Include là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người còn chưa chắc chắn Include dùng kèm với giới từ nào mà chỉ sử dụng theo cách đọc “thuận miệng”. Vậy chính xác thì “Include đi với giới từ gì?” Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá, và làm thêm bài tập củng cố kiến thức về Include và giới từ nhé.
1. Include là gì?
Include /ɪnˈkluːd/ trong tiếng Anh đóng vai trò động từ, có nghĩa là “bao gồm”, “bao hàm” hoặc “chứa đựng” cái gì đó. Nó được sử dụng để liệt kê các thành phần hoặc yếu tố của một tổng thể.
Ví dụ:
- The price of the ticket includes admission to the museum. (Giá vé bao gồm vé vào cửa bảo tàng.
- The tour includes a visit to the castle and the gardens. (Chuyến tham quan bao gồm chuyến thăm lâu đài và khu vườn.)
Ngoài ra “include” còn được dùng trong ngữ cảnh mời ai đó, hoặc một công ty nào đó cùng làm một dự án, hoặc cùng thực hiện một công việc.
Ví dụ: We’d like to include you in our project team. (Chúng tôi muốn mời bạn tham gia vào nhóm dự án của chúng tôi.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Include đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Include có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như in, on, among, with tuỳ vào từng hoàn cảnh mà mỗi cụm từ mang lớp nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Include + in
Cấu trúc: Include something in something
Cấu trúc “Include something in something” có nghĩa là bao gồm một thứ gì đó vào một cái gì đó, thường để làm cho nó trở thành một phần của điều đó.
Ví dụ:
- The company decided to include a clause in the contract that allowed for early termination. (Công ty đã quyết định đưa vào một điều khoản trong hợp đồng cho phép chấm dứt hợp đồng sớm.)
- The museum’s collection includes rare artifacts in its exhibit. (Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm các hiện vật quý hiếm trong cuộc triển lãm của nó.)
Cấu trúc: Include somebody in something
Cấu trúc “Include somebody in something” khi dùng với người có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện/hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- Please include me in the list of attendees for the conference. (Vui lòng thêm tôi vào danh sách người tham dự hội nghị.)
- The manager decided to include Sarah in the project team. (Người quản lý đã quyết định bao gồm Sarah trong nhóm dự án.
Include + on
Cấu trúc: Include something on something
Cấu trúc “include something on something” có nghĩa tương đương “include something in something”, nghĩa là bao gồm một thứ gì đó vào một thứ gì đó. Cấu trúc này ít gặp hơn cấu trúc “include something in something”, và thường chỉ thấy trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
- The website includes a map of the city on its homepage. (Trang web bao gồm bản đồ thành phố trên trang chủ.)
- The book includes a chapter on the history of the region on its first page. (Cuốn sách bao gồm một chương về lịch sử của khu vực trên trang đầu tiên.)
Include + with
Cấu trúc: include something with something
Cấu trúc: “include something with something” có nghĩa là bao gồm một thứ gì đó vào một thứ gì đó. Đây không phải là một cấu trúc quá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
- The gift basket includes a bottle of wine with some gourmet cheeses. (Giỏ quà bao gồm một chai rượu vang với một số loại pho mát đặc sản.)
- The software package includes a user manual with the installation CD. (Gói phần mềm bao gồm hướng dẫn sử dụng cùng với đĩa cài đặt.)
Include + among
Cấu trúc: include somebody/something/yourself among somebody/something
Khi “include” đi kèm với giới từ “among”, nó thường ám chỉ hành động xem người nào/vật nào như một phần của một nhóm/tổ chức cụ thể.
Ví dụ:
- The list of winners includes John among the top ten contestants. (Danh sách người chiến thắng bao gồm John trong số mười thí sinh hàng đầu.)
- The team includes several experienced players among its members. (Đội bao gồm một vài cầu thủ giàu kinh nghiệm trong số các thành viên của mình.)

Xem thêm: Effect đi với giới từ gì? Cách dùng Effect trong tiếng Anh
3. Một số cấu trúc khác với Include
Việc hiểu rõ các cấu trúc phổ biến của Include giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn viết và văn nói. Dưới đây là những cấu trúc quan trọng của Include :
- Include V-ing: diễn tả việc bao gồm một hành động hoặc hoạt động nào đó trong một danh sách, tập hợp hoặc phạm vi nào đó.
Ví dụ: The course includes completing several assignments. (Khóa học bao gồm việc hoàn thành một vài bài tập.
- be included in sth: được bao gồm trong điều gì đó
Ví dụ: The price of the ticket is included in the tour package. (Giá vé được bao gồm trong gói du lịch.
- include somebody/something as something: ai đó/cái gì đó được xem là, được coi là, hoặc được liệt kê vào một vai trò, chức danh, hoặc loại nào đó.
Ví dụ: The company includes her as a key member of the team. (Công ty coi cô ấy là một thành viên chủ chốt của nhóm.)

Xem thêm: Available đi với giới từ gì? Các cấu trúc Available phổ biến
4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với include
Từ đồng nghĩa với include
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Comprise (v) | Cấu thành, bao gồm | The committee comprises representatives from different departments. (Ủy ban bao gồm các đại diện từ các bộ phận khác nhau.) |
Contain (v) | Chứa đựng | The box contains all the necessary equipment. (Chiếc hộp chứa tất cả các thiết bị cần thiết.) |
Encompass (v) | Bao gồm, bao quát | The study aims to encompass various aspects of the issue. (Nghiên cứu nhằm bao quát các khía cạnh khác nhau của vấn đề.) |
Incorporate (v) | Tích hợp, hợp nhất | The new plan will incorporate various suggestions from the team. (Kế hoạch mới sẽ tích hợp các đề xuất từ nhiều thành viên trong nhóm.) |
Consist of (v) | Bao gồm, cấu thành từ | The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.) |
Be made up of (v) | Được cấu thành từ | The population of the city is made up of people from different cultural backgrounds. (Dân số của thành phố này được cấu thành từ những người có nền văn hóa khác nhau.) |
Be composed of (v) | Được cấu thành từ | The painting is composed of vibrant colors. (Bức tranh này được cấu thành từ các màu sắc rực rỡ.) |
Từ trái nghĩa với include
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Omit (v) | Bỏ qua, bỏ sót | Please don’t omit any details, no matter how small they seem. (Xin đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào, cho dù chúng có vẻ nhỏ nhặt đến đâu.) |
Remove (v) | Loại bỏ | The software automatically removes duplicate files. (Phần mềm tự động loại bỏ các tập tin trùng lặp.) |
Delete (v) | Xóa bỏ | Be careful not to delete important files by mistake. (Hãy cẩn thận để không xóa các tập tin quan trọng do nhầm lẫn.) |
Erase (v) | Xóa sạch | The hard drive was erased to protect sensitive data. (Ổ cứng đã được xóa sạch để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.) |
Bài tập luyện tập Include đi với giới từ gì
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- The recipe includes detailed instructions _____ the cookbook.
- We should include everyone _____ the decision-making process.
- The survey includes respondents from various backgrounds _____ its participants.
- The instructions are included _____ the user manual.
- The software package includes a user manual _____ the box.
- The teacher included several students _____ the school play.
- The organization includes volunteers from all walks of life _____ its members.
- The company’s mission statement includes its commitment to social responsibility _____ its core values.
- The company includes several women _____ its executives.
- The list of participants is included _____ the conference program.
Đáp án:
- in
- in
- among
- in
- in
- in
- among
- in
- among
- in
Xem thêm: Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Include đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Include chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
