fbpx

Cấu trúc therefore: cách sử dụng và Bài tập

“Therefore” là một từ nối quen thuộc nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu và sử dụng đúng cấu trúc của nó? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá tất tần tật về cấu trúc therefore, cách dùng và những lỗi sai thường gặp với “therefore” để tự tin chinh phục từ nối siêu hữu ích này nhé!

1. “Therefore” trong tiếng Anh là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các cấu trúc Therefore trong tiếng Anh, hãy cùng ôn lại “Therefore” là gì nhé.

Therefore” (/ˈðeə.fɔːr/) là một trạng từ liên kết chỉ kết quả (conjunctive adverb), mang nghĩa là “do đó, vì thế mà, vậy nên, bởi vậy, vì vậy”. Cấu trúc Therefore được sử dụng để chỉ kết quả logic hoặc suy luận từ một hành động hoặc sự kiện trước đó.

Ví dụ:  

  • He is a good musician; therefore, his music is beautiful.
    (Anh ấy là một nhạc sĩ giỏi; do đó, âm nhạc của anh ấy rất hay.)
  • The city is crowded; therefore, there is a lot of traffic.
    (Thành phố đông đúc; do đó, có rất nhiều xe cộ.)

Cách dùng của từ “therefore”:

  • Dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai vế trong một câu. Mệnh đề có chứa “therefore” là mệnh đề thể hiện kết quả.
  • Sử dụng để kết luận một ý kiến hoặc một luận điểm.
  • Dùng để liên kết hai câu với nhau, giúp đoạn văn trở nên logic, mượt mà và dễ hiểu hơn.

2. Cấu trúc therefore

Về vị trí, cấu trúc therefore có thể được đặt ở giữa hai mệnh đề của câu, hoặc đứng ở đầu câu nhằm liên kết với câu trước đó. 

Cấu trúc:
S1 + V1; therefore, S2 + V2
S1 + V1. Therefore, S2 + V2

Trong đó:

  • S1 + V1 là mệnh đề chỉ nguyên nhân.
  • S2 + V2 là mệnh đề chỉ kết quả.
  • Nếu sử dụng “therefore” để liên kết giữa hai mệnh đề, trước therefore cần có dấu chấm phẩy.
  • Sau “therefore” cần có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • She is a good dancer; therefore, her performances are amazing.
    (Cô ấy là một vũ công giỏi; do đó, các buổi biểu diễn của cô ấy rất tuyệt vời.)
  • The lesson was interesting. Therefore, I paid attention.
    (Bài học thú vị; do đó, tôi đã chú ý.)

Ngoài ra, “therefore” có thể đứng sau từ “and”. Ta thường dùng “therefore” ở vị trí này khi mệnh đề 1 và mệnh đề 2 có chung chủ ngữ. Với cấu trúc này, sau “therefore” không cần có dấu phẩy.

Cấu trúc:
S1 + V1 and therefore V2
S1 + V1 and therefore S1 + V2

Ví dụ:

  • The company is successful and therefore is expanding.
    (Công ty thành công và do đó nó đang mở rộng.)
  • He is a good athlete and therefore he is in good shape.
    (Anh ấy là một vận động viên giỏi và do đó, anh ấy có thể trạng tốt.)

3. Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Therefore

Bạn có thể sử dụng các liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả sau với ý nghĩa tương tự như “therefore”:

  • So: vì thế
  • As a result: kết quả là
  • For that reason: vì lý do này nên
  • Hence / thus: vì vậy
  • Consequently / As a consequence: kết quả là, hậu quả là
  • Accordingly: Do đó, cho nên, sao cho thích hợp
  • As such: Như vậy, do đó, vì thế
  • Due to that / Due to this / Due to the fact that: Bởi vì vậy, bởi vì điều này…

Xem thêm: Một số Linking Words quan trọng trong IELTS Writing bạn cần biết

Lưu ý: Các từ này không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.

Ví dụ, “consequently” và “hence” thường được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề, trong khi “so” và “thus” có thể được sử dụng để đưa ra kết luận một cách đơn giản.

Các liên từ trên đều cấu thành câu với cấu trúc tương tự như cấu trúc “therefore”, tức là có thể đứng sau dấu chấm phẩy để ngăn cách hai mệnh đề, hoặc đứng ở đầu câu để liên kết hai câu.

Ví dụ sử dụng các cấu trúc với các liên từ trên:

  • She is a good cook so her food is delicious. (Cô ấy là một đầu bếp giỏi nên thức ăn của cô ấy rất ngon.)
  • He is a good athlete. As a result, he wins many competitions. (Anh ấy là một vận động viên giỏi. Kết quả là, anh ấy đã thắng nhiều cuộc thi.)
  • He is a good speaker. For that reason, his speeches are persuasive. (Anh ấy là một diễn giả giỏi. Vì lý do đó, các bài phát biểu của anh ấy có sức thuyết phục.)
  • The computer is fast. Hence, I can work efficiently. (Máy tính nhanh. Do đó, tôi có thể làm việc hiệu quả.)
  • She is a good teacher. As a consequence, her students are motivated. (Cô ấy là một giáo viên giỏi. Kết quả là, học sinh của cô ấy có động lực.)
  • The book is informative. Accordingly, I learned a lot. (Cuốn sách chứa nhiều thông tin. Do đó, tôi học được rất nhiều.)
  • The weather is cold. As such, I wear a coat. (Thời tiết lạnh. Do đó, tôi mặc áo khoác.)
  • She is a good artist. Due to that, her paintings are creative. (Cô ấy là một nghệ sĩ giỏi. Do đó, những bức tranh của cô ấy sáng tạo.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc therefore

4.1. Sử dụng cấu trúc therefore để liên kết hai ý không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng

“Therefore” biểu thị một kết luận logic hoặc một kết quả trực tiếp từ một hành động hoặc sự kiện trước đó. Nếu hai câu không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng, thì việc sử dụng cấu trúc therefore sẽ không hợp lý.

Ví dụ:

  • Sai: I love listening to music; therefore, my favorite color is blue. (Tôi thích nghe nhạc; vì vậy, màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.)

=> Sở thích nghe nhạc không liên quan trực tiếp đến màu sắc yêu thích của người nói. Do đó không được dùng cấu trúc “therefore” trong câu này.

  • Đúng: I love listening to music. Therefore, I started learning to play the guitar. (Tôi thích nghe nhạc. Vì vậy, tôi bắt đầu học chơi guitar.)

=> Cấu trúc “therefore” trong ví dụ này đã được dùng để thể hiện mối quan hệ nhân-quả.

4.2. Sử dụng cấu trúc therefore với mệnh đề thể hiện nguyên nhân

Trong cấu trúc “therefore”, mệnh đề đi cùng “therefore” thể hiện kết quả chứ không phải nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Sai: Ice cream sales increase in the summer, therefore people eat ice cream to cool down. (Số lượng kem bán ra tăng lên vào mùa hè, do đó người ta ăn kem để làm mát.)

=> Ví dụ sai vì việc “ăn kem để làm mát” là kết quả, không phải nguyên nhân, không được đi cùng “therefore”.

  • Đúng: People eat ice cream to cool down. Therefore, ice cream sales increase in the summer. (Người ta ăn kem để làm mát, do đó số lượng kem bán ra tăng lên vào mùa hè.)
Cấu trúc therefore

Mệnh đề đi cùng cấu trúc therefore thể hiện kết quả

4.3. “Therefore” cần đi kèm các dấu câu hợp lý

Người dùng cần lưu ý các cấu trúc với “Therefore” để câu văn đúng ngữ pháp và không bị khó hiểu. Một số lỗi sai với “therefore” mà người dùng hay mắc phải:

  • “Therefore” đứng ở đầu câu nhưng không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề đi kèm.

Ví dụ: 

Sai: The lesson is easy. Therefore I understand it.

=> Đúng: The lesson is easy. Therefore, I understand it. (Bài học dễ; do đó, tôi hiểu nó.)

  • Chủ ngữ trong hai mệnh đề là hai đối tượng khác nhau, nhưng giữa hai mệnh đề không có dấu chấm phẩy hoặc dấu chấm để ngăn cách.

Ví dụ:

Sai: He is a good writer therefore his books are well-written.

=> Đúng: He is a good writer; therefore, his books are well-written. (Anh ấy là một nhà văn giỏi; do đó, sách của anh ấy được viết tốt.)

4.4. Hạn chế sử dụng “Therefore” trong giao tiếp hàng ngày

Cấu trúc Therefore mang tính chất trang trọng, phù hợp sử dụng trong văn bản. Vì vậy, khi giao tiếp, ta có thể sử dụng các liên từ như “so”, “that’s why”, “because” hoặc “then” để thay thế cho “therefore”, phù hợp với tính chất giao tiếp.

5. Bài tập thực hành về cấu trúc therefore

Viết lại các câu đã cho, sử dụng từ cho sẵn.

  1. The computer is reliable. I use it every day. (so)
  2. She is a good cook. Her food is tasty. (therefore)
  3. The book is short. I read it quickly. (because)
  4. The weather is sunny. I go for a walk. (so)
  5. She is a good speaker. Her speeches are inspiring. (therefore)
  6. The lesson is important. I study it carefully. (because)
  7. She is a talented musician. She has many fans. (therefore)
  8. She studied hard. She wanted to get good grades. (because)
  9. The movie was boring. We left early. (as a result)
  10. I didn’t have any money. I couldn’t buy the book. (therefore)

Đáp án:

  1. The computer is reliable, so I use it every day.
  2. She is a good cook; therefore, her food is tasty.
  3. I read the book quickly because it is short.
  4. The weather is sunny, so I go for a walk.
  5. She is a good speaker; therefore, her speeches are inspiring.
  6. Because the lesson is important, I study it carefully.
  7. She is a talented musician; therefore, she has many fans.
  8. She studied hard because she wanted to get good grades.
  9. The movie was boring. As a result, we left early.
  10. I didn’t have any money and therefore I couldn’t buy the book.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải mã cấu trúc therefore từ cách dùng cơ bản cho đến các dạng cấu trúc thường gặp. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này nhé! Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật từ vựng các chủ đề khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!

Tham khảo ngay khoá Freshman để có thể hệ thống kiến thức ngữ pháp ngay từ cơ bản nhất nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo