Khi học tiếng Anh, bạn sẽ gặp không ít lần gặp khó khăn tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Keep to V hay Ving?” cũng như sử dụng các cấu trúc của keep trong các ngữ cảnh khác nhau . Hôm nay hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này để nắm rõ cách dùng và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra nhé!
1. Keep là gì?
Theo từ điển Cambridge, Keep /kiːp/ là một từ vừa có thể dùng làm động từ, vừa có thể đóng vai trò là danh từ. Cụ thể như sau:
Khi Keep là động từ thì có các ý nghĩa như:
- Giữ, lưu trữ
Ví dụ: Don’t forget to keep the receipt in case you need to return the item. (Đừng quên giữ lại hóa đơn phòng trường hợp bạn cần trả lại hàng).
- Duy trì, tiếp tục
Ví dụ: He tries to keep a positive attitude despite the challenges. (Anh ấy cố gắng duy trì thái độ tích cực dù gặp phải nhiều thách thức).
- Giữ lời, tuân theo
Ví dụ: Always keep your promises to build trust with others. (Hãy luôn giữ lời hứa để xây dựng lòng tin với người khác).
Khi Keep là danh từ thì có ý nghĩa là: Chi phí sinh hoạt, nuôi dưỡng
Ví dụ: The keep for an elderly person can be expensive, including healthcare and daily expenses. (Chi phí chăm sóc người lớn tuổi có thể rất đắt đỏ, bao gồm chi phí y tế và sinh hoạt hằng ngày).
Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
2. Keep to V hay Ving?
Một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh là động từ Keep to V hay Ving? Câu trả lời đúng là Keep + Ving. Khi sử dụng keep + Ving, chúng ta diễn đạt ý nghĩa là tiếp tục duy trì hoặc thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc S + Keep + Ving: Duy trì một hành động hoặc việc làm nào đó
Ví dụ:
- She keeps running every morning to stay fit. (Cô ấy duy trì thói quen chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
- He keeps asking me the same question over and over again. ( Anh ấy cứ tiếp tục hỏi tôi cùng một câu hỏi lặp đi lặp lại.)
Xem thêm: Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try
3. Một số cấu trúc keep thường gặp khác
Ngoài cấu trúc keep + Ving, chúng ta còn có thể sử dụng keep trong các cách diễn đạt khác, ví dụ như:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Keep + N | Giữ hoặc bảo quản một thứ gì đó | I always keep my keys in the drawer.(Tôi luôn giữ chìa khóa trong ngăn kéo.) |
Keep + sb/sth + Adj | Duy trì trạng thái của ai đó hoặc một vật nào đó | She keeps her plants healthy by watering them regularly. (Cô ấy giữ cho cây cối khỏe mạnh bằng cách tưới nước thường xuyên.) |
Keep + sb/sth + from + Ving | Ngăn cản ai đó hoặc một vật gì khỏi việc gì | The loud noise kept the baby from sleeping. (Tiếng ồn lớn đã khiến đứa bé không thể ngủ.) |
Keep + on + Ving | Tiếp tục làm một việc gì đó | We need to keep on working until we finish the project. (Chúng ta cần tiếp tục làm việc cho đến khi hoàn thành dự án.) |
Keep + sb/sth + Ving | Khiến ai đó tiếp tục làm một hành động nào đó | The coach kept the team practicing until they perfected the routine. (Huấn luyện viên khiến đội tiếp tục luyện tập cho đến khi hoàn thiện động tác.) |
keep + on + at somebody + for/about something | Diễn tả sự than phiền về việc ai đó liên tục chỉ trích, phàn nàn hoặc nhắc nhở về một điều gì đó. | My boss kept on at me for being late to the meeting every day.(Sếp tôi cứ liên tục phàn nàn về việc tôi đến muộn trong các cuộc họp mỗi ngày.) |
keep+ Noun/Ving + from + someone | Diễn tả việc ngăn cản hoặc khiến ai đó không thể làm điều gì, hoặc ngăn cản hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra đối với ai đó. | The heavy rain kept us from completing the outdoor project.(Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi hoàn thành dự án ngoài trời.) |
Xem thêm: Continue to V hay Ving? Cấu trúc Continue và giới từ đi kèm
4. Phân biệt cấu trúc keep với Hold và Store
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “keep”, “hold”, và “store” trong tiếng Anh, chúng ta sẽ phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa ba động từ này dựa trên nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Điểm giống nhau:
Cả ba từ “keep,” “hold,” và “store” đều mang ý nghĩa chung là giữ lại hoặc bảo quản một thứ gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa cụ thể của chúng trong từng trường hợp hoàn toàn khác nhau.
Điểm khác nhau:
Sự khác biệt giữa “keep” và “hold”
“Hold” thường được sử dụng khi bạn dùng tay để cầm, nắm hoặc giữ một vật cụ thể. Ngoài ra, từ này còn mang nhiều ý nghĩa mở rộng, chẳng hạn như tổ chức sự kiện, đảm nhận vai trò, hoặc giữ một quan điểm nào đó. Các ý nghĩa này có sự phân biệt rõ ràng với “keep”.
Ví dụ:
- They stood holding an umbrella to shield themselves from the rain. (Họ đứng cầm ô để che mưa.)
- She holds a glass of water while talking on the phone. (Cô ấy cầm một ly nước trong khi nói chuyện điện thoại.)
Keep thường được sử dụng để diễn tả việc giữ nguyên trạng thái, bảo quản hoặc duy trì một điều gì đó.
Ví dụ:
- I try to keep my room clean every day. (Tôi cố gắng giữ phòng mình sạch sẽ mỗi ngày.)
- Please keep this a secret from others. (Làm ơn giữ bí mật này với người khác.)
Sự khác biệt giữa “keep” và “store”
“Store” thường được sử dụng khi nói đến việc lưu trữ hoặc tích trữ một thứ gì đó, thường trong không gian hoặc nơi chốn cụ thể. Ý nghĩa này mang tính vật chất và ít mở rộng hơn so với “keep.”
Ví dụ:
- We store old furniture in the basement. (Chúng tôi cất giữ đồ nội thất cũ trong tầng hầm.)
- This device can store up to 1TB of data. (Thiết bị này có thể lưu trữ tới 1TB dữ liệu.)
Trong khi “store” thường mang nghĩa lưu trữ đồ vật, “keep” lại có phạm vi sử dụng rộng hơn và mang ý nghĩa bảo quản hoặc duy trì trạng thái, không chỉ giới hạn ở đồ vật.
Ví dụ:
- I keep a journal to write down my daily thoughts. (Tôi giữ một cuốn nhật ký để ghi lại những suy nghĩ hàng ngày.)
- You should keep your promises to earn trust. (Bạn nên giữ lời hứa để có được sự tin tưởng.)
Xem thêm: Seem to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Seem chính xác nhất
5. Một số từ/cụm từ đi với keep
Khi học cấu trúc “keep,” bạn không nên bỏ qua các cụm động từ hoặc thành ngữ liên quan. Đây là những phần quan trọng, thường xuất hiện trong bài tập hoặc câu hỏi trắc nghiệm.
Cụm từ kết hợp (Collocations)
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep your promise | Giữ lời hứa | He promised his mother to study harder and decided to keep his promise. (Anh ấy hứa với mẹ sẽ học chăm hơn.) |
Keep a secret | Giữ bí mật | Never tell her your secrets—she can’t keep a secret! (Đừng kể bí mật cho cô ấy—cô ấy không giữ được bí mật!) |
Keep (something) to yourself | Không tiết lộ điều gì | Please keep your complaints to yourself during the meeting. (Hãy giữ những lời phàn nàn cho riêng bạn.) |
Keep quiet | Giữ im lặng | The teacher asked the students to keep quiet during the lecture. (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ im lặng.) |
Keep in mind | Ghi nhớ điều gì | Keep in mind that this project has a tight deadline. (Hãy nhớ rằng dự án này có thời hạn chặt chẽ.) |
Keep faith | Giữ niềm tin | Even in hard times, she managed to keep faith in her abilities. (Dù khó khăn, cô ấy vẫn giữ niềm tin vào bản thân.) |
Keep pace with | Theo kịp | It’s hard to keep pace with technology these days. (Rất khó để theo kịp công nghệ hiện nay.) |
Keep distance | Giữ khoảng cách | It’s best to keep distance from strangers in unfamiliar areas. (Tốt nhất là giữ khoảng cách với người lạ.) |
Thành ngữ (Idioms)
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep tabs on something/someone | Theo dõi ai hoặc cái gì | She likes to keep tabs on her expenses to avoid overspending. (Cô ấy theo dõi chi tiêu để tránh tiêu quá tay.) |
Keep someone in the dark | Giấu ai đó thông tin | They kept me in the dark about the project’s progress. (Họ giấu tôi thông tin về tiến độ dự án.) |
Keep your cool | Giữ bình tĩnh | It’s important to keep your cool during arguments. (Điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong các cuộc tranh luận.) |
Keep a low profile | Giữ kín tiếng | He decided to keep a low profile after the scandal. (Anh ấy quyết định giữ kín tiếng sau vụ bê bối.) |
Keep an eye out | Chú ý theo dõi | Keep an eye out for the delivery person. (Chú ý xem khi nào người giao hàng đến.) |
Keep one’s fingers crossed | Cầu mong điều tốt đẹp | Keep your fingers crossed for the team to win! (Cầu mong đội sẽ chiến thắng!) |
Keep a rein on | Kiểm soát | Parents need to keep a rein on their children’s online activities. (Cha mẹ cần kiểm soát hoạt động trực tuyến của con.) |
Keep the ball rolling | Tiếp tục duy trì | Let’s keep the ball rolling with this project! (Hãy tiếp tục duy trì tiến độ của dự án này!) |
Bài tập vận dụng
Bài tập. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- He promised to keep ____ his studies during the summer vacation.
- Please keep ____ the wet paint; it’s not dry yet!
- The manager advised us to keep ____ the topic during the meeting.
- The little boy was told to keep ____ the garden to avoid stepping on the flowers.
- We need to keep ____ new trends to stay competitive in the market.
- The government tried to keep the truth ____ the public.
- You should keep ____ these receipts in case you need to return the item.
- Keep ____ making an effort, and you’ll achieve your goals.
- The doctor advised him to keep ____ fatty foods for better health.
- There’s a “Keep ____” sign at the edge of the construction site.
Đáp án:
- up with
- off
- to
- out of
- up with
- from
- hold of
- at
- off
- out
Xem thêm: Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Keep to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.