Đại từ (pronoun) thường được sử dụng rất nhiều khi học và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Được coi là phần ngữ pháp thường gặp và khiến nhiều bạn lúng túng khi học. Vậy hãy cùng The IELTS Workshop giúp bạn giải đáp tất tần tật những vấn đề của đại từ qua bài viết này nhé.
1. Pronoun là gì?
Pronoun là đại từ gồm các từ, cụm từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Đại từ có thể đóng vai trò như là chủ ngữ, trạng từ.
Đại từ thường là những từ ngắn như It, we, she, he, they, who…
Không chỉ dùng để thay thế cho danh từ mà nó vẫn có thể đứng một mình như trạng từ, tính từ hoặc như một đại từ nào đó.
Đại từ sẽ giúp cho câu văn được trôi chảy và súc tích hơn.
2. Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng hay còn được hiểu là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi thường dùng để chỉ người, nhóm người và vật khi không muốn đề cập trực tiếp hay lặp lại các danh từ đó.
Khi sử dụng chúng, bạn cần chú ý phân biệt đại từ đó thành số ít hoặc số nhiều
Ngôi | Chủ ngữ | Tân ngữ | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | I | Me |
Ngôi thứ hai | You | You | |
Ngôi thứ ba | He/ She/ It | Him/ Her/ It | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất | We | Us |
Ngôi thứ hai | You | You | |
Ngôi thứ ba | They | Them |
Ví dụ: we, they, he, she, it…
- Tung talks to me about him.
- I have passed the IELTS test.
2.2. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
Indefinite pronouns là đại từ bất định chỉ người, vật hoặc nhiều đối tượng không xác định cụ thể mà chỉ nói chung chung.
Đại từ bất định có thể dùng ở số nhiều, số ít hoặc cả hai
Ví dụ: everywhere, everything, anyone, anybody, somewhere, someone, nobody, one, none, enough, much, less, other…
- Someone is knocking at the door
- Everybody needs air and water to live
- Anyone can take part in the party
2.3. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
Đại từ phản thân thường dùng để diễn đạt, chủ ngữ và động từ là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ là tác nhân nhận tác động của hành động đó.
Nó thường được kết thúc bởi các đuôi -self hoặc -selves.
Ví dụ:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | myself |
you | yourself / yourselves |
he | himself |
she | herself |
it | itself |
we | ourselves |
they | themselves |
- The cat can see itself on the mirror
- You should do the homework yourself
2.4. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Đây là loại đại từ dùng để chỉ một cái gì đó xuất hiện trong câu như this, that, these, those…Dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng chỉ nơi chốn, động vật và sự vật.
Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.
Ví dụ:
- Who is that?
- That is what I thought last year, this is that I think now
2.6. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Possessive pronouns là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc có quyền sở hữu và nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ.
Gồm các từ như là: yours, mine, ours, his, her…
Đại từ sở hữu thường đứng một mình trong tiếng Anh, nó khác với tính từ sở hữu khác là đi sau phải có danh từ.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu tương đương |
I | Mine |
You | Yours |
He | His |
We | Ours |
They | Theirs |
She | Hers |
It | Its |
Ví dụ:
- His handbag is much more expensive than mine
(mine = my handbag)
2.7. Relative Pronouns (Đại từ quan hệ)
Relative Pronouns được dùng trong mệnh đề quan hệ, đây là đại từ dùng để kết nối 2 câu hoặc 2 mệnh đề lại với nhau.
Mệnh đề quan hệ sẽ thay thế cho một danh từ ở trước đó, nhằm liên kết các mệnh đề lại với nhau.
Dù có thay thế cho một danh từ số ít hoặc số nhiều thì đại từ quan hệ sẽ không thay đổi hình thức.
Các đại từ quan hệ thường gặp: Wiki
Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ sở hữu | |
Người | Who | Who/ whom | Whose |
Vật | Which | Which | Whose |
Người hoặc vật | That | That |
Ví dụ:
- The boy who is wearing the black shirt is my neighbor.
- I love eating fruits which are rich in vitamins
2.8. Reciprocal pronouns (Đại từ đối ứng)
Đây là một loại đại từ nằm trong nhóm nhỏ nhất trong số các đại từ khác, đại từ đối ứng được hiểu là đối tượng này đang hành động đối ứng với đối tượng kia
Có hai loại đại từ đối ứng: each other và one another.
Ví dụ:
- I guess they love each other
- What are the reasons why people love one another?
2.9. Intensive pronouns (Đại từ nhấn mạnh)
Đại từ nhấn mạnh thường được kết thúc bằng -self hoặc -selves nhằm dùng để nhấn mạnh. Hình thức của đại từ này giống với đại từ phản thân như yourself, myself, ourselves, himself, herself, themselves, itself.
Đại từ nhấn mạnh đứng sau danh từ, cũng có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ ở trong câu.
Nó không đóng vai trò là ngữ pháp ở trong câu mà nó chỉ dùng để nhấn mạnh các danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- I myself study English
- Hiep himself went out
Trên đây là những chia sẻ về các kiến thức Pronoun cùng một số bài tập thực hành mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.