Động từ Appear được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa nắm rõ cách sử dụng Appear trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Appear to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các cách dùng của Appear và so sánh với Seem, Look để tránh nhầm lẫn.
1. Appear là gì?
Trong tiếng Anh, Appear /əˈpɪə(r)/ là động từ đa nghĩa, được dùng với các ý nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Hiện ra, xuất hiện | Suddenly, a rainbow appeared in the sky after the heavy rain. (Bỗng nhiên, một cầu vồng hiện ra trên bầu trời sau cơn mưa lớn.) |
Lần đầu ra mắt, công bố | The latest fashion collection will appear on the runway next week. (Bộ sưu tập thời trang mới nhất sẽ được ra mắt trên sàn diễn vào tuần tới.) |
Dường như, có vẻ như | It appears that he has forgotten about our meeting since he hasn’t arrived yet. (Có vẻ như anh ấy đã quên cuộc hẹn vì đến giờ vẫn chưa xuất hiện.) |
Góp mặt trong phim, chương trình truyền hình | She will appear as the main character in the new drama series. (Cô ấy sẽ góp mặt trong bộ phim truyền hình mới với vai chính.) |
Có mặt tại tòa án để tham gia xét xử | The suspect appeared before the judge to answer the charges. (Nghi phạm đã có mặt trước thẩm phán để trả lời các cáo buộc.) |
Được phát hành, công bố | The latest edition of the magazine will appear in stores next Monday. (Ấn bản mới nhất của tạp chí sẽ được phát hành tại các cửa hàng vào thứ Hai tới.) |
2. Appear to V hay Ving?
Ngoài nghĩa thông dụng là “xuất hiện”, Appear còn đóng vai trò là một liên động từ (linking verb) mang ý nghĩa “có vẻ như, hình như”. Khi đó, appear có thể đi trực tiếp với tính từ hoặc kết hợp với Appear to V để mô tả trạng thái hoặc tình huống của ai đó hay điều gì đó. Vì vậy, Appear to V là cách sử dụng đúng nếu bạn vẫn băn khoăn Appear to V hay Ving.
S + appear + to V: Dường như, có vẻ như |
Ví dụ:
- The businessman appears to be confident about the success of his new project. (Doanh nhân có vẻ tự tin về sự thành công của dự án mới.)
- The abandoned house appears to be haunted, but no one has dared to investigate. (Ngôi nhà bỏ hoang có vẻ bị ma ám, nhưng chưa ai dám tìm hiểu.)

Xem thêm: Dislike to V hay Ving? Cách dùng và các cấu trúc với dislike
3. Một số cấu trúc khác với Appear
Ngoài việc kết hợp với to V như một động từ liên kết, appear còn được sử dụng theo một số cấu trúc sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
appear as if + clause | Diễn tả một sự giả định về tình huống hoặc trạng thái dựa trên những gì quan sát được. | He appears as if he knows the answer. (Anh ấy có vẻ như biết câu trả lời.) |
appear (that) + clause | Dùng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống có vẻ như đúng dựa trên quan sát hoặc thông tin có sẵn. | It appears that they have already left the party. (Có vẻ như họ đã rời bữa tiệc.) |
appear + N | Diễn tả sự xuất hiện hoặc có mặt của một người hay vật. | A rainbow appeared after the heavy rain. (Một cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa lớn.) |
appear + adj | Dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm giác của một người hay vật dựa trên sự quan sát. | He appears tired after a long day at work. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.) |

Xem thêm: Plan to V hay Ving? Chi tiết các cấu trúc đi với Plan
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Appear
Bên cạnh việc nắm vững Appear đi với cấu trúc nào, việc khám phá thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Appear sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt. Cụ thể:
Từ đồng nghĩa với Appear
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Appear thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
suggest | Nảy ra trong trí óc | Her tone suggests that she is upset. (Giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy đang khó chịu.) |
look | Trông như, có vẻ | He looks confident before the presentation. (Anh ấy trông có vẻ tự tin trước buổi thuyết trình.) |
imply | Ám chỉ | His words imply that he is not happy with the decision. (Lời nói của anh ấy ám chỉ rằng anh ấy không hài lòng với quyết định.) |
sound | Nghe có vẻ | This idea sounds interesting, let’s discuss it further. (Ý tưởng này nghe có vẻ thú vị, hãy thảo luận thêm.) |
resemble | Giống với | She closely resembles her mother. (Cô ấy trông rất giống mẹ mình.) |
look like | Trông như | That cloud looks like a dragon. (Đám mây đó trông giống như một con rồng.) |
seem | Hình như, có vẻ | She seems tired after a long day at work. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.) |
feel | Có cảm giác như | I feel that something is wrong. (Tôi có cảm giác có gì đó không ổn.) |
show | Cho thấy, lộ ra | His reaction shows that he was surprised. (Phản ứng của anh ấy cho thấy anh ấy đã rất ngạc nhiên.) |
Từ trái nghĩa với Appear
Lưu lại ngay những từ vựng trái nghĩa với Appear để sử dụng khi cần thiết:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
conceal | Giấu đi điều gì đó để người khác không biết | He tried to conceal his mistakes from his boss. (Anh ấy cố gắng che giấu sai lầm của mình trước sếp.) |
hide | Đặt thứ gì đó ở nơi khó tìm thấy hoặc tránh bị nhìn thấy | She hid the gift under the table to surprise her friend. (Cô ấy giấu món quà dưới bàn để tạo bất ngờ cho bạn mình.) |
disappear | Không còn nhìn thấy nữa hoặc không còn tồn tại | The cat suddenly disappeared from the backyard. (Con mèo đột nhiên biến mất khỏi sân sau.) |
miss | Không đến được nơi nào đó hoặc không gặp ai đó | He missed his flight because of heavy traffic. (Anh ấy lỡ chuyến bay vì tắc đường.) |
Xem thêm: Finish To V hay Ving? Cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng
5. Phân biệt Appear với Seem, Look
Sau đây là cách phân biệt động từ Appear với Seem và Look đơn giản cho bạn:
Từ vựng | Appear | Seem | Look |
Cách dùng | Dùng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống có vẻ đúng dựa trên thông tin hoặc bằng chứng. | Dùng khi thể hiện suy nghĩ hoặc cảm giác cá nhân về một sự việc mà không có bằng chứng rõ ràng. | Dùng để mô tả diện mạo bên ngoài của người hoặc vật dựa trên quan sát trực tiếp. |
Ví dụ | The sky appears darker than usual, indicating possible rain. (Bầu trời có vẻ tối hơn bình thường, báo hiệu có thể sắp mưa.) | He seems upset about something, but he doesn’t want to talk. (Anh ấy có vẻ buồn chuyện gì đó, nhưng không muốn nói ra.) | She looks exhausted after the long journey. (Cô ấy trông kiệt sức sau chuyến đi dài.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập. Chọn đáp án đúng nhất:
1. The instructions _______________ clear and easy to follow.
- a) appears to be
- b) appears being
2. His calm demeanor made him appear ___________ in stressful situations.
- a) anxious
- b) composed
3. The marketing campaign _______________ effective in attracting new customers.
- a) appears to be
- b) appears being
4. The rising temperature _______________ that summer is approaching.
- a) appears suggesting
- b) appears to suggest
5. She _______________ a professional dancer with her graceful moves.
- a) appears to be
- b) appears being
6. The newly discovered species _______________ different from any known animal.
- a) appears to be
- b) appears being
7. The witness _______________ in court to testify against the accused.
- a) appeared
- b) seemed
8. The confidential files _______________ lost during the database update.
- a) appears being
- b) appear to have been
9. The abandoned mansion _______________ haunted, with eerie noises heard at night.
- a) appears to be
- b) appears being
10. The presentation _______________ well-prepared and insightful.
- a) appeared
- b) seemed
Đáp án:
- a
- b
- a
- b
- a
- a
- a
- b
- a
- b
Xem thêm: Start to V hay Ving? Các cấu trúc Start trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Appear to V hay Ving? cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
