fbpx

Word formation là gì ? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết

Word formation đóng vai trò quan trọng giúp chúng ta tạo ra và hiểu được những từ mới. Vậy bạn đã biết được cấu trúc và cách sử dụng của Word formation như thế nào chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về Word formation trong bài viết dưới đây nhé.

1. Word formation là gì ?

Word formation là quá trình tạo ra một từ mới, sử dụng các thành phần như tiền tố hay hậu tố. Những Word formation đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển một vốn từ vựng phong phú. Thay vì nhớ nhiều từ riêng lẻ, ta có thể hiểu cấu trúc của từ và tạo ra từ mới. Hơn nữa, chúng ta cũng có thể dễ dàng đoán và hiểu ý nghĩa của một từ mới gặp. Điều này đặc biệt cần thiết đối với dạng bài điền từ của Listening và Reading trong IELTS.

2. Thành lập danh từ (Noun formations)

Cách thành lậpCấu trúcVí dụ
Thêm hậu tố vào sau động từV + – tion / – ationto invent →  inventionsự sáng chế
to admire → admirationsự ngưỡng mộ
to inform → information thông tin
V + – mentto develop → developmentsự phát triển
to arrange → arrangementsự sắp xếp
to adjust → adjustmentsự điều chỉnh
V + – ence / -anceto exist →  existencesự tồn tại
to perform → performancesự biểu diễn
to accept  → acceptancesự chấp nhận
V + – er / + or (chỉ người / vật)to teach →  teachergiáo viên
to instruct   → instructorngười hướng dẫn 
to calculate → calculatormáy tính
V + – ar / – ant / – ee ( chỉ người)to lie  →  liarngười nói dối
to attend  →  attendantngười tham dự
to employ →  employeenhân viên
V + – ingto learn  →  learningviệc học
to teach → teachingviệc dạy học
to mean → meaningý nghĩa
V + – ageto store → storagesự cất giữ, dự trữ
to break →  breakagesự nứt vỡ
to pack → packagesự đóng gói, bưu kiện
Thêm hậu tố vào sau danh từN + – shipmember →  membershiptư cách hội viên
leader → leadershipsự lãnh đạo
owner → ownershipquyền sở hữu
N + – ismhero →  heroismchủ nghĩa anh hùng
capital  → capitalismchủ nghĩa tư bản
ideal  →   idealismchủ nghĩa lý tưởng
Thêm hậu tố vào sau tính từAdj + – ityable  →   abilitykhả năng
national →   nationalityquốc tịch
stable  →   stablitysự ổn định
Adj + – ism (chủ nghĩa hoặc chế độ)optimistic →  optimismsự lạc quan
racial → racialism  chủnghĩa phân biệt chủng tộc
social →  socialismchủ nghĩa xã hội
Adj + – nessdark  →  darknessbóng tối
bright →   brightnessánh sáng
careful → carefulnesssự cẩn thận
Thêm tiền tố vào trước danh từsuper + Nstar  →   superstarsiêu sao
man →   supermansiêu nhân
market →   supermarketsiêu thị
under + Nweight  →   underweightnhẹ cân
ground →   undergroundngầm
estimate →   underestimatesự đánh giá thấp
sur + Nface →   surfacebề mặt
name  →   surnamehọ
plus →   surplussố thặng dư
sub + Nway →   subwayđường ngầm
marine  →   submarinetàu ngầm
contract →   subcontracthợp đồng phụ

3. Thành lập tính từ (Adjective formations)

Cách thành lậpCấu trúcVí dụ
Thêm hậu tố vào sau danh từN + – fulcare  →  carefulcẩn thận
power →  powerfulđầy quyền lực
hope  →   hopefulđầy hy vọng
N + – less care    →    carelessbất cẩn
power  →  powerlesskhông có sức mạnh
hope   →    hopelesstuyệt vọng
N + – ly friend    →    friendlythân thiện
day     →    dailyhàng ngày
man       →    manlycó vẻ đàn ông
N + – y sun         →    sunnynhiều nắng
cloud        →     cloudynhiều mây
snow        →     snowynhiều tuyết
N + – ousdanger   →     dangerousnguy hiểm
nerve       →     nervouslo lắng
space       →    spaciousrộng rãi
N + – ish fool         →    foolishdại dột, ngốc
self         →    selfishích kỉ
child         →    childishtrẻ con
N + – enwood        →    woodenlàm từ gỗ
earth        →    earthenbằng đất nung
gold        →    goldenlàm từ vàng
N + – al nature      →     naturalthuộc về tự nhiên
logic       →     logicalhợp lý
industry    →     industrialthuộc công nghiệp
Thêm hậu tố vào sau động từV + – ableto manage →   manageablecó thể quản lý
to control   → controllablecó thể kiểm soát
to understand  → understandablecó thể hiểu được
V + – ibleto access    →  accessiblecó thể tiếp cận được
to reduce   →  reduciblecó thể giảm được
to sense      →    sensiblecó thể nhận biết được 
V + – tiveto talk       →   talkativehay nói
to attract  → attractivethu hút
to offend  →    offensivelàm khó chịu
Thêm tiền tố vào trước tính từsuper + Adjnatural →    supernaturalsiêu nhân
abundant →   superabundantrất dồi dào
human →    superhumansiêu phàm
under + Adjeducated    →    undereducatedkém giáo dục
developed   →   underdevelopedkém phát triển
manned       →   undermannedthiếu nhân công
over + Adjpopulated    →   overpopulatedđông dân
crowded      →   overcrowdedđông nghịt
joyed   →  overjoyedquá vui sướng
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định)un + Adjlucky      →    unluckykhông may mắn
happy     →    unhappykhông vui
comfortable  →   uncomfortablekhông thoải mái
in + Adjdependant  →  independantđộc lập
sensitive  →    insensitivevô ý
convenient → inconvenientbất tiện
im + Adjpossible       →    impossiblekhông thể
balanced      →    imbalancedkhông cân bằng
perfect       →    imperfectkhông hoàn hảo
ir + Adjregular       →    irregularbất thường
responsible  →    irresponsiblevô trách nhiệm
rational     →    irrationalphi lý trí
il + Adjlegal         →    illegalphi pháp
legible         →    illegiblekhó đọc, không đọc được
logical      →    illogicalkhông hợp lý
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghépN + past participleman + made   →    man-madenhân tạo
hand + made  →   hand-madelàm bằng tay
middle + aged →   middle-agedtrung niên
Kết hợp well / ill với một quá khứ phân từwell / ill + past participlewell + known   →   well-knownnổi tiếng
well + prepared → well-preparedđược chuẩn bị tốt
ill + prepared    →   ill-preparedđược chuẩn bị chưa tốt

4. Thành lập động từ (Verb formations)

Thêm “- ise” hoặc “- ize” vào sau danh từ hoặc tính từN/Adj + – ise / – izeindustrial → industrialize   công nghiệp hóa
urban  →    urbanizeđô thị hóa
symbolize → symbolizetượng trưng cho
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từout + intransitive V → transitive Vdo     →    outdolàm giỏi hơn
number →  outnumbernhiều hơn về số lượng
weigh  →    outweighnặng hơn
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khácen + N/Adj/Vforce   →    enforceép buộc
able    →     enablelàm cho có khả năng
danger  →     endangergây nguy hiểm
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ Adj + – enshort     →     shortenrút ngắn
tight      →      tightensiết chặt
soft       →      softenlàm cho mềm đi
Thêm tiền tố vào trước động từover + Vreact     →      overreactphản ứng mạnh mẽ
pay       →      overpaytrả lương quá cao
estimate  →  overestimateđánh giá quá cao
under + Vestimate  →      underestimateđánh giá thấp
go    →      undergotrải qua
line    →      underlinegạch dưới

5. Thành lập trạng từ (Adverb formations)

Thêm tiền tố vào sau tính từAdj + – lycareful    →   carefullymột cách cẩn thận
probable     →   probablycó khả năng
classic  →   classicallykinh điển
Một số trạng từ đặc biệt good       →     wellfar           →     farhard        →     hardearly       →     earlylate         →     late

Trên đây là những kiến thức về Word formation cùng với cấu trúc và cách sử dụng chi tiết. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.

the ielts workshop khóa học freshman

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo