Bên cạnh Good và Perfect thì Excellent cũng là từ được dùng rộng rãi để khen ai hoặc cái gì sự xuất sắc, vượt trội. Không chỉ thế, tính từ này còn dùng trong nhiều ngữ cảnh khác để ca ngợi, cảm thán trước một điều gì đó tốt đẹp, tuyệt vời. Vậy Excellent đi với giới từ gì và có những tính từ nào có thể thay thế cho Excellent? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết ngay sau đây.
1. Excellent là gì?
Theo từ điển Cambridge, Excellent được phát âm là /ˈek.səl.ənt/. Đây là một tính từ dùng để mô tả một điều gì đó hoặc ai đó xuất sắc, vượt trội hoặc rất tốt về một khía cạnh nào đó. Nhìn chung, Excellent thường được dùng để bày tỏ sự khen ngợi, ngưỡng mộ và tán dương. Cụ thể, một số ngữ cảnh khác nhau có thể áp dụng từ Excellent gồm:
- Khen ngợi ai đó: Ví dụ: She is an excellent pianist. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano xuất sắc.)
- Đánh giá tốt về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ: Ví dụ: The restaurant has excellent food. (Nhà hàng có đồ ăn rất ngon.)
- Tán dương một kết quả hoặc thành tích nào đó: Ví dụ: He did an excellent job on the project. (Anh ấy đã làm rất tốt trong dự án này.)
- Đánh giá cao sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó: Ví dụ: We had an excellent time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
- Ca ngợi một phẩm chất hoặc đặc điểm: Ví dụ: She has excellent leadership skills. (Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời.)
2. Excellent đi với giới từ gì?
Tính từ Excellent thông thường đi cùng với các giới từ như “at”, “for”, “in”, “with”.Cụ thể như sau:
Excellent + Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
Excellent at | Chỉ khả năng xuất sắc trong việc làm một cái gì đó. | She is excellent at solving puzzles. (Cô ấy rất giỏi giải đố.)He is excellent at playing the piano. (Anh ấy chơi piano rất giỏi.) |
Excellent in | Chỉ sự xuất sắc, vượt trội trong một lĩnh vực hoặc môn học nào đó. | He is excellent in mathematics. (Anh ấy rất giỏi toán học.)She is excellent in her studies. (Cô ấy học rất giỏi.) |
Excellent for | Dùng để chỉ điều gì đó rất tốt hoặc phù hợp cho một mục đích/ đối tượng cụ thể. | This book is excellent for beginners. (Cuốn sách này rất tốt cho người mới bắt đầu.) Yoga is excellent for relieving stress. (Yoga rất tốt cho việc giảm căng thẳng.) |
Excellent with | Chỉ sự xuất sắc trong việc sử dụng hoặc làm việc với một công cụ, kỹ năng hay ai đó. | She is excellent with children. (Cô ấy rất giỏi trong việc chăm sóc trẻ em.) He is excellent with computers. (Anh ấy rất giỏi về máy tính.) |
Lưu ý khi dùng Excellent với giới từ
Khi sử dụng Excellent đi kèm với giới từ, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng sau để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh:
- Chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh: Đảm bảo rằng giới từ bạn chọn phản ánh đúng ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về khả năng làm việc với một công cụ hoặc nhóm người, hãy sử dụng “excellent with” thay vì “excellent at.”
- Sử dụng đúng ngữ pháp: Ví dụ như khi sử dụng “excellent at”, từ theo sau phải là một động từ đuôi -ing hoặc danh từ.
- Tránh lạm dụng từ Excellent: Có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “outstanding,” “superb,” “exceptional”…. để làm phong phú cách diễn đạt.
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Excellent
Để tránh bị lặp từ do dùng tính từ Excellent quá nhiều lần, bạn có thể thay thế bằng một số tính từ như:
- Outstanding: Nổi bật, xuất sắc. Ví dụ: Her performance in the play was outstanding. (Phần trình diễn của cô ấy trong vở kịch rất xuất sắc.)
- Superb: Tuyệt vời, xuất sắc. Ví dụ: The meal at the restaurant was superb. (Bữa ăn tại nhà hàng thật tuyệt vời.)
- Brilliant: Rực rỡ, xuất sắc. Ví dụ: He came up with a brilliant idea for the project. (Anh ấy đã nảy ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án.)
- Marvelous: Kỳ diệu, tuyệt vời. Ví dụ: We had a marvelous time at the beach. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bãi biển.)
- Terrific: Tuyệt vời, xuất sắc. Ví dụ: She did a terrific job on the presentation. (Cô ấy đã làm rất tốt bài thuyết trình.)
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống các giới từ phù hợp (“at,” “for,” “in,” “with”) để hoàn thành các câu sau:
- She is excellent ___ playing the violin.
- This cream is excellent ___ dry skin.
- He is excellent ___ solving complex problems.
- The teacher is excellent ___ making difficult concepts easy to understand.
- This restaurant is excellent ___ its seafood dishes.
- She is excellent ___ managing her time efficiently.
- Yoga is excellent ___ improving flexibility and reducing stress.
- He is excellent ___ mathematics and science.
- She is excellent ___ dealing with difficult customers.
- The book is excellent ___ beginners who want to learn French.
- She is excellent ___ numbers and data analysis.
Đáp án:
- at
- for
- at
- at
- for
- at
- for
- in
- at
- for
- with
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Excellent đi với giới từ gì. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.