fbpx

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc used to, be used to, get used to

Cấu trúc Used to là một cấu trúc khá cơ bản và thường gặp trong bất kỳ đề thi tiếng Anh nào. Trong khi đó, ngữ pháp Get used to và Be used to cũng xuất hiện nhiều không kém. Vậy nên, để bạn không lẫn lộn giữa cách dùng các cấu trúc này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết vai trò và công thức của chúng. 

1. Cấu trúc Used to

Cấu trúc Used to được sử dụng để diễn tả một thói quen, trạng thái hoặc sự kiện đã diễn ra trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại. Thông thường, cấu trúc này được dùng để diễn tả sự so sánh giữa quá khứ và hiện tại.

Cấu trúc Used to:

  • Thể khẳng định: S + used to + Verb (inf – nguyên thể) 
  • Thể phủ định: S + didn’t use to + Verb (inf – nguyên thể)
  • Thể nghi vấn: Did + S + use to + Verb (inf – nguyên thể)

Lưu ý: Không dùng cấu trúc used to ở thì hiện tại. Nếu muốn diễn tả thói quen trong hiện tại, hãy dùng những trạng từ tần suất như always, often, usually,…

Ví dụ: 

  • He used to play soccer every weekend. (Anh ấy đã từng chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.) => Thói quen chơi bóng đá có trong quá khứ, nhưng hiện tại thì không còn.
  • Hanna didn’t use to like coffee. (Cô ấy trước đây không thích cà phê.) => Nói về việc Hanna từng không thích cà phê, có khả năng hiện tại lại thích.
  • Did they use to live in New York? (Họ đã từng sống ở New York phải không?) => Hỏi về việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Tổng hợp cấu trúc Used to Get Used to Be Used to
Tổng hợp cấu trúc Used to – Get Used to – Be Used to

2. Cấu trúc Get used to

Cấu trúc Get used to được dùng để diễn tả việc ai đó đã quen, dần quen với việc phải làm gì hoặc quen với cái gì, quen với vấn đề nào đó. Nhìn chung, cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh quá trình hình thành nên 1 thói quen trong quá khứ.

Cấu trúc Get used to

  • Thể khẳng định: S + get + used to + Gerund/N
  • Thể phủ định: S + Trợ động từ (Aux) + not + used to + Gerund/N
  • Thể nghi vấn: Trợ động từ (Aux) + S +get + used to + Gerund/N?

Lưu ý: Động từ get trong cấu trúc Get used to sẽ được chia giống như một động từ, trợ động từ trong cấu trúc này cũng sẽ được chia tùy thuộc vào thì và chủ ngữ của câu đó.

Ví dụ:

  • After a few months, Mark got used to his new job. (Sau vài tháng, Mark đã quen với công việc mới của mình.)
  • They couldn’t get used to the long winters, so they decided to move to a warmer place. (Họ không thể quen với những mùa đông dài, vì vậy họ quyết định chuyển đến nơi ấm áp hơn.)
  • Have your parents gotten used to the new technology? (Bố mẹ bạn đã quen với công nghệ mới chưa?)

3. Cấu trúc Be used to

Cấu trúc Be used to được sử dụng để diễn tả rằng ai đó đã làm một việc gì đó nhiều lần và đã quen thuộc, không còn cảm thấy mới lạ với việc đó nữa.

  • Thể khẳng định: S + be + used to + Gerund/N 
  • Thể phủ định:  S + be + not + used to + Gerund/N
  • Thể nghi vấn: Be + S + used to + Gerund/N?

Lưu ý: Với cấu trúc này, từ “used” được xem là một tính từ, không phải một động từ.

Ví dụ:

  • They are used to studying in the library. (Họ đã quen với việc học ở thư viện.)
  • We aren’t used to driving on the left side of the road. (Chúng tôi không quen lái xe bên trái đường.)
  • Is he used to working in a team? (Anh ấy có quen làm việc nhóm không?)

Bài tập vận dụng

Dùng cấu trúc used to hoặc be/get used to để hoàn thành các câu sau:

  1. John _________ (play) football every weekend, but now he rarely plays.
  2. Emma _________ (drink) coffee, but she switched to tea recently.
  3. I don’t usually watch TV now, but I _________ (watch) it all the time when I was younger.
  4. I _________ (not speak) in front of large audiences, so I get nervous.
  5. At first, the students found the new schedule confusing, but now they ______ it.
  6. She finds it challenging to _________ (write) with her left hand.
  7. Sleeping late is still hard for me. I _________ (not) it.
  8. After living in India for a year, he _________ (eat) spicy food now.
  9. They have just moved to a new city and they _________ (adapt) to the new environment.
  10. I _________ (cook) for myself after moving out from my parents’ house.

Đáp án:

  1. used to play
  2. used to drink
  3. used to watch
  4. am not used to speaking
  5. have gotten used to
  6. get used to writing
  7. am not used to
  8. is used to eating
  9. have gotten used to
  10. am used to cooking

Xem thêm: Tổng hợp về Semi modal verbs (Động từ bán khuyết thiếu)

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc used to, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo