Bạn hay gặp khó khăn với cấu trúc Not until và không biết phải dùng thế nào cho đúng, nhất là khi cần đảo ngữ? Đừng lo lắng! hãy cùng The IELTS Workshop “bóc tách” cấu trúc Not until một cách siêu dễ hiểu, từ công thức cơ bản đến các ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng ngay lập tức nhé!
1. “Not until” trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc not until (hoặc “not till”) có ý nghĩa là “mãi cho đến khi..”, “chỉ đến khi…”.
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian, thời điểm, hoặc điều kiện để diễn ra một sự việc, hành động nào đó. Đây là một cách diễn đạt khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi người nói, người viết muốn làm nổi bật mốc thời gian hoặc điều kiện đó.
Ví dụ:
- It was not until midnight that he finished his report.
(Mãi cho đến nửa đêm thì anh ấy mới hoàn thành báo cáo.) - Not until she apologized did I forgive her.
(Mãi cho đến khi cô ấy xin lỗi tôi mới tha thứ cho cô ấy.)
2. Cấu trúc “not until”
Có hai cách chính để sử dụng “Not until” nhằm mục đích nhấn mạnh: Cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) và cấu trúc đảo ngữ (inversion).
2.1. Cấu trúc câu chẻ với “not until”
Cấu trúc: It is/was not until + thời gian/mệnh đề + that + S + V
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh vào cụm từ chỉ thời gian (mốc thời gian hoặc mệnh đề thời gian) đứng sau “not until”.
Lưu ý: Luôn dùng “that” để nối 2 mệnh đề. KHÔNG dùng “when”. Động từ trong mệnh đề “that” luôn ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
- It was not until last year that they started dating. (Mãi cho đến năm ngoái thì họ mới bắt đầu hẹn hò.)
- It was not until I saw it with my own eyes that I believed it. (Mãi cho đến khi tôi tận mắt nhìn thấy thì tôi mới tin điều đó.)
Cách biến đổi từ cấu trúc “until” thành câu chẻ “it is/was not until that…”
Bước 1: Đặt “it is/was not until” lên đầu câu, giữ nguyên vế thời gian/mệnh đề.
Lưu ý:
- Nếu câu gốc sử dụng trợ động từ “do/does/will not” => câu chẻ là “it is not until”.
- Nếu câu gốc sử dụng “did not” => Câu chẻ là “it was not until”.
Bước 2: Thêm mệnh đề “that + S + V”. Chuyển động từ chính từ phủ định sang khẳng định. Chia động từ này cho phù hợp với chủ ngữ và thì của câu chẻ.
Ví dụ:
- The children did not go out to play until the rain stopped.
=> It was not until the rain stopped that the children went out to play.
(Mãi cho đến khi mưa tạnh thì bọn trẻ mới ra ngoài chơi.)
- I did not understand the situation until he explained.
=> It was not until he explained the situation that I understood.
(Mãi cho đến khi anh ấy giải thích tình hình thì tôi mới hiểu.)
2.2. Cấu trúc đảo ngữ “Not until”
Cấu trúc: Not until + thời gian/mệnh đề + trợ động từ/động từ khiếm khuyết + S + adj/V (nguyên thể)
Cấu trúc này cũng dùng để nhấn mạnh vào cụm từ chỉ thời gian, tuy nhiên đảo ngữ sẽ làm cho câu văn trở nên trang trọng và học thuật hơn.
Ví dụ:
- Not until the sun sets do the nocturnal animals come out.
(Mãi cho đến khi mặt trời lặn, các loài động vật ăn đêm mới xuất hiện.) - Not until you finish your vegetables can you have dessert.
(Đến khi con ăn xong rau con mới được ăn tráng miệng.)
Cách hình thành câu đảo ngữ với “not until”:
Ta có thể hình thành câu đảo ngữ trực tiếp hoặc biến đổi từ cấu trúc câu chẻ.
Bước 1: Đặt “not until” lên đầu câu, giữ nguyên vế thời gian/mệnh đề.
Bước 2: Đảo ngữ mệnh đề còn lại bằng cách đặt trợ động từ/động từ khiếm khuyết lên trên trước chủ ngữ, đổi từ phủ định sang khẳng định.
Lưu ý: Động từ trong mệnh đề chính cần chia ở thì nguyên thể hoặc dạng phù hợp với trợ động từ (ví dụ: V3/P2 với have/has/had).
Ví dụ:
- It is not until Friday that the results will be announced.
=> Not until Friday will the results be announced.
(Mãi cho đến thứ Sáu kết quả mới được công bố.)
- It is not until you experience it yourself that you will truly understand.
=> Not until you experience it yourself will you truly understand.
(Mãi cho đến khi bạn tự mình trải nghiệm bạn mới thực sự hiểu được.)
3. Cấu trúc đồng nghĩa với “Not until”
Ngoài cấu trúc Not until, có một số cấu trúc khác cũng dùng để diễn đạt ý tưởng tương tự về trình tự thời gian hoặc điều kiện, nhưng với những sắc thái riêng. Việc hiểu rõ chúng giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.
3.1. Cấu trúc “Only when”
Bạn có thể sử dụng cấu trúc “only when” (Chỉ khi) với ý nghĩa tương tự như cấu trúc not until:
It is/was only when + mệnh đề + that + S + V
Only when + mệnh đề + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Lưu ý: Sau “only when” bắt buộc là mệnh đề (S + V).
Sự khác biệt:
- Cấu trúc Not until thường được dùng để nhấn mạnh sự trì hoãn của một sự kiện cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.
- Cấu trúc “Only when” nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự kiện xảy ra mà không ám chỉ sự trì hoãn.
Ví dụ:
- It was only when the concert ended that the crowd started to leave.
(Chỉ đến khi buổi hòa nhạc kết thúc, đám đông mới bắt đầu rời đi.) - Only when you pay attention will you understand the lesson.
(Chỉ khi bạn chú ý thì bạn mới hiểu được bài học.)

Cấu trúc Not until thường được dùng để nhấn mạnh sự trì hoãn của một sự kiện cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.
Biến đổi từ cấu trúc Not until thành cấu trúc “Only when”:
Bước 1: Thay “Not until” bằng “Only when”.
Bước 2: Nếu phần sau “Not until” là một cụm từ chỉ thời gian (ví dụ: the end of the movie), bạn cần biến nó thành một mệnh đề hoàn chỉnh để đi sau “Only when” (ví dụ: the movie came to an end).
Giữ nguyên phần còn lại của câu (cấu trúc that + S + V cho câu chẻ, hoặc trợ động từ + S + V cho câu đảo ngữ).
Ví dụ:
It was not until the end of the movie that she realized who the killer was. (Mãi cho đến cuối phim cô ấy mới nhận ra ai là kẻ sát nhân.)
= Not until the end of the movie did she realize who the killer was.
= It was only when the movie came to an end that she realized who the killer was.
= Only when the movie came to an end did she realize who the killer was.
3.2. Cấu trúc “Only after”
Cấu trúc “Only after” (chỉ sau khi) được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự kiện chỉ xảy ra sau khi một sự kiện khác đã xảy ra. Nó rất gần nghĩa với cấu trúc “Not until” và “Only when”, nhưng nhấn mạnh hơn vào trình tự trước-sau của hai hành động đã hoàn thành.
Cấu trúc:
It is/was only after + mệnh đề/thời gian + that + S + V
Only after + mệnh đề/ thời gian + trợ động từ + S + V(nguyên thể)
Ví dụ:
It was not until the final whistle blew that they knew they had won. (Mãi cho đến khi tiếng còi mãn cuộc vang lên họ mới biết mình đã thắng.)
=> Not until the final whistle blew did they know they had won.
=> It was only after the final whistle blew that they knew they had won.
=> Only after the final whistle blew did they know they had won.
3.3. Cấu trúc “No sooner…than”
Cấu trúc “No sooner… than” được sử dụng để diễn tả rằng một sự kiện xảy ra ngay sau khi một sự kiện khác vừa kết thúc.
Cấu trúc: No sooner + had + S + V3 + than + S + V(quá khứ đơn)
Lưu ý: Thường dùng thì Quá khứ hoàn thành ở mệnh đề “No sooner” để nhấn mạnh hành động đó vừa mới kết thúc trước hành động thứ hai ở Quá khứ đơn.
Sự khác biệt:
- Cấu trúc Not until nhấn mạnh điểm kết thúc của sự trì hoãn
- Cấu trúc “No sooner… than” nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức của hai hành động.
Ví dụ:
- No sooner had he finished dinner than the phone rang. (Anh ấy vừa ăn tối xong thì điện thoại reo.)
- No sooner had the sun risen than the birds started singing. (Mặt trời vừa mọc thì chim đã bắt đầu hót.)

Cấu trúc Not until nhấn mạnh điểm kết thúc của sự trì hoãn
3.4. Cấu trúc “Hardly/Scarcely… when”
Cấu trúc “Hardly/Scarcely… when” được sử dụng tương tự như cấu trúc “No sooner… than” để diễn tả rằng một sự kiện xảy ra ngay sau khi một sự kiện khác vừa kết thúc. “Hardly” và “Scarcely” có thể dùng thay thế nhau.
Cấu trúc: Hardly/Scarcely + had + S + V3 + when + S + V(quá khứ đơn)
Ví dụ:
- Hardly had I arrived when the storm began. (Tôi vừa mới đến thì cơn bão bắt đầu.)
- Scarcely had she finished speaking when he interrupted her. (Cô ấy vừa dứt lời thì anh ta đã ngắt lời.)
4. Bài tập thực hành về cấu trúc “not until”
Viết lại các câu đã cho, sử dụng cấu trúc cho sẵn.
- He did not know about the party until he received the invitation.
-> It was not until…
- It was not until the teacher entered that the students stopped talking.
-> Not until…
- It was not until she had read the book that she understood the film adaptation better.
-> Only when…
- You won’t know if you can do it or not if you don’t try.
-> Not until…
- I did not realize I had left my keys at the office until I got home.
-> It was not until…
- It was not until the age of 40 that he started learning piano.
-> Not until…
- Not until everyone is seated will the performance begin.
-> Only after…
- We could not relax until the problem was solved.
-> It was not until…
- It is not until you see the Grand Canyon that you appreciate its scale.
-> Not until…
- Not until he lost his health did he realize its importance.
-> Only when…
Đáp án:
- It was not until receiving the invitation that he knew about the party.
- Not until the teacher entered did the students stop talking.
- Only when she had read the book did she understand the film adaptation better.
- Not until you try will you know if you can do it.
- It was not until I got home that I realized I had left my keys at the office.
- Not until the age of 40 did he start learning piano.
- Only after everyone is seated will the performance begin.
- It was not until the problem was solved that we could relax.
- Not until you see the Grand Canyon do you appreciate its scale.
- Only when he lost his health did he realize its importance.
Tạm kết
Qua cẩm nang chi tiết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc “Not until” trong cả dạng câu chẻ và đảo ngữ, cũng như phân biệt được với các cấu trúc đồng nghĩa như “Only when”, “Only after”, “No sooner…than”, và “Hardly…when”.
Việc hiểu rõ bản chất nhấn mạnh thời gian và điều kiện của “Not until” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn. Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật từ vựng các chủ đề khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!
Kiểm tra ngay trình độ IELTS miễn phí tại đây!
