fbpx

Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) : Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập

Trong tiếng Anh, các cách diễn đạt phổ biến với mệnh đề nhượng bộ bao gồm in spite of, despite và although, though, even though. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách sử dụng của in spite of, despite và although, though, even though trong mệnh đề nhượng bộ.

1. Mệnh đề nhượng bộ là gì?

Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) được sử dụng để diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng tương phản đi ngược lại kết quả mong đợi. Chúng truyền đạt cảm giác nhượng bộ hoặc thừa nhận một thực tế hoặc hoàn cảnh đối lập.

Cấu trúc này tương đương với cách nói  “Mặc dù… nhưng…” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • He refused to buy a new car although he had enough money. (Anh ấy từ chối mua một chiếc xe mới mặc dù anh ta có đủ tiền.)
  • Despite the bad weather, we still play basketball. (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.)

2. Mệnh đề nhượng bộ với Although, Even though, Though

Although, Though và Even though là các liên từ chỉ sự nhượng bộ trong câu. Những mệnh đề chứa Although, Even though hoặc Though sẽ diễn đạt nội dung trái ngược với thông tin ở thành phần chính của câu.

Cấu trúc:

Although + S + V, S +V … hoặc S + V although S + V.

Though + S + V, S +V … hoặc S + V though S + V.

Even though + S + V, S +V … hoặc S + V even though S + V.

Ví dụ:

  • Although the food was boring, the hotel was excellent. (Mặc dù đồ ăn dở tệ nhưng đó quả là một khách sạn xuất sắc.)
  • The hotel was excellent though the food was boring. (Khách sạn đó thật tuyệt vời thế nhưng đồ ăn thì dở tệ.)
  • She was able to pass the test, even though she had some illness. (Cô ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy đang bị ốm.)

Lưu ý:

Khi Although, Though và Even though ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”.

Mặc dù có ý nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau, nhưng although, even though và though có sắc thái biểu đạt khác nhau, sử dụng trong những ngữ ảnh khác nhau.

  • Even though mang sắc thái tương phản mạnh hơn although và though.
  • Although thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. Though thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với sắc thái đời thường hơn.
  • Không dùng Even đi kèm với although
  • Trong văn nói, ta còn có thể dùng “though” với nghĩa tương đồng như “however” (tuy nhiên). Nhưng ta không dùng although hay even though với ý nghĩa này. Ví dụ: “You have ten hours in the airport between flights!” “I don’t mind, though. I have lots of work to do.” (“Bạn sẽ ở sân bay tới 10 giờ để chờ giữa các chuyến bay!” “Nhưng tôi không phiền đâu. Tôi có rất nhiều việc phải làm.”)

3. Mệnh đề nhượng bộ với In spite of, Despite

Giống như Although, Though và Even though, thì In spite of và Despite cũng là các liên từ chỉ sự nhượng bộ trong câu. Những mệnh đề chứa In spite of hoặc Despite sẽ diễn đạt nội dung trái ngược với thông tin ở thành phần chính của câu. Tuy nhiên, hai loại liên từ nhượng bộ này có cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Cấu trúc:

In spite of + Noun/V-ing, S + V … hoặc S + V in spite of Noun / Ving

Despite + Noun/V-ing, S + V … hoặc S + V despite Noun / Ving

Ví dụ:

  • The hotel was excellent in spite of the boring food. (Khách sạn đó thật tuyệt vời mặc dù đồ ăn dở tệ.)
  • Despite the boring food, the hotel was excellent. (Mặc dù đồ ăn dở tệ nhưng đó quả là một khách sạn tuyệt vời.)

Lưu ý:

  • Despite, In spite of được sử dụng trước danh từ, danh động từ và cụm từ có chứa đại từ quan hệ (ví dụ: “what”, “who”…)
  • Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”.
  • Despite không bao giờ đi với of, In spite of không được viết là inspite of
  • Cấu trúc Despite và In spite of có thể được sử dụng trước đại từ chỉ định “that” để chỉ thông tin được đề cập trước đó. Ví dụ: Despite that, I’m not going = In spite of that, I’m not going. (Mặc dù vậy, tôi sẽ không đi”).
  • Cấu trúc Despite và In spite of có thể theo sau bởi một mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng “the fact that”. Ví dụ: The planes are still taking off, despite the fact that the snow is getting heavier. = The planes are still taking off, in spite of the fact that the snow is getting heavier. (Máy bay vẫn cất cánh dù cho tuyết đang rơi dày hơn.)
  • Despite oneselfin spite of oneself là những cụm từ được sử dụng để chỉ rằng ai đó đã làm điều gì đó mặc dù họ không mong đợi hoặc không muốn. Cả hai cụm từ đều được chấp nhận và có thể được sử dụng với bất kỳ đại từ phản thân nào (“myself,” “herself,” “himself”…). Ví dụ: He laughed despite himself. = He laughed in spite of himself. (Anh ấy cười bất chấp bản thân.)

Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Although/ Though/ Despite/ In spite of

4. Một số cấu trúc khác của mệnh đề nhượng bộ

Bên cạnh Although / Even though / Though / In spite of / Despite, mệnh đề nhượng bộ còn có những cấu trúc khác.

4.1 Mệnh đề nhượng bộ với WH-over

Cấu trúc:

WH-over + S1 + (may) + V1, S2+ V2.

Ví dụ:

  • Whoever you ask, you will get the same answer. (Dù bạn hỏi ai đi nữa, bạn cũng sẽ nhận được câu trả lời tương tự.)
  • Whatever happens, don’t forget to write to me. (Dù có chuyện gì xảy ra, đừng quên viết thư cho tôi.)

4.2 Mệnh đề nhượng bộ với No matter

Cấu trúc:

No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • No matter what kinds of exercises he had taken, he was still putting on weight. (Cho dù anh ấy đã thực hiện bất kỳ loại bài tập nào, anh ấy vẫn tăng cân.)
  • I’ll get a job, no matter how long it takes. (Tôi sẽ kiếm được một công việc, bất kể mất bao lâu.)

4.3 Mệnh đề nhượng bộ với However

Cấu trúc:

However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • However much she loves you, she’ll never forgive you. (Dù cô ấy yêu bạn bao nhiêu, cô ấy sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn.)
  • I couldn’t change his mind, however hard I tried. (Tôi không thể thay đổi quyết định của anh ấy, dù tôi đã cố gắng hết sức.)

Cấu trúc:

However / nevertheless + clause

Ví dụ:

  • She denies it; nevertheless, nobody believes her. (Cô ấy phủ nhận điều đó; tuy nhiên, không ai tin cô ấy.)
  • He doesn’t like her; however, he is married to her. (Anh ta không thích cô ấy; tuy nhiên, anh đã kết hôn với cô.)

4.4 Mệnh đề nhượng bộ với một số liên từ nhượng bộ khác

Cấu trúc:

While / whereas / but / on the other hand / yet / still / on the contrary + clause

Ví dụ:

  • He is very hardworking, while his wife is rather lazy. (Anh ấy rất chăm chỉ, trong khi vợ anh ấy khá lười biếng.)
  • Whereas she is very popular among her classmates, nobody actually likes her. (Trong khi cô ấy rất nổi tiếng trong số các bạn cùng lớp, thì không ai thực sự thích cô ấy.)
  • He wasn’t tired, yet he was sleeping very well. (Anh ấy không mệt, nhưng anh ấy đang ngủ rất ngon.)
  • The salary is very good. Still, the job itself is really boring. (Mức lương rất tốt. Tuy nhiên, bản thân công việc thực sự nhàm chán.)

Bài tập với mệnh đề nhượng bộ

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống cho những câu dưới đây:

1. ………………………………… working hard, he couldn’t pass the test.

  1. In spite of
  2. Although
  3. However

2. ………………………………… it was late, we decided to go out.

  1. Although
  2. However
  3. Despite

3. ……………………………………… being rich, she is not happy.

  1. Despite
  2. Although
  3. However

4. …………………………………………. having a bad teacher, she passed her test.

  1. In spite of
  2. Although
  3. However

5. ………………………………….. she lives next door, we rarely see each other.

  1. However
  2. Although
  3. Despite

6. ……………………………………….. facing many setbacks, he didn’t lose hope.

  1. Although
  2. However
  3. In spite of

7. …………………………………….. being a foreigner, she speaks English remarkably well.

  1. In spite of
  2. However
  3. Although

8. ……………………………………… she earns a good salary, she finds it difficult to make both ends meet.

  1. Although
  2. However
  3. Despite

9. ………………………………………….. living close to her office, she is always late for work.

  1. However
  2. Though
  3. In spite of

10. ………………………………………… working three jobs in a day, she makes it a point to spend quality time with her kids.

  1. Although
  2. However
  3. In spite of

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. A
  5. B
  6. C
  7. A
  8. A
  9. C
  10. C

Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Although/ Though/ Despite/ In spite of

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về mệnh đề nhượng bộ cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop - mệnh đề nhượng bộ

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo