Word formation đóng vai trò quan trọng giúp chúng ta tạo ra và hiểu được những từ mới. Vậy bạn đã biết được cấu trúc và cách sử dụng của Word formation như thế nào chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về Word formation trong bài viết dưới đây nhé.
1. Word formation là gì ?
Word formation là quá trình tạo ra một từ mới, sử dụng các thành phần như tiền tố hay hậu tố. Những Word formation đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển một vốn từ vựng phong phú. Thay vì nhớ nhiều từ riêng lẻ, ta có thể hiểu cấu trúc của từ và tạo ra từ mới. Hơn nữa, chúng ta cũng có thể dễ dàng đoán và hiểu ý nghĩa của một từ mới gặp. Điều này đặc biệt cần thiết đối với dạng bài điền từ của Listening và Reading trong IELTS.
2. Thành lập danh từ (Noun formations)
Cách thành lập | Cấu trúc | Ví dụ | |
Thêm hậu tố vào sau động từ | V + – tion / – ation | to invent → invention | sự sáng chế |
to admire → admiration | sự ngưỡng mộ | ||
to inform → information | thông tin | ||
V + – ment | to develop → development | sự phát triển | |
to arrange → arrangement | sự sắp xếp | ||
to adjust → adjustment | sự điều chỉnh | ||
V + – ence / -ance | to exist → existence | sự tồn tại | |
to perform → performance | sự biểu diễn | ||
to accept → acceptance | sự chấp nhận | ||
V + – er / + or (chỉ người / vật) | to teach → teacher | giáo viên | |
to instruct → instructor | người hướng dẫn | ||
to calculate → calculator | máy tính | ||
V + – ar / – ant / – ee ( chỉ người) | to lie → liar | người nói dối | |
to attend → attendant | người tham dự | ||
to employ → employee | nhân viên | ||
V + – ing | to learn → learning | việc học | |
to teach → teaching | việc dạy học | ||
to mean → meaning | ý nghĩa | ||
V + – age | to store → storage | sự cất giữ, dự trữ | |
to break → breakage | sự nứt vỡ | ||
to pack → package | sự đóng gói, bưu kiện | ||
Thêm hậu tố vào sau danh từ | N + – ship | member → membership | tư cách hội viên |
leader → leadership | sự lãnh đạo | ||
owner → ownership | quyền sở hữu | ||
N + – ism | hero → heroism | chủ nghĩa anh hùng | |
capital → capitalism | chủ nghĩa tư bản | ||
ideal → idealism | chủ nghĩa lý tưởng | ||
Thêm hậu tố vào sau tính từ | Adj + – ity | able → ability | khả năng |
national → nationality | quốc tịch | ||
stable → stablity | sự ổn định | ||
Adj + – ism (chủ nghĩa hoặc chế độ) | optimistic → optimism | sự lạc quan | |
racial → racialism | chủnghĩa phân biệt chủng tộc | ||
social → socialism | chủ nghĩa xã hội | ||
Adj + – ness | dark → darkness | bóng tối | |
bright → brightness | ánh sáng | ||
careful → carefulness | sự cẩn thận | ||
Thêm tiền tố vào trước danh từ | super + N | star → superstar | siêu sao |
man → superman | siêu nhân | ||
market → supermarket | siêu thị | ||
under + N | weight → underweight | nhẹ cân | |
ground → underground | ngầm | ||
estimate → underestimate | sự đánh giá thấp | ||
sur + N | face → surface | bề mặt | |
name → surname | họ | ||
plus → surplus | số thặng dư | ||
sub + N | way → subway | đường ngầm | |
marine → submarine | tàu ngầm | ||
contract → subcontract | hợp đồng phụ |
3. Thành lập tính từ (Adjective formations)
Cách thành lập | Cấu trúc | Ví dụ | |
Thêm hậu tố vào sau danh từ | N + – ful | care → careful | cẩn thận |
power → powerful | đầy quyền lực | ||
hope → hopeful | đầy hy vọng | ||
N + – less | care → careless | bất cẩn | |
power → powerless | không có sức mạnh | ||
hope → hopeless | tuyệt vọng | ||
N + – ly | friend → friendly | thân thiện | |
day → daily | hàng ngày | ||
man → manly | có vẻ đàn ông | ||
N + – y | sun → sunny | nhiều nắng | |
cloud → cloudy | nhiều mây | ||
snow → snowy | nhiều tuyết | ||
N + – ous | danger → dangerous | nguy hiểm | |
nerve → nervous | lo lắng | ||
space → spacious | rộng rãi | ||
N + – ish | fool → foolish | dại dột, ngốc | |
self → selfish | ích kỉ | ||
child → childish | trẻ con | ||
N + – en | wood → wooden | làm từ gỗ | |
earth → earthen | bằng đất nung | ||
gold → golden | làm từ vàng | ||
N + – al | nature → natural | thuộc về tự nhiên | |
logic → logical | hợp lý | ||
industry → industrial | thuộc công nghiệp | ||
Thêm hậu tố vào sau động từ | V + – able | to manage → manageable | có thể quản lý |
to control → controllable | có thể kiểm soát | ||
to understand → understandable | có thể hiểu được | ||
V + – ible | to access → accessible | có thể tiếp cận được | |
to reduce → reducible | có thể giảm được | ||
to sense → sensible | có thể nhận biết được | ||
V + – tive | to talk → talkative | hay nói | |
to attract → attractive | thu hút | ||
to offend → offensive | làm khó chịu | ||
Thêm tiền tố vào trước tính từ | super + Adj | natural → supernatural | siêu nhân |
abundant → superabundant | rất dồi dào | ||
human → superhuman | siêu phàm | ||
under + Adj | educated → undereducated | kém giáo dục | |
developed → underdeveloped | kém phát triển | ||
manned → undermanned | thiếu nhân công | ||
over + Adj | populated → overpopulated | đông dân | |
crowded → overcrowded | đông nghịt | ||
joyed → overjoyed | quá vui sướng | ||
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định) | un + Adj | lucky → unlucky | không may mắn |
happy → unhappy | không vui | ||
comfortable → uncomfortable | không thoải mái | ||
in + Adj | dependant → independant | độc lập | |
sensitive → insensitive | vô ý | ||
convenient → inconvenient | bất tiện | ||
im + Adj | possible → impossible | không thể | |
balanced → imbalanced | không cân bằng | ||
perfect → imperfect | không hoàn hảo | ||
ir + Adj | regular → irregular | bất thường | |
responsible → irresponsible | vô trách nhiệm | ||
rational → irrational | phi lý trí | ||
il + Adj | legal → illegal | phi pháp | |
legible → illegible | khó đọc, không đọc được | ||
logical → illogical | không hợp lý | ||
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép | N + past participle | man + made → man-made | nhân tạo |
hand + made → hand-made | làm bằng tay | ||
middle + aged → middle-aged | trung niên | ||
Kết hợp well / ill với một quá khứ phân từ | well / ill + past participle | well + known → well-known | nổi tiếng |
well + prepared → well-prepared | được chuẩn bị tốt | ||
ill + prepared → ill-prepared | được chuẩn bị chưa tốt |
4. Thành lập động từ (Verb formations)
Thêm “- ise” hoặc “- ize” vào sau danh từ hoặc tính từ | N/Adj + – ise / – ize | industrial → industrialize | công nghiệp hóa |
urban → urbanize | đô thị hóa | ||
symbolize → symbolize | tượng trưng cho | ||
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ | out + intransitive V → transitive V | do → outdo | làm giỏi hơn |
number → outnumber | nhiều hơn về số lượng | ||
weigh → outweigh | nặng hơn | ||
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác | en + N/Adj/V | force → enforce | ép buộc |
able → enable | làm cho có khả năng | ||
danger → endanger | gây nguy hiểm | ||
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ | Adj + – en | short → shorten | rút ngắn |
tight → tighten | siết chặt | ||
soft → soften | làm cho mềm đi | ||
Thêm tiền tố vào trước động từ | over + V | react → overreact | phản ứng mạnh mẽ |
pay → overpay | trả lương quá cao | ||
estimate → overestimate | đánh giá quá cao | ||
under + V | estimate → underestimate | đánh giá thấp | |
go → undergo | trải qua | ||
line → underline | gạch dưới |
5. Thành lập trạng từ (Adverb formations)
Thêm tiền tố vào sau tính từ | Adj + – ly | careful → carefully | một cách cẩn thận |
probable → probably | có khả năng | ||
classic → classically | kinh điển | ||
Một số trạng từ đặc biệt good → wellfar → farhard → hardearly → earlylate → late |
Trên đây là những kiến thức về Word formation cùng với cấu trúc và cách sử dụng chi tiết. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.