Get là một trong những từ vựng quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài học, từ này còn có nhiều cách sử dụng đa dạng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều người học chưa nắm rõ các cấu trúc Get trong tiếng Anh. Chính vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết cho bạn.
1. Get là gì?
Trong tiếng Anh, get là một động từ quen thuộc, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không trang trọng. Với tính linh hoạt cao, từ này có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều cấu trúc. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và thông dụng nhất của động từ này:
Nghĩa của “get” | Ví dụ |
Nhận, đạt được | He finally got the promotion he had been working towards. (Cuối cùng anh ấy cũng nhận được sự thăng chức mà anh ấy đã phấn đấu) |
Trở nên, biến đổi | It’s getting colder as winter approaches. (Trời đang dần lạnh hơn khi mùa đông đến) |
Di chuyển, đến nơi | She gets to work at 8 AM every day. (Cô ấy đến chỗ làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày) |
Khởi đầu, bắt đầu | We should get moving before it gets too late. (Chúng ta nên bắt đầu đi trước khi quá muộn) |
Khiến cho, làm cho | He got his car fixed after the accident. (Anh ấy đã cho sửa xe sau vụ tai nạn) |
Chịu, gặp phải | He got a bad cold after walking in the rain. (Anh ấy bị cảm lạnh nặng sau khi đi dưới mưa) |
Hiểu, nắm bắt | I don’t get what you mean. Can you explain again? (Tôi không hiểu ý bạn. Bạn có thể giải thích lại không?) |
2. Những cấu trúc Get thông dụng nhất
Get có thể đi kèm với nhiều loại từ khác nhau như danh từ, đại từ, giới từ, trạng từ hay tính từ. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của get trong tiếng Anh.
Cấu trúc get + danh từ/ đại từ
Cấu trúc get + danh từ/đại từ (tân ngữ trực tiếp) mang ý nghĩa “nhận được, đạt được hoặc sở hữu điều gì đó”.
Ví dụ:
- She got a great opportunity to work abroad. (Cô ấy có được một cơ hội tuyệt vời để làm việc ở nước ngoài.)
- I finally got the tickets for the concert. (Cuối cùng tôi cũng lấy được vé xem buổi hòa nhạc.)
Tuy nhiên, khi muốn diễn tả ý “trở thành ai hoặc cái gì”, cần sử dụng cấu trúc get + to be + danh từ thay vì chỉ dùng get + danh từ.
Ví dụ:
- He’s getting to be a skilled pianist. (Anh ấy đang dần trở thành một nghệ sĩ piano giỏi.)
- The project is getting to be a major success. (Dự án đang dần trở thành một thành công lớn.)
Bên cạnh đó, get + danh từ cũng có thể mang nghĩa “hiểu” trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I don’t get his point. (Tôi không hiểu quan điểm của anh ấy.)
- Do you get the instructions? (Bạn có hiểu hướng dẫn không?)
Cấu trúc get + tính từ
Cấu trúc get + tính từ được sử dụng khá thường xuyên với ý nghĩa “trở nên” hoặc diễn tả sự thay đổi trạng thái.
Ví dụ:
- The weather is getting colder as winter approaches. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn khi mùa đông đến.)
- She got nervous before giving her presentation. (Cô ấy trở nên lo lắng trước khi thuyết trình.)
Cấu trúc get + giới từ
Cấu trúc get kết hợp với giới từ thường diễn tả sự di chuyển hoặc hành động vượt qua một điều, một cái gì đó.
Ví dụ:
- She found it hard to get through the difficult exam. (Cô ấy cảm thấy khó để vượt qua kỳ thi khó khăn.)
- He gets off the bus at the next stop. (Anh ấy xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
Cấu trúc get + to-inf và get + V-ing
Cấu trúc get + to-infinitive được sử dụng để diễn tả việc có cơ hội hoặc được phép làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I rarely get to see my cousins because they live abroad. (Tôi hiếm khi có cơ hội gặp anh chị em họ vì họ sống ở nước ngoài.)
- She finally got to meet her favorite author at the book signing event. (Cô ấy cuối cùng cũng có dịp gặp tác giả yêu thích của mình tại buổi ký tặng sách.)
Trong khi đó, cấu trúc get + V-ing mang ý nghĩa bắt đầu làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- Let’s get moving before it gets too dark. (Chúng ta nên bắt đầu đi trước khi trời quá tối.)
- He got talking to a stranger on the train and found out they had mutual friends. (Anh ấy bắt đầu nói chuyện với một người lạ trên tàu và phát hiện ra họ có bạn chung.)
Cấu trúc get used to + V-ing
Cấu trúc get used to + V-ing diễn tả quá trình dần làm quen với một hành động hoặc thói quen nào đó.
Ví dụ:
- She is getting used to working late at night. (Cô ấy đang dần quen với việc làm việc muộn vào ban đêm.)
- He finally got used to driving in heavy traffic. (Anh ấy cuối cùng cũng quen với việc lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc.)
Cấu trúc get + quá khứ phân từ
Khi get đi kèm quá khứ phân từ, nó thể hiện hành động mà một người tự thực hiện cho chính mình.
Ví dụ:
- He woke up late and had to get ready in just five minutes. (Anh ấy ngủ dậy muộn và phải chuẩn bị trong vỏn vẹn năm phút.)
- She got injured while hiking in the mountains. (Cô ấy bị thương khi leo núi.)
Cấu trúc get + quá khứ phân từ theo nghĩa bị động
Cấu trúc get + quá khứ phân từ mang nghĩa bị động, diễn đạt hành động được thực hiện bởi người khác.
Ví dụ:
- We get served lunch at noon. (Chúng tôi được phục vụ bữa trưa vào buổi trưa.)
- His car got repaired after the accident. (Chiếc xe của anh ấy đã được sửa chữa sau vụ tai nạn.)

Xem thêm: Cấu trúc In addition to: Cách sử dụng, phân biệt và bài tập chi tiết
3. Một số cụm động từ với Get phổ biến
Sau đây là một số từ và cụm từ thường đi kèm với động từ get trong tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
get by | xoay sở để sống | She managed to get by on a tight budget. (Cô ấy xoay sở sống với ngân sách eo hẹp.) |
get along | hòa hợp, có mối quan hệ tốt | Despite their differences, they get along quite well. (Mặc dù có nhiều khác biệt, họ vẫn hòa hợp khá tốt.) |
get over | vượt qua, hồi phục | It took him a while to get over his fear of heights. (Anh ấy mất một thời gian để vượt qua nỗi sợ độ cao.) |
get across | giải thích rõ ràng | She found it difficult to get her message across in the meeting. (Cô ấy thấy khó truyền đạt rõ ràng thông điệp trong cuộc họp.) |
get away | trốn thoát, đi nghỉ ngơi | They decided to get away for the weekend and relax by the beach. (Họ quyết định đi nghỉ cuối tuần và thư giãn bên bờ biển.) |
get rid of | loại bỏ | He finally got rid of his old furniture and bought new pieces. (Anh ấy cuối cùng cũng loại bỏ đồ nội thất cũ và mua cái mới.) |
get on | thân thiện, có quan hệ tốt với ai đó | She doesn’t get on with her colleagues very well. (Cô ấy không hòa hợp lắm với đồng nghiệp của mình.) |
get up | thức dậy | I usually get up at 6 a.m. to go jogging. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi chạy bộ.) |

Xem thêm: Cấu trúc Nevertheless: Cách dùng, Phân biệt và bài tập chi tiết
4. Thành ngữ với Get thường gặp nhất
Sau đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến có động từ get như:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
get a grip | bình tĩnh lại nào! | You need to get a grip and stop panicking. (Bạn cần bình tĩnh lại và ngừng hoảng loạn.) |
get lost! | biến đi | He kept bothering me, so I told him to get lost. (Anh ta cứ làm phiền tôi, nên tôi bảo anh ta biến đi.) |
get to the bottom of this | tìm hiểu ngọn nguồn | The manager promised to get to the bottom of the issue. (Quản lý hứa sẽ tìm hiểu ngọn nguồn của vấn đề.) |
get a life! | hãy tận hưởng cuộc sống đi! | Stop complaining and get a life! (Ngừng phàn nàn và tận hưởng cuộc sống đi!) |
get off my case! | đừng làm phiền tôi nữa! | I told my brother to get off my case about my study habits. (Tôi bảo anh trai đừng làm phiền tôi về thói quen học tập của tôi.) |
Xem thêm: Cấu trúc In order to: Cách dùng, cấu trúc và bài tập chi tiết
Bài tập vận dụng
Bài tập. Điền những Phrasal Verbs sau vào thứ tự đúng để hoàn thành câu có nghĩa: get down, got on with, get through, gets around, got away, get at, got in, get off, get over, got back
- He was exhausted after the long journey, but he finally …… home late at night.
- The news about the accident quickly …… the whole neighborhood.
- I find it hard to …… my work when there are so many distractions.
- She was heartbroken after the breakup, but eventually, she …… it.
- He …… the train at the wrong station and had to wait for the next one.
- We don’t have much food left, but I think we can …… the weekend.
- I don’t know how he …… without getting caught by the security.
- She doesn’t talk much, but she …… well with her colleagues.
- Stop trying to …… me! I know what I’m doing.
- He didn’t have a ticket, but somehow he …… the concert.
Đáp án:
- Got back
- Gets around
- Get down
- Got over
- Got off
- Get through
- Got away
- Got on with
- Get at
- Got in
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về cấu trúc According to trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc get cùng một số bài tập vận dụng mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạn g bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.