hiện niềm hy vọng cho quá khứ
Ta có thể sử dụng cấu trúc Hope cho quá khứ khi đã biết kết quả của sự việc. Cấu trúc này được dùng để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.
S + hoped (that) + S + would + V
Ví dụ:
- She hoped that she would pass the exam. (Cô hy vọng rằng cô sẽ vượt qua kỳ thi.)
- He hoped that the weather would be nice for the picnic. (Anh hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho chuyến dã ngoại.)
2.3 Cấu trúc hope diễn tả những hy vọng ở tương lai
Khi diễn tả về hy vọng điều gì đó cho tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn. Việc chọn thì thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.
S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + will + V
Ví dụ:
- I hope that the war in Ukraine will end soon. (Tôi hy vọng cuộc chiến ở Ukraine sẽ sớm kết thúc.)
- I hope you are able to reach your goals. (Tôi hy vọng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
Xem thêm: Seem to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Seem chính xác nhất
3. Phân biệt cấu trúc hope và wish
Động từ “hope” và “wish” đều mang ý nghĩa là hy vọng, mong ước, diễn đạt các tiếc nuối của bản thân về điều gì đó ở tương lai. Tuy nhiên, cách sử dụng hai động từ này có một số điểm khác nhau như sau:
Hope | Wish |
Hope dùng để diễn đạt mong muốn xảy ra với khả năng cao. Ví dụ: I hope that my friend will recover from her illness. (Tôi mong rằng bạn tôi sẽ khỏi bệnh.) | Wish diễn đạt mong muốn không thể hoặc ít xảy ra. Ví dụ: I wish they could survive after the accident. (Tôi ước gì họ có thể sống sót sau vụ tai nạn.) |
Để diễn tả mong muốn ở trong tương lai và thường dùng thì hiện tại đơn. Ví dụ: I hope you are able to solve your problem soon. (Tôi hy vọng bạn có thể sớm giải quyết được vấn đề của mình.) | Diễn tả mong muốn ở trong tương lai khi sử dụng câu điều kiện loại II. Và sử dụng câu điều kiện loại III khi thể hiện mong ước trong quá khứ. Ví dụ:I wish we could make some progress on this project. (Tôi ước gì chúng ta có thể đạt được tiến bộ nào đó trong dự án này.)I wish you hadn’t failed the job interview. (Tôi ước gì bạn đã không thất bại trong cuộc phỏng vấn việc làm.) |
4. Sự khác nhau giữa cấu trúc Hope + present với Hope + will
Cấu trúc Hope trong thì tương lai có thể được chia với động từ thì hiện tại đơn (V) hoặc thì tương lai đơn (will V) mà không làm mất đi nghĩa của câu hoặc thay đổi rất nhỏ.
S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + will + V
Tuy nhiên, hai cấu trúc trên không phải lúc nào thay thế được cho nhau mà chỉ trong một số trường hợp.
Ví dụ:
- I hope you are happy with your new job. (Tôi hy vọng bạn hài lòng với công việc mới của bạn.)
- I hope you will be happy with your new job. (Tôi hy vọng bạn sẽ hài lòng với công việc mới của mình.)
Ở ví dụ trên, câu thứ nhất có nghĩa bao hàm ở cả ở thì hiện tại và tương lai, nhưng câu thứ hai chỉ mang nghĩa của thì tương lai. Do đó, không phải lúc nào hai cấu trúc Hope + Present với Hope + will có thể thay thế cho nhau.
Khi sử dụng cấu trúc Hope đi với thì hiện tại tiếp diễn, bạn sẽ thấy sự khác nhau giữa Hope + V (present) và Hope + will V (future) rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- I hope you are having a good time at the party. (Tôi hy vọng bạn có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.) => Mong muốn ở thời điểm hiện tại, đối tượng hiện cũng đang ở buổi tiệc.
- I hope you will have a good time at the party. (Tôi hi vọng bạn sẽ có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.) => Mong muốn trong tương lai, hiện tại bữa tiệc chưa diễn ra.
Xem thêm: Arrange to V hay Ving? Tổng hợp cách dùng cấu trúc Arrange
Bài tập áp dụng cấu trúc hope
Chia động từ được cho sẵn phù hợp
- I hope that he ____ (get) the job.
- She hoped that she ____ (pass) the exam.
- They hoped that the weather ____ (be) nice for the picnic.
- He hoped that he ____ (go) to the concert.
- She hoped that she ____ (not get) sick.
- They hoped that the war ____ (end) soon.
- He hoped that he ____ (have) enough money to buy a car.
- She hoped that she ____ (find) a true love.
- They hoped that they ____ (live) a long and happy life together.
- He hoped that he ____ (make) his parents proud.
Đáp án:
- will get / gets
- would pass
- would be
- could
- would not get
- would end
- would have
- would find
- would live
- would make
Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Enough to và Too to trong Tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Hope cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.