fbpx

Trạng từ chỉ Số lượng (Adverbs of Quantity) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ số lượng (Adverbs of Quantity) được sử dụng phổ biến. Các trạng từ này cho chúng ta có thể ước lượng được đối tượng, sự vật, sự việc mà mình đề cập. Vậy trạng từ chỉ số lượng là gì? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu kiến thức về chủ đề này nhé!

1. Trạng từ chỉ số lượng là gì?

Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là những từ chỉ số lượng của một sự vật, sự việc. Chúng thường được đặt sau động từ, trước danh từ, các tính từ và trạng từ khác. 

Khi được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, những trạng từ này khác với những trạng từ chỉ mức độ. Trạng từ chỉ số lượng bổ nghĩa về lượng của hành độn, còn trạng từ mức độ thể hiện cường độ của hành động.

Ví dụ:

  • He did not study enough for his exam. (Anh ấy chưa học đủ để làm bài kiểm tra.)
  • You talk too much. (Cậu nói nhiều quá.)

Khi được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 3 loại:

2. Trạng từ chỉ số lượng lớn

2.1. Much, many (nhiều, rất nhiều)

Much và many đều là trạng từ chỉ số lượng nhiều và lớn. Trong đó:

  • much được dùng với danh từ không đếm được.
  • many lại được dùng với danh từ đếm được.

Để nhấn mạnh, much many thường được dùng với too hoặc so.

Ví dụ:

  • There are many books that I dropped out. (Có rất nhiều sách tôi đã bỏ dở giữa chừng.)
  • I have to deal with so much work this week. (Tôi phải xử lý quá nhiều việc trong tuần này.)

2.2. Lots of, a lot of (nhiều, rất nhiều)

Lots ofa lot of đều có nghĩa là nhiều. Chúng có thể được sử dụng thay cho many much trong câu khẳng định với ý nghĩa trang trọng hơn. Trong đó

  • a lot of dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được
  • lots of thì chỉ được dùng với danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • There are a lot of books that I dropped out. (Có rất nhiều sách tôi đã bỏ dở giữa chừng.)
  • I have to deal with a lot of work this week. (Tôi phải xử lý quá nhiều việc trong tuần này.)
  • Lots of people want to redesign the central statue. (Rất nhiều người muốn thiết kế lại bức tượng trung tâm.)

2.3. So, too, very, way (rất, quá)

So, too, very, way thường đứng trước tính từ. Khi bổ nghĩa cho danh từ thì chúng sẽ đi cùng much, many để thể hiện sự nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • This hamburger is so good. (Chiếc bánh kẹp này quá ngon.)
  • There are too many people here. (Có quá nhiều người ở đây.)
  • It’s very kind of you. (Bạn tốt bụng quá.)
  • I spend way too much money on food. (Tôi đã tiêu quá nhiều tiền cho đồ ăn rồi.)

2.4. Most (hầu hết, phần lớn)

Most được dùng cả với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • Most people are afraid of snakes. (Hầu hết mọi người đều sợ rắn).
  • Most pollution comes from industrial wastes. (Sự ô nhiễm phần lớn đến từ chất thải công nghiệp).

Most sẽ đi kèm giới từ of nếu theo sau là

  • mạo từ (a/an, the)
  • đại từ chỉ định (this, that, these, those)
  • tính từ sở hữu (his, her, your, …)
  • đại từ nhân xưng (us, their).

Most of cũng được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • Most of these students are intelligent. (Hầu hết các em học sinh đều thông minh).
  • I spend most of the time studying. (Tôi dành hầu hết thời gian để học).

2.5. Pretty, quite (khá)

Ví dụ:

  • He looks pretty cool. (Anh ta trông khá ngầu.)
  • She is quite sure her purse has been stolen. (Cô ấy khá chắc rằng ví của mình đã bị lấy cắp.)

2.6. Enough (đủ)

Enough được dùng trước danh từ đếm được và không đếm được, dùng trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Enough sẽ đi kèm giới từ of nếu theo sau là

  • mạo từ (a/an, the)
  • đại từ chỉ định (this, that, these, those)
  • tính từ sở hữu (his, her, your, …)
  • đại từ nhân xưng (us, their)

Ví dụ:

  • Do you have enough time to do this task? (Cậu có đủ thời gian để làm nhiệm vụ này không?)
  • She has enough time to watch that movie. (Cô ấy có đủ thời gian để xem bộ phim đó).
  • I have enough of you. (Tôi chịu đựng anh đủ rồi).

3. Các trạng từ chỉ số lượng nhỏ

3.1. Few/a few (vài, một vài, ít, một ít)

Few a few thường đứng trước danh từ số nhiều đếm được. Trong đó

  • few dùng chỉ có ít và không đủ dùng.
  • a few ám chỉ tuy có ít nhưng vẫn đủ dùng.

Ví dụ:

  • Few people pass this examination (Chỉ ít người vượt qua kì thi này)
  • I have a few books, enough for reference reading. (Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)

3.2. Little/a little (một chút, một ít)

Little a little có nghĩa tương tự few, a few nhưng được dùng với danh từ không đếm được. Trong đó

  • little dùng chỉ có ít và không đủ dùng.
  • a little lại ám chỉ tuy có ít nhưng vẫn đủ dùng.

Ví dụ:

  • I just can speak little Chinese and Korean (Tôi chỉ có thể nói một chút tiếng Trung và tiếng Hàn.)
  • I have a little meat, enough for lunch (Tôi có một chút thịt đủ cho bữa trưa nay)

3.3. Some (vài, một chút) và any (bất kỳ)

Some và any đều được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Tuy nhiên, some được dùng trong cả câu khẳng định và câu hỏi trong khi any được dùng trong câu câu hỏi và câu phủ định. 

Some và any cũng đi kèm giới từ of nếu theo sau là

  • mạo từ (a/an, the)
  • đại từ chỉ định (this, that, these, those)
  • tính từ sở hữu (his, her, your, …)
  • đại từ nhân xưng (us, their).

Ví dụ:

  • Do you want some milk? (Bạn có muốn dùng một chút sữa không?)
  • Some of her friends forgot to close the door before leaving. (Mấy người bạn của cô ấy đã quên không đóng cửa trước khi về.)
  • Do you have any books? (Bạn có quyển sách nào không?)
  • Any of its members are admitted. (Bất cứ thành viên nào của nó cũng được kết nạp)

Một lưu ý đặc biệt bạn cần nên nhớ là không được sử dụng some cùng với ý nghĩa “a few “ khi dùng với các đơn vị chỉ thời gian.

Ví dụ: 

  • I will be there in a few days. (Tôi sẽ đến đó trong một vài ngày.)

-> I will be there some days (Một ngày nào đó tôi sẽ đến đó.)

3.4. Partially (một phần, phần nào)

Ví dụ:

  • This explains partially why you are late. (Điều này cũng giải thích phần nào lý do cậu đến trễ.)
  • I agree partially. (Tôi đồng ý một phần.)

3.5. No và none (không, không có)

No đứng trước danh từ đếm được (số ít và số nhiều) và không đếm được.

Ví dụ:

  • We got no time. (Chúng ta không có thời gian đâu).
  • There is no one who can rescue us. Stop yelling. (Ở đây không có ai cứu được chúng ta đâu. Đừng kêu gào nữa).

None đóng vai trò như đại từ, nó đứng 1 mình và thay thế cho danh từ (đếm được và không đếm được). None được dùng như chủ ngữ và tân ngữ và không được sử dụng trong câu đã có từ phủ định.

Ví dụ:

  • He has 2 best friends, but none came to attend his wedding. (Anh ta có 2 người bạn thân nhưng không ai đến tham dự đám cưới của anh ấy cả).

4. Bài tập về trạng từ chỉ số lượng

Bài 1: Sử dụng Some hoặc Any cho phù hợp

  1. We don’t have …………… paper.
  2. Is there …………… material in the car?
  3. I buy ……………fruits, but I don’t have ……………carrot.
  4. Do you have …………… stamps? I need two.
  5. I need ……………sugar to make a cake.
1. any2. any3. some – any4. any5. some

Bài 2: Chia động từ thích hợp

  1. There is ……………… tomato in the basket.
  2. I need ………………tea.
  3. Are there ………………banana in the fridge?
  4. We have ………rice, but we don’t have ……chicken.
  5. There’s ………………a carrot on the table.
  6. I’d like ………………apple juice.
  7. He has …………TV and …………computer.
  8. Would you like ………………ice- cream?
  9. I have………….. friends in Hue.
  10. Do you have ……………dogs or cats at home
1. a2. some3. any4. some – any5. an6. some7. a – a8. some9. some10. any

Vậy là The IELTS Workshop đã cùng bạn tìm hiểu kiến thức về trạng từ chỉ số lượng (Adverbs of Quantity). Hãy ghi nhớ và làm thêm bài tập để có thể sử dụng thành thạo loại trạng từ này nhé.

Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp “chán nản”, tham khảo ngay khóa học Freshman – Nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tại The IELTS Workshop.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo