Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng của Discuss trong tiếng Anh

Discuss là từ vựng xuất hiện nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt với tiếng Anh trong môi trường học thuật và công việc. Vậy Discuss đi với giới từ gì? “With” hay “about”? Cách dùng có gì khác nhau? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu và làm thêm bài tập củng cố nhé.

1. Discuss là gì?

Discuss là một động từ tiếng Anh nghĩa là “thảo luận” hoặc “bàn luận”. Ta dùng “discuss” để diễn tả hành động trao đổi ý kiến, quan điểm, hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể giữa các người tham gia.

Ví dụ:

  • We need to discuss this problem before making a decision. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.
  • Let’s discuss what we need to bring for the camping trip. (Hãy cùng thảo luận về những gì chúng ta cần mang theo cho chuyến đi cắm trại.)

Dưới đây là một số dạng từ (word family) của discuss:

Danh từ: Discussion: cuộc thảo luận

Ví dụ: We had a long discussion about the project. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.)

Lưu ý: Động từ discuss không đi cùng giới từ about, nhưng danh từ discussion thì có thể đi cùng các giới từ about, on, around, of

Tính từ: Discussible: Có thể thảo luận được

Ví dụ: This topic is highly discussible. (Chủ đề này rất đáng để thảo luận.)

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng

2. Discuss đi với giới từ gì?

Người học thường nhầm lẫn giữa các giới từ đi cùng discuss như with, about… Tuy nhiên câu trả lời chính xác là discuss chỉ đi cùng giới từ with.

Discuss + with

Cấu trúc: S + discuss + something + with somebody

Cấu trúc “discuss something with somebody” thường được sử dụng để chỉ việc thảo luận một vấn đề gì đó với một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • She is discussing her feelings with a therapist. (Cô ấy đang chia sẻ cảm xúc của mình với một nhà trị liệu.)
  • I want to discuss the project with my team leader. (Tôi muốn thảo luận về dự án với trưởng nhóm của tôi.

Discuss có đi với giới từ “about” không?

Nhiều người thường sử dụng nhầm cấu trúc Discuss about something. Sự thật là, động từ discuss đã đồng nghĩa với “talk about”, ta không cần một giới từ theo sau “discuss”.

Cấu trúc đúng: S + discuss something = S + talk about + something

Ví dụ:

  • They are discussing a new marketing strategy. = They are talking about a new marketing strategy. (Họ đang thảo luận về một chiến lược tiếp thị mới.)
  • Let’s discuss the pros and cons of outsourcing this project. (Hãy cùng thảo luận về ưu và nhược điểm của việc thuê ngoài dự án này.)
Discuss đi với giới từ gì?
Discuss đi với giới từ gì?

Xem thêm: Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng Disappointed đúng nhất

3. Một số cấu trúc với Discuss thông dụng khác

Ngoài Discuss + with, Discuss còn được sử dụng với những từ loại khác. Sau đây là vài cấu trúc phổ biến của Discuss:

3.1. Cấu trúc với động từ Discuss

  • To discuss when, what, where, how, why, etc… + mệnh đề: thảo luận khi nào, về cái gì, ở đâu, tại sao…

Ví dụ: We need to discuss when we should start the project. (Chúng ta cần thảo luận về thời điểm bắt đầu dự án.)

  • Discuss doing something: Thảo luận về việc làm cái gì

Ví dụ: I’d like to discuss taking a different approach to this problem. (Tôi muốn thảo luận về việc tiếp cận vấn đề này theo một cách khác.)

  • Discuss somebody/something doing something: thảo luận về hành động của một chủ thể nào đó (ai, con gì, cái gì…)

Ví dụ: I’d like to discuss us changing our marketing strategy.” (Tôi muốn thảo luận về việc chúng ta thay đổi chiến lược tiếp thị.)

  • Discuss (sth) in detail: Thảo luận chi tiết

Ví dụ: Let’s discuss your idea in more detail. (Hãy cùng thảo luận chi tiết hơn về ý tưởng của bạn.)

  • Discuss (sth) at length: Thảo luận kỹ lưỡng

Ví dụ: We need to discuss at length the implications of this decision for our department. (Chúng ta cần thảo luận kỹ lưỡng về tác động của quyết định này đối với bộ phận của chúng ta.)

  • Discuss (sth) + trạng từ

Ví dụ: The students discussed the novel openly in class. (Các sinh viên đã thảo luận cởi mở về cuốn tiểu thuyết trong lớp.)

3.2. Cấu trúc với danh từ Discussion

  • Discussion with somebody (about somebody/something): thảo luận với ai về cái gì

Ví dụ: The committee has a discussion with the finance department about the budget for weeks. (Ủy ban đã thảo luận về ngân sách với bộ phận tài chính trong nhiều tuần.)

  •  Discussion on something: thảo luận về vấn đề gì

Ví dụ: I’m going to have a discussion on the possibility of a promotion with my boss tomorrow. (Tôi sẽ thảo luận về khả năng thăng chức với sếp vào ngày mai.)

  • Discussion around something: trao đổi xoay quanh một vấn đề gì đó

Ví dụ: She has a discussion around the wedding plans with her fiancé. (Cô ấy đang thảo luận về kế hoạch đám cưới với vị hôn phu.)

  • Discussion of something: thảo luận về vấn đề gì

Ví dụ: I want to have a discussion of this topic with my professor after class. (Tôi muốn thảo luận về chủ đề này với giáo sư sau giờ học.)

  • Discussion among/between A and B (about somebody/something): việc thảo luận diễn ra giữa một nhóm người hoặc hai người cụ thể về một chủ đề nhất định.

Ví dụ: There is a discussion among us about how we can improve our sales. (Chúng tôi đang thảo luận về cách cải thiện doanh số bán hàng.)

  • Under discussion: đang được thảo luận

Ví dụ: The place to meet for dinner is under discussion. (Địa điểm gặp mặt để ăn tối đang được thảo luận.)

  • For discussion: giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề sẽ được bàn bạc.

Ví dụ: Please let me know if you have any questions or comments for discussion during our meeting. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét nào để thảo luận trong cuộc họp của chúng ta.)

Một số cấu trúc với Discuss thông dụng khác
Một số cấu trúc với Discuss thông dụng khác

Xem thêm: Bored đi với giới từ gì? Phân biệt giữa bored và get bored?

4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Discuss

Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “discuss” nhằm tránh lặp từ

Từ đồng nghĩa với Discuss

TừNghĩaVí dụ
Talk about (v)Nói chuyện, trò chuyệnWe talked about our plans for the weekend. (Chúng tôi nói chuyện về kế hoạch cuối tuần của mình.)
Converse (v)Đàm thoạiThey conversed in low voices. (Họ trò chuyện bằng giọng nói nhỏ.)
Debate (v)Tranh luậnThe politicians debated the new law. (Các chính trị gia tranh luận về luật mới.)
Consider (v)Cân nhắcWe need to consider all the options before making a decision. (Chúng ta cần cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
Examine (v)Xem xétLet’s examine this problem more closely. (Hãy cùng xem xét vấn đề này kỹ hơn.)
Analyze (v)Phân tíchWe analyzed the data and found some interesting results. (Chúng tôi đã phân tích dữ liệu và tìm thấy một số kết quả thú vị.)
Evaluate (v)Đánh giáWe need to evaluate the effectiveness of this program. (Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình này.)

Từ trái nghĩa với Discuss

Không có từ trái nghĩa hoàn toàn chính xác, bạn có thể tham khảo một số từ dưới đây với sắc thái “không quan tâm”, trái ngược với “discuss” là thảo luận.

TừNghĩaVí dụ
Ignore (v)Bỏ quaHe ignored her warning. (Anh ấy đã bỏ qua lời cảnh báo của cô ấy.)
Neglect (v)Sao nhãngShe neglected her health. (Cô ấy đã sao nhãng về sức khỏe của mình.)
Avoid (v)Tránh néI try to avoid crowded places. (Tôi cố gắng tránh những nơi đông người.)
Suppress (v)Đàn ápThe government suppressed the news. (Chính phủ đã che giấu tin tức.)
Conceal (v)Giấu giếmShe concealed her secret. (Cô ấy đã che giấu bí mật của mình.)

Xem thêm: Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc & Cách dùng chi tiết

5. Một số Collocation đi cùng với Discuss

Để sử dụng động từ “discuss” một cách tự nhiên và chính xác, việc nắm vững các collocation (cụm từ thường đi kèm) là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cụm từ phổ biến nhất bạn nên ghi nhớ.

CollocationNghĩaVí dụ (Example)
discuss a topicThảo luận về một chủ đềIn this essay, I will discuss the topic of artificial intelligence. (Trong bài luận này, tôi sẽ thảo luận về chủ đề trí tuệ nhân tạo.)
discuss the issue/problemThảo luận về một vấn đề/vấn nạnLeaders from several countries met to discuss the issue of climate change. (Các nhà lãnh đạo từ nhiều quốc gia đã gặp mặt để thảo luận về vấn đề biến đổi khí hậu.)
discuss the detailsThảo luận (về) các chi tiếtBefore we agree, we need to discuss the details of the contract. (Trước khi chúng ta đồng ý, chúng ta cần thảo luận chi tiết về bản hợp đồng.)
discuss the optionsThảo luận (về) các lựa chọnLet’s discuss the options available before making a final decision. (Hãy thảo luận về các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
discuss a plan/proposalThảo luận về một kế hoạch/đề xuấtThe marketing team will meet to discuss a new proposal(Đội marketing sẽ gặp mặt để thảo luận một đề xuất mới.)
discuss possible solutionsThảo luận về các giải pháp khả thiThe engineers gathered to discuss possible solutions to the technical problem. (Các kỹ sư đã tập hợp để thảo luận về các giải pháp khả thi cho vấn đề kỹ thuật.)
discuss the implicationsThảo luận về những tác động/hệ quảIt is crucial to discuss the long-term implications of this new policy. (Việc thảo luận về những tác động lâu dài của chính sách mới này là rất quan trọng.)
discuss the matter (at hand)Thảo luận về vấn đề (đang diễn ra)Please focus, everyone. We need to discuss the matter at hand(Mọi người hãy tập trung. Chúng ta cần thảo luận vấn đề đang diễn ra.)
briefly discussThảo luận ngắn gọn/sơ quaWe only have a few minutes, so let’s briefly discuss the main points. (Chúng ta chỉ có vài phút, vì vậy hãy thảo luận ngắn gọn các ý chính.)
thoroughly/fully discussThảo luận kỹ lưỡng/toàn diệnThe report needs to be thoroughly discussed before we publish it. (Báo cáo cần được thảo luận kỹ lưỡng trước khi chúng ta công bố nó.)
openly/frankly discussThảo luận cởi mở/thẳng thắnFor the team to improve, we must openly discuss our mistakes and concerns. (Để đội nhóm tiến bộ, chúng ta phải thảo luận cởi mở về những lỗi lầm và mối lo ngại của mình.)

Bài tập luyện tập discuss đi với giới từ gì

Bài 1. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:

1. The government is discussing _____ the economic crisis.

  • A. about
  • B. with
  • C. –

2. She is discussing her feelings _____ her best friend.

  • A. about
  • B. with
  • C. –

3. We need to discuss ____ this decision carefully.

  • A. about
  • B. with
  • C. –

4. We need to discuss this issue _____ our manager.

  • A. about
  • B. with
  • C. –

5. The board of directors will discuss ____ the merger.

  • A. about
  • B. with
  • C. –

6. Before we start the meeting, I’d like to discuss _____ the project is due.

  • A. about
  • B. when
  • C. –

7. We need to discuss _____ he quit his job

  • A. about
  • B. why
  • C. –

8. Before we make a decision, let’s discuss _____ in this new technology.

  • A. investing
  • B. to invest
  • C. –

9. Let’s talk _____ the pros and cons of this plan with the stakeholders.

  • A. about
  • B. when
  • C. –

10. They had a heated discussion ____ the proposal before reaching an agreement.

  • A. about
  • B. when
  • C. –

Bài 2. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống. Trong trường hợp không cần điền giới từ, điền “x” vào chỗ trống:

  1. They are discussing _____ going on vacation.
  2. We are  discussing _____ John leaving the company.
  3. The professor asked us to discuss at length _____ the philosophical implications of the novel.
  4. We had a discussion _____ the client _____ the project timeline.
  5. Let’s discuss _____ why this project is important.
  6. A discussion _____ the two countries _____ trade agreements is ongoing.
  7. A discussion _____ the neighbors _____ the noise level was unavoidable.
  8. The following data is presented _____ discussion regarding the potential impact of climate change on our region.
  9. I need to discuss _____ the new marketing strategy _____ my colleagues.
  10. They are discussing _____ how to solve this problem.

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. B
  3. C
  4. B
  5. C
  6. B
  7. B
  8. A
  9. A
  10. A

Bài 2:

  1. x
  2. x
  3. x
  4. with / about
  5. x
  6. between / about
  7. among / about
  8. for
  9. x / with
  10. x

Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Discuss đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Discuss chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo