fbpx

Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Acquainted

Bạn đã bao giờ bối rối tự hỏi Acquainted đi với giới từ gì chưa? “Acquainted with” hay “acquainted to”? Đừng lo lắng! Đây là một câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh gặp phải. Hãy cùng The IELTS Workshop “mở khóa” bí mật giới từ đi kèm “acquainted” và giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này một cách chuẩn xác nhất.

1. Acquainted là gì?

Từ Acquainted /əˈkweɪn.tɪd/ trong tiếng Anh đóng vai trò tính từ, có nghĩa là biết rõ, quen biết. Ta dùng từ này khi muốn bày tỏ mức độ quen biết với một ai đó, hoặc hiểu rõ, nắm rõ, quen thuộc với cái gì đó.

Ví dụ:

  • We became acquainted through a mutual friend. (Chúng tôi trở nên quen biết thông qua một người bạn chung.)
  • She is well acquainted with the works of Shakespeare. (Cô ấy rất am hiểu các tác phẩm của Shakespeare.)

2. Acquainted đi với giới từ gì?

Tính từ Acquainted thường chỉ đi với giới từ “With” được sử dụng để diễn tả việc quen biết, quen thuộc với ai đó/ cái gì đó. Cụ thể như sau:

Cấu trúc: Acquainted with somebody / something

Ý nghĩa: Quen biết, quen thuộc với ai đó/ cái gì đó.

Ví dụ:

  • I am not acquainted with her new boyfriend. (Tôi không quen biết bạn trai mới của cô ấy.)
  • Are you acquainted with the local customs? (Bạn có quen thuộc với phong tục địa phương không?)
Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted đi với giới từ gì?

Xem thêm: Include đi với giới từ gì? Cách dùng Include chính xác nhất

3. Một số cấu trúc khác liên quan đến Acquainted

Một số cấu trúc liên quan đến từ Acquainted và family word (họ từ vựng) của nó như sau:

  • Acquaint someone/yourself with sth: Làm ai đó hoặc chính người nói quen thuộc với gì đó

Ví dụ: Let me acquaint you with our new software system. (Để tôi giới thiệu bạn với hệ thống phần mềm mới của chúng ta nhé.)

  • Acquaintance with sb/sth: sự quen biết với ai, sự hiểu biết về cái gì

Ví dụ: Our acquaintance with each other began at university. (Mối quen biết của chúng tôi bắt đầu từ thời đại học.)

  • Have a passing/slight/nodding acquaintance with something: Chỉ biết sơ qua, biết lướt qua, có một chút kiến thức về…

Ví dụ: I have a passing acquaintance with French from my school days, but I wouldn’t say I can speak it fluently. (Tôi chỉ biết tiếng Pháp sơ sơ từ thời đi học, nhưng tôi không dám nói là mình có thể nói trôi chảy.)

  • On further acquaintance: Sau khi quen biết thêm, sau khi tìm hiểu thêm, càng quen biết thì càng thấy…

Ví dụ: On further acquaintance, I discovered that he was actually a very kind and generous person, despite his initially gruff exterior. (Càng quen biết thêm, tôi nhận ra rằng anh ấy thực sự là một người rất tử tế và hào phóng, mặc dù vẻ ngoài ban đầu có vẻ cục cằn.)

  • Make someone’s acquaintance: Làm quen với ai đó

Ví dụ: I made her acquaintance at a conference last week. (Tôi đã làm quen với cô ấy tại một hội nghị tuần trước.)

Một số cấu trúc khác liên quan đến Acquainted
Một số cấu trúc khác liên quan đến Acquainted

Xem thêm: Anxious đi với giới từ gì? Chi tiết các cấu trúc với Anxious

4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Acquainted

Từ đồng nghĩa với Acquainted

TừNghĩaVí dụ
Familiar (adj)Quen thuộc, thân thuộcShe is familiar with the local customs. (Cô ấy quen thuộc với phong tục địa phương.)
Close (adj)Thân thiết, gần gũiWe are close friends. (Chúng tôi là bạn thân.)
Conversant (adj)Thông thạo, am hiểu tường tậnHe is conversant with all the latest theories in physics. (Anh ấy thông thạo tất cả các lý thuyết mới nhất trong vật lý học.)
Knowledgeable (adj)Am hiểu, có kiến thức sâu rộngHe is very knowledgeable about history. (Anh ấy rất am hiểu về lịch sử.)
Have knowledge of somethingCó kiến thức về cái gì, am hiểu về cái gìShe has a good knowledge of art history. (Cô ấy có kiến thức tốt về lịch sử nghệ thuật.)
Aware (adj)Biết, nhận thức đượcAre you aware of the risks involved? (Bạn có biết về những rủi ro liên quan không?)
Well-versed (adj)Am tường, rất giỏi (về một lĩnh vực)She is well-versed in classical literature. (Cô ấy am tường về văn học cổ điển.)
Get to know someone/somethingLàm quen với ai đó/cái gì, dần dần tìm hiểu về ai đó/cái gìIt takes time to get to know a new city. (Cần thời gian để làm quen với một thành phố mới.)
Be no stranger to somethingKhông còn xa lạ với cái gì, quen thuộc với cái gìShe is no stranger to hard work. (Cô ấy không còn xa lạ với sự vất vả. (Cô ấy đã quen với việc làm việc vất vả).)
(Get) used to = (Get) accustomed toQuen với việc nào đóIt takes time to get used to a new city. (Cần thời gian để làm quen với một thành phố mới.)

Từ trái nghĩa với Acquainted

TừNghĩaVí dụ
Ignorant (adj)Thiếu hiểu biết, dốt nátHe is ignorant of basic manners. (Anh ấy thiếu hiểu biết về phép lịch sự cơ bản.)
Uninformed (adj)Không được thông báo, thiếu thông tinI am uninformed about their plans. (Tôi không được thông báo về kế hoạch của họ.)
Distant (adj)Xa cách, không thân thiếtThey have a distant relationship. (Họ có một mối quan hệ xa cách.)
Clueless (adj)Hoàn toàn không biết gì, mù tịtI am clueless about car mechanics. (Tôi hoàn toàn không biết gì về cơ khí ô tô.)
Be new to somethingMới làm quen với cái gì, còn mới mẻ với cái gìI am new to this type of work. (Tôi mới làm quen với loại công việc này.)
Be unfamiliar territoryLãnh địa xa lạ, lĩnh vực không quen thuộcQuantum physics is unfamiliar territory for me. (Vật lý lượng tử là một lĩnh vực không quen thuộc đối với tôi.)
Be in the dark about somethingHoàn toàn mù mờ về cái gì, không biết gì về cái gìI am in the dark about the company’s future plans. (Tôi hoàn toàn mù mờ về kế hoạch tương lai của công ty.)

Xem thêm: Struggle đi với giới từ gì? Cấu trúc Struggle trong tiếng Anh

5. Phân biệt Acquainted và Familiar

Hai từ “Acquainted” và “Familiar” mặc dù là từ đồng nghĩa, nhưng chúng vẫn có một số điểm khác biệt cần lưu ý khi sử dụng như sau:

  • Acquainted: Diễn tả mức độ quen biết vừa phải, xã giao, hoặc mới bắt đầu, ví dụ biết mặt, biết tên, hoặc biết một vài thông tin cơ bản, nhưng chưa thân thiết, chưa hiểu rõ. Mối quan hệ thường mang tính formal (trang trọng) hoặc casual (bình thường, xã giao).
  • Familiar: Diễn tả mức độ quen biết sâu sắc hơn, thân thuộc, gần gũi. Mối quan hệ có thể thân thiết, gần gũi, hoặc chỉ đơn giản là bạn đã tiếp xúc thường xuyên với đối tượng đó và hiểu rõ về nó.

Ví dụ:

  • I am acquainted with her, we’ve met at a few conferences. (Tôi quen biết cô ấy, chúng tôi đã gặp nhau vài lần ở hội nghị.)  => Sử dụng trong trường hợp biết mặt, biết tên, có thể chào hỏi, nhưng không phải bạn bè thân thiết.
  • I am familiar with my neighbor, we often chat over the fence. (Tôi quen thuộc với hàng xóm của mình, chúng tôi thường trò chuyện qua hàng rào.) => Sử dụng trong trường hợp quen biết rõ, có mối quan hệ thường xuyên, thân thiện.

Bài tập vận dụng

Bài tập. Chọn họ từ vựng của acquainted và giới từ đi kèm phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. Let me get you _____ our team members.
  2. The guide acquainted the tourists _____ the history of the ancient temple.
  3. He is just a casual _____ with me; we are not close friends.
  4. She seemed quite reserved at first, but_____, I found her to be very witty and outgoing.
  5. He has a passing _____ modern art, mainly through visiting museums occasionally.
  6. It was a pleasure to make your_____.
  7. The company held a workshop to _____ employees with the updated safety regulations.
  8. The public needs to be _____ the dangers of online scams.
  9. New recruits will _____ company policies during orientation.
  10. You should _____ yourself with the safety procedures before starting work.

Đáp án:

  1. acquainted with
  2. with
  3. acquaintance
  4. on further acquaintance
  5. acquaintance with
  6. acquaintance
  7. acquaint
  8. acquainted with
  9. be acquainted with
  10. acquaint

Xem thêm: Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Acquainted chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo