Trong kỳ thi IELTS, dạng bài Writing Task 2 Agree or Disagree luôn được xem là một trong những dạng phổ biến và có khả năng kiểm tra rõ ràng tư duy logic cũng như vốn từ vựng học thuật của thí sinh. Tuy nhiên, nhiều bạn thường lúng túng khi xác định quan điểm và triển khai lập luận sao cho mạch lạc. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ hướng dẫn chi tiết và dễ áp dụng để giúp bạn chinh phục dạng bài này một cách hiệu quả.
1. Dạng bài Writing Task 2 Agree or Disagree
1.1. Tổng quan về dạng IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree
Trong phần thi IELTS Writing Task 2, thí sinh sẽ gặp nhiều dạng câu hỏi khác nhau, trong đó Agree or Disagree là một dạng rất phổ biến. Ở dạng bài này, đề thi sẽ đưa ra một nhận định hoặc ý kiến về một vấn đề xã hội, giáo dục, công nghệ, môi trường… và nhiệm vụ của bạn là đưa ra quan điểm cá nhân:
- Bạn hoàn toàn đồng ý với ý kiến đó.
- Bạn hoàn toàn không đồng ý.
- Hoặc bạn có thể chọn cách đồng ý một phần, không đồng ý một phần.
Điểm quan trọng nhất trong dạng bài này là phải thể hiện quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và xuyên suốt bài viết. Bạn không nên viết mập mờ hoặc phân tích cả hai phía mà không khẳng định bạn nghiêng về bên nào, vì điều này sẽ khiến giám khảo đánh giá là thiếu lập trường.
Có thể thấy, dạng Agree or Disagree vừa đơn giản ở chỗ chỉ cần thể hiện quan điểm, nhưng cũng dễ gây mất điểm nếu bạn viết thiếu logic hoặc không đưa ra được lý do, ví dụ thuyết phục để bảo vệ ý kiến của mình.
1.2. Cách nhận biết dạng Agree or Disagree
Dạng bài này rất dễ nhận diện nhờ vào cách đặt câu hỏi trong đề thi. Một số cụm quen thuộc thường gặp là:
- Do you agree or disagree…? (Bạn có đồng ý hay không đồng ý…?)
- To what extent do you agree or disagree…? (Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào…?)
- Do you agree…? hoặc Do you disagree…?
Nhìn vào những từ khóa này, bạn sẽ biết ngay đây là dạng yêu cầu bày tỏ quan điểm. Điểm cần lưu ý là trong bài viết, bạn phải làm rõ ràng mình đồng ý hay không đồng ý. Với câu hỏi có cụm “to what extent”, bạn được phép bày tỏ quan điểm “một phần đồng ý, một phần không đồng ý”, nhưng vẫn cần nhấn mạnh bạn thiên về bên nào nhiều hơn.
2. Cách viết Writing Task 2 Agree or Disagree dễ áp dụng
Bước 1: Phân tích đề bài và xác định quan điểm
Đây là bước nền tảng quyết định toàn bộ hướng đi của bài viết. Phân tích sai hoặc không kỹ sẽ dẫn đến việc trả lời lạc đề (off-topic), một lỗi rất nghiêm trọng.
Hãy cùng xem xét đề bài mẫu sau:
Some people think the qualities a person needs to become successful in today’s world cannot be learned at a university or similar academic institution. To what extent do you agree or disagree?
1. Xác định vấn đề (góc nhìn của đề bài)
Đầu tiên, hãy gạch chân và hiểu rõ nhận định mà đề bài đưa ra.
“…the qualities a person needs to become successful… cannot be learned at a university…”
(…những phẩm chất cần thiết để thành công… không thể được học ở trường đại học…)
Nhận định này cho rằng trường đại học KHÔNG phải là nơi dạy những phẩm chất cần thiết cho sự thành công trong thế giới hiện đại.
2. Xác định dạng câu hỏi:
Câu hỏi ở đây là “To what extent do you agree or disagree?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?).
Với “mức độ” đề cập trên, chúng ta có 2 mức độ chính và thường dùng trong bài viết:
- Completely: hoàn toàn
- Partly: một phần
3. Lựa chọn quan điểm:
Với dạng câu hỏi này, bạn có 3 lựa chọn chính để trả lời:
- Hoàn toàn đồng ý (Completely Agree): Bạn cho rằng trường đại học hoàn toàn không dạy được các phẩm chất thành công. Bạn sẽ dùng cả 2 đoạn thân bài để chứng minh quan điểm này.
- Hoàn toàn không đồng ý (Completely Disagree): Bạn cho rằng trường đại học chính là nơi dạy những phẩm chất thành công. Cả 2 đoạn thân bài sẽ dùng để bảo vệ quan điểm này.
- Đồng ý một phần (Partially Agree): Bạn cho rằng trường đại học dạy được một số phẩm chất, trong khi một số khác thì phải học từ bên ngoài. Đây thường là hướng đi an toàn và dễ triển khai nhất vì nó cho phép bạn nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía.
Ví dụ: Trong bài này, chúng ta sẽ chọn hướng đi “Đồng ý một phần”, nhưng nghiêng về phía phản đối nhận định của đề bài (tức là tin rằng trường đại học vẫn rất quan trọng).
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Sau khi đã có quan điểm rõ ràng, việc lập dàn ý sẽ giúp bài viết của bạn có cấu trúc logic, mạch lạc và không bị thiếu ý.
Introduction: background statement + thesis statement
Body 1: giải thích tại sao mình lại đồng ý/không đồng ý với quan điểm của đề bài
Body 2: đề cập đến bên còn lại (VD nếu đoạn 1 là agree thì đoạn 2 mình sẽ nói về bên disagree), tuy nhiên, mình cũng sẽ đề cập đến các lí do để phản bác lại luận điểm của bên này!
Conclusion: nhắc lại lần nữa quan điểm của mình về đề bài.
Dưới đây là một dàn ý mẫu cho quan điểm “Đồng ý một phần, nghiêng về phía không đồng ý”:
Introduction (Mở bài)
- Background Statement (Câu nền): Paraphrase lại đề bài.
- Thesis Statement (Câu luận đề): State whether you completely agree/disagree with this topic. (Nêu rõ quan điểm của bạn)
Body Paragraph 1 (Thân bài 1)
Luận điểm chính 1 – Bảo vệ quan điểm của mình (Tại sao trường đại học lại quan trọng).
- Topic Sentence: First and foremost, universities are irreplaceable in providing specialized knowledge, which is the cornerstone of success in many professional fields.
- Supporting Idea 1: Kiến thức chuyên môn (chuyên ngành y, luật, kỹ sư…) chỉ có thể được học một cách bài bản tại trường đại học.
Ví dụ: Doctors, lawyers, or engineers cannot become successful without the theoretical foundation and rigorous training offered by academic institutions.
- Supporting Idea 2: Sinh viên học được các kỹ năng mềm quan trọng như làm việc nhóm, quản lý thời gian thông qua các bài tập nhóm, câu lạc bộ.
Ví dụ: Group assignments and participation in student societies teach individuals how to collaborate, negotiate, and work towards a common goal – a vital skill in any workplace.
Body Paragraph 2 (Thân bài 2)
Thừa nhận quan điểm đối lập và phản biện lại (Concession & Refutation).
- Topic Sentence (Câu chủ đề): Admittedly, certain practical qualities such as assertiveness or hands-on experience might seem to be better learned from the outside world; however, universities also offer environments to cultivate these very traits.
- Concession (Thừa nhận): Đúng là những phẩm chất như sự quyết đoán hay kinh nghiệm thực tế có thể học từ bên ngoài.
- Refutation 1 (Phản biện 1): Tuy nhiên, sinh viên vẫn có thể rèn luyện sự quyết đoán (assertiveness) khi làm trưởng nhóm trong các câu lạc bộ hoặc dự án.
Ví dụ: Working as a leader in a student organization requires one to make decisions and be assertive.
- Refutation 2 (Phản biện 2): Kinh nghiệm thực tế (hands-on experience) có thể được tích lũy qua các chương trình thực tập (internship) mà trường đại học giới thiệu hoặc liên kết.
Ví dụ: Many universities, such as RMIT Vietnam, have strong industry connections that offer students valuable internship opportunities during their studies.
Conclusion (Kết bài)
Restate your opinion & summarize main points (Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm):
Ví dụ: In conclusion, although real-life experience is important, I firmly believe that the essential qualities for success, from fundamental knowledge to critical soft skills, are profoundly nurtured and developed within university environments.
Bước 3: Triển khai bài viết
Đây là lúc bạn biến dàn ý chi tiết ở trên thành một bài văn hoàn chỉnh. Hãy tập trung vào việc sử dụng từ nối (linking words), từ vựng đa dạng (lexical resource) và các cấu trúc câu linh hoạt (grammatical range).
Ví dụ triển khai phần Mở bài:
It is often argued whether formal academic environments like universities are capable of equipping individuals with the essential attributes for success in the modern world. While some qualities are indeed cultivated through real-world experience, I largely disagree with this statement because universities provide the fundamental knowledge and crucial soft skills necessary for a successful career.
Ví dụ triển khai Thân bài 1 (dựa trên dàn ý):
First and foremost, universities are irreplaceable in providing specialized knowledge, which is the cornerstone of success in many professional fields. Certain professions require a deep theoretical foundation and rigorous training that can only be acquired through higher education. For instance, doctors or lawyers cannot become successful practitioners without years of intensive study at academic institutions. Furthermore, beyond theoretical knowledge, students can learn how to be effective team players while at university. Group assignments and participation in student societies teach them how to collaborate, negotiate, and work towards a common goal, which is a vital skill in any modern workplace.
Bằng cách đi theo 3 bước: Phân tích đề -> Lập dàn ý -> Triển khai bài viết, bạn sẽ có thể xử lý dạng bài “Agree or Disagree” một cách tự tin, logic và hiệu quả.
Xem thêm series bài viết tương tự:
- Cách làm dạng Opinion essay IELTS Writing task 2
- Hướng dẫn A-Z cách viết dạng Discuss both views
- Cách viết Advantage and Disadvantage essay
- Hướng dẫn A – Z cách làm Cause and Effect Essay
- Cách viết dạng bài Compare and Contrast
3. Một số từ vựng và cấu trúc câu phù hợp cho bài Agree or Disagree
Từ và cụm từ dùng cho dạng bài Writing Task 2 Agree or Disagree
Nhóm ý | Từ vựng / Cụm từ gợi ý | Khi nào dùng |
Bày tỏ quan điểm | I strongly agree / I completely disagree / I partly agree / From my perspective / In my view / It is my belief that … | Dùng trong mở bài hoặc kết luận để thể hiện rõ quan điểm. |
Nêu lý do/nguyên nhân | because / due to / owing to / as / since / one of the main reasons | Dùng để kết nối giữa luận điểm và giải thích. |
Đưa ví dụ/minh chứng | for example / for instance / a case in point is / to illustrate / such as … | Giúp minh hoạ, làm rõ luận điểm. |
Đối lập/so sánh | however / nevertheless / on the other hand / in contrast / although / even though / despite / while | Dùng khi đưa ra ý kiến trái ngược hoặc so sánh hai quan điểm. |
Kết luận/tổng kết | in conclusion / to conclude / overall / on the whole / all things considered / thus / therefore | Dùng để chốt lại vấn đề, nhấn mạnh quan điểm cuối cùng. |
Một số cấu trúc liên kết ý khi viết bài
Vị trí trong bài | Cấu trúc gợi ý | Cách dùng |
Mở đầu – giới thiệu vấn đề | It is often argued that … / Some people believe that … / There is a growing concern that … / Many contend that … | Dùng để mở đầu và dẫn dắt chủ đề. |
Nêu quan điểm (thesis) | I strongly agree/disagree with the view that … / While I acknowledge that …, I believe that … / Although …, I argue that … | Thể hiện rõ ràng lập trường ngay trong mở bài. |
Giới thiệu luận điểm | Firstly, … / First of all, … / Secondly, … / Moreover, … / Another important factor is … | Dùng trong topic sentences của từng đoạn thân bài. |
Giải thích & phân tích | This is because … / Due to the fact that … / One reason is that … / Such … leads to … | Giúp triển khai luận điểm chi tiết và logic. |
Đưa ví dụ | For instance, … / For example, … / A case in point is … / To illustrate, … | Đưa dẫn chứng cụ thể để tăng tính thuyết phục. |
Đối lập/nhượng bộ | Although …, … / While …, … / Even though …, … / Admittedly …, but … / On the other hand … | Thể hiện sự cân nhắc hai chiều hoặc đưa ra ý kiến đối lập. |
Kết đoạn/kết luận | Therefore, … / As a result, … / Consequently, … / Thus, … / All things considered, … | Tóm tắt đoạn và gắn kết với quan điểm tổng thể. |
4. Bài mẫu Writing Task 2 Agree or Disagree
Để bạn hiểu rõ hơn về cách triển khai dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2, The IELTS Workshop đã tổng hợp một bài mẫu tham khảo dưới đây. Bài viết vừa giúp bạn hình dung cách mở bài, phát triển ý trong phần thân bài, vừa cung cấp từ vựng và cấu trúc câu học thuật để áp dụng cho bài viết của riêng mình.
Đề bài
All towns and cities need to have large outdoor public spaces such as parks or squares. Do you agree or disagree?
(Tất cả các thị trấn và thành phố cần có không gian công cộng ngoài trời lớn như công viên hoặc quảng trường. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến trên?)
Sample Answer
Urban planning undoubtedly has a considerable bearing on the well-being of city dwellers. Because of this, public opinion remains divided over how to effectively design cities and towns in a bid to boost citizens’ welfare. It is believed that open green places such as parks and squares should always be present in urban areas and towns. This essay would agree with this thinking as such vast spaces are highly beneficial to both physical and health of the masses.
Constructing many outdoor recreational amenities in towns or cities irrefutably has a positive impact on citizens’ health. Obviously, sedentary lifestyles have long been established as the chief culprit of the increasing number of health problems such as obesity or diabetes. In other words, individuals are becoming less physically active; for example: working adults typically sit behind a desk and children tend to hunch over their phones for an enormous amount of time daily, which can be highly detrimental to their health. These low levels of physical activities can be attributed to a dearth of large outdoor spaces where people can play sports or do exercises. Thus, building more vast green spots is of the essence for every city and town as these places could provide much-needed space for people to work out and maintain good levels of fitness.
Health aside, wide public spaces can also improve the psychological well-being of the public. Communal places such as parks or squares are generally deemed the sites where people can relax after grueling working hours as well as build local communities through social conversations and interactions. The absence of such places can take a heavy toll on city dwellers’ mental well-being since they may spend more time staying at home or the workplace. Hanoi perfectly epitomizes this situation. Due to a lack of green vast areas, people have fewer chances to go out and socialize with others and in most cases, they are forced to be either in their apartments or offices during the day, which tends to leave them mentally drained. This is a testament to how building large outdoor areas is of fundamental importance for the mental health of the masses in urban areas.
In conclusion, the notion that every town or city needs to have large green spaces is valid as these places could go a long way towards enhancing both physical and mental welfare of the general public.
(Bài mẫu được viết bởi cô Lương Thu Thuỷ – giáo viên The IELTS Workshop)
Xem thêm: Tham khảo dạng bài mẫu Agree or Disagree – IELTS Writing Task 2
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết này sẽ chia sẻ tới bạn những thông tin hữu ích về cách làm IELTS Writing Task 2. Mong rằng các kiến thức này sẽ giúp cho lộ trình ôn luyện IELTS của bạn đạt được kết quả cao. Ngoài ra, các bạn có thể xem thêm các bài mẫu tương tự tại kho bài mẫu Writing điểm cao của The IELTS Workshop. Chúc bạn luôn học tập tốt.
Để có thể nắm vững phương pháp các dạng bài trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể tham khảo khóa học Pre-Senior của The IELTS Workshop.
