fbpx

Mind To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp với động từ “mind” là điều rất quan trọng. Từ “mind” vốn đa nghĩa và có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá câu trả lời “Mind to V hay Ving” để giúp cho việc sử dụng tiếng anh trong các kỳ thi và giao tiếp một cách đúng đắn hơn.

1. Mind là gì?

Theo từ điển Oxford, từ “Mind” là một từ rất linh hoạt, có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Tùy vào ngữ cảnh, “Mind” sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.

 Khi “Mind” là danh từ (noun):

“Mind” được hiểu là “tâm trí”, “trí tuệ”, “sự chú ý” hoặc “khả năng suy nghĩ, nhận biết”. Nó thường được dùng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc năng lực trí óc của con người.

Ví dụ:

  • There are so many thoughts running through my mind.(Có rất nhiều suy nghĩ lướt qua trong tâm trí tôi.)
  • We can’t figure out how his mind works! (Chúng tôi không thể hiểu được anh ta suy nghĩ như thế nào!)

Khi “Mind” là động từ (verb):

Là động từ, “Mind” có các ý nghĩa như “để ý”, “quan tâm”, “bận tâm” hoặc “chăm sóc”. Từ này thường dùng trong các tình huống yêu cầu sự chú ý hoặc hỏi ý kiến.

Ví dụ:

  • Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
  • I hope you don’t mind the noise. (Tôi hy vọng bạn không phiền vì tiếng ồn.)

Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)

2. Mind to V hay Ving?

Khi sử dụng từ “Mind,” nhiều người thắc mắc liệu nó đi với to V hay Ving. Câu trả lời chính xác là Mind luôn đi với Ving, không bao giờ đi với to V. Ta có cấu trúc Mind + Ving như sau:

S + mind (+ O) + Ving

Cấu trúc này được dùng để miêu tả sự không thoải mái, phiền phức hoặc khó chịu với hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • Did Peter mind not being invited to the party? (Peter có thấy bực mình khi không được mời đến bữa tiệc không?)
  • The manager minded him missing so many deadlines. (Quản lý đã nhắc nhở anh ấy vì bỏ lỡ quá nhiều thời hạn.)
Mind to V hay Ving?
Mind to V hay Ving?

Xem thêm: Hate To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Hate trong tiếng Anh

3. Một số cấu trúc với Mind khác

Từ “Mind” có nhiều cách sử dụng và thường đi kèm với các cấu trúc cụ thể, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến:

Do/ Would you mind?

Cấu trúc “Do/ Would you mind + V-ing?” được sử dụng để yêu cầu lịch sự hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Do you mind helping me carry this bag? (Bạn có thể giúp tôi mang chiếc túi này không?)
  • Would you mind lending me your notes for tomorrow’s class? (Bạn có thể cho tôi mượn ghi chú để học cho buổi học ngày mai không?)

Lưu ý:

  • Would thể hiện sự lịch sự và trang trọng hơn so với Do.
  • Do thường dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc không quá trang trọng.

Do/ Would you mind if?

Cấu trúc “Do you mind if + S + V-inf…? hoặc Would you mind if + S + V-ed…?” được dùng để đặt câu hỏi hoặc xin phép người nào đó trước khi làm điều gì.

Ví dụ:

  • Do you mind if I borrow your phone for a minute? (Bạn có phiền nếu tôi mượn điện thoại của bạn một chút không?)
  • Would you mind if I stayed here a bit longer? (Bạn có phiền nếu tôi ở đây lâu thêm chút không?)

Cách trả lời cho câu hỏi “Do/ Would you mind if?”:

Nếu đồng ý:

  • Not at all. (Không hề phiền.)
  • Please go ahead. (Cứ tự nhiên.)
  • Of course not. (Tất nhiên là không.)

Nếu không đồng ý:

  • I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên.)
  • I’m afraid that’s not possible. (Tôi e rằng điều đó không thể được.)

Don’t mind/ Doesn’t mind

Cấu trúc “S + don’t/ doesn’t mind (+ about) + something” được dùng để diễn tả sự chấp nhận, sự thoải mái hoặc sự không phiền hà đối với một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She doesn’t mind working late as long as she gets paid overtime. (Cô ấy không ngại làm muộn miễn là được trả tiền làm thêm giờ.)
  • We don’t mind waiting a bit longer for the food. (Chúng tôi không phiền nếu phải chờ đồ ăn lâu thêm một chút.)
Một số cấu trúc với Mind khác
Một số cấu trúc với Mind khác

Xem thêm: Stop to V hay Ving? Tìm hiểu các cấu trúc liên quan đến Stop

4. Thành ngữ phổ biến với “Mind” trong tiếng Anh

Từ “Mind” không chỉ là một từ cơ bản trong tiếng Anh mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị, diễn đạt sâu sắc các trạng thái cảm xúc, ý kiến, và hành động. Dưới đây là tổng hợp những thành ngữ thông dụng với “Mind”:

Thành ngữ với MindÝ nghĩaVí dụ
To be out of one’s mindMất trí, hành động không tỉnh táo hoặc lo lắng quá mứcHe must be out of his mind to drive so fast on a rainy day! (Anh ta chắc hẳn mất trí mới lái xe nhanh như vậy trong ngày mưa!)
Out of sight, out of mindXa mặt cách lòng, không còn để ý khi không thấy nữaI stopped thinking about her after she moved away—out of sight, out of mind. (Tôi không còn nghĩ đến cô ấy nữa sau khi cô ấy chuyển đi – xa mặt cách lòng.)
To have a mind of one’s ownTự đưa ra quyết định, không bị ảnh hưởng bởi người khácShe has a mind of her own and doesn’t follow trends blindly. (Cô ấy có chính kiến riêng và không chạy theo xu hướng một cách mù quáng.)
To keep an open mindGiữ thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe các ý kiến khác nhauTry to keep an open mind when discussing controversial topics. (Hãy giữ tư duy cởi mở khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.)
Be in two mindsLưỡng lự, không thể quyết địnhI’m in two minds about whether to buy a new car or keep the old one. (Tôi đang lưỡng lự không biết nên mua xe mới hay giữ lại xe cũ.)
Put your mind to somethingDồn toàn bộ sự chú tâm và nỗ lực vào một việc gì đóYou can achieve anything if you put your mind to it. (Bạn có thể đạt được bất cứ điều gì nếu bạn thực sự nỗ lực.)
To bear in mindGhi nhớ, cân nhắc kỹ một điều gì đóBear in mind that this project has a strict deadline. (Hãy nhớ rằng dự án này có thời hạn rất chặt chẽ.)
Get your mind around somethingHiểu một điều gì đó khó khăn hoặc phức tạpI can’t seem to get my mind around how this machine works. (Tôi không thể hiểu nổi cách chiếc máy này hoạt động.)

5. Các lỗi thường gặp khi dùng các cấu trúc của mind 

Khi sử dụng các cấu trúc với “mind” trong tiếng Anh, người học thường gặp một số lỗi phổ biến sau:

1. Sử dụng sai dạng động từ sau “mind”: Sau “mind”, động từ thường ở dạng V-ing, không phải to V.

Ví dụ:

  • Sai: Do you mind to close the door?
  • Đúng: Do you mind closing the door?

2. Nhầm lẫn giữa “Do you mind” và “Would you mind”: Cả hai cấu trúc này đều được dùng để hỏi xem ai đó có phiền không, nhưng “Would you mind” mang sắc thái lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • Do you mind bringing me a cup of warm water? (Ít lịch sự hơn)
  • Would you mind bringing me a cup of warm water? (Lịch sự hơn)

3. Sử dụng sai thì trong cấu trúc “Do/Would you mind if”: Khi sử dụng “Do you mind if”, động từ trong mệnh đề sau thường ở thì hiện tại đơn; với “Would you mind if”, động từ thường ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
  • Would you mind if I borrowed your car? (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe của bạn không?)

4. Quên thêm “not” trong cấu trúc “Would you mind not…”: Khi yêu cầu ai đó không làm gì, cần thêm “not” trước động từ V-ing.

Ví dụ: Would you mind not smoking here? (Bạn có phiền không hút thuốc ở đây không?)

5. Trả lời không phù hợp với câu hỏi “Do/Would you mind…”: Khi trả lời, cần lưu ý rằng:

  • Để thể hiện không phiền: “No, I don’t mind.” hoặc “Not at all.”
  • Để thể hiện có phiền: “I’m sorry, but…” kèm theo lý do.

Xem thêm: Practice to V hay Ving? Cách dùng và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền dạng thích hợp của động từ vào chỗ trống bằng các sử dụng các cấu trúc của “mind”

  1. Would you mind _______ (close) the window? It’s getting cold.
  2. I’m sorry, but I can’t help you now. Would you mind if I _______ (call) you later?
  3. She told her friend to mind his _______ when he started using inappropriate words.
  4. I don’t _______ helping you move your furniture. Just let me know when you need me.
  5. He must be out of his _______ to sell his car at such a low price!
  6. I’m in two _______ about whether to take the job offer or continue my studies.
  7. Could you help me understand this math problem? I can’t get my _______ around it.
  8. Don’t worry, I’ll take care of it. Just focus and put your _______ to your studies.
  9. Out of sight, out of _______ – That’s why I never forget to call my long-distance friends.
  10. Do you mind _______ (tell) me where the nearest supermarket is?

Đáp án:

  1. closing
  2. called
  3. language
  4. mind
  5. mind
  6. minds
  7. mind
  8. mind
  9. mind
  10. telling

Xem thêm: Tổng quan cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Mind to V hay Ving? cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo