Continue to V hay Ving? Đây hẳn là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh, bởi cấu trúc nào nghe cũng rất… “thuận tai”. Hãy cùng The IELTS Workshop điểm lại kiến thức về cấu trúc Continue, các giới từ đi cùng Continue, và làm thêm bài tập củng cố nhé.
1. Continue là gì?
Từ “Continue” có vai trò vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, mang ý nghĩa là “tiếp tục”, thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc vẫn diễn ra không ngừng hoặc bắt đầu lại sau một khoảng thời gian gián đoạn.
Ví dụ:
- She will continue her studies next year. (Cô ấy sẽ tiếp tục việc học vào năm sau.)
- Let’s continue our discussion tomorrow. (Chúng ta hãy tiếp tục cuộc thảo luận vào ngày mai.)
2. Continue to V hay Ving?
Câu trả lời chính xác là Continue có thể đi cùng cả to V và V-ing. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Hãy cùng tham khảo kỹ hơn ở các mục tiếp theo nhé.
Continue + to V
Ý nghĩa: Cấu trúc Continue to V thường được dùng khi muốn nói về việc tiếp tục một hành động mới sau khi đã dừng lại hoặc ngắt quãng.
Ví dụ:
- He continued to read after dinner. (Anh ấy tiếp tục đọc sau bữa tối.)
- She continues to work hard even though she is tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ mặc dù cô ấy đã mệt.
Continue + Ving
Ý nghĩa: Cấu trúc Continue V-ing thường được dùng khi muốn nói về việc tiếp tục một hành động đang diễn ra mà không ngắt quãng.
Ví dụ:
- It continues raining outside. (Trời vẫn tiếp tục mưa bên ngoài.)
- She is continuing writing her novel. (Cô ấy đang tiếp tục viết tiểu thuyết của mình.)
Trong một số trường hợp, cấu trúc Continue to V và Continue Ving có thể được dùng thay thế nhau nếu ngữ cảnh không có các dấu hiệu quá rõ ràng. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến hơn là cấu trúc Continue to V để chỉ hành động tiếp theo sau khi dừng lại, và cấu trúc Continue Ving để chỉ hành động đang diễn ra và được tiếp tục.
Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
3. Các giới từ và cấu trúc đi kèm Continue
Trong tiếng Anh, Continue có thể đi với các giới từ with, by, on, without với ý nghĩa như sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue with + N/V-ing | Tiếp tục với một hành động hoặc hoạt động nào đó. | She happily continued with her painting. (Cô ấy tiếp tục vẽ tranh một cách vui vẻ.) |
Continue by + V-ing | Tiếp tục bằng cách làm một hành động nào đó. | He continued by explaining the next step. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giải thích bước tiếp theo.) |
Continue on + N/V-ing | Tiếp tục tiến lên hoặc tiến triển với một hành động hoặc hoạt động. | We will continue on this path. (Chúng ta sẽ tiếp tục trên con đường này.) |
Continue without + N/V-ing | Tiếp tục mà không có một điều kiện hoặc yếu tố nào đó. | The party continued without him. (Buổi tiệc tiếp tục diễn ra mà không có anh ấy.) |
Ngoài ra, Continue có thể đi cùng các cấu trúc sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue + trạng từ/ giới từ | Cấu trúc để làm rõ thời gian duy trì, tiếp tục của hành động gì đó. | He continued slowly, step by step. (Anh ấy tiếp tục chậm rãi, từng bước một.) |
Continue + tính từ | Mặc dù cấu trúc continue + adj ít phổ biến hơn, nhưng cấu trúc này vẫn thường xuất hiện với một số tính từ nhất định. Ngoài ra, cấu trúc “continue + to be + adj” thường được sử dụng phổ biến hơn để nhấn mạnh sự duy trì của một trạng thái trong một khoảng thời gian dài. | Despite the challenges, she continued to be optimistic about the future. (Mặc dù có những khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục lạc quan về tương lai.) |
Continue + as | Thể hiện việc tiếp tục với một vai trò, trạng thái, hoặc hoạt động nào đó. | He will continue as the company’s CEO for another five years. (Anh ấy sẽ tiếp tục giữ vị trí CEO của công ty trong 5 năm nữa.) |
Xem thêm: Seem to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Seem chính xác nhất
4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Continue
Trong tiếng Anh, ngoài động từ continue, bạn cũng có thể sử dụng một số từ khác đồng nghĩa để tránh tình trạng lặp từ, cũng như một số từ trái nghĩa để diễn tả sắc thái đối lập. Cùng tìm hiểu nhanh những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Continue nhé.
Từ đồng nghĩa với Continue
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep on (v) | Tiếp tục, không ngừng | She kept on working even though she was tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù mệt mỏi.) |
Go on (v) | Tiếp tục, diễn ra | The party went on until late into the night. (Buổi tiệc diễn ra đến tận khuya.) |
Carry on (v) | Tiếp tục, tiến hành | He carried on with his speech despite the interruptions. (Anh ấy tiếp tục bài phát biểu mặc dù bị gián đoạn.) |
Persevere (v) | Kiên trì, tiếp tục | She persevered in her studies and eventually graduated. (Cô ấy kiên trì học tập và cuối cùng đã tốt nghiệp.) |
Persist (v) | Kiên trì, tiếp tục | The pain persisted for several days. (Cơn đau kéo dài trong vài ngày.) |
Từ trái nghĩa với Continue
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Stop (v) | Dừng lại | The music stopped abruptly. (Âm nhạc đột ngột dừng lại.) |
Cease (v) | Ngừng, chấm dứt | The rain has ceased. (Mưa đã tạnh.) |
End (v) | Kết thúc | The meeting ended at 5 pm. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều. |
Halt (v) | Dừng lại đột ngột | The traffic halted due to the accident. (Giao thông bị dừng lại do tai nạn.) |
Terminate (v) | Kết thúc, chấm dứt | The contract was terminated. (Hợp đồng đã bị chấm dứt.) |
Xem thêm: Arrange to V hay Ving? Tổng hợp cách dùng cấu trúc Arrange
Bài tập luyện tập Continue to V hay Ving
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- He will continue _____ English next year. (study)
- They will continue _____ us in the future. (support)
- The baby continues_____. (cry)
- The music continues _____ in the background. (play)
- He continues _____ his novel, and it continues _____ better. (write / get)
- They continue _____ every week, and they continue _____ their plans. (meet / discuss)
- The sun continues _____, and we continue _____ the beautiful day. (shine / enjoy)
- She continues _____ healthy food, and she continues _____ energetic. (eat / feel)
- They continue _____ regularly, and they continue _____ fit. (exercise / stay)
- After finishing the first chapter, I continued _____ the book. (read)
Đáp án:
- to study
- to support
- crying
- playing
- writing / to get
- to meet / to discuss
- to shine / to enjoy
- to eat / to feel
- to exercise / to stay
- reading
Xem thêm: Regret to V hay Ving? Cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Continue to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.