fbpx

Nắm trọn bộ từ vựng chủ đề Food + Collocations và idiom phổ biến

Từ vựng trong tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng, nó quyết định lớn đến quá trình giao tiếp tiếng Anh. Một trong số các chủ đề phổ biến mà các bạn cần nắm vững đó là từ vựng chủ đề Food. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chủ đề này qua bài viết sau đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề food ( thức ăn)

1.1 Từ vựng về món ăn khai vị

  • Appetizer/ starter: Món khai vị
  • Porridge / Congee: Cháo
  • Chicken soup: Súp gà
  • Corn soup: Súp ngô
  • Crab soup: Súp cua
  • Eel soup: Súp lươn
  • Seafood soup: Súp hải sản
  • Salted roasted peanuts: Lạc rang muối
  • Salad: Rau trộn

1.2 Từ vựng về món ăn chính

  • Spaghetti / Pasta: Mỳ Ý
  • Steak: Bít tết
  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Tuna: cá ngừ
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Seafood: hải sản
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Sausages: xúc xích
  • Curry: cà ri
  • Grill: món nướng
  • Hotpot: Lẩu

1.3 Từ vựng về món ăn tráng miệng

  • Dessert: món tráng miệng
  • Apple pie: bánh táo
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Fruits: trái cây
  • Yogurt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy
  • Brownies: Bánh sô-cô-la
  • Coconut jelly: Thạch dừa
  • Doughnut: Bánh rán
  • Sorbet: Kem trái cây

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Drinks (Đồ uống)

  • Cocktail: cốc tai
  • Juice: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea: trà
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Coffee: Cà phê
  • Soft drink: Nước ngọt
  • Bubble milk tea: Trà sữa trân châu
  • Mineral water: Nước khoáng

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn truyền thống Việt Nam

  • Steamed rice rolls / Rice noodle roll: bánh cuốn
  • Sizzling pancakes: bánh xèo
  • Green sticky rice cake: bánh cốm
  • Round sticky rice cake / round glutinous rice cake: bánh giầy
  • Rice paper: bánh tráng
  • Vietnamese prawn and sweet potato fritters: bánh tôm 
  • Sugar-filled rice balls / Sugar glutinous rice balls: bánh trôi
  • Mung bean pastry: Bánh đậu xanh
  • Pho: phở
  • Snail vermicelli soup: bún ốc
  • Beef noodle soup: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Crab noodle soup: bún cua
  • Cellophane noodles / glass noodle: Miến
  • Eel glass noodle soup: miến lươn
  • Hanoi combo noodle soup: bún thang
  • Plain congee: cháo hoa
  • Fresh-water crab soup: riêu cua
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Bamboo sprout / Bamboo shoot: măng
  • Roasted sesame salt: Muối vừng
  • Soy Sauce: nước tương
  • Fish sauce: nước mắm
  • Pickled garden eggs: cà muối
  • Pickling: dưa muối
  • Pickled onion: dưa hành

4. Từ vựng về cách chế biến thức ăn và đồ uống

4.1 Từ vựng về cách chế biến thức ăn

  • Slice: cắt nguyên liệu thành lát
  • Roast: quay
  • Microwave: làm nóng đồ ăn
  • Pour: đổ vào hoặc rót vào
  • Bake: nướng lò
  • Peel: gọt hoặc bỏ vỏ các loại quả
  • Break: bẻ thành từng miếng nhỏ
  • Stir fry: xào trên dầu nóng
  • Steam: hấp cách thủy
  • Boil: nấu sôi hoặc luộc
  • Mix: trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau
  • Mince: băm hoặc xay nhuyễn
  • Knead: nhào các loại bột
  • Carve: cắt thịt thành miếng mỏng
  • Add: thêm, bỏ thêm cái nguyên liệu vào với nhau
  • Measure: đong lượng nguyên liệu
  • Barbecue: nướng bằng than hoặc vỉ nướng (các loại thịt, cá)
  • Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ
  • Cut: cắt
  • Crush: giã, băm nhỏ, nghiền
  • Sauté: áp chảo, xào qua
  • Grate: bào nhỏ
  • Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ
  • Melt: làm chảy nguyên liệu
  • Beat: đánh (trứng), trộn nguyên liệu
  • Fry: chiên, rán

4.2 Từ vựng về cách chế biến đồ uống

  • Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
  • Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu
  • Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong

5. Từ vựng về các dụng cụ chế biến thức ăn

  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Colander: Cái rổ
  • Chopping board: Thớt
  • Frying pan: Chảo rán
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Grater: Cái nạo
  • Grill: Vỉ nướng
  • Jar : lọ thủy tinh
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Mixer: Máy trộn
  • Oven: Lò nướng
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Pot: Nồi to
  • Pressure: Nồi áp suất
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Saucepan: Cái nồi
  • Sieve: Cái rây
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Spatula: Dụng cụ trộn bột
  • Spoon: Thìa
  • Steamer: Nồi hấp
  • Stove: Bếp nấu
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teapot: ấm trà
  • Toaster: Máy nướng bánh mỳ
  • Tongs: Cái kẹp
  • Tray: Cái khay, mâm

6. Từ vựng về thức ăn khác

6.1 Từ vựng về thức ăn nhanh

  • Chicken nuggets: gà viên chiên
  • French fries: khoai tây chiên
  • Fried chicken: gà rán
  • Hamburger: bánh kẹp
  • Pastry: bánh ngọt
  • Hot dog: xúc xích
  • Pizza: bánh pi-za
  • Sandwich: bánh mỳ kẹp

6.2 Từ vựng về thức ăn chay

  • Steamed sticky rice: xôi
  • Rice noodles: bún
  • Vegetarian food: thức ăn chay
  • Grain: ngũ cốc
  • Whole grain: ngũ cốc nguyên cám
  • Herb: rau thơm
  • Mushroom: nấm
  • Tofu: đậu phụ
  • Bean: đậu
  • Nut: quả hạch
  • Seed: hạt

6.3 Từ vựng về gia vị

  • Chili pepper: ớt
  • Chili sauce: tương ớt
  • Ketchup: tương cà
  • Mustard: mù tạt
  • Mayonnaise: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
  • Garlic: tỏi
  • Shallot: hành tím
  • Onion: hành tây
  • Ginger: gừng
  • Clove: đinh hương
  • Sesame seeds: vừng
  • Turmeric: nghệ
  • Dill: thì là
  • Green onion: hành lá
  • Lemongrass: sả
  • Rosemary: hương thảo
  • Basil: húng quế
  • Mint leaves: bạc hà
  • Cilantro: ngò rí
  • Bay leaves: nguyệt quế

6.4 Từ vựng về hương vị

  • Bitter: Đắng
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Delicious: thơm tho; ngon miệng
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Hot: nóng; cay nồng
  • Minty: Vị bạc hà
  • Salty: có muối; mặn
  • Savory: Mặn
  • Smoky: vị xông khói
  • Sour: chua; ôi; thiu
  • Spicy: cay
  • Sweet: ngọt
  • Sour: Chua

7. Một số Collocations và idiom phổ biến về chủ đề Food

  • (be) full up: no căng bụng
    e.g. I’m completely full up after eating the whole cake.
  • pick at something (v): gặm nhấm, ăn hương ăn hoa
    e.g. In order to lose weight, she only picked at dinner.
  • polish something off (v): ăn ngấu nghiến cái gì
    e.g. Having eaten nothing since the morning, I polished off the whole bowl of rice.
  • acquired taste (n): một thứ dần dần được thích theo thời gian
    e.g. Sushi can be considered an acquired taste.
  • grab a bite to eat (idiom): ăn nhanh
    e.g. We decided to grab a bite to eat after nearly 10-hour of starving
  • eat like a horse (idiom): ăn nhiều, ăn khỏe
    e.g. She looks thin. In fact, she eats like a horse.
  • eat like a bird (idiom): ăn cực kì ít
    e.g. You cannot stay healthy if you continue eating like a bird.
  • bread and butter (idiom): công việc chính, dùng để kiếm sống
    e.g. Teaching has been Mr. Tung’s bread and butter for many years.
  • egg somebody on (idiom): xúi giục ai làm gì (theo hướng tiêu cực)
    e.g. He’s an adult. Nobody can egg him on unless he’s willing to.

8. Cách học và ghi nhớ từ vựng chủ đề Food

Một trong những vấn đề thường gặp của nhiều người Việt khi học từ vựng là: họ chỉ “học thuộc lòng” từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt. Đây là cách học không đem lại hiệu quả lâu dài do người học không thể biết cách ứng dụng từ vừa học trong ngữ cảnh nói hoặc viết.

Trên thực tế, những từ vựng chủ đề Food này không hề khó để ghi nhớ vì chúng rất gần gũi và ứng dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Các bạn có thể luyện tập thông qua các bữa ăn với gia đình hay trong những buổi đi cà phê với bạn bè.

Một ví dụ vô cùng quen thuộc là khi bạn muốn diễn tả tình trạng “lúc nào cũng no bụng” khi về nhà ông bà. Ta có thể nói như sau:
e.g. I was always full up for being at my grandma’s house. (Tôi lúc nào cũng no căng rốn khi ở nhà bà ngoại.)

từ vựng chủ đề food 2

Học từ vựng thông qua những câu chuyện đời thường giúp bạn ghi nhớ từ tốt hơn

The IELTS Workshop luôn liên tục bổ sung các bài học về từ vựng, câu trả lời mẫu cho các chủ đề mới nhất trong IELTS. Để học thêm các từ vựng liên quan cho chủ đề Food, các bạn có thể tham khảo video dưới đây.

Thầy Tùng Chia Sẻ 5 Từ Vựng Hiếm Gặp Cho Chủ Đề Food

Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo 4 phương pháp học từ vựng hiệu quả, kèm tài liệu tự luyện tập được thầy Tùng Đặng và TIW chia sẻ dưới đây.

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Food. Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo