fbpx

Bored đi với giới từ gì? Phân biệt giữa bored và get bored?

Nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc trả lời cho câu hỏi Bored đi với giới từ gì? Cách phân biệt giữa bored và get bored trong tiếng Anh như thế nào. Vì vậy, bài viết dưới đây The IELTS Workshop sẽ giới thiệu các cấu trúc của Bored để bạn có thể hiểu và áp dụng chính xác hơn về từ này nhé.

1. Bored là gì?

Bored là gì?

Tính từ bored là gì?

Trong tiếng Anh, Bored (tính từ) /bɔːd/ hoặc /bɔːrd/, có nghĩa là: “feeling unhappy because something is not interesting or because you have nothing to do”, được dịch ra là: cảm thấy không vui vì điều gì đó không thú vị hoặc vì bạn không có gì để làm. Trong tiếng Anh, ta thường sử dụng tính từ Bored để thể hiện cảm xúc buồn chán, nhàm chán, chán chường.

Ví dụ:

  • It was a cold, wet day and the children were bored. (Đó là một ngày lạnh lẽo, ẩm ướt và bọn trẻ rất buồn chán.)
  • I’m so bored right now, I might as well just go to bed. (Tôi đang rất buồn chán ngay lúc này, tôi có thể sẽ đi ngủ.)

2. Các từ loại của bored

Trong tiếng Anh, bored là một tính từ. Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể mà tính từ bored có thể biến đổi thành các hình thái khác nhau như danh từ, tính từ, động từ hoặc trạng từ

  • Danh từ của bored gồm có các từ: bore và boredom, có nghĩa là trạng thái chán chường, buồn chán.
  • Tính từ của bored gồm bored, boring được hiểu là: buồn chán, chán chường
  • Động từ của bored gồm bore, nghĩa là làm ai cảm thấy chán nản
  • Trạng từ của bored gồm có: boredly, boringly có nghĩa là: một cách chán chường, một cách buồn chán…

3. Bored đi với giới từ gì?

Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu Bored đi với giới từ gì nhé. Dưới đây là một số giới từ có thể đi được với Bored và ý nghĩa của chúng:

3.1 Bored + with sth

Với cấu trúc này, người nói, người viết muốn thể hiện sự buồn chán với sự vật, sự việc gì

Cấu trúc câu là:

S + to be / get + bored + with + danh từ hoặc cụm danh từ + ….

Ví dụ:

  • He was getting bored with doing the same thing every day. (Anh ấy cảm thấy nhàm chán với việc làm điều tương tự mỗi ngày.)
  • I enjoyed my course at first, but after a time I got bored with it. (Lúc đầu, tôi rất thích khóa học của mình, nhưng sau một thời gian, tôi cảm thấy nhàm chán với nó.)
Bored đi với giới từ gì?

Bored đi với giới từ gì?

3.2 Bored + of sth

Cấu trúc “bored of sth” nói đến việc bạn cảm thấy nhàm chán với việc gì

Cấu trúc câu là:

S + to be / get / grow + bored + of + danh từ hoặc cụm danh từ + ….

Ví dụ:

  • He grew bored of the countryside. (Anh ta thấy chán nông thôn.)
  • I get really bored of my same-thing-every-day diet. (Tôi thực sự cảm thấy nhàm chán với chế độ ăn kiêng hàng ngày của mình.)
  • I’m bored of/with this presentation. (Bài thuyết trình này có vẻ chán đối với tôi.)

3.3 Bored + by sth

Cấu trúc này được hiểu là cảm thấy nhàm chán với việc gì, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh cảm giác buồn chán, hơn là điều gì đó thực sự nhàm chán

Cấu trúc câu là:

S + to be / get / grow + bored + by + danh từ hoặc cụm danh từ + ….

Ví dụ:

  • I’m bored by this presentation. (Bài thuyết trình này làm tôi chán)

4. Phân biệt giữa bored và get bored (with); bored và boring

Ngoài câu trả lời cho bored đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt giữa bored và get bored with, bored và boring.

4.1 Phân biệt giữa bored và get bored with

  • Bored: nhàm chán ( tính từ)
  • Get Bored: đã dần quen với việc nhàm chán .

Trong câu “get bored” thì bạn sử dụng với giới từ “with” dưới đây là 1 số ví dụ:

  • “Do you like this movie that we are watching now?” “No, I am bored.” (“Bạn có thích bộ phim mà chúng ta đang xem bây giờ không?” “Không, tôi thấy chán.” – Chán là cảm xúc của tôi bây giờ.)
  • “Do you like to go to movies about wars?” “No, I get bored.” (“Bạn có thích đi xem phim về chiến tranh không?” “Không, tôi thấy chán.” – Hiện tại tôi không thấy chán, nhưng tôi cứ xem phim về chiến tranh thì tôi sẽ thấy chán.)
 Phân biệt giữa bored và get bored (with); bored và boring

Phân biệt giữa bored và get bored (with); bored và boring

4.2 Phân biệt giữa bored và boring

  • Bored: Mang nghĩa bị động (kết quả), thể hiện cảm xúc bị chán nản bởi không có gì thú vị để làm.
  • Boring: Mang nghĩa chủ động (nguyên nhân), thể hiện bản chất nhàm chán của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • I’m bored! (Tôi thấy chán!)
  • a boring film (một bộ phim nhàm chán)

5. Cụm từ, thành ngữ với bored trong tiếng Anh

Hiểu rõ được bored đi với giới từ nào rồi, cùng tìm hiểu những cụm từ, thành ngữ với với bored trong tiếng Anh nhé.

5.1 Một vài từ cụm từ với bored

  • get bored: dần quen với việc nhàm chán. – I get bored if I’m at home on my own all day. (Tôi cảm thấy buồn chán nếu ở nhà một mình cả ngày.)
  • grow bored: dần quen với việc nhàm chán. – She grew bored and started gazing out of the window. (Cô trở nên buồn chán và bắt đầu nhìn ra ngoài cửa sổ.)
  • look/sound/feel bored: nhìn/nghe/cảm thấy chán. – Some of the students were starting to look bored. (Một số học sinh đã bắt đầu trông buồn chán.)
  • easily bored: dễ thấy chán. – Teenagers are easily bored during the holidays. (Thanh thiếu niên rất dễ buồn chán trong những ngày lễ.)

5.2 Một vài thành ngữ với bored

  • be bored to tears/to death: cực kỳ chán. – John was bored to tears trailing around the shops. (John cực kỳ chán nản khi đi quanh khắp các cửa hàng.)
  • be bored stiff/silly/rigid: cực kỳ chán – Bella was bored stiff with small-town Massachusetts life. (Bella cảm thấy cực kỳ nhàm chán với cuộc sống ở thị trấn nhỏ Massachusetts.)
  • be bored out of your mind: cực kỳ chán. – In some of the lessons, I was bored out of my mind. (Trong một số bài học, tôi cảm thấy buồn chán)

6. Bài tập vận dụng bored đi với giới từ gì

Hãy cùng làm bài tập sau để kiểm tra lại kiến thức của bạn cho câu hỏi bored đi với giới từ gì nhé.

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

1. He sensed that his guests were bored ……., although they were listening politely.

2. The novelty of these toys soon wore off and the children became bored ….. Them.

3. He was getting bored ….. doing the same thing every day.

4. Do you think the kids will be bored ….. if we visit the museum?

5. The children quickly got bored ….. staying indoors.

Đáp án tham khảo:

1. – 

2. With

3. Of

4. –

5. with

Tạm kết

Bài viết trên đây là những giải thích chi tiết về Bored đi với giới từ gì? và cách phân biệt giữa bored và get bored chính xác nhất trong tiếng Anh. The IELTS Workshop hy vọng bạn đã nắm chắc và vận dụng hiệu quả những cụm từ thú vị này trong bài kiểm tra tiếng Anh hoặc giao tiếp hằng ngày.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo