Trạng từ được phân chia thành nhiều loại, trong đó đáng chú ý nhất là Trạng từ chỉ Nơi chốn (Adverbs of Place). Trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng rộng rãi và thông dụng. Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop (TIW) sẽ cùng bạn chinh phục phần kiến thức này nhé!
1. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Xét ví dụ sau: Để nói về địa điểm trong tiếng Anh chúng ta có thể dùng các cụm giới từ như:
- He was sitting next to me. (Anh ấy đã ngồi ngay cạnh tôi.)
- She is in Thailand at present. (Cô ấy đang ở Thái Lan.)
Tuy nhiên bên cạnh đấy chúng ta còn có thể dùng các trạng từ chỉ nơi chốn như: abroad, downstairs, nearby, overseas, ahead, here, next door, there, away, indoors, out of doors, upstairs
- He was sitting here. (Anh ấy đã ngồi đây.)
- She is abroad at present. (Cô ấy đang ở nước ngoài.)
Như vậy, Trạng từ chỉ Nơi chốn dùng để mô tả vị trí, phương hướng và khoảng cách diễn ra của một hành động.
2. Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được viết dưới dạng khác nhau và thường không kết thúc bằng đuôi “-ly”. Đây có có thể coi là điểm đặc biệt để phân biệt trạng từ chỉ nơi chốn với các loại trạng từ khác.
Dựa theo chức năng mà chúng ta phân được các trạng từ chỉ nơi chốn vào các nhóm như sau:
2.1. Trạng từ chỉ vị trí: Here và There
Đây là 2 trạng từ khá thường gặp trong tiếng Anh. Trạng từ HERE mô tả các hành động hướng đến hoặc ở gần vị trí của người nói. Trong khi đó THERE mô tả các hành động hướng ra xa hoặc đang cách xa người nói.
Ví dụ:
- Come here! (Lại đây!)
- My friends come there to get their new uniforms. (Các bạn tôi đến đó để lấy đồng phục mới.)
Ngoài ra, để mô tả chi tiết hơn, HERE và THERE còn được dùng cùng với các giới từ chỉ vị trí như up, down, over, under, in.
Ví dụ:
- Up here (trên đây)
- Down there (dưới đó)
- Over here (qua bên này)
- In here (ở đây)
- Under there (dưới kia)
2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn bất định
Các trạng từ có đuôi “-where” cùng được dùng để mô tả vị trí, nơi chốn nhưng những vị trí này không cụ thể.
- Somewhere (nơi nào đó)
Somewhere chỉ được sử dụng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
- I’m looking for somewhere to store my accessories. (Tôi đang tìm chỗ nào đó để cất phụ kiện.)
- Is there somewhere I can store my accessories? (Có chỗ nào để tôi cất phụ kiện được không?)
- Anywhere (bất cứ nơi nào, bất kỳ đâu)
Anywhere có thể xuất hiện ở câu khẳng định, phủ định và cả câu nghi vấn.
Ví dụ:
- I will go anywhere to get my perfect prom dress. (Tôi sẽ đi bất kỳ đâu để mua được chiếc váy dạ tiệc hoàn hảo cho mình.)
- He can’t find his wallet anywhere. (Anh ấy không tìm thấy ví của mình ở bất kỳ đâu.)
- Is there anywhere to stay tonight? (Có một chỗ bất kỳ nào để ở đêm nay không?)
- Everywhere (khắp mọi nơi)
Everywhere thường được sử dụng trong các câu khẳng định.
Ví dụ:
- There is water everywhere in this house! (Có nước ở khắp mọi nơi trong căn nhà này!)
- Elsewhere (một nơi khác)
Elsewhere được dùng cho cả câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.
Ví dụ:
- This shirt is sold out here, you have to find it elsewhere. (Ở đây chiếc áo này được bán hết rồi, bạn phải tìm nó ở một nơi khác thôi.)
2.3. Trạng từ chỉ phương hướng
Các trạng từ này mô tả hướng mà một người hay một vật di chuyển.
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
past | băng qua | Walk past the bank and keep going. (Đi băng qua ngân hàng rồi tiếp tục đi thẳng.) |
into | vào trong | It’s difficult to get into the car because of the small door. (Rất khó để vào trong ô tô vì cái cửa nhỏ của nó.) |
across | vượt qua | This river is too large for us to swim across. (Con sông này quá to để chúng ta có thể bơi qua.) |
aboard | ở nước ngoài | She is abroad at present. (Hiện tại cô ấy đang ở nước ngoài.) |
backwards | về phía sau | The car is moving backwards. (Cái ô tô đang chuyển động về phía sau.) |
forwards | về phía trước | Just go straight forwards, the bookstore is on the left of your hands. (Cứ đi thẳng về phía trước, hiệu sách ở bên tay trái bạn.) |
homewards | về nhà | After 8 hours working, we just want to turn homewards. (Sau 8 tiếng làm việc, chúng tôi chỉ muốn quay về nhà.) |
up | lên, trên | What are you doing up there? (Cậu đang làm gì trên đó thế?) |
down | xuống | I have to lay down, I’m too tired. (Tôi phải nằm xuống thôi, tôi mệt quá rồi.) |
Lưu ý: Dù cũng có đuôi “-wards” nhưng towards lại là giới từ mà không phải trạng từ. Do đó ta không thể áp dụng cách sử dụng của trạng từ cho towards. Để tạo trạng từ với towards ta cần thêm một đại từ hoặc danh từ phía sau.
2.4. Trạng từ chỉ khoảng cách
Các trạng từ chỉ khoảng cách diễn tả mọi thứ cách xa nhau ở mức độ nào.
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
from | từ | Haiphong is 102 kilometers from Hanoi. (Hải Phòng cách 102km tính từ Hà Nội) |
away | cách xa | We live in Haiphong. Hanoi is 102 kilometers away. (Chúng tôi sống ở Hải Phòng. Hà Nội cách đây 12km.) |
3. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
3.1. Đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ
Các trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng ngay sau động từ chính của câu nếu động từ này là nội động từ (intransitive verb) theo cấu trúc:
Subject + Main verb (intransitive verb) + Adverb of Place
Ví dụ:
- The car is moving backwards. (Chiếc ô tô đang di chuyển về phía sau.)
- I will go anywhere to get my perfect prom dress. (Tôi sẽ đi bất kỳ đâu để tìm chiếc váy dự tiệc hoàn hảo cho mình.)
- My friends come there to get their new uniforms. (Các bạn tôi đến đó để lấy đồng phục mới.)
Trong trường hợp động từ chính của câu là ngoại động từ (transitive verb) thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đi liền sau tân ngữ của động từ chính. Ta có cấu trúc:
Subject + Main verb (transitive verb) + Object + Adverb of Place
Ví dụ:
- He can’t find his wallet anywhere. (Anh ấy không thể tìm thấy ví của mình ở bất kỳ đâu.)
- I threw the ball over there, and my dog could catch it. (Tôi đã ném trái banh qua đây và chú chó của tôi đã bắt được nó.)
3.2. Đứng trước trạng từ chỉ thời gian
Khi một câu có cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian cùng nằm ở cuối câu thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
- I will come here tomorrow. (Tối sẽ đến đây vào ngày mai.)
Trong câu trên, khi có cả trạng từ chỉ nơi chốn – here, và trạng từ chỉ thời gian – tomorrow thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước. Điều này đồng nghĩa với việc chúng ta không thể dùng “I promise I will come tomorrow here.”
3.3. Với Here và There
Ngoài các vị trí được nhắc đến ở phần trước, hai trạng từ here và there còn có thể đứng đầu câu trong các câu cảm thán. Nếu chủ ngữ là một danh từ, ta sẽ áp dụng đảo ngữ, cấu trúc như sau:
Here/There + động từ + Danh từ làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Here comes trouble! (Rắc rối đến rồi đây!)
- There goes the alarm again! (Báo thức lại réo nữa rồi!)
Tuy nhiên nếu chủ ngữ là một đại từ, ta sẽ không sử dụng đảo ngữ. Khi đó, thứ tự trong câu cảm thán sẽ là:
Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
- Here you are! (Bạn đây rồi!)
- Oh I found your books. There they are! (Ồ tôi tìm thấy quyển sách của bạn rồi. Chúng ở kia!)
4. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn
Choose the correct answer:
- John looked ______ but he couldn’t see the monkey.
A. somewhere
B. around
C. into
- I searched ______ I could think of.
A. somewhere
B. elsewhere
C. everywhere
- I’m going ______ to school.
A. back
B. backwards
C. next
- They built a house ______.
A. nearby
B. near
C. next to
- She took the child ______.
A. out there
B. into
C. outside
Đáp án:
1. B | 2. C | 3. A | 4. A | 5. C |
Xem thêm: Cấu trúc Looking forward: Cách dùng, ý nghĩa và bài tập chi tiết
Tạm kết
Hy vọng bạn đã nắm được kiến thức cần thiết về trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place). Hãy ghi nhớ và làm thêm bài tập để có thể sử dụng thành thạo loại trạng từ này nhé.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.