fbpx

Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try

Try to V hay Ving đều là hai cách cấu trúc rất quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy vậy, không ít người học còn bối rối trong việc xác định khi nào nên dùng “try to V” và khi nào sẽ chọn “try Ving”. Để giúp bạn nắm chắc hơn về trường hợp sử dụng đối với 2 cấu trúc này, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá toàn bộ kiến thức liên quan trong bài viết sau!

1. Try là gì?

Từ “try” /traɪ/ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một động từ lẫn danh từ với ý nghĩa chính là cố gắng hoặc thử nghiệm làm điều gì đó. Cụ thể như sau: 

Try là động từ

Khi được sử dụng như một động từ, Try có thể mang các ý nghĩa bao gồm:

  • Nỗ lực thực hiện hoặc cố gắng để được điều gì đó.
  • Thử làm hoặc trải nghiệm điều gì đó mới mẻ.
  • Mô tả việc xét xử hoặc xử lý trong bối cảnh pháp luật.

Ví dụ:

  • They tried their best to finish the project on time. (Họ đã cố hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • You should try listening to classical music. (Bạn nên thử nghe nhạc cổ điển.)
  • The case was tried in court last week. (Vụ án đã được xét xử tại tòa vào tuần trước.)

Try là danh từ

Trong khi đó, khi được sử dụng như một danh từ, Try được hiểu là sự cố gắng hoặc nỗ lực nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. 

Ví dụ:

  • She made a try to learn the piano despite her busy schedule. (Cô ấy đã cố gắng học đàn piano dù lịch trình bận rộn.
  • The team gave their best try to win the competition. (Đội đã nỗ lực hết sức để giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Xem thêm: Continue to V hay Ving? Cấu trúc Continue và giới từ đi kèm

2. Try to V hay Ving?

Nhiều bạn vẫn luôn băn khoăn rằng Try to V hay Ving. Thực tế, từ Try có thể kết hợp với cả hai dạng “to V” và “V-ing”. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Try to V và Try Ving, tìm hiểu rõ trong mục dưới đây:

Cấu trúc Try + to V

Try to V được sử dụng để diễn đạt việc ai đó cố gắng hoặc nỗ lực làm một điều gì đó. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + try + to Verb + O

Ví dụ:

  • Sarah tried to learn how to swim during her vacation. (Sarah đã cố gắng học bơi trong kỳ nghỉ của mình).
  • He tries to wake up early every day to exercise. (Anh ấy cố gắng dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục).

Cấu trúc Try + Ving

Cấu trúc Try Ving được sử dụng để diễn tả hành động ai đó đang thử làm một việc nào đó. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + try + Ving + O

Ví dụ:

  • Anna tries meditating every morning to improve her focus. (Anna thử thiền mỗi sáng để cải thiện sự tập trung.)
  • Jack tried baking cookies for his friends last weekend. (Jack đã thử nướng bánh quy cho bạn bè vào cuối tuần trước.)
Try to V hay Ving?
Try to V hay Ving?

Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết

3. Phân biệt Try to và Try Ving

Sau khi đã nắm rõ ý nghĩa của từ Try, cũng như khám phá các cách dùng của từ này trong câu. Qua đó bạn có thể phân biệt rõ ràng giữa Try to V và Try Ving, bạn hãy tham khảo bảng sau:

Try to VTry Ving
Cấu trúcS + try to V + OS + try Ving + O
Ý nghĩaDùng để diễn tả việc ai đó, cố gắng, nỗ lực làm một việc gì đó nỗ lực Dùng để diễn tả việc ai đó thử nghiệm một cái gì đó mới hoặc chưa biết 
Ví dụMary is trying to learn Spanish by practicing every day. (Mary đang cố gắng học tiếng Tây Ban Nha bằng cách luyện tập mỗi ngày.)She tried swimming in the ocean during her vacation. (Cô ấy đã thử bơi ở biển trong kỳ nghỉ.)

4. Một vài cấu trúc thông dụng khác với Try 

Sau đây là một số cấu trúc khác với Try mà bạn có thể tham khảo để sử dụng nhé:

  • It wasn’t for lack of trying: Không phải vì thiếu nỗ lực mà không thành công.

Ví dụ: He didn’t make the team, but it wasn’t for lack of trying. (Anh ấy không vào đội, nhưng không phải vì thiếu nỗ lực.)

  • Try/do one’s best (to do sth): Cố gắng hết sức để làm điều gì đó.

Ví dụ: He always does his best to help others. (Anh ấy luôn cố gắng hết mình để giúp đỡ người khác.)

  • Try in vain: Cố gắng mà không đạt được kết quả.

Ví dụ: She tried in vain to fix the broken phone. (Cô ấy đã cố gắng trong vô vọng để sửa chiếc điện thoại hỏng.)

  • Try one’s luck: Thử vận may.

Ví dụ: She decided to try her luck at the casino. (Cô ấy quyết định thử vận may ở sòng bạc.)

  • Try one’s patience: Làm ai đó mất kiên nhẫn.

Ví dụ: The long wait at the airport is really trying my patience. (Việc chờ đợi lâu ở sân bay thực sự đang thử thách sự kiên nhẫn của tôi.)

Một vài cấu trúc thông dụng khác với Try 
Một vài cấu trúc thông dụng khác với Try 

Xem thêm: Seem to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Seem chính xác nhất

5. Try đi với giới từ nào?

Công thức phổ biến mà bạn sẽ gặp khi sử dụng động từ Try là “try + to V” và “try + V-ing”. Tuy nhiên, Try còn kết hợp với một số giới từ như “at, for, on, out,…”, mỗi trường hợp mang đến những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Điển hình như:

  • Try for something: Nỗ lực để đạt được một mục tiêu hoặc thành công nào đó.

Ví dụ: I plan to try for a higher position in the company next year. (Tôi dự định sẽ cố gắng xin một chức vụ cao hơn trong công ty vào năm tới.)

  • Try at something: Cố gắng thực hiện một việc gì đó, đặc biệt khi đã thử nhiều lần nhưng chưa thành công.

Ví dụ: She has made several attempts at learning the piano, but she still struggles with it. (Cô ấy đã cố gắng học đàn piano nhiều lần, nhưng vẫn gặp khó khăn.)

  • Try on something: Thử quần áo, giày dép hoặc phụ kiện để kiểm tra sự phù hợp.

Ví dụ: She tried on the dress, but it didn’t fit her well. (Cô ấy đã thử chiếc váy, nhưng nó không vừa với cô ấy.)

  • Try out for something: Cố gắng tham gia hoặc gia nhập một nhóm, tổ chức nào đó thông qua việc thử sức.

Ví dụ: He is trying out for the football team this weekend. (Anh ấy đang tham gia thử sức cho đội bóng vào cuối tuần này.)

  • Try out something: Thử trải nghiệm một hoạt động hoặc món đồ mới để xem có phù hợp không.

Ví dụ: Let’s try out that new video game we heard about. (Hãy thử chơi trò chơi điện tử mới mà chúng ta nghe nói về nó.)

Bài tập vận dụng

Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. I’m trying _______ (finish) the report before the deadline.
  2. She tried _______ (reach) the shelf, but it was too high.
  3. I tried _______ (read) the instructions, but I didn’t understand them.
  4. They need to try _______ (solve) the problem as quickly as possible.
  5. We’ve been trying _______ (contact) the support team all day.
  6. Please try _______ (be) quiet when the presentation starts.
  7. I tried _______ (explain) the issue to him, but he didn’t understand.
  8. Have you tried _______ (check) the settings on your phone?
  9. She is trying _______ (improve) her skills in graphic design.
  10. I’ll try _______ (finish) the work before the meeting.

Đáp án:

  1. to finish
  2. to reach
  3. reading
  4. to solve
  5. to contact
  6. to be
  7. explaining
  8. checking
  9. to improve
  10. to finish

Xem thêm: Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Try to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo