Without là một từ vựng khá quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không ít người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng trong câu. Việc hiểu rõ cấu trúc Without không chỉ giúp giao tiếp trôi chảy hơn mà còn cải thiện điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ trình bày chi tiết cách dùng Without, kèm theo công thức chi tiết cho bạn.
1. Without là gì?
Theo từ điển Oxford, Without có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ với ý nghĩa “không có, không trải qua hoặc không thể hiện điều gì đó.”
1. Khi Without là giới từ, mang nghĩa “không có thứ gì” và luôn đi kèm với danh từ.
Ví dụ:
- He never leaves the house without his phone. (Anh ấy không bao giờ ra khỏi nhà mà không mang theo điện thoại.)
- We can’t complete this project without your support. (Chúng tôi không thể hoàn thành dự án này nếu thiếu sự hỗ trợ của bạn.)
2. Without cũng có thể là trạng từ, mang nghĩa tương tự nhưng không cần danh từ đi kèm, vì danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- Some people like their tea with milk, while others prefer it without. (Một số người thích uống trà với sữa, trong khi những người khác thích không có.)
- He borrowed a pen because he came to the exam without. (Anh ấy mượn một cây bút vì đi thi mà không mang theo.)
2. Các cấu trúc Without thường gặp trong tiếng Anh
Nếu bạn đang băn khoăn về without thì việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp liên quan là rất quan trọng. Trong tiếng Anh, without có bốn cách sử dụng phổ biến như sau: Without + V-ing, Without + N, Without trong câu bị động và Without trong câu điều kiện.
Cấu trúc Without + V-ing
Cấu trúc without + V-ing biểu thị ý nghĩa mang ý nghĩa “không có cái gì” hoặc “thiếu đi điều gì đó”. Theo đó, cấu trúc này có các công thức như sau:
1. Công thức: S + V + without + V-ing
Ví dụ:
- She completed the task without asking for any help. (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ mà không nhờ sự giúp đỡ nào.)
- He left the house without locking the door. (Anh ấy rời khỏi nhà mà không khóa cửa.)
2. Công thức: S + V + without + O + V-ing
Nếu chủ ngữ của câu khác với chủ ngữ của V-ing, có thể chèn tân ngữ (O) vào sau without để xác định rõ chủ thể của hành động.
Ví dụ:
- I can’t imagine my life without you supporting me. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có bạn ở bên hỗ trợ.)
- They finished the project without their manager giving further instructions. (Họ đã hoàn thành dự án mà không cần quản lý đưa ra thêm hướng dẫn nào.)
3. Công thức: S + V + without + being + V-ed
Trong câu bị động, without đi kèm với being + V-ed để diễn tả hành động không xảy ra với chủ thể.
Ví dụ:
- The decision was made without being approved by the board. (Quyết định được đưa ra mà không được hội đồng phê duyệt.)
- He entered the building without being noticed. (Anh ấy vào tòa nhà mà không bị ai để ý.)

Xem thêm: Apologize + gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
Cấu trúc Without + danh từ
Công thức: S + V + without + N
Tương tự như cấu trúc trên, without + danh từ mang nghĩa “mà không có” hoặc “thiếu đi” một thứ gì đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự vắng mặt hay thiếu hụt của một yếu tố cần thiết trong một tình huống nhất định.
Ví dụ:
- She can’t solve this problem without proper guidance. (Cô ấy không thể giải quyết vấn đề này nếu không có sự hướng dẫn đúng đắn.)
- They won’t succeed without teamwork. (Họ sẽ không thành công nếu thiếu tinh thần làm việc nhóm.)
Cấu trúc Without trong câu bị động
Công thức: S + V + without + being/having been + V-ed/3
Cấu trúc “without + being/having been + V-ed/3” được sử dụng trong câu bị động để diễn tả một hành động diễn ra mà không có sự tác động của một chủ thể cụ thể.
Ví dụ:
- The report was submitted without being reviewed by the manager. (Báo cáo được nộp mà không được quản lý xem xét.)
- The documents were printed without being checked for errors. (Tài liệu được in mà không được kiểm tra lỗi.)
Lưu ý:
- Chủ ngữ của động từ chính phải phù hợp với chủ ngữ của động từ “be” trong câu bị động.
- Nếu hai chủ ngữ khác nhau, có thể thêm tân ngữ để làm rõ chủ thể của hành động, ví dụ: The project was completed without the team being fully informed. (Dự án đã được hoàn thành mà nhóm không được thông báo đầy đủ.)
Cấu trúc Without trong câu điều kiện
Trong một số trường hợp, without có thể thay thế if để diễn tả điều kiện. Tùy thuộc vào loại câu điều kiện, cách sử dụng without sẽ khác nhau. Cụ thể:
1. Công thức (Câu điều kiện loại 1): Without + N/V-ing, S + will/can + V
Cấu trúc này diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong thực tế, nếu thiếu yếu tố được đề cập thì kết quả sẽ không đạt được.
Ví dụ:
- Without regular practice, you won’t improve your English. (Không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không cải thiện được tiếng Anh.)
- Without enough sleep, I can’t concentrate on my work. (Không ngủ đủ giấc, tôi không thể tập trung vào công việc.)
2. Công thức (Câu điều kiện loại 2): Without + N/V-ing, S + would/could + V
Cấu trúc này dùng để diễn tả tình huống giả định, không có thật trong hiện tại hoặc tương lai gần.
Ví dụ:
- Without your advice, I wouldn’t make the right decision. (Không có lời khuyên của bạn, tôi đã không thể đưa ra quyết định đúng.)
- Without a car, he could not travel so comfortably. (Không có xe hơi, anh ấy không thể di chuyển thoải mái như vậy.)
3. Công thức (Câu điều kiện loại 3): Without + N/having V-ed/V3, S + would/could + have + V-ed/V3
Cấu trúc này dùng để diễn tả tình huống giả định trong quá khứ, khi thực tế đã khác so với điều kiện đưa ra.
Ví dụ:
- Without your help, I wouldn’t have completed the project on time. (Không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Without leaving early, we would have missed the flight. (Nếu không đi sớm, chúng tôi đã lỡ chuyến bay.)

Xem thêm: Cấu trúc Promise: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
3. Một số cụm từ có Without phổ biến
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với without, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết luận. Những cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày và bài thi tiếng Anh, vì vậy, nắm vững cách dùng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn.
Phrasal Verb với Without
Without xuất hiện trong một số cụm động từ thông dụng như:
- Do without: Xoay sở mà không có
- Go without: Chịu đựng sự thiếu thốn
- Live without: Tồn tại mà không cần đến
- Be without: Không có thứ gì đó
- Be left without: Rơi vào tình trạng thiếu thốn
- Put up without: Chấp nhận sự thiếu vắng
- Get by without: Sống mà không cần đến
- Manage without: Xử lý mà không có
- Cope without: Đương đầu mà không cần đến
- Do without something: Xoay sở mà không cần đến một thứ cụ thể
- Live without something: Tiếp tục cuộc sống mà không có một thứ gì đó
- Be without something: Không có hoặc thiếu một thứ cụ thể
Cụm từ có chứa Without
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến có chứa without, giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp:
- Without hesitation: Hành động ngay lập tức, không ngần ngại
- Without a second thought: Quyết định nhanh chóng, không cần suy nghĩ lại
- Without reservation: Hoàn toàn, không chút do dự
- Without fail: Xảy ra chắc chắn, không sai sót
- Without a doubt: Chắc chắn, không nghi ngờ gì
- Without a word: Giữ im lặng, không nói lời nào
- Without a trace: Biến mất hoàn toàn, không để lại dấu vết
- It goes without saying: Hiển nhiên, không cần bàn cãi
- Without further ado: Tiến hành ngay, không kéo dài thêm
4. Một vài lưu ý khi dùng Without
Sau đây là một số lưu ý quan trọng cho người học tiếng Anh khi dùng cấu trúc Without:
- Without có thể xuất hiện ở hai vị trí trong câu, có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu tùy theo cách diễn đạt.
- Sau without có thể là danh từ, tân ngữ hoặc động từ dạng V-ing.
- Cần dùng mạo từ “a”/“an” trước danh từ đếm được số ít theo sau without.
- Trong câu bị động, động từ theo sau without phải có dạng “being + V3”.
- Không dùng without với nghĩa “apart from” (ngoại trừ) hoặc “in addition to” (ngoài ra). (Sai: Without exercising, he also follows a strict diet./ Đúng: In addition to exercising, he also follows a strict diet. (Ngoài tập thể dục, anh ấy cũng tuân theo chế độ ăn nghiêm ngặt.)
- Without đã mang nghĩa phủ định, không dùng thêm từ phủ định ngay sau nó. (Sai: Without not her, I would have given up./ Đúng: Without her, I would have given up. (Nếu không có cô ấy, tôi đã bỏ cuộc.)
Xem thêm: In terms of là gì? Cách dùng cấu trúc In terms of chi tiết
5. Phân biệt Without và Unless
Without và Unless đều có thể xuất hiện trong mệnh đề điều kiện với ý nghĩa “nếu không”, nhưng cách sử dụng của hai từ này có sự khác biệt.
Tiêu chí | Without | Unless |
Nghĩa | Nếu không | Nếu không/Trừ khi |
Loại từ | Giới từ | Liên từ |
Cấu trúc | Without + danh từ/cụm danh từ/V-ing | Unless + mệnh đề (chủ ngữ + động từ) |
Ví dụ | Without eating healthily, your stomach ache can get worse. (Nếu không ăn uống lành mạnh, bệnh đau dạ dày của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn.) | I will not buy you that toy unless you tell me why you cried this morning. (Mẹ sẽ không mua cho con món đồ chơi đó trừ khi con nói cho tôi biết tại sao con lại khóc sáng nay.) |
Bài tập thực hành cấu trúc without
Bài tập. Điền từ thích hợp vào chỗ trống với cấu trúc without:
- She finished the exam __________ (ask) for extra time.
- The documents were sent __________ (check) for errors.
- __________ proper guidance, he couldn’t have completed the task.
- Without __________ (exercise) regularly, you will not stay healthy.
- They completed the project __________ their manager __________ (provide) further instructions.
- __________ enough sleep, she cannot concentrate at work.
- Without __________ (leave) early, we would have missed the train.
- The decision was made __________ (be) approved by the committee.
- I can’t imagine my life __________ you __________ (support) me.
- Without __________ (plan) carefully, their trip could have been a disaster.
Đáp án:
- without asking
- without being checked
- Without
- exercising
- without/providing
- Without
- leaving
- without being
- without/supporting
- planning
Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Let, Let’s, Lets và cách dùng trong tiếng Anh
Tạm kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Without trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn áp dụng một cách chính xác trong cả giao tiếp lẫn bài thi.