Biểu đồ đường (Line Graph) là một trong những dạng bài phổ biến trong IELTS Writing Task 1. Hãy cùng The IELTS Workshop chinh phục ngay cách viết Writing Task 1 Line Graph hoàn chỉnh nhé.
1. Dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1
Biểu đồ đường (Line Graph) là dạng biểu đồ chứa một hoặc nhiều đường biểu diễn cho sự thay đổi của 1 yếu tố nào đó qua các mốc thời gian.
Đầu bài dạng bài Line Graph thường yêu cầu:
- Viết một đoạn văn ít nhất 150 từ để miêu tả thông tin được cung cấp trong biểu đồ.
- Miêu tả biểu đồ một cách khách quan, không lồng vào quan điểm của người viết.
- Cần chọn lọc số liệu nổi bật để đưa vào bài. Sử dụng các ngôn ngữ, cấu trúc phù hợp, chuẩn xác.
Biểu đồ đường thường có 2 dạng chính:
- Dạng có dưới 3 đường: Đây là dạng đơn giản nhất. Nhiệm vụ chính của bạn là so sánh các đường với nhau theo thời gian, làm nổi bật các xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định.

- Dạng có từ 3 đường trở lên: Đây là dạng phổ biến nhất trong đề thi. Cách làm tương tự như dạng có dưới 3 đường, nhưng bạn cần thêm một kỹ năng quan trọng: nhóm các đường có đặc điểm tương đồng (ví dụ: cùng tăng, cùng giảm) để phân tích một cách logic và tránh mô tả lan man.

Một số đặc điểm của Line Graph:
- CÓ YẾU TỐ THỜI GIAN (Đây là điểm phân biệt biểu đồ này và các dạng biểu đồ khác.)
- Số liệu ở trục hoành của line graph luôn diễn tả thời gian, nói lên xu hướng thay đổi của sự vật, sự việc (tăng, giảm, hoặc giữ nguyên không đổi).
- Thời gian ở đây có thể là thứ, ngày, tháng, năm hoặc chi tiết hơn là giờ.
- Đa dạng về các thì được sử dụng.
2. Cách viết dạng bài Line Graph IELTS Writing Task 1
Bước 1: Phân tích đề bài

Ở bước này, ta cần xác định được các thông tin sau:
- Biểu đồ đã cho đưa ra những thông tin gì (dựa vào trục hoành và trục tung của line)
- Xác định chủ ngữ của bài
- Đơn vị đo của từng số liệu (ví dụ trục hoành có ghi các mốc thời gian cụ thể, vậy phải xác định xem nó được đo bằng ngày, tháng, năm, hay một khoảng thời gian nhất định)
- Xem biểu đồ gồm bao nhiêu line (đường biểu diễn). Mỗi đường biểu diễn sẽ ứng với một đặc điểm của số liệu bạn cần phân tích. Mỗi đường biểu diễn được thể hiện bằng những màu sắc và cách kí hiệu khác nhau.
Ví dụ:
- Tỉ trọng doanh thu âm nhạc từ các kênh Streams (nghe nhạc trực tuyến), download (tải), mua đĩa CD trong khoảng thời gian từ 2011 – 2018.
- Mỗi kênh mang lại doanh thu được thể hiện bằng một đường khác nhau và một màu khác nhau.
- Số đường: 3
- Đơn vị: %
- Thì của động từ: Ở ví dụ này, những mốc thời gian là ở trong quá khứ, nên ta sẽ dùng thì quá khứ đơn
Bước 2: Paraphrase đề bài – viết Introduction
Viết lại bằng ngôn ngữ, cấu trúc của mình, tránh những từ ngữ đã được đề sử dụng.
Ví dụ:
Đầu bài: The graph below shows how people buy music.
→ Viết lại: The graph illustrates trends in music buying habits between 2011 and 2018. It presents three different methods: streaming, downloading and buying CDs.
Xem thêm: Tổng hợp cách paraphrase Writing Task 1
Bước 3: Xác định ý và viết Overview
Viết xu hướng chung của biểu đồ, không nên nêu những số liệu cụ thể khi viết phần này.
Độ dài lý tưởng của phần Overview là từ 1-2 câu, gồm các 2 ý sau:
- Đặc điểm về xu hướng: tăng hay giảm? dao động liên tục hay giữ nguyên?
- Đặc điểm về độ lớn: dây nào, điểm nào cao nhất, thấp nhất, hoặc thay đổi lớn nhất.
Ví dụ: Overall, both downloads and physical sales of music have steadily declined. The latter has slumped since 2011, while the downturn for the former began in 2014. However, there has been a sharp rise in people streaming music since 2013.
Bước 4: Lựa chọn, nhóm thông tin và viết 2 đoạn Body.
Chúng ta sẽ viết 2 đoạn cho dạng biểu đồ này. Mỗi đoạn dài từ 4-5 câu, dựa vào số lượng đường có trong biểu đồ để có cách viết cụ thể.
Cách 1: Nhóm body theo thời gian
- Ưu điểm: So sánh được các đối tượng với nhau trong cùng khoảng thời gian.
- Đối với những Line Graph không có quá nhiều số liệu, có thể phân chia mốc thời gian làm hai phần, tương ứng với hai đoạn trong phần body
- Body 1: Miêu tả đầu tiên và điểm giữa
- Body 2: Miêu tả điểm thời gian cuối cùng
Ví dụ:
Với đề bài trên, ta có thể chia thành 2 đoạn như sau: Đoạn 1 mô tả doanh thu nhạc trong khoảng thời gian 2011 – 2013; Đoạn 2 mô tả doanh thu trong giai đoạn 201 – 2018. Ở mỗi đoạn, ta so sánh xu hướng của 3 hình thức mua nhạc trong cùng một khoảng thời gian.
Body 1: In 2011, the majority of music sales were of CDs, at 55% of all sales. In contrast, streaming was not common at all at only 5%. Also, although people had started to download music, it only represented 35% of sales. As sales of CDs began to fall, downloads started to rise. They rose steadily and downloads overtook physical sales in mid-2013. During the same period, streaming doubled to 10% but then it started to grow more dramatically.
Body 2: Downloads peaked in 2014 at about 43% of sales but fell to 30% by 2018. This was slightly higher than physical sales, which shrank to 25%. Streaming, on the other hand, overtook both of them and accounted for just over 40% of sales in 2018.
Cách 2: Nhóm body theo đặc điểm về xu hướng
- Ưu điểm: Đây là một sự lựa chọn tối ưu với những biểu đồ có quá nhiều đường hoặc quá nhiều mốc thời gian. Có thể nhóm các đường có chung xu hướng vào 1 body để khỏi bị rối.
- Mỗi đối tượng sẽ viết 1 đoạn thân bài.
Ví dụ:
Đối với đề bài này, ta có thể nhóm để mô tả hai đường đầu tiên (United Kingdom, Sweden) trong đoạn 1 vì chúng đều có xu hướng giảm qua thời gian như nhau. Ở đoạn 2, ta sẽ mô tả 2 đường có xu hướng tăng là Italy và Sweden.
Body 1: In 1967, the UK showed the highest proportion of carbon emissions at around 11 metric tonnes per person. However, this figure declined steadily ending at approximately 9 metric tonnes for each individual. Sweden’s output started at just over 8 metric tonnes. This then rose to a peak of approximately 11 tonnes in 1977 and then witnessed a sharp decline to approximately half of that by 2007.
Body 2: In contrast, Portugal in 1967 had the lowest output at just over 1 tonne per person. Over the next four decades, this increased sharply ending at over 5 metric tonnes. Italy demonstrated a similar rising pattern, beginning at a little over 4 metric tonnes and leveling off at nearly 8 tonnes of carbon dioxide for each person by 2007.
Xem thêm cách làm các dạng IELTS Writing Task 1:
- Cách viết Process/Diagram IELTS Writing Task 1
- Cách viết dạng bài IELTS Writing Task 1 Table
- Các bước làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1
- Cách viết dạng bài Pie Chart, Bar Chart, Dynamic Chart, Static Chart và Mixed Chart
3. Một số ngữ pháp và từ vựng khi làm dạng bài Line Graph
3.1. Từ vựng dạng bài Line Graph IELTS Writing Task 1
Để mô tả các xu hướng và số liệu trong biểu đồ đường một cách chính xác và đa dạng, việc nắm vững các nhóm từ vựng sau là vô cùng quan trọng. Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng tương ứng cho từng loại xu hướng trong dạng bài Line Graph IELTS Writing Task 1.
Chức năng Mô tả | Động từ (Verbs) | Danh từ (Nouns) / Cụm danh từ |
Diễn tả xu hướng TĂNG | – Rise to – Increase to – Go up to – Climb to – Grow to – Jump to – Rocket to | – A rise – An increase – An upward trend – A growth – A jump – A sudden/sharp surge |
Diễn tả xu hướng GIẢM | – Fall to – Decline to – Decrease to – Drop to – Go down – Dip to – Slump to – Reduce to | – A fall – A decline – A decrease – A drop – A downward trend – A reduction – A sudden slump |
Diễn tả xu hướng KHÔNG ĐỔI/ỔN ĐỊNH | – Remain stable at – Remain steady at – Stay constant at – Maintain the same level – Level out at – Show no change | – A period of stability – A leveling out – No change |
Diễn tả sự GIAO ĐỘNG | – Fluctuate around – Show some fluctuation | – A fluctuation |
Diễn tả điểm CAO NHẤT (Đỉnh) | – Peak at – Reach a peak of | – A peak of |
Diễn tả điểm THẤP NHẤT (Đáy) | – Hit a low of – Bottom out at | – A low point of – A trough of |
Diễn tả trạng thái ỔN ĐỊNH (sau khi thay đổi) | – Plateau at – Level off at | – A plateau |
Diễn tả một điểm DỮ LIỆU CỤ THỂ | – Stand at – Start at – Finish at | – The figure stood at… |
Bảng từ vựng mô tả mức độ và sự ước lượng
Chức năng | Từ vựng (Adjectives / Adverbs) |
Mô tả mức độ THAY ĐỔI MẠNH | – Dramatic(ally) (đột ngột) – Significant(ly) (đáng kể) – Sharp(ly) (mạnh, nhanh) – Rapid(ly) (nhanh chóng) – Substantial(ly) (đáng kể) |
Mô tả mức độ THAY ĐỔI VỪA PHẢI | – Steady/Steadily (đều đặn) – Gradual(ly) (dần dần, từ từ) – Moderate(ly) (vừa phải) – Constant(ly) (liên tục) |
Mô tả mức độ THAY ĐỔI NHẸ | – Slight(ly) (nhẹ) – Marginal(ly) (nhẹ, không đáng kể) – Minimal(ly) (rất nhỏ) |
Mô tả sự ƯỚC LƯỢNG | – Approximately (xấp xỉ) – Roughly (khoảng chừng) – About / Around (quanh mức) – Just under (ngay dưới mức) – Just over (ngay trên mức) – Well under (thấp hơn nhiều so với) – Well over (cao hơn nhiều so với) |
3.2. Cấu trúc thường dùng cho dạng bài Line Graph
Nắm vững từ vựng là điều kiện cần, nhưng sử dụng chúng trong những cấu trúc câu linh hoạt và chính xác mới là điều kiện đủ để bạn ghi điểm cao trong tiêu chí Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy). Dưới đây là những cấu trúc câu “vàng” mà bạn có thể áp dụng cho hầu hết các bài Line Graph.
Cấu trúc 1: Mô tả xu hướng cơ bản
Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất, dùng để mô tả một xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định.
Công thức: S + V + Adv + Prep. + Figure + Time
(Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ + Giới từ + Số liệu + Thời gian)
- Chủ ngữ (S): Thường là “The number of…”, “The figure for…”, “The percentage of…”, “The amount of…”.
- Động từ (V): Các động từ chỉ xu hướng (increase, fall, fluctuate…).
- Trạng từ (Adverb): Các trạng từ chỉ mức độ (dramatically, slightly, steadily…).
- Giới từ (Prep.): Thường là “from…to…” (từ…đến…), “by…” (thêm/bớt bao nhiêu), “at…” (ở mức).
Ví dụ: Sales of printed books fell gradually to around 30,000 copies in the final year.
(Doanh số bán sách in đã giảm dần xuống khoảng 30,000 bản vào năm cuối cùng.)
Cấu trúc 2: Sử dụng Danh từ để đa dạng hóa câu
Thay vì lúc nào cũng dùng “S + V”, bạn có thể biến động từ chỉ xu hướng thành danh từ để câu văn trở nên học thuật và linh hoạt hơn.
Công thức: There + be + a/an + Adj + N + in S + Time
(There + to be + một + Tính từ + Danh từ + trong + Chủ ngữ + Thời gian)
- Tính từ (Adjective): Các tính từ chỉ mức độ (dramatic, slight, steady…).
- Danh từ (Noun): Các danh từ chỉ xu hướng (an increase, a fall, a fluctuation…).
Ví dụ:
- Tăng: Between 2015 and 2020, there was a significant increase in the number of tourists visiting Vietnam, from 5 million to 10 million.
(Trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2020, đã có một sự tăng đáng kể trong số lượng khách du lịch đến Việt Nam, từ 5 triệu lên 10 triệu.) - Giảm: There was a gradual fall in sales of printed books in the final year. (Đã có một sự sụt giảm dần trong doanh số bán sách in vào năm cuối cùng.)
Cấu trúc 3: Sử dụng Mệnh đề quan hệ với “which”
Sử dụng mệnh đề quan hệ là một cách tuyệt vời để kết hợp hai thông tin vào cùng một câu, thể hiện khả năng sử dụng câu phức và làm cho bài viết mượt mà hơn.
Công thức: S + V, reaching a peak/low point of…
(Chủ ngữ + Động từ, đạt đến đỉnh/đáy là…)
Hoặc: S started at…, after which it + V…
(Chủ ngữ bắt đầu ở mức…, sau đó nó + Động từ…)
Ví dụ:
- The consumption of beef rose steadily over the first five years, reaching a peak of 500 grams per person in 2005.
(Lượng tiêu thụ thịt bò đã tăng đều đặn trong năm năm đầu tiên, đạt đỉnh ở mức 500 gram mỗi người vào năm 2005.) - The figure for oil production started at 2 million barrels, after which it dropped sharply to only 1.2 million.
(Số liệu sản xuất dầu bắt đầu ở mức 2 triệu thùng, sau đó nó đã giảm mạnh xuống chỉ còn 1.2 triệu.)
Cấu trúc 4: Sử dụng “with” để thêm thông tin
Cấu trúc với “with” giúp bạn thêm một số liệu cụ thể vào cuối câu một cách tự nhiên, đặc biệt khi mô tả điểm bắt đầu hoặc kết thúc.
Công thức: The period began/ended with S + V-ing…
(Giai đoạn bắt đầu/kết thúc với việc Chủ ngữ + V-ing…)
Hoặc: S + V, with the figure standing at…
(Chủ ngữ + Động từ, với số liệu đứng ở mức…)
Ví dụ:
- The ten-year period began with the number of students standing at approximately 15,000.
(Giai đoạn mười năm bắt đầu với việc số lượng sinh viên đứng ở mức xấp xỉ 15,000.) - Car sales fluctuated throughout the year, ending the period at a slightly higher figure of 5,500 units.
(Doanh số bán xe hơi dao động trong suốt cả năm, kết thúc giai đoạn ở một con số cao hơn một chút là 5,500 chiếc.)
4. Bài mẫu cho dạng Line Graph IELTS Writing Task 1
Dưới đây là một bài mẫu tham khảo cho dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1, do các thầy cô tại TIW thực hiện. Hãy chú ý đến cách bài viết cấu trúc thông tin, sử dụng đa dạng từ vựng mô tả xu hướng và các cấu trúc câu phức để so sánh số liệu một cách hiệu quả.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Line Graph:
- Participants for different activities at social centre
- Absence due to illness of European workers
- Tourist transport trends (1989–2009)
- Means of transportation
- The price of four types of bread
- Kinds of sports
- Percentage of spending in a European country
- Monthly cinema visits by age
Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Writing mới nhất kèm bài mẫu
Tạm kết
Với các bước chinh phục bài Line Graph IELTS Writing Task 1, dạng bài này chắc chắn trở nên dễ dàng hơn với bạn. Bạn có thể đọc thêm chiến thuật làm các dạng bài Writing Task 1 khác của The IELTS Workshop cũng như phương pháp làm bài tại khóa học Pre-Senior 6.0+ IELTS nhé.
