fbpx

Pronoun là gì? Tổng hợp kiến thức về đại từ trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn đã không ít lần gặp phải những từ như “he”, “she”, “it”, “they”, “myself”, “who”, “which”… Chúng xuất hiện dày đặc trong các câu văn, đoạn hội thoại và đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đó chính là Pronoun – hay còn gọi là Đại từ.

Đại từ (pronoun) thường được sử dụng rất nhiều khi học và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Được coi là phần ngữ pháp thường gặp và khiến nhiều bạn lúng túng khi học. Vậy hãy cùng The IELTS Workshop giúp bạn giải đáp tất tần tật những kiến thức của đại từ, pronoun là gì qua bài viết này nhé.

1. Pronoun là gì? 

Hãy cũng TIW tìm hiểu Pronoun là gì? nhé. 

  • Pronounđại từ gồm các từ, cụm từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Đại từ có thể đóng vai trò như là chủ ngữ, trạng từ. 
  • Đại từ thường là những từ ngắn như It, we, she, he, they, who…
  • Không chỉ dùng để thay thế cho danh từ mà nó vẫn có thể đứng một mình như trạng từ, tính từ hoặc như một đại từ nào đó. 
  • Đại từ sẽ giúp cho câu văn được trôi chảy và súc tích hơn. 

Ký hiệu của Đại từ là gì? Trong các tài liệu ngữ pháp hoặc khi phân tích câu, Đại từ thường được ký hiệu là “Pron.”. Việc nhận biết ký hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc hiểu các sách ngữ pháp chuyên sâu hoặc các bài phân tích cấu trúc câu.

Pronoun là gì
Pronoun là gì?

2. Vị trí và chức năng của các Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ có thể đảm nhận nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau, tương tự như danh từ mà nó thay thế.

Làm chủ ngữ (Subject) của câu: Đại từ đứng đầu câu (hoặc sau trạng từ chỉ tần suất, trạng từ liên kết) và thực hiện hành động của động từ.

Ví dụ: 

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
  • They went to the cinema last night. (Họ đã đi xem phim tối qua.)

Làm tân ngữ (Object) của động từ hoặc giới từ: Đại từ đứng sau động từ hoặc giới từ, chịu tác động của hành động hoặc làm rõ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ: 

  • I saw him at the party. (Tôi đã thấy anh ấy ở bữa tiệc.) – Tân ngữ của động từ “saw”
  • She gave the present to me. (Cô ấy đã tặng món quà cho tôi.) – Tân ngữ của giới từ “to”

Làm bổ ngữ (Complement) cho chủ ngữ: Đứng sau tân ngữ hoặc chủ ngữ. Đại từ đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be”, “to become”, “to seem”… để mô tả hoặc xác định chủ ngữ.

Ví dụ: The winner is he. (Người chiến thắng là anh ấy.) 

Thể hiện sự sở hữu: Một số loại đại từ dùng để chỉ sự sở hữu mà không cần danh từ theo sau.

Ví dụ: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

Vị trí và chức năng cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng loại đại từ, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn ở phần sau.

3. Phân loại đại từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Việc phân biệt và nắm vững các loại pronoun là gì sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt. Dưới đây là các loại đại từ phổ biến nhất:

3.1. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)

Đại từ nhân xưng hay còn được hiểu là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi thường dùng để chỉ người, nhóm người và vật khi không muốn đề cập trực tiếp hay lặp lại các danh từ đó. 

Khi sử dụng chúng, bạn cần chú ý phân biệt đại từ đó thành số ít hoặc số nhiều.

NgôiChủ ngữ Tân ngữ
Số ítNgôi thứ nhấtIMe 
Ngôi thứ haiYouYou
Ngôi thứ ba He/ She/ ItHim/ Her/ It
Số nhiều Ngôi thứ nhấtWeUs
Ngôi thứ haiYouYou 
Ngôi thứ ba They Them

Ví dụ:

  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • She told them a story. (Cô ấy đã kể cho họ một câu chuyện.)
Pronoun là gì
Đại từ trong tiếng Anh

3.2. Indefinite pronouns (Đại từ bất định) 

Indefinite pronouns là đại từ bất định chỉ người, vật hoặc nhiều đối tượng không xác định cụ thể mà chỉ nói chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số nhiều, số ít hoặc cả hai .

Một số đại từ bất định phổ biến:

  • Chỉ người: someone, somebody, anyone, anybody, no one, nobody, everyone, everybody.
  • Chỉ vật: something, anything, nothing, everything.
  • Chỉ cả người và vật (tùy ngữ cảnh): all, some, any, none, several, many, few, little, much, each, either, neither, one, other(s), another.
  • Các đại từ như someone, somebody, something, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, everyone, everybody, everything, each, either, neither, one, another thường đi với động từ số ít.

Lưu ý về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ với đại từ bất định:

  • Các đại từ như several, many, both, few, others thường đi với động từ số nhiều.
  • Các đại từ như all, some, any, none, most có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào danh từ mà nó ám chỉ (nếu danh từ đó là danh từ đếm được số nhiều thì động từ số nhiều, nếu là danh từ không đếm được thì động từ số ít).

Ví dụ:

  • Someone is knocking at the door. (Ai đó đang gõ cửa.)
  • Everything seems to be fine. (Mọi thứ dường như ổn thỏa.)

3.3. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)

Đại từ phản thân thường dùng để diễn đạt, chủ ngữ và động từ là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ là tác nhân nhận tác động của hành động đó. 

Nó thường được kết thúc bởi các đuôi -self hoặc -selves

Đại từ nhân xưngĐại từ phản thân 
Imyself
youyourself / yourselves
hehimself
sheherself
ititself
weourselves
theythemselves

Ví dụ:

  • I cut myself while cooking. (Tôi đã tự làm đứt tay mình khi đang nấu ăn.)
  • She taught herself to play the guitar. (Cô ấy đã tự học chơi guitar.)

3.4. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)

Đây là loại đại từ dùng để chỉ một cái gì đó xuất hiện trong câu như this, that, these, those…Dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng chỉ nơi chốn, động vật và sự vật. 

Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu. 

Ví dụ:

  • This is my new car. (Đây là chiếc xe mới của tôi.)
  • I don’t like that. (Tôi không thích cái đó.)

3.5. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) 

Possessive pronouns hay đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc có quyền sở hữu và nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ. 

Gồm các từ như là: yours, mine, ours, his, her…

Đại từ sở hữu thường đứng một mình trong tiếng Anh, nó khác với tính từ sở hữu khác là đi sau phải có danh từ. 

Đại từ nhân xưngĐại từ sở hữu tương đương 
IMine 
YouYours
He His
WeOurs
TheyTheirs
SheHers
ItIts

Ví dụ: 

  • Her car is red. Mine is blue. (Xe của cô ấy màu đỏ. Cái của tôi màu xanh.)
  • Is this bag yours? (Cái túi này có phải của bạn không?)

3.6. Relative Pronouns (Đại từ quan hệ)

Relative Pronouns hay đại từ quan hệ được dùng trong mệnh đề quan hệ, đây là đại từ dùng để kết nối 2 câu hoặc 2 mệnh đề lại với nhau. 

Mệnh đề quan hệ sẽ thay thế cho một danh từ ở trước đó, nhằm liên kết các mệnh đề lại với nhau. 

Dù có thay thế cho một danh từ số ít hoặc số nhiều thì đại từ quan hệ sẽ không thay đổi hình thức. 

Các đại từ quan hệ thường gặp: Wiki

Chủ ngữ Tân ngữ Đại từ sở hữu
Người WhoWho/ whomWhose
VậtWhichWhichWhose
Người hoặc vậtThatThat

Ví dụ: 

  • The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là một bác sĩ.)
  • The book which I borrowed from you is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn từ bạn rất thú vị.)

3.7. Reciprocal pronouns (Đại từ đối ứng)

Đại từ đối ứng (hay đại từ tương hỗ) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc mối quan hệ qua lại, tương hỗ giữa hai hay nhiều người/vật.

Chỉ có hai đại từ đối ứng chính:

  • Each other: thường dùng khi có hai đối tượng tương tác với nhau.
  • One another: thường dùng khi có nhiều hơn hai đối tượng tương tác với nhau (tuy nhiên, trong thực tế, “each other” cũng thường được dùng cho nhiều hơn hai đối tượng).
  • Ví dụ:
    • Tom and Mary love each other. (Tom và Mary yêu nhau.)
    • The students helped one another with the project. (Các sinh viên đã giúp đỡ lẫn nhau với dự án.)

3.8. Intensive pronouns (Đại từ nhấn mạnh)

Đại từ nhấn mạnh có hình thức giống hệt đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) nhưng có chức năng khác. Chúng được sử dụng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ đứng trước nó, ngụ ý rằng chính người/vật đó đã thực hiện hành động chứ không phải ai/cái gì khác.

Đại từ nhấn mạnh có thể đứng ngay sau danh từ/đại từ nó nhấn mạnh, hoặc đứng ở cuối câu. Nếu bỏ đại từ nhấn mạnh ra khỏi câu, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.

Ví dụ:

  • I cooked dinner myself. (Tôi đã tự mình nấu bữa tối.)
  • She fixed the car herself. (Cô ấy đã tự mình sửa chiếc xe.)

Phân biệt đại từ nhấn mạnh và đại từ phản thân:

  • Đại từ phản thân: Chủ ngữ và tân ngữ là một. Hành động quay lại chủ thể.
    Ví dụ: He hurt himself. (Bỏ “himself” thì câu mất nghĩa hoặc sai).
  • Đại từ nhấn mạnh: Nhấn mạnh chủ thể.
    Ví dụ: He himself did it. (Bỏ “himself” câu vẫn đúng nghĩa: He did it).

4. Bài tập về đại từ

Để củng cố kiến thức về pronoun là gì và cách sử dụng các loại đại từ, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng nhé!

Bài tập 1: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. My sister bought a new dress. ______ is very beautiful. (She / It / Her)
  2. John and I are going to the park. Do you want to join ______? (we / us / our)
  3. This is not my book. It must be ______. (your / yours / you)
  4. The students ______ completed the assignment will get extra credit. (who / which / whose)
  5. She looked at ______ in the mirror before going out. (her / hers / herself)
  6. ______ wants to go to the beach this weekend? (Anyone / Anything / Anywhere)
  7. The man ______ car was stolen reported it to the police. (who / which / whose)
  8. We built this treehouse ______. (our / ours / ourselves)

Bài tập 2: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. My parents are very supportive. I love ______ very much.
  2. This is a secret between you and ______. (I/me)
  3. The cat is washing ______ paws.
  4. ______ of these books do you want to borrow?
  5. A: Whose phone is this? B: It’s ______. (belonging to me)
  6. The team members congratulated ______ after winning the match.
  7. The manager ______ made the decision.
  8. Is there ______ I can do to help?

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. It
  2. us
  3. yours
  4. who
  5. herself
  6. Anyone
  7. whose
  8. ourselves

Bài tập 2:

  1. them
  2. me
  3. its
  4. Which (hoặc “Which one”)
  5. mine
  6. one another / each other
  7. himself / herself
  8. anything

Trên đây là những chia sẻ về các kiến thức ngữ pháp về Pronoun là gì cùng một số bài tập thực hành mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều. 

Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo