fbpx

Cấu trúc tuyệt đối: Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Có bao giờ bạn thấy những câu tiếng Anh “là lạ”, không có chủ ngữ vị ngữ rõ ràng ở một vế nhưng vẫn hiểu được không? Rất có thể bạn đã bắt gặp cấu trúc tuyệt đối hoặc mệnh đề tuyệt đối đấy. Bài viết này sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc tuyệt đối và mệnh đề tuyệt đối trong tiếng Anh. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay nhé.

1. Định nghĩa về cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) là một nhóm từ bổ nghĩa cho toàn bộ câu. Ta thường dùng cấu trúc tuyệt đối trong văn viết trang trọng hoặc văn miêu tả để thay thế cho mệnh đề phụ. Chủ ngữ của mệnh đề chính và danh từ trong mệnh đề tuyệt đối thường khác nhau, nhưng có liên hệ ngữ nghĩa.

Ví dụ:  

  • The weather being fine, we decided to go for a picnic.
    (Thời tiết đẹp nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
    => The weather being fine” chính là cấu trúc tuyệt đối
  • Her heart pounding, she opened the letter.
    (Tim đập thình thịch, cô ấy mở lá thư.)
    => Her heart pounding” chính là cấu trúc tuyệt đối

Lưu ý: Cấu trúc tuyệt đối là cụm mô tả, bao gồm danh từ/đại từ đi với một phân từ/cụm tính từ/cụm giới từ, do đó nó không có động từ chính

Cách dùng chính của cấu trúc tuyệt đối:

  • Mô tả thời điểm thời gian của sự việc
  • Mô tả nguyên nhân hoặc lý do của sự việc
  • Mô tả điều kiện xảy ra của sự việc
  • Mô tả mối quan hệ nhượng bộ và tương phản giữa mệnh đề chính và phụ.
Cấu trúc tuyệt đối

Định nghĩa về cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh

2. Các loại cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ta có 3 loại cấu trúc câu tuyệt đối thường gặp như sau:

2.1. Cấu trúc tuyệt đối với Danh từ + phân từ

Cấu trúc tuyệt đối với “Danh từ + phân từ” là một trong những dạng cấu trúc tuyệt đối phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cấu trúc này giúp thêm thông tin phụ về điều kiện, thời gian, nguyên nhân, hoặc tình huống xảy ra song song với mệnh đề chính mà không cần dùng liên từ như “because“, “when”, “as”…

Phân từ sử dụng trong cấu trúc này có thể là hiện tại phân từ (Present Participle – Ving), hoặc quá khứ phân từ (Past Participle – V3/P2). Ví dụ:

  • The children shouting excitedly, the party began. = When the children were shouting excitedly, the party began.
    (Lũ trẻ hò hét đầy phấn khích, bữa tiệc bắt đầu.)
  • All arrangements made, they were ready for the trip. = As all arrangements were made, they were ready for the trip.
    (Mọi sự sắp xếp đã hoàn tất, họ đã sẵn sàng cho chuyến đi.)

2.2. Cấu trúc tuyệt đối với Đại từ + to + động từ nguyên mẫu

Cấu trúc này thường mang nghĩa mục đích, ý định, hoặc hành động chuẩn bị xảy ra, có thể dịch là “ai đó chuẩn bị làm gì đó”, “ai đó sắp làm gì đó”, hoặc “với ý định làm gì đó”.

Ví dụ:

  • He stepped aside, his brother to take the lead.
    (Anh ấy bước sang một bên, để em trai anh ấy dẫn đầu.)
  • She waited at the door, me to open it.
    (Cô ấy đứng đợi ở cửa, chờ tôi mở nó.)

2.3. Cấu trúc tuyệt đối với Danh từ/đại từ + cụm giới từ/ tính từ

Dạng cấu trúc tuyệt đối gồm danh từ/đại từ đi với cụm giới từ/cụm tính từ sẽ diễn tả trạng thái, hoàn cảnh, cảm xúc, tình trạng hoặc đặc điểm của chủ thể.

Ví dụ:

  • Her hands cold, she rubbed them together.
    (Tay lạnh cóng, cô ấy xoa hai tay vào nhau.)
  • Her head in her hands, she sobbed quietly.
    (Đầu gục xuống tay, cô ấy khóc thút thít.)

3. Cách hình thành mệnh đề tuyệt đối trong tiếng Anh

Mệnh đề tuyệt đối chính là một dạng mệnh đề rút gọn từ các mệnh đề quan hệ (relative clause) và mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause), đóng vai trò làm mệnh đề phụ trong câu và giải thích cho toàn bộ mệnh đề chính.

Các bước cơ bản để viết mệnh đề tuyệt đối hoàn chỉnh:

  • Bước 1: Xác định và viết hoàn chỉnh mệnh đề quan hệ / mệnh đề trạng ngữ.
  • Bước 2: Loại bỏ liên từ nối (conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (Relative Pronoun)
  • Bước 3: Xác định dạng rút gọn của mệnh đề tuyệt đối. Xác định phần vị ngữ cần rút gọn thành Ving, V3/P2, to V, adj hay preposition.

Nếu chủ thể trong mệnh đề tuyệt đối thực hiện hành động, hoặc câu mang tính chủ động, ta rút gọn thành cụm V-ing.

Nếu chủ thể trong mệnh đề tuyệt đối bị tác động và câu mang tính bị động, ta có thể rút thành cụm V3/P2.

  • Bước 4: Viết lại những phần còn lại của mệnh đề phụ thành mệnh đề tuyệt đối.

Ví dụ:

  • As the wind blew gently, the leaves danced in the air.
    (Gió thổi nhè nhẹ, những chiếc lá nhảy múa trong không trung.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề phụ là mệnh đề “As the wind blew gently,” do có liên từ nối “as”. Mệnh đề tuyệt đối mang tính chủ động, do đó ta dùng V-ing.

=> The wind blowing gently, the leaves danced in the air.

  • As his voice was firm, he addressed the crowd.
    (Với giọng nói quả quyết, anh ấy nói chuyện với đám đông.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề phụ là mệnh đề chứa liên từ “as”. Ta có thể rút gọn mệnh đề này bằng mệnh đề tuyệt đối sử dụng cụm tính từ.

=> His voice firm, he addressed the crowd.

4. Ta thường dùng mệnh đề tuyệt đối khi nào?

4.1. Rút gọn các mệnh đề không thể rút gọn theo cách thông thường

Phần lớn mệnh đề tuyệt đối được sử dụng trong văn viết, văn bản luật, văn bản trang trọng hoặc trong văn thơ. Tuy nhiên, so với các dạng mệnh đề trong câu phức khác như mệnh đề quan hệ hay mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề tuyệt đối lại ít thông dụng hơn.

Đối với người học tiếng Anh, mệnh đề tuyệt đối có thể giúp người viết dễ dàng khai triển ý với câu văn ngắn gọn và súc tích hơn, trong một số trường hợp, có thể thực hiện rút gọn những mệnh đề mà không thể được rút gọn nếu ta chỉ sử dụng mệnh đề quan hệ hay mệnh đề trạng ngữ. Ví dụ:

  • Since her patience was wearing thin, she decided to leave.
    (Vì sự kiên nhẫn đang cạn dần, cô ấy quyết định rời đi.)

Mệnh đề trạng ngữ “Since her patience was wearing thin” không thể được rút gọn theo cách thông thường, vì chủ từ trong mệnh đề phụ là “her patience” khác với chủ ngữ chính “she”.

Tuy nhiên, sử dụng mệnh đề tuyệt đối có thể giúp người học tiếng Anh dễ dàng rút gọn câu mà không cần suy nghĩ về sự khác biệt chủ từ, chia động từ như nào, hay cần sử dụng loại mệnh đề trạng ngữ nào.

=> Her patience wearing thin, she decided to leave.

4.2. Đề cập tới thời gian, trình tự, thời điểm của sự việc.

Ví dụ:

  • The meal prepared, they sat down to eat.

Câu trên có thể được dịch là “sau khi bữa ăn đã được chuẩn bị xong, họ ngồi xuống ăn.” Thay vì sử dụng mệnh đề “after”, ta có thể sử dụng mệnh đề tuyệt đối để thể hiện ý nghĩa về trình tự thời gian dễ dàng.

Hoặc ví dụ:

  • The problem solved, everyone felt relieved.
    (Vấn đề đã được giải quyết, mọi người đều cảm thấy nhẹ nhõm.)

Câu trên không cần sử dụng mệnh đề “after the problem was solved”, ta vẫn có thể hiểu được ý nghĩa về trình tự thời gian: vấn đề được giải quyết trước, sau đó mọi người cảm thấy nhẹ nhõm.

4.3. Đề cập tới nguyên nhân, lý do

Mệnh đề tuyệt đối có thể được sử dụng để mô tả nguyên nhân của một sự việc hoặc hành động mà không cần tới các liên từ như “because”, “since”, “as”…

Ví dụ:

  • His dog barking loudly, the mailman hesitated to approach the house.
    (Vì con chó của anh ấy sủa inh ỏi, người đưa thư ngần ngại không dám đến gần nhà.)

Thay vì phải sử dụng mệnh đề “because his dog barked loudly”, người viết có thể sử dụng mệnh đề tuyệt đối để thể hiện ý nghĩa “vì con chó sủa inh ỏi, nên người đưa thư mới ngần ngại.”

4.4. Đề cập tới điều kiện

Câu điều kiện “if” rất khó để rút gọn theo cách rút gọn các mệnh đề thông thường. Khi đó, ta có thể sử dụng mệnh đề tuyệt đối để rút ngắn và viết câu điều kiện súc tích hơn. Tuy nhiên, cách dùng này ít thông dụng hơn cách dùng về thời gian và nguyên nhân.

Ví dụ:

  • If there is nothing else to do, he will start reading a book.
    (Nếu không còn việc gì để làm, anh ấy sẽ bắt đầu đọc sách.)

=> Nothing else to do, he will start reading a book.

Với cách dùng này, ta có thể sử dụng một số cụm từ cố định (collocation / fixed expression) phổ biến như sau:

  • as all things / other things being equal (vì mọi thứ đều bình đẳng)
  • all things considered (mọi thứ đều được xem xét)
  • weather permitting / health permitting / time permitting (thời tiết cho phép / sức khỏe cho phép / thời gian cho phép)
  • God willing (nếu Chúa muốn, nếu đó là ý trời)

Ví dụ:

  • Other things being equal, I prefer the blue one.
    (Nếu các yếu tố khác như nhau, tôi thích cái màu xanh hơn.)
  • All things considered, it was a successful event.
    (Xét mọi khía cạnh, đó là một sự kiện thành công.)
  • Weather permitting, the match will be held tomorrow.
    (Nếu thời tiết cho phép, trận đấu sẽ được tổ chức vào ngày mai.)
  • God willing, we will meet again soon.
    (Nếu đó là ý trời, chúng ta sẽ sớm gặp lại.)

4.5. Đề cập tới ý nghĩa nhượng bộ

Để thể hiện ý nghĩa nhượng bộ (dù, mặc dù…), ta có thể sử dụng mệnh đề tuyệt đối để thay thế cho các mệnh đề chứa “although, though, in spite of, despite”. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cách dùng này, do cách dùng này ít thông dụng hơn so với mệnh đề tuyệt đối thể hiện thời gian hoặc nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Although it has been said, I still have some concerns.
    (Dù đã nói vậy rồi, tôi vẫn có một vài lo ngại.)

=> That said, I still have some concerns.

Trong câu viết lại, ta có thể lược bỏ liên từ “although”, thay đổi cách sử dụng động từ bị động “has been said” thành quá khứ phân từ “said”. Câu văn vẫn giữ được ý nghĩa tương phản và nhượng bộ như câu gốc, vì ý nghĩa của 2 mệnh đề chính phụ ngược nhau hoàn toàn.

Với cách dùng này, ta có thể sử dụng một số cụm từ cố định (collocation / fixed expression) phổ biến như sau:

  • there being / it being (có, là)
  • that said (nói như vậy, nói vậy rồi)
  • excepted that (ngoại trừ)
  • given that / granted that / provided that (cho rằng)
  • considered that (xét đến)

Ví dụ:

  • There being little chance of success, they decided to try anyway.
    (Mặc dù cơ hội thành công rất nhỏ, họ vẫn quyết định thử bằng mọi giá.)
  • It being a public holiday, the shops were surprisingly open.
    (Mặc dù là ngày lễ, các cửa hàng vẫn mở cửa một cách đáng ngạc nhiên.)
  • Excepted that not applied to temporary staff, the new policy is fair to everyone.
    (Ngoại trừ việc không áp dụng cho nhân viên tạm thời, chính sách mới công bằng với mọi người, )
  • Given that she had no prior experience, her performance was outstanding.
    (Cho rằng/Xét đến việc cô ấy không có kinh nghiệm từ trước, màn trình diễn của cô ấy thật nổi bật.)
  • Granted that the initial investment being high, the long-term benefits are undeniable.
    (Thừa nhận rằng khoản đầu tư ban đầu cao, nhưng lợi ích lâu dài là không thể phủ nhận.)

5. Bài tập thực hành về cấu trúc tuyệt đối, mệnh đề tuyệt đối

Viết lại các câu dưới đây, sử dụng mệnh đề tuyệt đối

  1. Carrying the book under his arm, he walked to the library.
  2. While tears were streaming down her face, she told him the sad news.
  3. As the audience clapped enthusiastically, the singer took a bow.
  4. Because their faces were in shadow, the figures were hard to identify.
  5. Her eyes were fixed on the screen, so she didn’t notice him enter.
  6. When the sun had risen, the birds began to sing.
  7. As her spirit was lifted by the good news, she smiled brightly.
  8. After the tasks were assigned, the team started working immediately.
  9. After they had eaten dinner, they gathered in the living room.
  10. Due to his mind being full of worries, he couldn’t sleep.

Đáp án:

  1. The book under his arm, he walked to the library.
  2. Tears streaming down her face, she told him the sad news.
  3. The audience clapping enthusiastically, the singer took a bow.
  4. Their faces in shadow, the figures were hard to identify.
  5. Her eyes fixed on the screen, she didn’t notice him enter.
  6. The sun having risen, the birds began to sing.
  7. Her spirit lifted by the good news, she smiled brightly.
  8. The tasks assigned, the team started working immediately.
  9. Dinner eaten, they gathered in the living room.
  10. His mind full of worries, he couldn’t sleep.

Cấu trúc tuyệt đối và mệnh đề tuyệt đối chính là chìa khóa giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng, súc tích và đầy ấn tượng. Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật từ vựng các chủ đề khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!

Để có thể hệ thống kiến thức từ những điều cơ bản nhất, tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo