Trọng âm là một trong những khía cạnh vô cùng quan trọng nếu bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn và hay như người bản xứ. Ngoài ra, đặc biệt các bạn học sinh cấp 3 rất cần các tips nhấn âm để tối ưu hóa điểm số của mình trong các bài thi tiếng Anh ở trường hoặc cấp quốc gia. Hãy để The IELTS Workshop tổng hợp 11 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh giúp bạn nhé!
1. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh có 2 âm tiết trở lên
Quy tắc 1: Phần lớn danh từ và tính từ có 2 âm tiết trở lên thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
Danh từ: monkey /´mʌηki/, center /ˈsentə/, family /ˈfæməli/
- Một số trường hợp ngoại lệ của danh từ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…
Tính từ: angry /´æηgri/, nervous /ˈnɜrvəs/, devious /ˈdiːviəs/
- Một số trường hợp ngoại lệ của tính từ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…
Quy tắc 2: động từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi âm thứ 2
Ví dụ: increase /ɪnˈkriːs/, believe /bɪˈliːv/, insert /ɪnˈsɜːt/
- Một số trường hợp ngoại lệ của động từ: cancel /ˈkænsl/, nurture /ˈnɜːtʃə/,…
Quy tắc 3: động có 3 âm tiết trở lên thì trọng âm thường rơi âm thứ 3 từ dưới đếm lên
Ví dụ: criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/, justify /ˈdʒʌstɪfaɪ/, reiterate /riˈɪtəreɪt/,…
Quy tắc 4: Các từ chỉ số lượng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. Ngược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y
Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…
2. Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
Quy tắc 5: Các từ có hậu tố là – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước
Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/,…
Quy tắc 6: Các từ có hậu tố là – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, maintain /meɪnˈteɪn/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/unique /juˈniːk/, retain /rɪˈteɪn/…
Quy tắc 7: Các từ có hậu tố là – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi.
Ví dụ: agree → agreement /əˈɡriːmənt/, meaning → meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, rely → reliable /rɪˈlaɪəbl/, happy → happiness /ˈhæpinəs/,…
Quy tắc 8: Các từ có hậu tố là – al, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – graphy thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Ví dụ: economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/, photography /fəˈtɑːɡrəfi/, identity /aɪˈdɛntɪti/, technology /tekˈnɑːlədʒi/, geography /dʒiˈɑːɡrəfi/,…
Quy tắc 9: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, act, vent, self
Ví dụ: event /ɪˈvent/, detractor /dɪˈtræk.tə/, protest /prəˈtest/, persistent /pəˈsɪs.tənt/, herself /hɜːˈself/, occurrence /əˈkʌrəns/,…
Quy tắc 10: Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm
Ví dụ: dis’cover, re’ly, re’ply, re’move, des’troy, re’write, im’possible, ex’pert, re’cord, …
Ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…
Quy tắc 11: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…
Tác giả: Thầy Minh Dương – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM
Tạm kết
Với 11 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh trên, bạn có thể chinh phục bài tập Ngữ âm một cách dễ dàng. Xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục Ngữ pháp của TIW nhé.