fbpx

Hate To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Hate trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi mà nhiều bạn học viên thường thắc mắc là liệu chúng ta nên dùng “Hate to V hay Ving?” Mặc dù nhìn qua có vẻ đơn giản, nhưng thực tế, việc chọn đúng cách dùng lại khá quan trọng trong việc thể hiện đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá câu trả lời cho thắc mắc này và áp dụng vào các tình huống thực tế nhé!

1. Hate nghĩa là gì?

Từ “Hate (Phiên âm: /ˈheɪt/)” trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Dù cách sử dụng ở hai vai trò này khác nhau, ý nghĩa chính đều xoay quanh sự không thích hay chán ghét đối với một người, sự việc hoặc điều gì đó.

  • Khi là động từ, “hate” được dùng để diễn tả sự cực kỳ không thích hoặc căm ghét ai đó hay điều gì. 

Ví dụ: Sarah hates the sound of loud music when she’s trying to study.(Sarah rất ghét tiếng nhạc lớn khi cô ấy đang học bài.)

  • Còn khi là danh từ, “hate” thể hiện sự căm ghét, ác cảm mạnh mẽ hoặc sự không ủng hộ đối với ai hay điều gì. 

Ví dụ: Jason’s face was filled with hate as he saw the bully approaching him.(Gương mặt của Jason đầy căm ghét khi nhìn thấy kẻ bắt nạt tiến lại gần.)

2. Hate to V hay Ving?

Hate to V hay Ving là câu hỏi thường gặp ở nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Câu trả lời chính xác là Hate có thể đi kèm với cả “to V” và “Ving”. Thực tế, cả hai cấu trúc này đều được dùng để diễn tả việc không thích làm một điều gì đó, tuy nhiên, ý nghĩa có thể thay đổi tùy ngữ cảnh.

Hate + Ving

Cấu trúc “S + Hate + Ving” dùng để nói về việc ghét hoặc không thích phải làm một hành động nào đó nói chung.

Ví dụ:

  • Emma hates waiting in long lines at the supermarket. (Emma ghét phải chờ đợi trong hàng dài ở siêu thị.)
  • Jake hates eating spicy food because it upsets his stomach. (Jake ghét ăn đồ cay vì nó làm dạ dày anh ấy khó chịu.)

Hate + To V

Cấu trúc “S + hate + to V” thường dùng để diễn tả sự không thích hoặc không muốn phải làm một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • Sarah hates to wake up early on weekends to attend meetings. (Sarah ghét phải dậy sớm vào cuối tuần để tham dự các cuộc họp.)
  • I hate to remind you, but the deadline is tomorrow. (Tôi không muốn nhắc bạn, nhưng hạn chót là ngày mai.)
Hate to V hay Ving?
Hate to V hay Ving?

Xem thêm: Afford to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập có đáp án

3. Một số cấu trúc khác với Hate 

  • Would hate + to V: Diễn tả sự không thích trong một tình huống giả định hoặc điều gì đó xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I would hate to lose my favorite book. (Tôi sẽ rất ghét nếu mất cuốn sách yêu thích của mình.)

  • Hate + somebody/something + doing something: Diễn tả việc ai đó không thích hoặc ghét khi người khác làm một việc gì đó.

Ví dụ: He hates people talking loudly during movies. (Anh ấy ghét mọi người nói chuyện lớn tiếng trong khi xem phim.)

  • Hate + somebody/something + to do something: Diễn tả việc ai đó không thích hoặc ghét khi người khác làm một việc gì đó, thường trong những tình huống cụ thể.

Ví dụ: I’d hate you to think I was being ungrateful. (Tôi ghét bạn nghĩ rằng tôi vô ơn.)

  • Hate for somebody/something to do something:diễn tả sự không thích hoặc cảm giác khó chịu khi ai đó hoặc điều gì đó làm một việc cụ thể. 

Ví dụ: I would hate for you to miss the opportunity because of a small mistake. (Tôi sẽ rất không vui nếu bạn bỏ lỡ cơ hội vì một lỗi nhỏ.)

  • Hate somebody/yourself for something: Biểu đạt sự ghét bỏ đối với ai đó hoặc điều gì vì một lý do cụ thể.

Ví dụ: The organization was hated for its unethical practices. (Tổ chức đó bị ghét vì những hành vi phi đạo đức.)

  • Hate somebody/yourself for doing something: Diễn tả cảm giác ghét ai đó hoặc chính bản thân mình vì đã làm một việc nào đó.

Ví dụ: She hated herself for making such a terrible mistake. (Cô ấy ghét bản thân mình vì đã mắc một sai lầm tồi tệ như vậy.)

  • Hate it that: Diễn tả sự không hài lòng, khó chịu với một tình huống hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ: I hate it that we have to work late tonight. (Tôi ghét việc chúng ta phải làm muộn tối nay.)

  • Hate it when + S + V :Diễn tả điều mà người nói luôn không thích khi xảy ra.

Ví dụ: I hate it when people talk loudly in the library. (Tôi ghét khi mọi người nói chuyện lớn tiếng trong thư viện.)

Một số cấu trúc khác với Hate 
Một số cấu trúc khác với Hate 

Xem thêm: Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep

4. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hate

Sau khi đã nắm được cách sử dụng “hate” với “to V” và “V-ing,” bạn có thể mở rộng vốn từ của mình qua những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Từ đồng nghĩa với Hate

Các từ đồng nghĩa với “hate” đều mang ý nghĩa chỉ sự không thích hoặc cực kỳ ghét, nhưng có thể khác nhau một chút về sắc thái biểu đạt.

TừÝ nghĩaVí dụ
DetestRất ghét, cực kỳ phản đốiHe detests being forced to follow unnecessary rules. (Anh ấy cực kỳ ghét việc bị ép tuân theo những quy tắc không cần thiết.)
LoatheGhét ai hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽAnna loathes sharing her personal belongings. (Anna ghét phải chia sẻ đồ cá nhân của mình.)
DespiseKhinh ghét, không tôn trọng ai hoặc cái gì vì cho rằng không xứng đángThey despise liars and cheaters. (Họ khinh ghét những kẻ nói dối và gian lận.)
Can’t standKhông thể chịu được điều gìI can’t stand people being late to meetings. (Tôi không thể chịu được việc mọi người đến muộn trong các cuộc họp.)
AbhorGhét cay ghét đắng điều gì trái đạo đứcShe abhors acts of violence in any form. (Cô ấy ghét cay ghét đắng mọi hành vi bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.)
Allergic toDị ứng hoặc cực kỳ không thích điều gìMark is allergic to doing paperwork. (Mark rất ghét làm các công việc giấy tờ.)
Hate someone’s gutsRất ghét ai đó, thường nhấn mạnh sự không ưa cá nhânSophie hates her ex-boyfriend’s guts. (Sophie rất ghét bạn trai cũ của mình.)

Từ trái nghĩa với Hate

Để thể hiện sự yêu thích hoặc quan tâm, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa dưới đây thay cho “hate.”

TừÝ nghĩaVí dụ
LoveYêu thích, say mê điều gìDavid loves exploring historical sites. (David yêu thích khám phá các địa điểm lịch sử.)
LikeThích, cảm thấy hài lòngI like spending my weekends reading novels. (Tôi thích dành thời gian cuối tuần để đọc tiểu thuyết.)
EnjoyThích thú, hài lòng khi làm gìShe enjoys cooking meals for her family. (Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình mình.)
PreferThích cái này hơn cái kiaHe prefers walking to work rather than driving. (Anh ấy thích đi bộ đến nơi làm việc hơn là lái xe.)
Interested inHứng thú với điều gì đóThe kids are interested in learning how to paint. (Lũ trẻ rất hứng thú học cách vẽ tranh.)
AdoreRất yêu thích hoặc ngưỡng mộ ai/cái gìShe adores spending time with her pets. (Cô ấy rất thích dành thời gian với thú cưng của mình.)
Crazy aboutRất yêu thích hoặc đam mê điều gìTom is crazy about collecting old coins. (Tom rất mê sưu tập tiền xu cổ.)
Mad aboutYêu thích cuồng nhiệt ai hoặc cái gìTeens are often mad about pop music. (Thanh thiếu niên thường rất yêu thích nhạc pop.)

Xem thêm: Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try

5. Phân biệt Hate và Would hate

Giống nhau: Cả “hate” và “would hate” đều mang ý nghĩa “ghét,” nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa.

Khác nhau:

“Hate”: Thường được dùng để diễn tả sự không thích mạnh mẽ hoặc ác cảm với điều gì đó, cả ở hiện tại lẫn tương lai. Nó có thể đi kèm với cả “to V” và “V-ing”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I hate doing housework. (Tôi ghét làm việc nhà.)
  • She hates to get up early on weekends. (Cô ấy ghét phải dậy sớm vào cuối tuần.)

“Would hate”: Mang nghĩa tương tự “ghét,” nhưng thường dùng để nói về những tình huống giả định hoặc tiềm năng, tức là điều bạn sẽ không muốn xảy ra. Quan trọng nhất, “would hate” chỉ đi kèm với “to V” chứ không đi với “V-ing”.

Ví dụ:

  • I would hate to disappoint my parents. (Tôi sẽ rất ghét nếu làm ba mẹ mình thất vọng.)
  • She would hate to leave her job after so many years. (Cô ấy sẽ ghét việc phải rời bỏ công việc của mình sau nhiều năm gắn bó.)

6. Các cách khác diễn đạt thái độ “ghét” trong tiếng Anh 

Để diễn đạt cảm giác không thích hoặc phản đối một điều gì đó, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau thay vì chỉ dùng từ “hate.” Dưới đây là các cách diễn đạt đa dạng hơn:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Can’t stand + V-ingKhông chịu đựng nổi điều gìI can’t stand being stuck in traffic for hours. (Tôi không thể chịu được việc kẹt xe hàng giờ đồng hồ.)
Dislike + V-ingKhông thích làm gìEmma dislikes waking up early on weekends. (Emma không thích dậy sớm vào cuối tuần.)
Be disgusted with somethingCảm thấy cực kỳ ghét điều gì đóThey are disgusted with the unfair treatment of workers. (Họ rất ghét sự đối xử bất công với công nhân.)
Not like + V-ing / to VKhông thích làm điều gìJack doesn’t like cooking complicated meals. (Jack không thích nấu những món ăn phức tạp.)
Mind + V-ingNgại hoặc phiền lòng khi phải làm gìHe minds sharing his room with strangers. (Anh ấy không thích phải chia sẻ phòng với người lạ.)
To be not a great/big fan of somethingKhông phải người yêu thích điều gìSusan isn’t a great fan of horror movies. (Susan không phải là người thích phim kinh dị.)
Be sick of + V-ingChán ngấy, phát ốm vì điều gìWe’re sick of hearing the same complaints every day. (Chúng tôi chán ngấy khi phải nghe cùng một lời phàn nàn mỗi ngày.)
Detest + V-ingCực kỳ ghét hoặc phản đối mạnh mẽ việc gìShe detests arguing with rude people. (Cô ấy rất ghét tranh cãi với những người thô lỗ.)
Can’t bear to V / V-ingKhông thể chịu nổi điều gìI can’t bear waiting in long lines at the airport. (Tôi không thể chịu nổi việc phải xếp hàng dài ở sân bay.)
To be not fond of something / V-ingKhông mấy thích thú với điều gìHe’s not fond of attending formal parties. (Anh ấy không mấy thích thú khi phải tham dự các bữa tiệc trang trọng.)

Xem thêm: Continue to V hay Ving? Cấu trúc Continue và giới từ đi kèm

Bài tập về Hate to V hay Ving

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn to V hoặc V-ing sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:

1. I hate _____ in crowded buses during rush hour.

  • a. to travel
  • b. traveling
  • c. travel
  • d. to traveling

2. She hates _____ her weekend plans because of unexpected work.

  • a. cancel
  • b. canceling
  • c. to cancel
  • d. to canceling

3. He would hate _____ anyone in his family.

  • a. to disappoint
  • b. disappointing
  • c. disappoint
  • d. to disappointing

4. We hate _____ to people who don’t value our time.

  • a. to talk
  • b. talking
  • c. talk
  • d. to talking

5. My sister hates _____ in the cold without a jacket.

  • a. wait
  • b. waiting
  • c. to wait
  • d. to waiting

6. I hate _____ mistakes when I’m writing essays.

  • a. make
  • b. making
  • c. to make
  • d. to making

7. They would hate _____ their children’s school performance.

  • a. to ignoring
  • b. ignore
  • c. ignoring
  • d. to ignore

8. She hates _____ up early, especially on weekends.

  • a. waking
  • b. to wake
  • c. wake
  • d. to waking

9. Tom would hate _____ late to an important meeting.

  • a. arriving
  • b. to arrive
  • c. arrive
  • d. to arriving

10. We hate _____ unprepared for exams.

  • a. being
  • b. to be
  • c. be
  • d. to being

Đáp án:

  1. b. traveling
  2. c. to cancel
  3. a. to disappoint
  4. b. talking
  5. b. waiting
  6. b. making
  7. d. to ignore
  8. a. waking
  9. b. to arrive
  10. a. being

Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Hate to V hay Ving? cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo