Help là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng anh. Tuy nhiên tuỳ vào từng ngữ cảnh mà Help sẽ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Để hiểu hết về cách dùng từ help, help to V hay Ving, help + gì? Bạn hãy đọc bài viết dưới đây do The IELTS Workshop tổng hợp nhé!
1. Help là gì?
Trong tiếng Anh, Help diễn tả hành động giúp đỡ, hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó.
- Khi Help là động từ (verb): diễn tả hành động giúp đỡ, hỗ trợ.
Ví dụ: This new software helps us manage our workflow more effectively. (Phần mềm mới này giúp chúng tôi quản lý quy trình làm việc hiệu quả hơn.)
- Khi Help là danh từ (noun): sự giúp đỡ, sự hỗ trợ.
Ví dụ: We couldn’t have finished the project without your help. (Chúng tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có sự giúp đỡ của bạn.)
Để nhấn mạnh mức độ giúp đỡ, Help (verb) thường đi kèm với các trạng từ như: a little, a bit, greatly, enormously, tremendously, significantly…
Ví dụ: Your advice helped me tremendously in making the decision. (Lời khuyên của bạn đã giúp tôi rất nhiều trong việc đưa ra quyết định.)
2. Cấu trúc và cách dùng Help
Nhiều người học thường bối rối với câu hỏi help đi với to V hay Ving? – Câu trả lời là Help có thể đi được cả với to V và Ving tuỳ vào từng trường hợp khác nhau. Để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc bạn cần nắm rõ từng trường hợp cụ thể khi sử dụng Help to V hay Ving.

2.1. Cấu trúc Help mang nghĩa tự phục vụ
S + help + oneself + to + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả khi một ai đó tự mình làm công việc hay hành động nào đó.
Ví dụ:
- I help myself to my homework. (Tôi tự làm bài về nhà một mình.)
- Help yourself to a cup of coffee. (Cậu tự uống một tách cà phê đi nha.)
2.2. Cấu trúc Help mang nghĩa giúp đỡ
S + help + somebody + V/ to V
Hai cấu trúc với help này đều được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì nhưng khác nhau ở mức độ tham gia:
- help + to V: Nhấn mạnh người giúp đỡ chung tay hỗ trợ, làm cùng người được giúp một việc gì đó
- help + V: Diễn tả việc người giúp đỡ làm thay hoàn toàn, người được giúp không trực tiếp tham gia.
Ví dụ:
- Linda helped me clean my room. (Linda đã dọn sạch phòng hộ tôi.)
- My tutor helped me to find the answer to this question. (Gia sư của tôi đã cùng tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.)
2.3. Cấu trúc Help trong câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được sử dụng như sau:
S + help + O + V
➔ S + to be + helped + to V +…+ (by O).
Ví dụ:
Johny helped us finish the pizza. (Junny đã giúp chúng tôi ăn nốt cái bánh pizza.)
➔ We were helped to finish the pizza by Junny. (Chúng tôi đã được Johny giúp ăn nốt hộ chiếc pizza.)
My elder sister usually helps me solve the difficult problem. (Chị gái thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.)
➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my elder sister. (Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.)
Xem thêm: Passive Voice (Câu bị động): Những kiến thức cần nắm vững
2.4. Cấu trúc can’t help
Khi help kết hợp với can’t sẽ thể hiện nét nghĩa hoàn toàn khác biệt mà bạn nhất định phải biết để có thể sử dụng đúng.
S + can’t/couldn’t help + V_ing
Cấu trúc này mô tả việc không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.
Ví dụ:
- I can’t help being nervous whenever I have tests. (Tôi không thể ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra.)
- She couldn’t help laughing while watching this cartoon series. (Cô ấy không thể ngừng cười khi xem bộ phim hoạt hình này.)
3. Các giới từ kết hợp với Help
Ngoài cách sử dụng Help to V hay Ving, chúng ta cũng cần tìm hiểu về các giới từ có thể kết hợp với Help.
3.1. Help + on/off
Cấu trúc:
S + help + somebody + on/off with something…
Cách dùng: Giúp ai đó mặc/cởi thứ gì đó.
Ví dụ: Could you help me on with my boots? (Bạn giúp tôi xỏ đôi ủng vào được không?)
3.2. Help + out
Cấu trúc:
S + help + somebody out
Cách dùng: Giúp đỡ ai đó, thường trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: My friends helped me out when I moved to a new city. (Bạn bè đã giúp đỡ tôi khi tôi chuyển đến thành phố mới.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Help
Biết thêm từ vựng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách dùng từ help. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến với Help:
Loại từ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Assist | Hỗ trợ | The new intern was assigned to assist the marketing team with their campaign. (Thực tập sinh mới được giao nhiệm vụ hỗ trợ đội marketing với chiến dịch của họ.) |
Aid | Viện trợ, cứu trợ | Several nations sent humanitarian aid to the earthquake-stricken region. (Nhiều quốc gia đã gửi viện trợ nhân đạo đến vùng bị động đất.) | |
Support | Ủng hộ, hỗ trợ | Her family always supported her artistic ambitions. (Gia đình cô ấy luôn ủng hộ những tham vọng nghệ thuật của cô.) | |
Lend a hand | Giúp một tay | Could you lend a hand with these heavy boxes? (Bạn có thể giúp một tay với mấy cái hộp nặng này không?) | |
Từ trái nghĩa (Antonyms) | Hinder | Cản trở, gây khó khăn, làm chậm tiến độ | Frequent interruptions can hinder your concentration and productivity. (Những sự gián đoạn thường xuyên có thể cản trở sự tập trung và năng suất của bạn.) |
Obstruct | Gây tắc nghẽn, ngăn cản | Fallen trees were obstructing the main road after the storm. (Cây đổ đã làm tắc nghẽn con đường chính sau cơn bão.) | |
Impede | Gây trở ngại, làm chậm lại. | A lack of resources can significantly impede progress on a project. (Thiếu hụt nguồn lực có thể cản trở đáng kể tiến độ của một dự án.) |
5. Những idiom đi với help có thể ứng dụng trong bài thi IELTS
Sử dụng thành ngữ (idioms) với Help một cách tự nhiên và chính xác có thể giúp bạn diễn đạt phong phú hơn.
- Give/Lend someone a helping hand: Giúp đỡ ai đó, đưa tay ra giúp đỡ.
Ví dụ: She always lends a helping hand to her neighbors when they are in need. (Cô ấy luôn giúp đỡ hàng xóm khi họ cần.)
- God help someone: Cầu Chúa giúp ai đó. Dùng để bày tỏ sự lo lắng, thương cảm hoặc tuyệt vọng trước một tình huống rất khó khăn mà ai đó đang đối mặt.
Ví dụ: If he continues to ignore the doctor’s advice, then God help him. (Nếu anh ta tiếp tục phớt lờ lời khuyên của bác sĩ, thì Chúa giúp anh ta.)
- It can’t be helped / There’s no help for it: Không thể làm khác được, đành chịu thôi. Dùng để diễn tả sự chấp nhận một tình huống không mong muốn hoặc không thể thay đổi.
Ví dụ (It can’t be helped): The train was delayed for three hours due to a technical issue; it can’t be helped. (Chuyến tàu đã bị trễ ba tiếng do sự cố kỹ thuật; đành chịu thôi.)
Ví dụ (There’s no help for it): We’ve missed the last bus, so there’s no help for it but to walk home. (Chúng ta đã lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, nên không còn cách nào khác ngoài việc đi bộ về nhà.)
- Help a lame dog over a stile: Giúp đỡ người đang gặp khó khăn, yếu thế, đặc biệt là những người không thể tự giúp mình.
Ví dụ: The charity focuses on helping lame dogs over a stile by providing shelter and food to the homeless. (Tổ chức từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ những người yếu thế bằng cách cung cấp nơi ở và thức ăn cho người vô gia cư.)
Xem thêm: Tổng hợp 50+ thành ngữ tiếng Anh (Idioms) theo chủ đề
6. Bài tập với cấu trúc Help
Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
Bài 1:
- Minh helped me ________ (repair) this TV and _______ (clean) the house.
- My friend helps me (do) ________ all these difficult exercises.
- You’ll be helped (fix) ________ the fan tomorrow.
- Mary is so sleepy. She can’t help (fall) ________ in sleep.
- “Thank you for helping me (finish) these projects.” She said to us.
- He’s been (help) ______ himself to my dictionary.
- Linda can’t help (laugh) _______ at her little cat.
- Your appearance can help (take) _____ away pain.
- We can’t help (think) ______ why he didn’t tell the truth.
- I helped him (find) _____ his things.
- May you help me (wash) ______ these clothes ?
- Please (help) ______ me across the street.
Bài 2:
- The boy helps the people _______ (catch) fish.
- The wife _______ (cry) when she learned that her husband had an accident.
- His mother is ill. We help my mother _______ (buy) medicine.
- He was fined to clean the house. His brother helped him _______ (clean) the house that afternoon.
- Since she didn’t understand the lesson, her friend helped her _______ (understand) the lesson better by explaining it to her.
Đáp án
Bài 1:
1. repair/ to repair, clean | 5. finish | 9. . thinking |
2. do/ to do | 6. helping | 10. find/ to find |
3. to fix | 7. laughing | 11. wash/ to wash |
4. falling | 8. to take | 12. help |
Bài 2:
1. to catch | 2. couldn’t help crying | 3. to buy | 4. clean | 5. Understand |
Có thể bạn quan tâm:
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend và bài tập chi tiết
- Regret to V hay Ving? Cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
Tạm kết
Trên đây là những kiến thức về động từ help. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết cách dùng Help to V hay Ving. Đây cũng là một trong những phần kiến thức được TIW trang bị cho các bạn học viên gặp khó khăn về ngữ pháp tại khóa học Freshman.
Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp thật là “chán nản”, hãy đến ngay với khóa học này để nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nhé.