Ước mơ (Dream) là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá các từ vựng tiếng Anh về Ước mơ (Dream) qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về ước mơ thường gặp
- Hope /həʊp/: Hy vọng
- Effort /ˈef.ət/: Nỗ lực, phấn đấu
- Desire /dɪˈzaɪər/: Khao khát, ao ước
- Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi
- Flop /flɒp/: Thất bại
- Success /səkˈses/: Thành công
- Reverie /ˈrev.ər.i/: Ảo tưởng
Cụm từ tiếng Anh miêu tả về ước mơ
Ngoài những từ nói về ước mơ điển hình trên, sau đây sẽ là các cụm từ tiếng anh miêu tả ước mơ bạn có thể tham khảo:
- Beautiful dream: ước mơ đẹp đẽ
Ví dụ: She has a beautiful dream that every child in the world can go to school. (Cô ấy có một ước mơ đẹp đẽ đó là trẻ em trên thế giới đều được đi học.)
- Lofty dreams: ước mơ cao cả
Ví dụ: Tom’s lofty dream is to help disadvantaged children in the highlands. (Ước mơ cao cả của Tom là được giúp đỡ trẻ em khó khăn vùng cao.)
- Big dream: ước mơ lớn
Ví dụ: Every child has their own big dream. (Mỗi đứa trẻ đều có ước mơ lớn của riêng mình.)
- Righteous dream: ước mơ chính đáng
Ví dụ: Righteous dreams make people more mature. (Ước mơ chính đáng sẽ làm con người trở nên trưởng thành hơn.)
- Normal/ simple dream: ước mơ bình thường, giản dị
Ví dụ: Her simple dream is to live comfortably with her loved ones for the rest of her life. (Ước mơ giản dị của cô ấy là được sống an nhàn bên người thân đến cuối đời.)
- Weird dream: ước mơ kì quặc
Ví dụ: What a weird dream! (Một ước mơ thật kỳ quặc.)
- Little dream: ước mơ nho nhỏ
Ví dụ: Minh’s little dream is to have a friend who understands his personality. (Ước mơ nho nhỏ của Minh là có một người bạn thấu hiểu tính cách của anh ấy.)
- Unfulfilled dream: ước mơ chưa hoàn thành
Ví dụ: My mother wants me to conquer her unfulfilled dream. (Mẹ tôi muốn tôi chinh phục ước mơ chưa hoàn thành của bà ấy.)
- Ambitious dream: ước mơ tham vọng
Ví dụ: Ambitious dreams make you clearly define action goals. (Ước mơ đầy tham vọng khiến bạn xác định rõ mục tiêu hành động.)
- Pipe dream: ước mơ viển vông
Ví dụ: Pipe dreams make your life far from reality. (Ước mơ viển vông làm cho cuộc sống của bạn xa rời thực tế.)
- Strange dream: ước mơ kỳ lạ
Ví dụ: His strange dream made many people laugh. (Ước mơ kỳ lạ của anh khiến nhiều người chê cười.)
- Great dream: ước mơ vỹ đại
Ví dụ: Lyly’s greatest dream in life is to be able to bring light to patients suffering from eye diseases. (Ước mơ lớn nhất trong cuộc đời của Lyly là có thể mang lại ánh sáng cho những bệnh nhân mắc các bệnh về mắt.)
- Wild dream: ước mơ ngông cuồng
Ví dụ: They achieved success beyond their wildest dreams. (Họ đã đạt được thành công ngoài những giấc mơ ngông cuồng nhất của họ.)
- Nice dream: ước mơ tốt đẹp
Ví dụ: Nice dreams will make society better. (Những ước mơ tốt đẹp sẽ làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.)
- Distant dream: ước mơ xa vời
Ví dụ: Going to university is a distant dream for him. (Thi đỗ đại học là một ước mơ xa vời đối với anh ấy.)
- Lifelong dream: ước mơ cả đời
Ví dụ: She was an ambitious mother, whose lifelong dream was for all four daughters to become accomplished musicians. (Bà là một người mẹ đầy tham vọng, với ước mơ cả đời là cả bốn cô con gái đều trở thành những nhạc sĩ tài ba.)
- Ultimate dream: Ước mơ cuối cùng
Ví dụ: My ultimate dream is to have a farm of my own. (Ước mơ cuối cùng của tôi là có một trang trại của riêng mình.)
Câu hỏi về chủ đề Ước mơ (Dreams) trong IELTS Speaking
Dưới đây là một số câu hỏi về chủ đề Ước mơ mà bạn có thể tham khảo
IELTS Speaking Part 1 – Topic: Dreams
Can you remember the dream you had?
Do you share your dreams with others?
Do you think dreams have special meanings?
Do you want to make your dream come true?
Tham khảo bài mẫu tại đây.
Tạm kết
Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh về Ước mơ (Dreams) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!