Give up chắc hẳn là một từ quen thuộc đối với nhiều người học tiếng Anh. Vậy give up có cấu trúc ra sao? Bao nhiêu ý nghĩa? Give up được sử dụng như thế nào? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách dùng và cấu trúc Give up trong tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé.
1. Give up là gì? Give up to V hay Ving?
Give Up trong Tiếng Anh là cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là “từ bỏ”. Chúng ta sử dụng cấu trúc Give Up để diễn tả việc dừng hoặc kết thúc một việc làm và hành động nào đó.
Ví dụ:
- She gave up smoking to improve her health. (Cô ấy từ bỏ việc hút thuốc để cải thiện sức khỏe.)
- Don’t give up trying just because you failed once. (Đừng từ bỏ việc cố gắng chỉ vì bạn thất bại một lần.)
Give up to V hay Ving? Trong tiếng Anh, “give up” luôn được theo sau bởi động từ dạng V-ing, và không đi với “to V”.
Tuy nhiên ý có thể có sự khác biệt đôi chút tùy thuộc vào từng cấu trúc của Give Up. Cụ thể các bạn hãy xem kĩ phần tiếp theo nhé.
2. Cấu trúc Give up trong tiếng Anh
Ở mỗi cấu trúc Give up sẽ mang một nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng và sự kết hợp với các yếu tố khác.
S + give up + O hoặc S + give up + clause : Từ bỏ một cái gì đó hoặc từ bỏ điều gì đó
Ví dụ:
- She decided to give up her job and travel the world.(Cô ấy quyết định từ bỏ công việc và đi du lịch thế giới.)
- He gave up trying to convince them after multiple failed attempts. (Anh ấy từ bỏ việc thử thuyết phục họ sau nhiều lần thất bại.)
S + give somebody up : Từ bỏ một ai, người nào đó
Ví dụ: The mother gave the baby up for adoption because she couldn’t afford to care for her. (Người mẹ đã từ bỏ đứa bé sơ sinh cho việc nhận nuôi vì cô ấy không đủ khả năng chăm sóc cho con.)
Give up + on + Noun/V-ing : từ bỏ hoặc từ chối hy vọng vào điều gì đó cụ thể
Ví dụ:
- I’ve given up on finding the perfect job. (Tôi đã từ bỏ hy vọng tìm được công việc hoàn hảo.)
- They gave up on repairing the old car and decided to buy a new one. (Họ từ bỏ việc sửa chữa chiếc ô tô cũ và quyết định mua một chiếc mới.)
Give yourself/somebody up (to somebody/something)
-> Bản thân mình đã từ bỏ cái gì
Ví dụ: She gave herself up to her passion for art and pursued a career as teacher. (Cô ấy đã từ bỏ cho đam mê nghệ thuật và theo đuổi sự nghiệp làm giáo viên.)
Give something up/up something : Ngừng sở hữu, sử dụng cái gì đó
Ví dụ:
- He decided to give up sweets to improve his health.(Anh ấy quyết định bỏ đồ ngọt để cải thiện sức khỏe của mình.)
- She gave up her old car and switched to public transportation. (Cô ấy từ bỏ chiếc xe cũ và chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Give up
Khi sử dụng cấu trúc Give up cần lưu ý:
- Đúng ngữ cảnh: Cấu trúc give up mang các nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Đôi khi, nó ám chỉ việc từ bỏ một mục tiêu sau khi đã cố gắng hết sức. Tuy nhiên, nó cũng có thể đề cập đến việc từ bỏ thói quen xấu hoặc việc chấp nhận một ý tưởng mới sau khi đã phản đối. Vì vậy bạn hãy luôn cân nhắc và sử dụng phù hợp.
- Sử dụng đúng dạng động từ: Đi kèm “give up” là hình thức thêm Ing của động từ (V-ing) hoặc cụm từ chứ không kèm theo động từ nguyên thể V-inf.
Xem thêm:
- Get rid of là gì? Cách sử dụng cấu trúc Get rid of chính xác
- “Keep up with” là gì? Cách sử dụng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh
3. Phân biệt cấu trúc Give up và Give in
| Ý nghĩa | Ví Dụ | |
| Give up | Give up mang nghĩa là “từ bỏ”, diễn tả việc bỏ cuộc một điều gì/ hoạt động gì đó một cách tự nguyện sau khi đã cố gắng. | Despite the challenges, they never gave up on their goal of starting their own business. (Mặc cho những thách thức, họ không bao giờ từ bỏ mục tiêu của họ là bắt đầu công việc kinh doanh riêng.) |
| Give in | Give in mang nghĩa là “nhượng bộ” được sử dụng diễn tả khi bạn chấp nhận điều gì đó một cách cuối cùng sau khi đã chống đối hoặc không đồng ý trong một thời gian dài. | The children kept pleading and their parents finally gave in and bought them the toy. (Tụi trẻ liên tục van xin và bố mẹ chúng cuối cùng đã nhượng bộ và mua cho chúng món đồ chơi.) |
4. Các cụm từ và thành ngữ với cấu trúc give up
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, “give up” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) thông dụng, giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
| Cụm từ / Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Give up on someone/something | Mất hết hy vọng, niềm tin vào ai đó/điều gì đó; ngừng cố gắng giúp đỡ hoặc cải thiện tình hình. | His teachers almost gave up on him, but he eventually graduated with honors. (Các giáo viên gần như đã hết hy vọng với cậu ấy, nhưng cuối cùng cậu ấy đã tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.) |
| Give yourself up | Tự thú, tự nộp mình cho cảnh sát hoặc người có thẩm quyền sau khi đã lẩn trốn. | After seeing his face on the news, the robber decided to give himself up. (Sau khi thấy mặt mình trên bản tin, tên cướp đã quyết định ra đầu thú.) |
| Give up the ghost | 1. (Máy móc): Ngừng hoạt động, hỏng hoàn toàn.<br>2. (Người): Qua đời, trút hơi thở cuối cùng (cách nói hình tượng, cổ). | My fifteen-year-old laptop finally gave up the ghost. (Cái laptop mười lăm năm tuổi của tôi cuối cùng cũng hỏng hẳn.) |
| Don’t give up your day job | Lời khuyên (thường mang tính hài hước, châm biếm) rằng ai đó không có năng khiếu trong một lĩnh vực nào đó và nên tiếp tục công việc chính của mình. | Her first attempt at comedy was terrible. Someone told her, “Don’t give up your day job.” (Lần đầu thử diễn hài của cô ấy thật tệ. Ai đó đã nói với cô ấy: “Bạn không có khiếu đâu.”) |
Xem thêm: Throw in the towel là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Chuyển các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc give up:
- Họ đã từ bỏ kế hoạch đi du lịch do không có đủ thời gian.
- Tôi đã từ bỏ ý định mua chiếc xe mới và quyết định sử dụng xe buýt thay vì vì lý do môi trường.
- Cô ấy đã từ bỏ sự nghiệp làm luật sư để theo đuổi đam mê âm nhạc.
- Sau một thời gian dài cố gắng, anh ta đã từ bỏ việc sửa chữa chiếc máy tính cũ.
- Chúng tôi đã từ bỏ hy vọng vào dự án sau khi gặp phải nhiều vấn đề không giải quyết được.
- Mary đã từ bỏ việc học piano vì không có đủ thời gian để tập trung.
- Sau khi thất bại nhiều lần, anh ấy từ bỏ việc xin việc ở công ty đó.
- Jenny đã từ bỏ việc nuôi mèo vì dị ứng.
Đáp án
- They gave up their travel plans due to insufficient time.
- I gave up the idea of buying a new car and opted for public transportation for environmental reasons.
- She gave up her law career to pursue her passion for music.
- After trying for a long time, he gave up repairing the old computer.
- We gave up hope on the project after encountering numerous unresolved issues.
- Mary gave up learning the piano because she didn’t have enough time to focus.
- After multiple failures, he gave up applying for a job at that company.
- Jenny gave up keeping cats due to allergies.
Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Enough to và Too to trong Tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Give up cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.
