fbpx

Nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

Hoa quả là một chủ đề phổ biến trong tiếng Anh, và có rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả

  • Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/:
  • Apple /’æpl/: táo
  • Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/:
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: cóc
  • Banana /bə’nɑ:nə/: chuối
  • Blackberries /´blækbəri/: mâm xôi đen
  • Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
  • Coconut /’koukənʌt/: dừa
  • Cherry /´tʃeri/: anh đào
  • Durian /´duəriən/: sầu riêng
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: thanh long
  • Grape /greɪp/: nho
  • Grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
  • Guava /´gwa:və/: ổi
  • Fig /fig/: sung
  • Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: mít
  • Kiwi /ˈki·wi/: Quả kiwi
  • Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quả quất
  • Lemon /´lemən/: chanh vàng
  • Lime /laim/: chanh vỏ xanh
  • Lychee (or litchi) /’li:tʃi:/: vải
  • Longan /lɔɳgən/: nhãn
  • Mango /´mæηgou/: xoài
  • Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt
  • Mandarin /’mændərin/: quýt
  • Melon /´melən/: dưa
  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: cam
  • Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/: đu đủ
  • Plum /plʌm/: mận
  • Peach /pitʃ/: đào
  • Pear /peə/:
  • Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm
  • Pomegranate /´pɔm¸grænit/: lựu
  • Pomelo /ˈpɒmɪləʊ/: bưởi
  • Passion-fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
  • Persimmon /pə´simən/: hồng
  • Raisin /’reizn/: nho khô
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
  • Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: Quả mãng cầu xiêm
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
  • Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả khế
  • Tamarind /’tæmərind/: me
  • Watermelon /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu

Từ vựng mô tả về hoa quả trong tiếng Anh

Từ vựng mô tả về hoa quả trong tiếng Anh

Bộ Từ vựng mô tả về hoa quả trong tiếng Anh

  • Ripe /raɪp/: Chín
  • Unripe /ʌnˈraɪp/: Chưa chín
  • Fresh /freʃ/: Tươi ngon
  • Tasty/ˈteɪsti/: Ngon
  • Juicy /ˈdʒuː.si/: Mọng nước
  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Sour /saʊər/: Chua
  • Bitter /ˈbɪt.ər/: Đắng
  • Fragrant /ˈfreɪ.ɡrəns/: Thơm
  • Soft /sɒft/: Mềm
  • Acrid/ˈækrɪd/: Chát
  • Bittersweet/ˈbɪtəswiːt/: Vừa ngọt vừa đắng
  • Highly-seasoned /ˈhaɪli-ˈsiːznd/: Đậm vị
  • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo
  • Mild sweet/maɪld swiːt/: Ngọt thanh
  • Rotten /ˈrɒt.ən/: Bị thối

Các thành ngữ đi với hoa quả trong tiếng Anh

The apple of someone’s eye

Định nghĩa: the person who someone loves most and is very proud of (Người mà ai đó yêu thích, trân trọng)

Ví dụ: His daughter is the apple of his eye. (Con gái của anh ấy là người anh ấy yêu quý nhất.)

Go bananas

Định nghĩa: to become extremely angry or excited – Trở nên phấn khích hoặc tức giận.

Ví dụ: During the concert, the audience went bananas when their favorite band took the stage.

(Trong buổi hòa nhạc, khán giả đã phấn khích mất kiểm soát khi ban nhạc yêu thích của họ lên sân khấu.)

Cherry-pick

Định nghĩa: to choose only the best or most suitable from a group of people or thing – Lựa chọn rất cẩn thận, chọn những thứ phù hợp nhất.

Ví dụ: He cherry-picked the best players for his team. (Anh ta chọn lựa những cầu thủ giỏi nhất cho đội của mình.)

Like two peas in a pod

Định nghĩa: very similar, especially in appearance –  rất giống nhau, đặc biệt là ngoại hình – giống nhau như hai giọt nước.

Ví dụ: This twins are like two peas in a pod. (Cặp song sinh này giống nhau như hai giọt nước.)

Compare apples and oranges

Định nghĩa: used to say that two things are completely different and it is not sensible to compare them-  khác biệt, không giống nhau

Ví dụ: Jenny and her brother are just apples and oranges. (Jenny và anh trai của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau).

A plum job

Định nghĩa: A good job which is well-paid- Một công việc tốt, lợi nhuận và thuận lợi.

Ví dụ: She landed a plum job with a prestigious company. (Cô ấy đã có một công việc tốt với một công ty danh tiếng.)

As cool as a cucumber

Định nghĩa: very calm or very calmly, especially when this is surprising-  Bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi tình hình xung quanh.

Ví dụ: Even in a stressful situation, he remained as cool as a cucumber. (Ngay cả trong tình huống căng thẳng, anh ta vẫn bĩnh tĩnh.)

Sour grapes

Định nghĩa: mean that that person is angry because they have not got or achieved something that they wanted- Cảm giác ghen tị hoặc không thể đạt được một thứ gì đó, do không thể nhận được nó.

Ví dụ: She criticized their achievement, but it was just sour grapes. (Cô ấy chỉ trích thành tích của họ, nhưng đó chỉ là cảm giác ghen tị.)

Go pear – shape

Định nghĩa: to not work or happen as intended- thất bại

Ví dụ: After the unexpected turn of events, the project started to go pear-shaped, and we had to revise our entire plan.

(Sau sự xuất hiện bất ngờ của những biến cố, dự án bắt đầu trở nên rối ren và chúng tôi đã phải điều chỉnh toàn bộ kế hoạch.)

Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề hoa quả

Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề hoa quả

Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề hoa quả

Sau đây là những mẫu câu thông dụng về chủ đề hoa quả trong tiếng Anh:

  • What is your favorite fruit?/What kind of fruit do you like? (Trái cây yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you like mango/Avocado? (Bạn có thích xoài/ bơ không?)
  • I love/enjoy eating fresh fruits like apples, oranges, and bananas. (Tôi thích ăn trái cây tươi như táo, cam và chuối.)
  • How often do you eat fresh fruit? (Bạn có thường ăn trái cây tươi không?)
  • I eat a lot of fruits every day because they are good for my health. (Tôi ăn nhiều trái cây mỗi ngày bời vì chúng tốt cho sức khỏe.)
  • Have you ever tried dragon fruit? It has a unique appearance and a mildly sweet taste. (Bạn đã từng thử trái thanh long chưa? Nó có hình dạng độc đáo và hương vị ngọt nhẹ.)
  • I enjoy picking fresh strawberries at the local farm. They taste so much better than the ones from the supermarket. (Tôi thích hái dâu tây tươi tại trang trại địa phương. Chúng có vị ngon hơn rất nhiều so với những quả từ siêu thị.)
  • What are the most common/ popular/ favorite fruits in your country? (Loại hoa quả nào phổ biến/ được thích nhất ở đất nước bạn?)
  • Vietnam is a tropical country so we have a lot of kinds of fruits.Lychee and coconut are popular ones and Vietnam also exports these fruits. (Việt Nam là đất nước nhiệt đới nên có rất nhiều loại quả. Vải và dừa phố biến và Việt Nam cũng xuất khẩu những loại quả này.)

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng anh về các loại hoa quả. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo