Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA – Hướng dẫn đọc từ A đến Z

IPA là tài liệu hướng dẫn cách phát âm và đánh vần chuẩn quốc tế, giúp người học luyện phát âm một cách bài bản. Đây cũng là tiền đề quan trọng cho các bạn đang học IELTS ở phần IELTS Speaking. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giải đáp câu hỏi xoay quanh bảng phiên âm quốc tế IPA cũng như cách sử dụng và luyện tập bảng phiên âm quốc tế này sao cho hiệu quả nhất.

1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì? Tại sao nên học IPA?

Bảng phiên âm IPA hay bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế dựa vào chủ yếu từ các ký tự Latin.

Nếu như trong tiếng Việt, mỗi âm chỉ có một cách đọc (VD: âm “t” luôn được phát âm là /t/) thì tiếng Anh lại khác (âm “t” có thể được phát âm là /t/, /tʃ/ hay không được phát âm). Do đó, bạn không thể dựa vào mặt chữ, mà cần tìm hiểu phiên âm để có phát âm tiếng Anh cho đúng.

Trong phần thi IELTS Speaking, phát âm là một trong 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng để đánh giá trình độ và cho điểm thí sinh. Có phát âm đúng chính là nền tảng giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo từ câu nói đầu tiên.

bảng phiên âm ipa đầy đủ- bảng phiên âm tiếng anh quốc tế
Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA có 44 âm. (nguồn: British Council)

2. Cách đọc bảng phiên âm IPA

44 âm trong tiếng Anh được phân chia thành 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds), trong đó:

  • Vowels: Nguyên âm
  • Diphthongs: Nguyên âm đôi
  • Consonants: Phụ âm

Để phát âm chính xác theo bảng phiên âm IPA, bạn cần học cách đặt môi, đặt lưỡi và kiểm soát dây thanh quản. Quan trọng hơn, cần nghe, bắt chước và luyện tập theo rất nhiều lần.

2.1. Nguyên âm (vowel)

Âm (Symbol)Cách đọc (Pronunciation Guide)Ví dụ (Examples)
/i:/Âm i dài. Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên. Âm ngân dài ra.eat, cheese, sheep, machine, see, key
/ɪ/Âm i ngắn. Phát âm gần giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh và dứt khoát. Môi hơi mở, lưỡi hạ thấp hơn /i:/.ship, hit, drink, sit, fish, busy
/e/Âm e ngắn. Gần giống âm “e” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và gọn. Môi mở vừa phải.egg, bed, met, send, friend, bread
/ə/Âm ơ ngắn (schwa). Phát như âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn, nhẹ và thả lỏng. Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh.waterago, butterabout, teacher, doctor
/ɜ:/Âm ơ dài. Tương tự âm /ə/ nhưng kéo dài và cong lưỡi (trong Anh-Mỹ). Môi hơi mở, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng.bird, fur, word, learn, turn, serve
/ʊ/Âm u ngắn. Đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.push, put, could, wood, look, foot
/u:/Âm u dài. Kéo dài âm /ʊ/, âm phát ra từ khoang miệng. Môi tròn lại, lưỡi nâng cao lên.juice, tulip, balloon, blue, food, school
/ɒ/Âm o ngắn. Tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.hot, shot, lot, watch, box, dog
/ɔ:/Âm o dài. Phát âm như âm “o” trong tiếng Việt nhưng kéo dài và cong lưỡi (trong Anh-Mỹ). Môi tròn, lưỡi cong lên.saw, door, four, call, walk, thought
/ʌ/Âm ă/ơ ngắn. Lai giữa âm “ă” và “ơ” của tiếng Việt. Miệng hơi thu hẹp, phát âm bật hơi ngắn gọn.but, cut, luck, sun, money, love
/æ/Âm a bẹt. Lai giữa âm “a” và “e”, âm phát ra nghe hơi bẹt. Miệng mở rộng sang hai bên.cat, hat, bad, man, black, apple
/ɑ:/Âm a dài. Âm “a” đọc kéo dài, phát ra từ sâu trong khoang miệng. Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.father, far, start, car, park, heart

2.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Âm (Symbol)Cách đọc (Pronunciation Guide)Ví dụ (Examples)
/ɪə/Sự kết hợp của âm /ɪ/ và âm /ə/. Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi đẩy dần ra về phía trước.beer, here, year, near, clear
/eə/Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau.bear, care, hair, there, square
/eɪ/Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi hướng dần lên trên.face, rain, eight, say, great
/ɔɪ/Đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước.boy, voice, coin, toy, enjoy
/aɪ/Đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước.flight, life, my, buy, high
/əʊ/Đọc âm /ə/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi di chuyển từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau. (Giọng Anh-Anh)go, so, no, boat, show
/aʊ/Đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi tròn dần lại. Lưỡi hơi thụt về phía sau.now, mouse, how, down, out
/ʊə/Đọc âm /ʊ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi di chuyển từ tròn sang hơi mở. Lưỡi lùi dần về phía sau.poor, tour, sure, tourist, manure

2.3. Phụ âm (Consonant)

Âm (Symbol)Cách đọc (Pronunciation Guide)Ví dụ (Examples)
/p/Âm p (không rung). Hai môi mím chặt lại, chặn hơi rồi bật mạnh ra. Luồng hơi mạnh, không làm rung dây thanh quản.pen, stoppick, pill, happy
/b/Âm b (hữu thanh). Tương tự /p/ nhưng khi bật hơi ra thì làm rung dây thanh quản.book, jobbee, bin, robber
/t/Âm t (không rung). Đầu lưỡi chạm vào nướu răng cửa trên, chặn hơi rồi bật mạnh ra. Luồng hơi mạnh.tea, hottable, button, water
/d/Âm d (hữu thanh). Tương tự /t/ nhưng khi bật hơi ra thì làm rung dây thanh quản.dog, baddo, dear, ladder
/tʃ/Âm ch (không rung). Giống “ch” trong tiếng Việt. Môi hơi chu ra. Đầu lưỡi chạm nướu trên rồi hạ xuống nhanh, đẩy hơi ra.chair, teachchip, church, watch
/dʒ/Âm j (hữu thanh). Tương tự /tʃ/ nhưng khi đẩy hơi ra thì làm rung dây thanh quản.job, age, joke, large, bridge
/k/Âm k (không rung). Giống “k” và “c” trong tiếng Việt. Cuống lưỡi nâng lên chạm ngạc mềm, chặn hơi rồi bật mạnh ra.cat, backkey, school, queen
/g/Âm g (hữu thanh). Tương tự /k/ nhưng khi bật hơi ra thì làm rung dây thanh quản.go, bagguy, gone, bigger
/f/Âm f (không rung). Giống “ph” trong tiếng Việt. Răng cửa trên chạm nhẹ vào môi dưới và đẩy hơi ra.fan, off, leafphone, laugh
/v/Âm v (hữu thanh). Giống “v” trong tiếng Việt. Tương tự /f/ nhưng khi đẩy hơi ra thì làm rung dây thanh quản.van, have, live, ofvery
/θ/Âm th (không rung). Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng. Đẩy luồng hơi ra qua khe hở giữa lưỡi và răng trên.think, boththree, maththin
/ð/Âm th (hữu thanh). Tương tự /θ/ nhưng khi đẩy hơi ra thì làm rung dây thanh quản.this, mother, that, with, breathe
/s/Âm s (không rung). Giống “s” (x) trong tiếng Việt. Lưỡi đặt gần nướu trên, đẩy hơi ra qua khe hở hẹp.see, misscity, sun, class
/z/Âm z (hữu thanh). Tương tự /s/ nhưng khi đẩy hơi ra thì làm rung dây thanh quản.zoo, lazy, is, rose, buzz
/ʃ/Âm sh (không rung). Âm “s” nặng, giống “s” trong “su sẻ”. Môi chu ra, mặt lưỡi nâng lên gần ngạc cứng và đẩy hơi ra.she, fishsure, nation, machine
/ʒ/Âm j (hữu thanh). Âm “gi” nhẹ. Tương tự /ʃ/ nhưng khi đẩy hơi ra thì làm rung dây thanh quản.television, pleasure, usual, Asia
/h/Âm h. Tương tự “h” trong tiếng Việt. Đẩy một luồng hơi nhẹ ra từ cổ họng.hat, hello, ahead, who, home
/m/Âm m. Tương tự “m” trong tiếng Việt. Hai môi mím lại, luồng hơi đi ra qua mũi.man, summy, swim, come
/n/Âm n. Tương tự “n” trong tiếng Việt. Đầu lưỡi chạm nướu trên, luồng hơi đi ra qua mũi.no, sunname, ten, funny
/ŋ/Âm ng. Giống “ng” trong “đang”. Cuống lưỡi nâng lên chạm ngạc mềm, luồng hơi đi ra qua mũi.sing, ring, long, think, angry
/l/Âm l. Đầu lưỡi chạm vào nướu răng cửa trên, luồng hơi đi ra hai bên lưỡi.leg, hello, love, feel, milk
/r/Âm r. Môi hơi tròn và chu ra. Đầu lưỡi cong lên về phía vòm miệng nhưng không chạm.red, try, car (Anh-Mỹ), write, sorry
/w/Âm w. Môi tròn và chu ra như khi sắp phát âm /u:/, sau đó nhanh chóng mở ra.wet, win, when, quick, away
/j/Âm y. Vị trí lưỡi tương tự khi phát âm /i:/, sau đó nhanh chóng chuyển sang âm tiếp theo.yes, you, use, beautiful, yellow
Làm sao phân biệt 2 âm / và /θ/ ?

3. Các nguồn luyện tập theo bảng phiên âm IPA

3.1. BBC Learning English

‘Pronunciation in the news’ của BBC là session hướng dẫn phát âm Anh-Anh thông qua các bản tin ngắn. Đây là cách giúp bạn học phát âm trong ngữ cảnh thực tế.

3.2. Pronunciation 101 – The IELTS Workshop

Series này của The IELTS Workshop chú trọng cải thiện các lỗi phát âm thường gặp của người Việt. Từ đó, chúng tôi đề ra giải pháp và cách khắc phục cho các bạn.

Bên cạnh các bài học căn bản, TIW chia sẻ những kiến thức phát âm gần gũi, sát với thức tế.

3.3. ELSA Speak

Elsa Speak là một app điện thoại sử dụng trí tuệ nhân tạo để đánh giá mức độ chính xác khi phát âm của người dùng (theo %), chỉ ra những phần chưa tốt và đưa ra giải pháp cải thiện.

app học phát âm elsa speak
Sau khi vượt qua một số bài học, cấp độ của bạn sẽ được nâng lên và độ khó của thử thách phát âm cũng tăng.

3.4. Sách American Accent Training

Sách phù hợp cho những bạn có trình độ từ Intermediate trở lên, tập trung giúp bạn phát triển phát âm và giọng Anh – Mỹ. Sách cũng đi kèm audio để bạn luyện tập tốt hơn.

sách luyện phát âm tiếng Anh

Trên đây là những điều bạn cần biết về IPA là gì và cách hướng dẫn sử dụng bảng phiên âm quốc tế tiếng Anh.

Phát âm đúng là một trong những yếu tố hàng đầu nên được chú trọng khi bắt đầu học tiếng Anh hay luyện thi IELTS. Bạn cũng có thể tham khảo khóa học Freshman của The IELTS Workshop để được luyện tập phát âm theo bảng phiên âm IPA nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo