Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng phân vân không biết sử dụng “Practice to V hay Ving?” trong câu. Đây là một trong những thắc mắc phổ biến của người học khi gặp phải các động từ có thể kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Bài viết này The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc trên, cách sử dụng chính xác, và những mẹo học hiệu quả để tránh nhầm lẫn.
1. Practice là gì?
Practice [ˈpræk.tɪs] (n): sự luyện tập
Trong tiếng Anh, practice được hiểu là hành động hoặc quá trình thực hành, rèn luyện để cải thiện kỹ năng hoặc năng lực của bản thân. Từ này cũng có thể ám chỉ việc thực hiện một hành động hoặc thói quen một cách thường xuyên nhằm biến nó trở thành một phần của cuộc sống hoặc lối sống hàng ngày.
Ví dụ:
- Practicing speaking English daily can significantly boost your confidence in conversations. (Việc luyện nói tiếng Anh hàng ngày có thể nâng cao sự tự tin của bạn trong giao tiếp đáng kể.)
- Consistent practice in solving math problems helps students develop logical thinking and accuracy. (Việc luyện tập giải bài toán một cách đều đặn giúp học sinh phát triển tư duy logic và độ chính xác.)
2. Các dạng từ loại của Practice
Trong tiếng Anh, Practice có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ trong câu. Các dạng này có nghĩa khác nhau và được sử dụng dưới các trường hợp khác nhau. Cụ thể như sau:
- Khi đóng vai động từ (verb), Practice biểu thị hành động luyện tập, thực hành, hoặc làm quen với điều gì đó.
Ví dụ: She practices yoga every morning to improve her flexibility and reduce stress. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để cải thiện sự dẻo dai và giảm căng thẳng.)
- Khi đóng vai trò danh từ (noun): Practice có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ thói quen, kinh nghiệm đến nghề nghiệp hoặc phong tục.
Ví dụ: Daily practice is crucial for mastering any sport. (Thực hành hàng ngày rất quan trọng để thành thạo bất kỳ môn thể thao nào.)
- Dưới dạng tính từ (adjective), Practice được chia làm 2 dạng như sau:
- Practical: mang tính thực tế, thiết thực
- Practiced: có kinh nghiệm, thành thạo
Ví dụ:
- Her practical advice helped me solve the problem efficiently. (Lời khuyên thiết thực của cô ấy đã giúp tôi giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
- He is a practiced public speaker with a natural flair for engaging the audience. (Anh ấy là một diễn giả có kinh nghiệm với khả năng cuốn hút khán giả một cách tự nhiên
3. Practice to V hay Ving?
Liệu bạn có bao giờ tự hỏi liệu mình nên sử dụng Practice to V hay Ving trong câu? Thực tế, Practice có thể đi cùng với cả to V và Ving. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc mang một sắc thái nghĩa và ngữ cảnh khác nhau.
Practice + to V
Cấu trúc “Practice + to V” thường được dùng để diễn tả hành động luyện tập là để học hỏi hoặc cải thiện một kỹ năng, hành động cụ thể.
Ví dụ:
- She practices to learn how to swim. (Cô ấy luyện tập để học bơi.)
- John practices to get better at playing chess. (John luyện tập để trở nên giỏi hơn trong việc chơi cờ.)
Practice + Ving
Cấu trúc “Practice + Ving” được dùng khi người nói muốn miêu tả 1 thói quen luyện tập mới, 1 thói quen lặp đi lặp lại gần đây trong cuộc sống.
Ví dụ:
- He practices reading books in English every day. (Anh ấy luyện tập đọc sách bằng tiếng Anh mỗi ngày.)
- They practice running in the park on weekends. (Họ luyện tập chạy bộ trong công viên vào cuối tuần.).
Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)

4. Một số cấu trúc khác với Practice
Ngoài việc Practice thường được sử dụng để diễn tả việc luyện tập hoặc thực hành một kỹ năng nào đó còn một số cách diễn đạt khác. Dưới đây là cấu trúc phổ biến của practice :
- Practice + động từ (verb): Dùng để nói bạn đang luyện tập làm một việc cụ thể.
Ví dụ: She practices dancing every evening. (Cô ấy tập nhảy mỗi tối.)
- Practice + cụm danh từ (noun phrase): Dùng để nói về một kỹ năng hoặc phần nào đó mà bạn đang rèn luyện.
Ví dụ: He needs more practice with his speaking skills.(Anh ấy cần luyện tập nhiều hơn về kỹ năng nói.)
- S + Practice + Something: dùng để mô tả việc thực hiện một hành động nào đó như một phần trong thói quen hoặc hành vi thường xuyên.
Ví dụ: Do you practice mindfulness as part of your daily routine? (Bạn có thực hành chánh niệm như một phần trong thói quen hàng ngày không?)
- Practice in doing something: Cụm từ này nhấn mạnh việc luyện tập hoặc có kinh nghiệm trong việc làm một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ: She has had plenty of practice in handling difficult customers. (Cô ấy đã có rất nhiều kinh nghiệm xử lý những khách hàng khó tính.)
- Practice of doing something: Dùng để mô tả hành động hoặc hoạt động đang được thực hiện thường xuyên.
Ví dụ:The company has adopted a new practice of recycling waste materials. (Công ty đã áp dụng một phương thức mới để tái chế các vật liệu phế thải.)
- It is somebody’s practice to do something: thể hiện thói quen hoặc thông lệ của ai đó trong việc làm một điều gì đó.
Ví dụ: It is his practice to wake up early and meditate every morning. (Anh ấy có thói quen dậy sớm và thiền mỗi sáng.)
- Practice + without + yếu tố nhất định: Dùng để nói bạn luyện tập mà không cần sự hỗ trợ hoặc yếu tố nào đó.
Ví dụ: She practices without looking at the instructions.(Cô ấy luyện tập mà không nhìn hướng dẫn.)
- Practice + for + mục tiêu cụ thể: Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do bạn luyện tập.
Ví dụ:They are practicing for the school talent show.(Họ đang luyện tập cho buổi biểu diễn tài năng của trường.)
- Practice + on/with + kỹ năng cụ thể: Dùng để nói rõ bạn đang luyện tập cái gì.
Ví dụ: She is practicing on her singing technique.(Cô ấy đang luyện tập kỹ thuật hát.)

Xem thêm:
- Manage to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc Manage thông dụng
- Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
- Afford to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
5. Thành ngữ thường gặp với practice
Trong tiếng Anh, các thành ngữ (idioms) liên quan đến từ “practice” không chỉ giúp làm phong phú ngôn ngữ mà còn mang lại sự tự nhiên trong giao tiếp. Những thành ngữ này thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập, áp dụng thực tế và sống đúng với lời nói của mình.
- Practice makes perfect: Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn trở nên hoàn hảo hoặc giỏi hơn trong một kỹ năng nào đó.
Ví dụ: If you want to play the piano flawlessly, practice makes perfect, so dedicate time to practice every day. (Nếu bạn muốn chơi đàn piano một cách hoàn hảo, luyện tập giúp hoàn thiện, vì vậy hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày.)
- Put something into practice: Áp dụng những gì đã học hoặc biết vào thực tế để kiểm nghiệm hoặc đạt được kết quả.
Ví dụ: After learning the new sales techniques, the team immediately put them into practice during their client meetings. (Sau khi học được các kỹ thuật bán hàng mới, đội ngũ ngay lập tức áp dụng chúng vào các buổi gặp gỡ khách hàng.)
- Practice what you preach: Hành động theo những gì mình nói hoặc khuyên người khác.
Ví dụ: He advises his students to be punctual, but he doesn’t practice what he preaches as he often arrives late. (Anh ấy khuyên học sinh của mình phải đúng giờ, nhưng anh lại không làm được điều đó vì thường xuyên đến muộn.)
- In practice: Trong thực tế, khi áp dụng hoặc thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: The theory seems logical, but in practice, it’s much harder to achieve the desired outcome. (Lý thuyết có vẻ hợp lý, nhưng trong thực tế, đạt được kết quả mong muốn khó hơn nhiều.)
- Common practice: Một thói quen hoặc phương pháp được thực hiện phổ biến hoặc chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nào đó.
Ví dụ: It is common practice in many schools to organize field trips to enhance students’ learning experiences. (Ở nhiều trường học, việc tổ chức các chuyến đi thực tế là một thói quen phổ biến nhằm nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.)
6. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Practice
Để mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ, việc học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Practice sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi viết và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa với Practice
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Exercise | Tập luyện hoặc thực hành để cải thiện kỹ năng | She practiced the piano exercise every morning. (Cô ấy luyện bài tập piano mỗi sáng.) |
| Training | Quá trình rèn luyện để đạt kỹ năng cụ thể | The new employees received training before starting their tasks. (Nhân viên mới được đào tạo trước khi bắt đầu công việc.) |
| Rehearsal | Luyện tập trước buổi biểu diễn hoặc sự kiện | Rehearsing the dance routine repeatedly ensured a flawless performance on stage. (Luyện tập điệu nhảy nhiều lần đã đảm bảo màn trình diễn hoàn hảo trên sân khấu.) |
| Drill | Luyện tập lặp lại để nhuần nhuyễn kỹ năng | The team’s consistent drill sessions improved their coordination significantly. (Các buổi luyện tập lặp lại đều đặn đã cải thiện đáng kể sự phối hợp của họ.) |
| Application | Áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng vào thực tế | His application of theory in real projects impressed the manager. (Việc áp dụng lý thuyết vào dự án thực tế khiến quản lý ấn tượng.) |
| Implementation | Triển khai, thực hiện một kế hoạch | The implementation of the new strategy boosted the company’s sales. (Việc triển khai chiến lược mới đã tăng doanh số của công ty.) |
| Preparation | Chuẩn bị để đạt mục tiêu | Her careful preparation helped her pass the interview. (Sự chuẩn bị kỹ lưỡng giúp cô vượt qua buổi phỏng vấn.) |
| Habit | Thói quen hình thành qua luyện tập | Reading before bed became a healthy habit for him. (Đọc sách trước khi ngủ trở thành thói quen tốt của anh ấy.) |
| Routine | Chuỗi hoạt động thực hiện đều đặn | She followed a strict morning routine to stay productive. (Cô ấy tuân theo một thói quen buổi sáng nghiêm ngặt để làm việc hiệu quả.) |
| Execution | Thực hiện một nhiệm vụ cẩn thận, chính xác | The chef’s execution of the recipe was flawless. (Việc thực hiện công thức nấu ăn của đầu bếp rất hoàn hảo.) |
Từ trái nghĩa với Practice
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Neglect | Bỏ bê, không chú ý | Neglecting proper preparation led to a series of errors during the presentation. (Bỏ bê sự chuẩn bị kỹ càng đã dẫn đến hàng loạt lỗi sai trong buổi thuyết trình.) |
| Ignore | Phớt lờ, không quan tâm | Ignoring basic instructions caused unnecessary complications in the project. (Phớt lờ các hướng dẫn cơ bản gây ra nhiều rắc rối không cần thiết trong dự án.) |
| Abandon | Từ bỏ, không tiếp tục | She abandoned her piano lessons after only two weeks. (Cô ấy bỏ học piano chỉ sau hai tuần.) |
| Overlook | Không để ý, bỏ qua | He overlooked several key details in the report. (Anh ấy đã bỏ qua vài chi tiết quan trọng trong báo cáo.) |
| Disregard | Xem nhẹ, không coi trọng | They disregarded the warnings and continued working. (Họ xem nhẹ những cảnh báo và tiếp tục làm việc.) |
| Avoid | Tránh thực hiện | He avoided practicing pronunciation because he found it difficult. (Anh ấy tránh luyện phát âm vì thấy nó khó.) |
| Dismiss | Cho qua, không coi trọng | She dismissed the need to practice regularly. (Cô ấy cho rằng không cần luyện tập thường xuyên.) |
| Procrastinate | Trì hoãn, chần chừ | He procrastinated instead of practicing for the test. (Anh ấy trì hoãn thay vì luyện tập cho bài kiểm tra.) |
| Overpass | Lơ đi, không để tâm | She overpassed his advice and made the same mistake again. (Cô ấy lơ đi lời khuyên của anh ta và lại mắc lỗi như cũ.) |
| Forget | Quên, không thực hiện | He forgot to practice his speech before the meeting. (Anh ấy quên luyện bài phát biểu trước buổi họp.) |
Xem thêm: Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She practices _______ (sing) every evening to prepare for her performance.
- He is practicing _______ (improve) his speaking skills for the upcoming interview.
- They practice _______ (play) basketball together every weekend.
- I practice _______ (write) essays to get better at academic writing.
- The team practices _______ (coordinate) their movements before each game.
- She practices _______ (speak) in front of a mirror to boost her confidence.
- He practices _______ (read) newspapers aloud to improve his pronunciation.
- We practice _______ (listen) to English podcasts to enhance our listening skills.
- They are practicing _______ (perform) a new dance routine for the competition.
- He practices _______ (focus) on his breathing during yoga sessions.
Đáp án:
- singing
- to improve
- playing
- writing
- coordinating
- speaking
- reading
- listening
- performing
- to focus
Xem thêm: Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Practice to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
