Cấu trúc No matter là một trong những mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh chỉ sự tương phản, bên cạnh các cấu trúc như Although, Despite, hay In spite of. Vậy bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc này chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo ngay các khái niệm, cách dùng và thực hành các bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh này nhé!
1. No matter là gì?
Cấu trúc No matter là một trong những mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “dù có … đi chăng nữa … thì vẫn”. Vai trò của cấu trúc này là liên kết hai vế câu lại với nhau. Bạn có thể hiểu “no matter” như một dạng ngắn gọn của cấu trúc “it does not matter”.
Theo đó, cụm từ “no matter” trong tiếng Anh có thể được sử dụng cùng với một số từ để hỏi như: what, when, where, which, who, how để miêu tả một tình huống không thể thay đổi dù đã cố gắng như thế nào đi chăng nữa.
Ví dụ: No matter what happens, I will always be by your side. (Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, tôi vẫn sẽ luôn ở bên bạn.)
2. Các cấu trúc No matter trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc No matter chung
Cấu trúc cơ bản của No matter như sau:
No matter + what/who/where/which/when/how + S + V
Ví dụ: No matter how hard it gets, don’t give up on your dreams. (Dù có khó khăn thế nào đi chăng nữa, đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
2.2. No matter what
Cấu trúc No matter what trong tiếng Anh tương đương với “Whatever” và mang nghĩa là “bất kể có cái gì xảy ra, dù có chuyện gì“. Công thức cụ thể như sau:
No matter + what + S + V, …
Ví dụ:
- No matter what you say, I won’t change my mind. (Dù bạn nói gì đi nữa, tôi cũng sẽ không thay đổi ý định của mình.)
- No matter what the weather is like, we will go hiking tomorrow. (Dù thời tiết như thế nào, chúng ta sẽ đi leo núi vào ngày mai.)
2.3. No matter who
Cấu trúc No matter who có nghĩa tương đương với “Whoever” và mang ý nghĩa “dù là ai, bất kể là ai“. Công thức cụ thể như sau:
No matter + who + (S) + V, …
Ví dụ:
- No matter who calls, I will not answer the phone. (Dù ai gọi đi chăng nữa, tôi cũng sẽ không nghe máy.)
- No matter who you ask, they will give you the same answer. (Dù bạn hỏi ai đi chăng nữa, họ cũng sẽ đưa cho bạn câu trả lời giống nhau.)
2.4. No matter where
Cấu trúc No matter where trong tiếng Anh tương đương với cấu trúc “Wherever” và có nghĩa là “dù ở bất kỳ nơi nào, bất kể ở đâu“. Công thức cụ thể của cấu trúc này là:
No matter + where + S + V, …
Ví dụ:
- No matter where you go, there will always be challenges. (Dù bạn đi đến đâu, luôn có những thử thách.)
- No matter where you are from, education is important. (Dù bạn đến từ đâu, giáo dục luôn quan trọng.)
2.5. No matter how
Cấu trúc No matter how trong tiếng Anh tương đương với cấu trúc However và có ý nghĩa là “dù thế nào đi nữa, bất kể thế nào đi chăng nữa“. Dưới đây là công thức cụ thể:
No matter how + Adj/Adv + S + V, …
Ví dụ:
- No matter how quickly they ran, they missed the bus. (Dù họ chạy nhanh đến đâu đi nữa, họ vẫn bỏ lỡ xe buýt.)
- No matter how many times I tell him, he keeps making the same mistake. (Dù tôi nói với anh ấy bao nhiêu lần đi nữa, anh ấy vẫn mắc phải lỗi sai đó.)
Xem thêm: Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) : Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc No matter
Lưu ý 1: Cấu trúc “No matter what” và “No matter where” không nhất thiết phải đứng ở đầu câu trong tiếng Anh mà chúng có thể đặt ở cuối câu và không cần phải có mệnh đề đi theo sau.
Ví dụ:
- She will always support her friends no matter what. (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình dù chuyện gì xảy ra.)
- I’ll always find you no matter where. (Dù bạn ở đâu, tôi vẫn sẽ tìm bạn.)
Lưu ý 2: Thường thì nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn giữa cấu trúc “No matter” và “Not matter”, cấu trúc này chỉ có công thức là NO matter không phải NOT matter.
Lưu ý 3: Nếu câu tiếng Anh đó chỉ có một vế, thay vì sử dụng “no matter what/where/which/who/how”, bạn cần sử dụng “it doesn’t matter” kết hợp với “what/where/…”
Ví dụ: The important thing is that we had fun playing. It doesn’t matter who wins the game. (Điều quan trọng là chúng ta đã vui khi chơi. Ai thắng trận đấu cũng không là vấn đề.)
Lưu ý 4: Trong câu điều kiện, người học cần dùng It doesn’t matter thay vì sử dụng cấu trúc no matter.
Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết & Bài tập
4. Phân biệt cấu trúc No matter với Regardless of
4.1. Phân biệt cấu trúc No matter với Regardless of
“Regardless of” mang nghĩa “bất kể điều gì”, và cách dùng này tương tự với “no matter” khi diễn tả ý “dù sao đi nữa” hoặc “dù thế nào đi chăng nữa”. Tuy nhiên 2 cấu trúc này vẫn có sự khác biệt về cách dùng, cụ thể như sau:
| No matter | Regardless of | |
| Cách dùng | Được sử dụng để diễn tả sự không quan tâm đến một điều kiện, tình huống hay hành động nào đó. Ví dụ: No matter how hard you try, you can’t change the past. (Dù bạn cố gắng đến đâu, bạn cũng không thể thay đổi quá khứ.) | Sử dụng để diễn tả sự không bị ảnh hưởng, không bị tác động bởi điều gì đó. Ví dụ: Regardless of the weather, he goes jogging every morning. (Bất kể thời tiết ra sao, anh ta vẫn chạy bộ mỗi sáng.) |
| Cấu trúc | No matter có thể kết hợp với các từ để hỏi như “how”, “what”, “when”, “where”, “who”, “which”. Ví dụ: No matter where we go, I’ll always remember this place. (Dù chúng ta đi đâu, tôi sẽ luôn nhớ đến nơi này.) | Regardless of không kết hợp được với các đại từ quan hệ, cấu trúc này thường được kết hợp với danh từ hoặc các mệnh đề độc lập. Ví dụ: The museum offers free admission regardless of age. (Bảo tàng cung cấp vé miễn phí bất kể tuổi tác.) |
Xem thêm: Regardless of là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng chuẩn nhất
4.2. Phân biệt cấu trúc No matter và Notwithstanding
Mặc dù cả “No matter” và “Notwithstanding” đều có thể được dùng để diễn tả ý nghĩa nhượng bộ (một điều gì đó xảy ra mặc cho một yếu tố khác), chúng lại khác biệt hoàn toàn về cấu trúc, mức độ trang trọng và cách sử dụng.
| Tiêu chí | No matter | Notwithstanding |
| Ý nghĩa | Bất kể…, dù cho… Nhấn mạnh rằng một điều kiện nào đó không làm thay đổi kết quả ở mệnh đề chính. | Mặc dù, bất chấp Tương tự như “despite”, “in spite of” (khi là giới từ) hoặc “although”, “nevertheless” (khi là liên từ/trạng từ). |
| Từ loại & Cấu trúc | Là một cụm từ nối. No Matter luôn đi kèm với một từ để hỏi. Cấu trúc: No matter + what/who/when/where/how + S + V | Có thể là Giới từ, Trạng từ hoặc Liên từ. 1. Giới từ (+ Noun/V-ing): Notwithstanding + Noun Phrase 2. Trạng từ (nghĩa là “tuy nhiên”): Thường đứng một mình, ngăn cách bởi dấu phẩy. 3. Liên từ (rất trang trọng): Notwithstanding the fact that + S + V |
| Mức độ trang trọng | Được sử dụng trong cả văn nói và văn viết hàng ngày. | Thường chỉ xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các văn bản pháp lý, hợp đồng, hoặc văn phong học thuật. |
| Ví dụ | No matter what you say, I won’t change my mind. (Bất kể bạn nói gì, tôi cũng sẽ không đổi ý.) | 1. (Giới từ): Notwithstanding his objections, the company proceeded with the plan. Bất chấp sự phản đối của anh ấy, công ty vẫn tiến hành kế hoạch.) 2. (Trạng từ): The risks were significant. Notwithstanding, the team decided to move forward. (Rủi ro là rất lớn. Tuy nhiên, cả đội vẫn quyết định tiến lên phía trước.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Nối hai câu sau thành một bằng cấu trúc No matter:
- John is always late for meetings. He manages to impress everyone with his presentations.
- The restaurant is famous for its seafood dishes. The prices are quite reasonable.
- Sarah loves to travel. She has a fear of flying.
- The movie received negative reviews from critics. It became a box office hit.
- They live in a small apartment. They are always hosting parties.
- Tom practices basketball every day. He hasn’t made the team yet.
- Lisa studies hard for exams. She doesn’t seem to improve her grades.
Đáp án:
- No matter how late John is for meetings, he manages to impress everyone with his presentations.
- No matter how famous the restaurant is for its seafood dishes, the prices are quite reasonable.
- No matter how much Sarah loves to travel, she has a fear of flying.
- No matter how negative the reviews from critics were, the movie became a box office hit.
- No matter how small their apartment is, they are always hosting parties.
- No matter how much Tom practices basketball every day, he hasn’t made the team yet.
- No matter how hard Lisa studies for exams, she doesn’t seem to improve her grades.
Bài tập này sử dụng cấu trúc “no matter” để kết hợp hai câu ban đầu thành một câu duy nhất, giúp nhấn mạnh sự liên kết giữa các ý tưởng khác nhau trong mỗi cặp câu.
Xem thêm: Cấu trúc whenever: Định nghĩa, công thức và bài tập có đáp án
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc No matter, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
