fbpx

Tổng hợp collocations của những động từ thường gặp (DO, MAKE, GO, GET, HAVE,…)

Nếu trong bài viết lần trước, chúng ta đã tìm hiểu Collocation (Kết hợp từ) là gì thì bài viết tiếp theo này sẽ chia sẻ những collocation với những động từ thường gặp trong cuộc sống thường ngày như DO, MAKE, GO, GET, HAVE,… Những collocation này thường xuyên xuất hiện trong những bài thi tiếng Anh như IELTS hay thi THPT Quốc gia. Ghi nhớ và biết cách vận dụng chúng cũng là bước đầu để bạn sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong giao tiếp.

1. Collocation thường gặp với DO và MAKE

Nhiều người thường bối rối với việc dùng DO và MAKE bởi khi dịch sang tiếng Việt, chúng đều có nghĩa là “làm gì đó”. Vậy DO và MAKE khác nhau ở chỗ nào? Theo từ điển Oxford thì bạn có thể hiểu định nghĩa cơ bản của 2 từ này là:

  • DO: performing an action (thực hiện một hành động)
  • MAKE: producing something (sản xuất, tạo ra cái gì)

Đây sẽ là nền tảng để chúng ta lựa chọn DO hay MAKE khi xem xét các collocation với 2 động từ này.

Collocation với DO

do one’s bestlàm hết sứcDo your best and you’ll pass the exam.
do damagegây tổn hạiThe storm didn’t do much damage.
do researchesnghiên cứuScientists have tried to do researches on quantum physics for a long time.
do justiceđối với ai một cách công bằngThat photo doesn’t do you justice.
do harmgây hạiChanging the rules may do more harm than good.
do the ironing/washing/
shopping…
là quần áo/giặt giũ/
mua sắm
I’ll do the ironing if you do the washing.
do some worklàm việcWe have to do some work on the project first before meeting with the CEO.
do someone a favourgiúp ai làm gìCould you do me a favour and open that window?
do businesslàm ăn, kinh doanhIt’s been a pleasure to do business with you.

Collocation với MAKE

make arrangements forđặt lịch, sắp xếpI’ll make arrangements for you to be picked up at the airport.
make a changetạo ra thay đổiThe new CEO’s going to make some changes in the office.
make a decisionđưa ra quyết địnhIt’s the boss who made the decision, not me.
make a callgọi điệnWhy don’t you make a call and tell him to come over?
make an effortnỗ lực làm gìLinh is really making an effort to pass her mid-term exam.
make friendskết bạnIt’s always hard to make new friends.
make a mistakemắc lỗiWe’ve made a mistake by coming late.
make progresstiến bộLan’s making some great progress with her sale career.
make an excusengụy biện, biện hộShe went to work late and made an excuse about the train’s late.

2. Collocation với GET

GET là từ rất phổ biến và có thể kết hợp với từ khác để hình thành collocations trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điểm dưới đây để tránh lạm dụng từ GET.

GO và GET

Khi tạo collocations:

  • GO được sử dụng khi nói về thay đổi về ngoại hình, tính cách, thể chất

He went bald just in one month. (not he got bald)

  • GO thường sử dụng cho những thay đổi mang tính tiêu cực

When she’s embarrased, her face goes red. (not gets red)

  • GO cũng dùng cho những sự thay đổi từ từ về màu sắc

The pages of the books has gone yellow over the years. (not has got yellow)

TURN và GET

  • TURN thường được tạo các collocations với màu sắc

Farmers usually pick up the tomatoes when they turn red. (not get red)

BECOME và GET

  • GET và BECOME đều được dùng khi nói đến sự thay đổi, nhưng BECOME sẽ được ưu tiên trong những tình huống trang trọng hơn (ví dụ, trong văn viết như IELTS Writing, hoặc trong các bài phát biểu mang tính trịnh trọng)

She stopped smoking when she became pregnant.

  • BECOME thường được dùng phổ biến hơn GET khi kết hợp với các từ như: extinct (tuyệt chủng), popular/famous (phổ biến/ nổi tiếng), homeless (vô gia cư),…

Son Tung MTP has become famous with multiple hits, such as Em cua ngay hom qua.

  • Trong nhiều trường hợp, người bản xứ dùng các động từ khác thay cho BECOME và GET (khi nói về sự thay đổi):

Minh fell ill and was taken to the hospital.
As my father grew older, he forgot things more frequently.

3. Collocation thường gặp với HAVE

have an accidentgặp tai nạnTom had an accident last night but fortunately, he didn’t get hurt.
have an argumenttranh cãiShe’s just had an argument with her boyfriend before leaving.
have a breaknghỉ giữa giờWe will have a 10-minute break before Physics class.
have difficultygặp khó khănHe has difficulty hearing things.
have a problemgặp trở ngạiIf you have problems with homework, feel free to ask your teacher.
have a looknghía quaTeacher, can you have a look at my assignment and give me feedbacks later?
have funvui vẻ, thư giãnHope you have fun on your summer trip.

4. Collocation thường gặp với TAKE

take a tripđi du ngoạn/ du lịchWe might hire a car and take a trip around the suburb.
take a taxiđón xe taxi Please check the fee carefully every time you take a taxi.
take a seatngồiEveryone, let’s take a seat and have yourself some snack.
take a riskmạo hiểmChan took a risk and invested $10.000 in that building.
take actionhành động It’s never too late to take action to protect the environment.
take advantage oflợi dụngHe took advantage of her good nature.
take a photochụp ảnhWe took a bunch of photos while travelling.

5. Collocation thường gặp với PAY, BREAK, CATCH, KEEP

pay attentionchú tâm vàoStudents, please pay attention to what the lecturer’s saying.
pay a complimentkhen ngợiI was trying to pay him compliments but he misunderstood.
pay one’s (last) respectstiễn đưa (người đã khuất)People pay their last respects to the person who has died at the funeral.
pay tributeca ngợiThe Minister paid tribute to the firefighters who had sacrificed their lives.
break a legchúc may mắnYou can do well in your exam. Break a leg!
break a promisethất hứaJohn cheated on his wife and broke their promise.
catch a coldcảm lạnhYou’ll catch a cold if you keep playing in the rain.
catch one’s eyeskhiến ai chú ýHer beauty absolutely caught the crowd’s eyes.
catch firebắt/bén lửaHis clothes caught fire while cooking.
keep in touchgiữ liên lạcThey graduated in 1990 and still managed to keep in touch after 20 years.
keep quietgiữ liên lạcThe class should keep quiet while the teacher is speaking.

6. Làm sao để ghi nhớ các collocation này?

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn những collocation thường gặp nên việc ghi nhớ chúng cũng không quá khó khăn. Bạn sẽ gặp những collocation này rất nhiều lần trong đời sống như sử dụng giao tiếp hàng ngày, hay qua các tin tức, video, phim ảnh…. Ngoài những phương pháp để ghi nhớ ở trên, chăm chỉ Đọc bằng tiếng Anh hoặc Nghe tiếng Anh hàng ngày sẽ là cách tiếp cận để ghi nhớ collocation bền vững và hiệu quả nhất.

Nguồn tham khảo: Collocation In Use (Cambridge)

Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.

the ielts workshop khóa học freshman

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo