Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi mà nhiều bạn học viên thường thắc mắc là liệu chúng ta nên dùng “Hate to V hay Ving?” Mặc dù nhìn qua có vẻ đơn giản, nhưng thực tế, việc chọn đúng cách dùng lại khá quan trọng trong việc thể hiện đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá câu trả lời cho thắc mắc này và áp dụng vào các tình huống thực tế nhé!
1. Hate nghĩa là gì?
Từ “Hate (Phiên âm: /ˈheɪt/)” trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Dù cách sử dụng ở hai vai trò này khác nhau, ý nghĩa chính đều xoay quanh sự không thích hay chán ghét đối với một người, sự việc hoặc điều gì đó.
- Khi là động từ, “hate” được dùng để diễn tả sự cực kỳ không thích hoặc căm ghét ai đó hay điều gì.
Ví dụ: Sarah hates the sound of loud music when she’s trying to study.(Sarah rất ghét tiếng nhạc lớn khi cô ấy đang học bài.)
- Còn khi là danh từ, “hate” thể hiện sự căm ghét, ác cảm mạnh mẽ hoặc sự không ủng hộ đối với ai hay điều gì.
Ví dụ: Jason’s face was filled with hate as he saw the bully approaching him.(Gương mặt của Jason đầy căm ghét khi nhìn thấy kẻ bắt nạt tiến lại gần.)
2. Hate to V hay Ving?
Hate to V hay Ving là câu hỏi thường gặp ở nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Câu trả lời chính xác là Hate có thể đi kèm với cả “to V” và “Ving”. Thực tế, cả hai cấu trúc này đều được dùng để diễn tả việc không thích làm một điều gì đó, tuy nhiên, ý nghĩa có thể thay đổi tùy ngữ cảnh.
Hate + Ving
Cấu trúc “S + Hate + Ving” dùng để nói về việc ghét hoặc không thích phải làm một hành động nào đó nói chung.
Ví dụ:
- Emma hates waiting in long lines at the supermarket. (Emma ghét phải chờ đợi trong hàng dài ở siêu thị.)
- Jake hates eating spicy food because it upsets his stomach. (Jake ghét ăn đồ cay vì nó làm dạ dày anh ấy khó chịu.)
Hate + To V
Cấu trúc “S + hate + to V” thường dùng để diễn tả sự không thích hoặc không muốn phải làm một hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Sarah hates to wake up early on weekends to attend meetings. (Sarah ghét phải dậy sớm vào cuối tuần để tham dự các cuộc họp.)
- I hate to remind you, but the deadline is tomorrow. (Tôi không muốn nhắc bạn, nhưng hạn chót là ngày mai.)
Xem thêm: Afford to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
3. Một số cấu trúc khác với Hate
- Would hate + to V: Diễn tả sự không thích trong một tình huống giả định hoặc điều gì đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I would hate to lose my favorite book. (Tôi sẽ rất ghét nếu mất cuốn sách yêu thích của mình.)
- Hate + somebody/something + doing something: Diễn tả việc ai đó không thích hoặc ghét khi người khác làm một việc gì đó.
Ví dụ: He hates people talking loudly during movies. (Anh ấy ghét mọi người nói chuyện lớn tiếng trong khi xem phim.)
- Hate + somebody/something + to do something: Diễn tả việc ai đó không thích hoặc ghét khi người khác làm một việc gì đó, thường trong những tình huống cụ thể.
Ví dụ: I’d hate you to think I was being ungrateful. (Tôi ghét bạn nghĩ rằng tôi vô ơn.)
- Hate for somebody/something to do something:diễn tả sự không thích hoặc cảm giác khó chịu khi ai đó hoặc điều gì đó làm một việc cụ thể.
Ví dụ: I would hate for you to miss the opportunity because of a small mistake. (Tôi sẽ rất không vui nếu bạn bỏ lỡ cơ hội vì một lỗi nhỏ.)
- Hate somebody/yourself for something: Biểu đạt sự ghét bỏ đối với ai đó hoặc điều gì vì một lý do cụ thể.
Ví dụ: The organization was hated for its unethical practices. (Tổ chức đó bị ghét vì những hành vi phi đạo đức.)
- Hate somebody/yourself for doing something: Diễn tả cảm giác ghét ai đó hoặc chính bản thân mình vì đã làm một việc nào đó.
Ví dụ: She hated herself for making such a terrible mistake. (Cô ấy ghét bản thân mình vì đã mắc một sai lầm tồi tệ như vậy.)
- Hate it that: Diễn tả sự không hài lòng, khó chịu với một tình huống hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ: I hate it that we have to work late tonight. (Tôi ghét việc chúng ta phải làm muộn tối nay.)
- Hate it when + S + V :Diễn tả điều mà người nói luôn không thích khi xảy ra.
Ví dụ: I hate it when people talk loudly in the library. (Tôi ghét khi mọi người nói chuyện lớn tiếng trong thư viện.)
Xem thêm: Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep
4. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hate
Sau khi đã nắm được cách sử dụng “hate” với “to V” và “V-ing,” bạn có thể mở rộng vốn từ của mình qua những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa với Hate
Các từ đồng nghĩa với “hate” đều mang ý nghĩa chỉ sự không thích hoặc cực kỳ ghét, nhưng có thể khác nhau một chút về sắc thái biểu đạt.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Detest | Rất ghét, cực kỳ phản đối | He detests being forced to follow unnecessary rules. (Anh ấy cực kỳ ghét việc bị ép tuân theo những quy tắc không cần thiết.) |
Loathe | Ghét ai hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ | Anna loathes sharing her personal belongings. (Anna ghét phải chia sẻ đồ cá nhân của mình.) |
Despise | Khinh ghét, không tôn trọng ai hoặc cái gì vì cho rằng không xứng đáng | They despise liars and cheaters. (Họ khinh ghét những kẻ nói dối và gian lận.) |
Can’t stand | Không thể chịu được điều gì | I can’t stand people being late to meetings. (Tôi không thể chịu được việc mọi người đến muộn trong các cuộc họp.) |
Abhor | Ghét cay ghét đắng điều gì trái đạo đức | She abhors acts of violence in any form. (Cô ấy ghét cay ghét đắng mọi hành vi bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.) |
Allergic to | Dị ứng hoặc cực kỳ không thích điều gì | Mark is allergic to doing paperwork. (Mark rất ghét làm các công việc giấy tờ.) |
Hate someone’s guts | Rất ghét ai đó, thường nhấn mạnh sự không ưa cá nhân | Sophie hates her ex-boyfriend’s guts. (Sophie rất ghét bạn trai cũ của mình.) |
Từ trái nghĩa với Hate
Để thể hiện sự yêu thích hoặc quan tâm, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa dưới đây thay cho “hate.”
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Love | Yêu thích, say mê điều gì | David loves exploring historical sites. (David yêu thích khám phá các địa điểm lịch sử.) |
Like | Thích, cảm thấy hài lòng | I like spending my weekends reading novels. (Tôi thích dành thời gian cuối tuần để đọc tiểu thuyết.) |
Enjoy | Thích thú, hài lòng khi làm gì | She enjoys cooking meals for her family. (Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình mình.) |
Prefer | Thích cái này hơn cái kia | He prefers walking to work rather than driving. (Anh ấy thích đi bộ đến nơi làm việc hơn là lái xe.) |
Interested in | Hứng thú với điều gì đó | The kids are interested in learning how to paint. (Lũ trẻ rất hứng thú học cách vẽ tranh.) |
Adore | Rất yêu thích hoặc ngưỡng mộ ai/cái gì | She adores spending time with her pets. (Cô ấy rất thích dành thời gian với thú cưng của mình.) |
Crazy about | Rất yêu thích hoặc đam mê điều gì | Tom is crazy about collecting old coins. (Tom rất mê sưu tập tiền xu cổ.) |
Mad about | Yêu thích cuồng nhiệt ai hoặc cái gì | Teens are often mad about pop music. (Thanh thiếu niên thường rất yêu thích nhạc pop.) |
Xem thêm: Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try
5. Phân biệt Hate và Would hate
Giống nhau: Cả “hate” và “would hate” đều mang ý nghĩa “ghét,” nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa.
Khác nhau:
“Hate”: Thường được dùng để diễn tả sự không thích mạnh mẽ hoặc ác cảm với điều gì đó, cả ở hiện tại lẫn tương lai. Nó có thể đi kèm với cả “to V” và “V-ing”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I hate doing housework. (Tôi ghét làm việc nhà.)
- She hates to get up early on weekends. (Cô ấy ghét phải dậy sớm vào cuối tuần.)
“Would hate”: Mang nghĩa tương tự “ghét,” nhưng thường dùng để nói về những tình huống giả định hoặc tiềm năng, tức là điều bạn sẽ không muốn xảy ra. Quan trọng nhất, “would hate” chỉ đi kèm với “to V” chứ không đi với “V-ing”.
Ví dụ:
- I would hate to disappoint my parents. (Tôi sẽ rất ghét nếu làm ba mẹ mình thất vọng.)
- She would hate to leave her job after so many years. (Cô ấy sẽ ghét việc phải rời bỏ công việc của mình sau nhiều năm gắn bó.)
6. Các cách khác diễn đạt thái độ “ghét” trong tiếng Anh
Để diễn đạt cảm giác không thích hoặc phản đối một điều gì đó, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau thay vì chỉ dùng từ “hate.” Dưới đây là các cách diễn đạt đa dạng hơn:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can’t stand + V-ing | Không chịu đựng nổi điều gì | I can’t stand being stuck in traffic for hours. (Tôi không thể chịu được việc kẹt xe hàng giờ đồng hồ.) |
Dislike + V-ing | Không thích làm gì | Emma dislikes waking up early on weekends. (Emma không thích dậy sớm vào cuối tuần.) |
Be disgusted with something | Cảm thấy cực kỳ ghét điều gì đó | They are disgusted with the unfair treatment of workers. (Họ rất ghét sự đối xử bất công với công nhân.) |
Not like + V-ing / to V | Không thích làm điều gì | Jack doesn’t like cooking complicated meals. (Jack không thích nấu những món ăn phức tạp.) |
Mind + V-ing | Ngại hoặc phiền lòng khi phải làm gì | He minds sharing his room with strangers. (Anh ấy không thích phải chia sẻ phòng với người lạ.) |
To be not a great/big fan of something | Không phải người yêu thích điều gì | Susan isn’t a great fan of horror movies. (Susan không phải là người thích phim kinh dị.) |
Be sick of + V-ing | Chán ngấy, phát ốm vì điều gì | We’re sick of hearing the same complaints every day. (Chúng tôi chán ngấy khi phải nghe cùng một lời phàn nàn mỗi ngày.) |
Detest + V-ing | Cực kỳ ghét hoặc phản đối mạnh mẽ việc gì | She detests arguing with rude people. (Cô ấy rất ghét tranh cãi với những người thô lỗ.) |
Can’t bear to V / V-ing | Không thể chịu nổi điều gì | I can’t bear waiting in long lines at the airport. (Tôi không thể chịu nổi việc phải xếp hàng dài ở sân bay.) |
To be not fond of something / V-ing | Không mấy thích thú với điều gì | He’s not fond of attending formal parties. (Anh ấy không mấy thích thú khi phải tham dự các bữa tiệc trang trọng.) |
Xem thêm: Continue to V hay Ving? Cấu trúc Continue và giới từ đi kèm
Bài tập về Hate to V hay Ving
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn to V hoặc V-ing sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:
1. I hate _____ in crowded buses during rush hour.
- a. to travel
- b. traveling
- c. travel
- d. to traveling
2. She hates _____ her weekend plans because of unexpected work.
- a. cancel
- b. canceling
- c. to cancel
- d. to canceling
3. He would hate _____ anyone in his family.
- a. to disappoint
- b. disappointing
- c. disappoint
- d. to disappointing
4. We hate _____ to people who don’t value our time.
- a. to talk
- b. talking
- c. talk
- d. to talking
5. My sister hates _____ in the cold without a jacket.
- a. wait
- b. waiting
- c. to wait
- d. to waiting
6. I hate _____ mistakes when I’m writing essays.
- a. make
- b. making
- c. to make
- d. to making
7. They would hate _____ their children’s school performance.
- a. to ignoring
- b. ignore
- c. ignoring
- d. to ignore
8. She hates _____ up early, especially on weekends.
- a. waking
- b. to wake
- c. wake
- d. to waking
9. Tom would hate _____ late to an important meeting.
- a. arriving
- b. to arrive
- c. arrive
- d. to arriving
10. We hate _____ unprepared for exams.
- a. being
- b. to be
- c. be
- d. to being
Đáp án:
- b. traveling
- c. to cancel
- a. to disappoint
- b. talking
- b. waiting
- b. making
- d. to ignore
- a. waking
- b. to arrive
- a. being
Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Hate to V hay Ving? cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.