fbpx

Nắm trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với come​ thường gặp nhất

Phrasal verb là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi, mà còn được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp. Đặc biệt, động từ come là một trong các động từ có phrasal verb vô cùng đa dạng. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ một số Phrasal verbs come​, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng.

1. Come là gì?

Come là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tiến về phía người nói hoặc một vị trí nhất định. 

Ví dụ:

  • She asked me to come to her office at 10am (Cô ấy yêu cầu tôi đến văn phòng của cô ấy lúc 10 giờ sáng.)
  • Can you come to the party this Saturday? (Bạn có thể đến dự tiệc vào thứ Bảy này không?)

Ngoài ra, come còn thể hiện việc đạt đến một trạng thái hoặc kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • After years of hard work, she finally came to a decision. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đưa ra quyết định.)
  • The negotiations came to an unexpected agreement. (Các cuộc đàm phán đã đạt được một thỏa thuận bất ngờ.)

Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất

2. Tổng hợp 20+ Phrasal verbs với Come thường gặp nhất

Có rất nhiều Phrasal Verbs với Come mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 20+ Phrasal Verb với Look có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.

Phrasal Verb với ComePhiên âmNghĩaVí dụ 
Come over (to)/kʌm ˈəʊvə(r)/Đi đến một nơi, thường là nhà ai đó, để thăm hỏi trong thời gian ngắn.Why don’t you come over to my place this evening? (Sao bạn không ghé nhà tôi tối nay?)
Come down to/kʌm daʊn tə/Quyết định hoặc phụ thuộc vào một yếu tố quan trọng duy nhất.Success often comes down to persistence. (Thành công thường phụ thuộc vào sự kiên trì.)
Come on/kʌm ɒn/Khuyến khích hoặc bắt đầu xuất hiệnCome on, let’s finish this project together! (Cố lên, hãy hoàn thành dự án này cùng nhau!) 
Come apart/kʌm əˈpɑːrt/Bị vỡ hoặc chia tách thành các phần nhỏThe book came apart when I tried to turn the old, fragile pages. (Cuốn sách bị bung ra khi tôi cố gắng lật những trang cũ kỹ và mỏng manh.)
Come clean/kʌm kliːn/Thừa nhận hoặc tiết lộ toàn bộ sự thậtHe came clean about his mistake during the meeting. (Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp.)
Come out with/kʌm aʊt wɪð/Đưa ra hoặc nói điều gì bất ngờShe came out with a surprising announcement at the party. (Cô ấy bất ngờ đưa ra một thông báo tại bữa tiệc.)
Come along/kʌm əˈlɔːŋ/Đến hoặc xuất hiệnA new opportunity came along, and she decided to take it. (Một cơ hội mới đã đến và cô ấy quyết định nắm bắt nó.)
Come down on/kʌm daʊn ɒn/Phê bình hoặc trừng phạt ai đó một cách nghiêm khắc.The boss came down on him for his mistakes. (Sếp đã chỉ trích anh ấy vì những sai lầm của mình.)
Come round/kʌm raʊnd/Tỉnh lại sau khi bất tỉnh.She fainted but came round after a few minutes. (Cô ấy ngất xỉu nhưng đã tỉnh lại sau vài phút.)
Come down/kʌm daʊn/Rơi xuống hoặc giảm xuống.The temperature came down sharply last night. (Nhiệt độ đã giảm mạnh vào tối qua.)
Come down with/kʌm daʊn wɪð/Bị mắc một căn bệnh nhẹ.I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ mình bị cảm lạnh.)
Come up/kʌm ʌp/Nổi lên hoặc xuất hiện.A new opportunity has just come up. (Một cơ hội mới vừa xuất hiện.)
Come up with/kʌm ʌp wɪð/Nảy ra ý tưởng hoặc tìm ra câu trả lời.She came up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời.)
Come out/kʌm aʊt/Được xuất bản hoặc ra mắt.His new album is coming out next month. (Album mới của anh ấy sẽ ra mắt vào tháng tới.)
Come across/kʌm əˈkrɒs/Tình cờ gặp hoặc thấy ai đó, cái gì đó.I came across an old friend at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)
Come forward/kʌm ˈfɔːrwərd/Tình nguyện hỗ trợ hoặc cung cấp thông tinThe witness came forward with evidence for the investigation. (Nhân chứng đã đứng ra cung cấp bằng chứng cho cuộc điều tra.)
Come from/kʌm frəm/Có nguồn gốc từ hoặc xuất phát từ đâuThese traditions come from ancient cultures. (Những truyền thống này có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại.)
Come in/kʌm ɪn/Đi vào hoặc xuất hiệnHe knocked on the door and waited for someone to say, “Come in.” (Anh ấy gõ cửa và đợi ai đó nói, “Mời vào.”)
Come in for/kʌm ɪn fɔːr/Hứng chịu hoặc nhận điều gì đó không mong muốn (thường là chỉ trích)The new policy came in for a lot of backlash from employees. (Chính sách mới đã hứng chịu rất nhiều phản đối từ nhân viên.)
Come into/kʌm ˈɪntuː/Được thừa kế hoặc bước vào một trạng thái nào đóShe came into a large fortune after her aunt passed away. (Cô ấy được thừa kế một gia tài lớn sau khi dì của cô qua đời.)
Tổng hợp 20+ phrasal verbs come​ thường gặp nhất
Tổng hợp 20+ Phrasal verbs với Come thường gặp nhất

Xem thêm:

Ví dụ cách sử dụng phrasal verbs với come

Đoạn văn sử dụng các phrasal verbs với come:

Last weekend, while cleaning my room, I came across an old diary from high school. The memories it brought back were overwhelming, so I decided to come over to my best friend’s house to share them with her. She had always been part of those moments and I thought she would enjoy reminiscing. When I arrived, I found out she had come down with the flu and was resting on the couch. I stayed to keep her company and we ended up chatting about our past adventures. During the conversation, we came up with an idea to create a photo album that captures all the significant events from our school years.

We spent hours brainstorming how to structure it and it seemed everything would come down to how much effort we could put into collecting photos and writing captions. She even suggested that we invite a few more friends to join us, which I thought was a fantastic idea. Before I left, we both agreed to meet again next week to start working on the project. Despite her not feeling well, she looked happy and motivated to bring our idea to life. 

Dịch nghĩa:

(Cuối tuần trước, khi đang dọn phòng, tôi tình cờ tìm thấy một cuốn nhật ký cũ từ thời cấp ba. Những ký ức mà nó mang lại khiến tôi xúc động, vì vậy tôi quyết định ghé qua nhà bạn thân của mình để chia sẻ với cô ấy. Cô ấy luôn là một phần của những kỷ niệm đó và tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ thích ôn lại chúng.

Khi tôi đến nơi, tôi phát hiện cô ấy vừa bị cảm cúm và đang nghỉ ngơi trên ghế sofa. Tôi ở lại để bầu bạn và cuối cùng chúng tôi trò chuyện về những cuộc phiêu lưu trong quá khứ. Trong cuộc trò chuyện, chúng tôi nảy ra ý tưởng tạo một album ảnh ghi lại tất cả những sự kiện quan trọng từ thời đi học.

Chúng tôi dành hàng giờ để lên ý tưởng về cách sắp xếp album và dường như mọi thứ sẽ phụ thuộc vào mức độ nỗ lực mà cả hai có thể bỏ ra để sưu tầm ảnh và viết chú thích. Cô ấy thậm chí đề xuất mời thêm vài người bạn khác tham gia, và tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Trước khi ra về, chúng tôi đã đồng ý gặp lại vào tuần tới để bắt đầu thực hiện dự án. Dù cô ấy không được khỏe, cô ấy trông vẫn hạnh phúc và có động lực để biến ý tưởng thành hiện thực.)

Bài tập áp dụng phrasal verbs come​

Bài tập: Điền một phrasal verb với “come” vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. I didn’t expect that the idea would _______ _______ during the brainstorming session.
  2. His proposal _______ _______ as a major breakthrough in the industry.
  3. The situation became tense when the issue _______ _______ during the discussion.
  4. I’ll let you know if I _______ _______ any new information about the project.
  5. The weather forecast says that snow will _______ _______ later this evening.
  6. After a long day, I just want to _______ _______ and relax at home.
  7. She had to _______ _______ a few days later due to a sudden emergency.
  8. The event _______ _______ to be more successful than anyone anticipated.
  9. The children were excited when they saw the new toys _______ _______ for Christmas.
  10. He’ll _______ _______ the store to buy some supplies on his way home.

Đáp án:

  1. come up
  2. came across
  3. came up
  4. come across
  5. come in
  6. come over
  7. come back
  8. came out
  9. come in
  10. come by

Xem thêm:

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal verbs come​ thường gặp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop - Phrasal Verb với Hold

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo